Ảnh hưởng của chất lượng dịch vụ ngân hàng trực tuyến của ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam đến sự thỏa mãn của khách hàng tại thị trường TP.Hồ Chí Minh - 18


PHỤ LỤC 8

PHÂN TÍCH ANOVA

1. Kết quả kiểm định sự khác biệt về mức độ thỏa mãn của khách hàng theo giới tính

Group Statistics

sex

N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

SAS

NAM

97

3,2062

,91644

,09305


NU

143

3,3601

1,00203

,08379

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 149 trang tài liệu này.

Ảnh hưởng của chất lượng dịch vụ ngân hàng trực tuyến của ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam đến sự thỏa mãn của khách hàng tại thị trường TP.Hồ Chí Minh - 18


Independent Samples Test


Levene's Test for Equality of Variances


t-test for Equality of Means



95% Confidence Interval of the Difference


F


Sig.


t


df

Sig. (2-

tailed)

Mean Difference

Std. Error Difference


Lower


Upper

SAS

Equal variances assumed

1,475

,226

-1,209

238

,228

-,15395

,12738

-,40490

,09699


Equal variances

not assumed

-1,229

217,940

,220

-,15395

,12522

-,40075

,09284


2. Kết quả kiểm định sự khác biệt về mức độ thỏa mãn của khách hàng theo độ tuổi


Test of Homogeneity of Variances

SAS

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

1,184

2

237

,308


Descriptives

SAS



N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for Mean


Minimum


Maximum

Lower Bound

Upper Bound

<30

83

3,2831

,88756

,09742

3,0893

3,4769

2,00

5,00

30-45

104

3,2019

,98229

,09632

3,0109

3,3930

1,00

5,00

>45

53

3,5094

1,04922

,14412

3,2202

3,7986

1,00

5,00

Total

240

3,2979

,96935

,06257

3,1747

3,4212

1,00

5,00





ANOVA




SAS







Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

3,348

2

1,674

1,793

,169

Within Groups

221,226

237

,933

Total

224,574

239




SAS


3. Kết quả kiểm định sự khác biệt về mức độ thỏa mãn của khách hàng theo trình độ học vấn:


Levene Statistic

df1

df2

Sig.

1,040

4

235

,387


Descriptives

SAS



N


Mean


Std. Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for Mean


Minimum


Maximum

Lower Bound

Upper Bound

Pho thong

5

2,5000

1,11803

,50000

1,1118

3,8882

1,00

4,00

Trung cap

49

3,3163

,90106

,12872

3,0575

3,5751

2,00

5,00

Cao dang

75

3,3800

1,07046

,12361

3,1337

3,6263

1,00

5,00

Dai hoc

99

3,2424

,89390

,08984

3,0641

3,4207

1,00

5,00

Tren dai hoc

12

3,5000

1,08711

,31382

2,8093

4,1907

2,00

5,00

Total

240

3,2979

,96935

,06257

3,1747

3,4212

1,00

5,00



Descriptives

SAS



N


Mean


Std. Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for Mean


Minimum


Maximum

Lower Bound

Upper Bound

Pho thong

5

2,5000

1,11803

,50000

1,1118

3,8882

1,00

4,00

Trung cap

49

3,3163

,90106

,12872

3,0575

3,5751

2,00

5,00

Cao dang

75

3,3800

1,07046

,12361

3,1337

3,6263

1,00

5,00

Dai hoc

99

3,2424

,89390

,08984

3,0641

3,4207

1,00

5,00

Tren dai hoc

12

3,5000

1,08711

,31382

2,8093

4,1907

2,00

5,00

Total

240

3,2979

,96935

,06257

3,1747

3,4212

1,00

5,00




ANOVA




SAS







Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

4,500

4

1,125

1,201

,311

Within Groups

220,074

235

,936

Total

224,574

239



PHỤ LỤC 9

PHÂN TÍCH THỐNG KÊ GIÁ TRỊ CÁC BIẾN

1. Thống kê giá trị các biến tổng hợp


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

SMI

240

1,00

5,00

3,5161

,79944

SCO

240

1,00

5,00

3,2379

,80638

SPB

240

2,00

5,00

3,5833

,72497

SIB

240

2,00

5,00

3,8104

,69554

SAS

240

1,00

5,00

3,2979

,96935

Valid N (listwise)

240






2. Thống kê giá trị các biến đo lường sự thỏa mãn


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

SAS1

240

1,00

5,00

3,3417

1,10908

SAS2

240

1,00

5,00

3,3167

1,14974

SAS3

240

1,00

5,00

3,2875

1,10753

SAS4

240

1,00

5,00

3,2458

1,14347

Valid N (listwise)

240






3. Thống kê giá trị các biến quan sát đo lường chất lượng dịch vụ khách hàng trực tuyến



Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

SCO1

240

1,00

5,00

3,1458

1,03474

SCO2

240

1,00

5,00

3,2375

1,04193

SCO3

240

1,00

5,00

3,3250

1,00345

SCO4

240

1,00

5,00

3,2292

1,03575

SCO5

240

1,00

5,00

3,3125

1,01364

SCO6

240

1,00

5,00

3,2167

1,02425

SCO7

240

1,00

5,00

3,1875

1,06004

SCO8

240

1,00

5,00

3,2250

,99759

SCO9

240

1,00

5,00

3,2625

1,02370

SCO10

240

1,00

5,00

3,2000

1,02357

SCO11

240

1,00

5,00

3,2750

,95473

Valid N (listwise)

240






4. Thống kê giá trị các biến quan sát đo lường chất lượng hệ thống thông tin trực tuyến


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

SMI1

240

1,00

5,00

3,5875

1,11693

SMI2

240

1,00

5,00

3,5125

1,23743

SMI3

240

1,00

5,00

3,5292

1,08199

SMI4

240

1,00

5,00

3,5625

1,12235

SMI5

240

1,00

5,00

3,4667

1,20621

SMI6

240

1,00

5,00

3,5083

1,14253

SMI7

240

1,00

5,00

3,5000

1,09008

SMI8

240

1,00

5,00

3,5417

1,15636

SMI9

240

1,00

5,00

3,5833

1,09072

SMI10

240

1,00

5,00

3,4833

1,18557

SMI11

240

1,00

5,00

3,5167

1,11650

SMI12

240

1,00

5,00

3,4208

1,15439

SMI13

240

1,00

5,00

3,4917

1,12407



SMI14

240

1,00

5,00

3,5083

1,13518

SMI15

240

1,00

5,00

3,5292

1,17112

Valid N (listwise)

240






5. Thống kê giá trị các biến quan sát đo lường chất lượng sản phẩm dịch vụ ngân hàng


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

SPB1

240

1,00

5,00

3,4583

,87643

SPB2

240

1,00

5,00

3,6833

,82820

SPB3

240

1,00

5,00

3,4875

,85316

SPB4

240

1,00

5,00

3,7167

,83022

SPB5

240

1,00

5,00

3,5708

,86975

Valid N (listwise)

240






6. Thống kê giá trị các biến quan sát đo lường chất lượng dịch vụ internet banking tổng quát


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

SIB1

240

1,00

5,00

3,9167

,98595

SIB2

240

1,00

5,00

3,4958

,94181

SIB3

240

1,00

5,00

3,7833

,80462

SIB4

240

1,00

5,00

4,0458

,87383

Valid N (listwise)

240





Xem tất cả 149 trang.

Ngày đăng: 02/06/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí