Áp dụng Marketing mix tại tổng công ty bảo hiểm Bảo Minh - 23

Độ tin cậy

Hệ số Cronbach's Alpha

Số biến quan sát

,639

4

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 201 trang tài liệu này.

Áp dụng Marketing mix tại tổng công ty bảo hiểm Bảo Minh - 23

Phụ lục 5: Bảng kết quả kiểm định hệ số Cronbach's Alpha thang đo của yếu tố chính trị, luật pháp và xã hội


Thống kê các yếu tố


Trung bình thang đo

nếu loại biến

Phương sai thang

đo nếu loại biến

Tương quan

biến – tổng

Alpha nếu loại

biến tổng

CLXH1

10,60

6,165

,288

,795

CLXH2

8,60

8,596

,537

,523

CLXH3

8,70

8,285

,517

,520

CLXH4

8,79

8,411

,570

,504

Nguồn: Tổng hợp và phân tích từ phiếu điều tra qua SPSS

Độ tin cậy

Hệ số Cronbach's Alpha

Số biến quan sát

,795

3

Phụ lục 6: Bảng kết quả kiểm định hệ số Cronbach's Alpha thang đo của yếu tố chính trị, luật pháp và xã hội ( chạy lần 2)


Thống kê các yếu tố


Trung bình thang đo

nếu loại biến

Phương sai thang đo

nếu loại biến

Tương quan

biến – tổng

Alpha nếu loại

biến tổng

CLXH2

6,97

3,176

,619

,741

CLXH3

7,08

2,719

,686

,669

CLXH4

7,16

3,167

,614

,746

Nguồn: Tổng hợp và phân tích từ phiếu điều tra qua SPSS

Phụ lục 7: Bảng hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha thang đo của yếu tố công nghệ

Độ tin cậy

Hệ số Cronbach's Alpha

Số biến quan sát

,913

10


Thống kê các yếu tố


Trung bình thang đo

nếu loại biến

Phương sai thang đo

nếu loại biến

Tương quan

biến – tổng

Alpha nếu

loại biến tổng

CN1

35,33

33,202

,766

,899

CN2

35,31

33,248

,763

,899

CN3

35,48

34,522

,559

,912

CN4

35,43

34,510

,609

,908

CN5

35,20

35,647

,489

,915

CN6

35,30

34,786

,665

,905

CN7

35,36

33,832

,733

,901

CN8

35,50

33,821

,679

,904

CN9

35,34

32,724

,784

,898

CN10

35,32

32,771

,780

,898

Nguồn: Tổng hợp và phân tích từ phiếu điều tra qua SPSS

Độ tin cậy

Hệ số Cronbach's Alpha

Số biến quan sát

,551

4

Phụ lục 8: Bảng kết quả kiểm định hệ số Cronbach's Alpha thang đo của yếu tố Doanh nghiệp


Thống kê các yếu tố


Trung bình thang đo

nếu loại biến

Phương sai thang đo

nếu loại biến

Tương quan

biến – tổng

Alpha nếu loại

biến tổng

DNBM1

10,61

4,632

,159

,761

DNBM2

10,26

5,685

,529

,375

DNBM3

10,31

5,514

,457

,398

DNBM4

10,21

5,817

,420

,432

Nguồn: Tổng hợp và phân tích từ phiếu điều tra qua SPSS

Độ tin cậy

Hệ số Cronbach's Alpha

Số biến quan sát

,761

3

Phụ lục 9: Kết quả kiểm định hệ số Cronbach's Alpha thang đo của yếu tố doanh nghiệp (chạy lần 2)


Thống kê các yếu tố


Trung bình thang đo

nếu loại biến

Phương sai thang

đo nếu loại biến

Tương quan

biến – tổng

Alpha nếu loại

biến tổng

DNBM2

7,07

2,516

,574

,701

DNBM3

7,12

2,049

,648

,613

DNBM4

7,02

2,351

,561

,714

Nguồn: Tổng hợp và phân tích từ phiếu điều tra qua SPSS

Độ tin cậy

Hệ số Cronbach's Alpha

Số biến quan sát

,814

5

Phụ lục 10: Kết quả kiểm định hệ số Cronbach's Alpha thang đo của yếu tố khách hàng


Thống kê các yếu tố


Trung bình thang đo

nếu loại biến

Phương sai thang đo

nếu loại biến

Tương quan

biến – tổng

Alpha nếu loại

biến tổng

KH1

13,59

8,062

,566

,793

KH2

13,47

8,409

,621

,773

KH3

13,21

8,695

,648

,768

KH4

13,40

8,822

,577

,786

KH5

13,31

8,048

,624

,772

Nguồn: Tổng hợp và phân tích từ phiếu điều tra qua SPSS

Độ tin cậy

Hệ số Cronbach's Alpha

Số biến quan sát

0,798

5

Phụ lục 11: Bảng kết quả kiểm định hệ số Cronbach's Alpha thang đo của yếu tố Quản trị rủi ro


Thống kê các yếu tố


Trung bình thang đo

nếu loại biến

Phương sai thang

đo nếu loại biến

Tương quan

biến – tổng

Alpha nếu loại

biến tổng

QTRR1

14,48

3,745

,679

,727

QTRR2

14,44

3,659

,620

,747

QTRR3

14,46

3,457

,714

,712

QTRR4

14,44

3,658

,658

,733

QTRR5

13,91

5,230

,222

,842

Nguồn: Tổng hợp và phân tích từ phiếu điều tra qua SPSS

Độ tin cậy

Hệ số Cronbach's Alpha

Số biến quan sát

0,842

4

Phụ lục 12: Bảng kết quả kiểm định lại hệ số Cronbach's Alpha thang đo của yếu tố Quản trị rủi ro ( chạy lần 2)


Thống kê các yếu tố


Trung bình thang đo

nếu loại biến

Phương sai thang

đo nếu loại biến

Tương quan

biến – tổng

Alpha nếu loại biến

tổng

QTRR1

10,46

3,178

,704

,789

QTRR2

10,42

3,180

,600

,833

QTRR3

10,44

2,987

,697

,790

QTRR4

10,41

3,043

,709

,785

Nguồn: Tổng hợp và phân tích từ phiếu điều tra qua SPSS

Độ tin cậy

Hệ số Cronbach's Alpha

Số biến quan sát

0,730

5

Phụ lục 13: Bảng kết quả kiểm định hệ số Cronbach's Alpha thang đo của yếu tố cạnh tranh


Thống kê các yếu tố


Trung bình thang đo

nếu loại biến

Phương sai thang

đo nếu loại biến

Tương quan

biến – tổng

Alpha nếu loại biến

tổng

CTBM1

13,50

8,296

,564

,663

CTBM2

13,39

8,481

,554

,668

CTBM3

13,87

7,093

,611

,632

CTBM4

14,22

6,933

,478

,705

CTBM5

13,32

9,341

,317

,742

Nguồn: Tổng hợp và phân tích từ phiếu điều tra qua SPSS

Phụ lục 14: Ma trận yếu tố xoay

Biến quan sát

Yếu tố

1

2

3

4

5

6

7

8

KH1




,745





KH2




,689





KH3




,784





KH4




,755





KH5




,635





CLXH2






,800



CLXH3






,863



CLXH4






,769



CN1

,849








CN2

,877








CN3








,725

CN4








,687

CN5








,627

CN6

,589








CN7

,777








CN8

,741








CN9

,863








CN10

,890








DNBM2





,763




DNBM3





,785




DNBM4





,713




KT1


,637







KT2


,722







KT3


,713







KT4


,728







KT5


,713







QTRR1



,810






QTRR2



,768






QTRR3



,845






QTRR4



,812






CTBM1







,756


CTBM2







,792


CTBM3







,695


(Nguồn: Tác giả tổng hợp phân tích từ các phiếu điều tra thông qua SPSS)

Phụ lục 15: Bảng tổng phương sai giải thích


Yếu tố

Giá trị ban đầu

Tổng phương sai triết khấu

Tổng phương sai tích xoay


Tổng số

%

Phương sai

%

phương

sai tích lũy


Tổng số


%phương sai

% phương sai tích

lũy


Tổng số


% phương sai

% phương sai tích

lũy

1

6,116

17,474

17,474

6,116

17,474

17,474

5,155

14,728

14,728

2

5,697

16,278

33,752

5,697

16,278

33,752

3,251

9,287

24,016

3

2,684

7,667

41,419

2,684

7,667

41,419

2,840

8,116

32,131

4

2,437

6,963

48,382

2,437

6,963

48,382

2,809

8,025

40,156

5

1,899

5,427

53,809

1,899

5,427

53,809

2,356

6,732

46,889

6

1,499

4,284

58,093

1,499

4,284

58,093

2,223

6,352

53,241

7

1,265

3,613

61,706

1,265

3,613

61,706

2,218

6,338

59,580

8

1,113

3,180

64,886

1,113

3,180

64,886

1,857

5,306

64,886

9

,953

2,722

67,608







10

,844

2,410

70,019







11

,776

2,216

72,235







12

,757

2,164

74,398







13

,720

2,058

76,456







14

,659

1,884

78,340







15

,643

1,836

80,176







16

,608

1,737

81,913







17

,588

1,680

83,593







18

,552

1,578

85,171







19

,503

1,438

86,610







20

,451

1,288

87,898







21

,429

1,225

89,124







22

,413

1,180

90,304







23

,396

1,131

91,435







24

,392

1,119

92,553







25

,351

1,002

93,555







26

,329

,940

94,495







27

,310

,885

95,380







28

,299

,855

96,234







29

,290

,829

97,064







30

,280

,800

97,864







31

,259

,741

98,606







32

,237

,677

99,283







33

,221

,632

99,915







34

,030

,085

100,000







35

-3,187E-

15

-9,105E-

15

100,000







Extraction Method: Principal Component Analysis.

Nguồn: Tác giả tổng hợp phân tích từ các phiếu điều tra qua SPSS

Phụ lục 16: Kiểm định phương sai phần dư không thay đổi

Correlations (Sự tương quan)


ABSRES

(Giá trị tuyệt đối)


(KH)


(QTRR)


CLXH)


(CTBM)

Spear man's rho

ABSRES

(Giá trị tuyệt đối)

Hệ số tương quan (Correlation Coefficient)

1,000

-,074

-,039

-,062

-,186**

Sig. (2-

tailed)

.

,228

,528

,317

,002

N

266

266

266

266

266

CN

Hệ số tương quan (Correlation Coefficient)

-,074

1,000

,003

-,046

-,012

Sig. (2-

tailed)

,228

.

,967

,459

,842

N

266

266

266

266

266

KH

Hệ số tương quan (Correlation Coefficient)

-,039

,003

1,000

,016

,056

Sig. (2-

tailed)

,528

,967

.

,800

,362

N

266

266

266

266

266

DNBM

Hệ số tương quan (Correlation Coefficient)

-,062

-,046

,016

1,000

,008

Sig. (2-

tailed)

,317

,459

,800

.

,900

N

266

266

266

266

266

CTBM

Correlation Coefficient

-,186**

-,012

,056

,008

1,000

Sig. (2-

tailed)

,002

,842

,362

,900

.

N

266

266

266

266

266

Nguồn: Nghiên cứu của tác giả

Xem tất cả 201 trang.

Ngày đăng: 17/05/2024
Trang chủ Tài liệu miễn phí