Ảnh hưởng của các yếu tố rủi ro cảm nhận đến ý định chấp nhận sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến của khách hàng tại thành phố Hồ Chí Minh - 12




15


XH1

Tôi nghĩ rằng khi tôi quyết định sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến và gặp sai sót, gian lận, những người xung

quanh nhìn nhận không hay về tôi.


1


2


3


4


5

16

XH 2

Những quen sẽ không đánh giá cao việc tôi sử dụng ngân hàng trực tuyến.

1

2

3

4

5


17


XH 3

Khi sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến, tôi cảm thấy không thoải mái bởi vì tôi không có được liên hệ trực tiếp và trợ giúp của nhân viên ngân

hàng.


1


2


3


4


5


Rủi ro thời gian


18


TG1

Tôi nghĩ rằng, học cách sử dụng dịch

vụ ngân hàng trực tuyến sẽ mất nhiều thời gian.


1


2


3


4


5


19


TG2

Tôi có thể sẽ mất nhiều thời gian nếu giao dịch trên dịch vụ ngân hàng trực

tuyến.


1


2


3


4


5


20


TG3

Tôi nghĩ rằng mình sẽ phải tốn nhiều thời gian để giải quyết các rắc rối phát sinh từ việc sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến (ví dụ như chứng minh lỗi

giao dịch).


1


2


3


4


5

Ý định chấp nhận sử dụng


21


YDCN1

Tôi có ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến thường xuyên trong

tương lai.


1


2


3


4


5


22


YDCN2

Tôi có ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến để có thể truy cập thông tin tài khoản của tôi nhanh chóng

và dễ dàng.


1


2


3


4


5

23

YDCN3

Tôi có kế hoạch sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến trong thời gian sắp tới.

1

2

3

4

5


24


YDCN4

Tôi sẽ sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến thay vì các điểm giao dịch của

ngân hàng trong tương lai.


1


2


3


4


5

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 109 trang tài liệu này.

Ảnh hưởng của các yếu tố rủi ro cảm nhận đến ý định chấp nhận sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến của khách hàng tại thành phố Hồ Chí Minh - 12


Phần III: Thông tin cá nhân

1. Xin cho biết giới tính của anh/ chị:Nam □Nữ □


2. Xin cho biết anh/ chị thuộc nhóm tuổi:

□ 18- 24 tuổi

□ 24- 30 tuổi

□ 30- 40 tuổi

□ Trên 40 tuổi

3. Trình độ học vấn của anh/ chị:

□ Dưới cao đẳng

□ Cao đẳng/ đại học

□ Trên đại học

4. Xin vui lòng cho biết mức thu nhập của anh/ chị:

□ Dưới 5 triệu

□ Từ 5- 10 triệu

□ Từ 10- 15 triệu

□ Trên 15 triệu


PHỤ LỤC 3: KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH BIẾN ĐỊNH TÍNH


1. Biến giới tính


Group Statistics

GIOITINH

N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

YDCN

Nam

106

3.2618

.46340

.04501

Nu

98

2.7449

.28714

.02901


Independent Samples Test


Levene's Test for Equality of Variances


t-test for Equality of Means


F


Sig.


t


df


Sig. (2-

tailed)


Mean Difference


Std. Error Difference

95% Confidence

Interval of the Difference

Lower

Upper

YDCN

Equal variances assumed

45.991

.000

9.485

202

.000

.51689

.05449

.40945

.62434

Equal variances

not assumed



9.653

177.232

.000

.51689

.05355

.41122

.62256


2. Biến nhóm tuổi


Descriptives

YDCN



N


Mean


Std. Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for Mean


Minimum


Maximum

Lower Bound

Upper Bound

18 - 24

84

2.6875

.26570

.02899

2.6298

2.7452

2.00

3.00

25 - 30

72

3.1319

.39800

.04690

3.0384

3.2255

2.50

4.50

31 - 40

45

3.4000

.46892

.06990

3.2591

3.5409

3.00

4.00

Tren 40

3

3.5000

.00000

.00000

3.5000

3.5000

3.50

3.50

Total

204

3.0135

.46636

.03265

2.9491

3.0779

2.00

4.50


Test of Homogeneity of Variances

YDCN

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

12.507

4

199

.000



ANOVA

YDCN


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

17.370

3

5.790

43.239

.000

Within Groups

26.781

200

.134



Total

44.150

203






Multiple Comparisons

Dependent Variable:YDCN


(I) TUOI (J) TUOI

Mean Difference (I-J)


Std. Error


Sig.

95% Confidence Interval

Lower Bound

Upper Bound

Tukey HSD

18 - 24

25 - 30

-.44444*

.05877

.000

-.5967

-.2922

31 - 40

-.71250*

.06760

.000

-.8876

-.5374

Tren 40

-.81250*

.21501

.001

-1.3695

-.2555

25 - 30

18 - 24

.44444*

.05877

.000

.2922

.5967

31 - 40

-.26806*

.06954

.001

-.4482

-.0879

Tren 40

-.36806

.21563

.323

-.9267

.1906

31 - 40

18 - 24

.71250*

.06760

.000

.5374

.8876

25 - 30

.26806*

.06954

.001

.0879

.4482

Tren 40

-.10000

.21820

.968

-.6653

.4653

Tren 40

18 - 24

.81250*

.21501

.001

.2555

1.3695

25 - 30

.36806

.21563

.323

-.1906

.9267

31 - 40

.10000

.21820

.968

-.4653

.6653

Tamhane

18 - 24

25 - 30

-.44444*

.05514

.000

-.5919

-.2969

31 - 40

-.71250*

.07568

.000

-.9184

-.5066

Tren 40

-.81250*

.02899

.000

-.8906

-.7344

25 - 30

18 - 24

.44444*

.05514

.000

.2969

.5919

31 - 40

-.26806*

.08418

.012

-.4950

-.0411

Tren 40

-.36806*

.04690

.000

-.4950

-.2411




31 - 40

18 - 24

.71250*

.07568

.000

.5066

.9184

25 - 30

.26806*

.08418

.012

.0411

.4950

Tren 40

-.10000

.06990

.648

-.2926

.0926

Tren 40

18 - 24

.81250*

.02899

.000

.7344

.8906

25 - 30

.36806*

.04690

.000

.2411

.4950

31 - 40

.10000

.06990

.648

-.0926

.2926

*. The mean difference is significant at the 0.05 level.


3. Biến trình độ học vấn


Descriptives

YDCN



N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for Mean


Minimum


Maximum

Lower

Bound

Upper

Bound

Duoi cao dang

45

2.7167

.25893

.03860

2.6389

2.7945

2.00

3.00

Cao dang/Dai hoc

132

3.0663

.43231

.03763

2.9919

3.1407

2.25

4.50

Sau Dai hoc

27

3.2500

.64674

.12446

2.9942

3.5058

2.00

4.00

Total

204

3.0135

.46636

.03265

2.9491

3.0779

2.00

4.50



Test of Homogeneity of Variances

YDCN

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

14.250

2

201

.000



ANOVA

YDCN


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

5.843

2

2.921

15.329

.000

Within Groups

38.307

201

.191



Total

44.150

203





Multiple Comparisons

Dependent Variable:YDCN


(I) HOCVAN (J) HOCVAN


Mean Difference (I-J)


Std. Error


Sig.

95% Confidence Interval

Lower

Bound

Upper

Bound

Tukey HSD

Duoi cao dang

Cao dang/Dai hoc

-.34962*

.07536

.000

-.5276

-.1717

Sau Dai hoc

-.53333*

.10627

.000

-.7843

-.2824

Cao dang/Dai hoc

Duoi cao dang

.34962*

.07536

.000

.1717

.5276

Sau Dai hoc

-.18371

.09221

.117

-.4014

.0340

Sau Dai hoc

Duoi cao dang

.53333*

.10627

.000

.2824

.7843

Cao dang/Dai hoc

.18371

.09221

.117

-.0340

.4014

Tamhane

Duoi cao dang

Cao dang/Dai hoc

-.34962*

.05390

.000

-.4800

-.2192

Sau Dai hoc

-.53333*

.13031

.001

-.8622

-.2045

Cao dang/Dai hoc

Duoi cao dang

.34962*

.05390

.000

.2192

.4800

Sau Dai hoc

-.18371

.13003

.423

-.5119

.1445

Sau Dai hoc

Duoi cao dang

.53333*

.13031

.001

.2045

.8622

Cao dang/Dai hoc

.18371

.13003

.423

-.1445

.5119

*. The mean difference is significant at the 0.05 level.


4. Biến thu nhập khác nhau


Descriptives

YDCN



N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for Mean


Minimum


Maximum

Lower

Bound

Upper

Bound

Duoi 5 trieu

51

2.8382

.41480

.05808

2.7216

2.9549

2.00

3.75

Tu 5 - 10

trieu

81

2.8796

.38347

.04261

2.7948

2.9644

2.00

4.00

Tu 10 - 15

trieu

53

3.1934

.39419

.05415

3.0847

3.3020

2.75

4.00

Tren 15 trieu

19

3.5526

.55012

.12621

3.2875

3.8178

3.00

4.50

Total

204

3.0135

.46636

.03265

2.9491

3.0779

2.00

4.50



Test of Homogeneity of Variances

YDCN

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

3.567

3

200

.015



ANOVA

YDCN


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

10.256

3

3.419

20.173

.000

Within Groups

33.894

200

.169



Total

44.150

203






(I) THUNHAP (J) THUNHAP


Mean

Difference (I- J)


Std. Error


Sig.

95% Confidence Interval

Lower

Bound

Upper

Bound

Tukey HSD

Duoi 5 trieu

Tu 5 - 10 trieu

-.04139

.07359

.943

-.2320

.1493

Tu 10 - 15 trieu

-.35516*

.08075

.000

-.5644

-.1460

Tren 15 trieu

-.71440*

.11065

.000

-1.0011

-.4277

Tu 5 - 10 trieu

Duoi 5 trieu

.04139

.07359

.943

-.1493

.2320

Tu 10 - 15 trieu

-.31377*

.07273

.000

-.5022

-.1253

Tren 15 trieu

-.67300*

.10494

.000

-.9449

-.4011

Tu 10 - 15

trieu

Duoi 5 trieu

.35516*

.08075

.000

.1460

.5644

Tu 5 - 10 trieu

.31377*

.07273

.000

.1253

.5022

Tren 15 trieu

-.35924*

.11008

.007

-.6444

-.0740

Tren 15 trieu

Duoi 5 trieu

.71440*

.11065

.000

.4277

1.0011

Tu 5 - 10 trieu

.67300*

.10494

.000

.4011

.9449

Tu 10 - 15 trieu

.35924*

.11008

.007

.0740

.6444

Tamhane

Duoi 5 trieu

Tu 5 - 10 trieu

-.04139

.07204

.993

-.2347

.1520

Tu 10 - 15 trieu

-.35516*

.07941

.000

-.5683

-.1421

Tren 15 trieu

-.71440*

.13893

.000

-1.1099

-.3189

Tu 5 - 10 trieu

Duoi 5 trieu

.04139

.07204

.993

-.1520

.2347

Tu 10 - 15 trieu

-.31377*

.06890

.000

-.4984

-.1291

Tren 15 trieu

-.67300*

.13320

.000

-1.0574

-.2886

Tu 10 - 15

trieu

Duoi 5 trieu

.35516*

.07941

.000

.1421

.5683

Tu 5 - 10 trieu

.31377*

.06890

.000

.1291

.4984

Tren 15 trieu

-.35924

.13733

.086

-.7515

.0330

Tren 15 trieu

Duoi 5 trieu

.71440*

.13893

.000

.3189

1.1099

Tu 5 - 10 trieu

.67300*

.13320

.000

.2886

1.0574

Tu 10 - 15 trieu

.35924

.13733

.086

-.0330

.7515

Multiple Comparisons Dependent Variable:YDCN


*. The mean difference is significant at the 0.05 level.

Xem tất cả 109 trang.

Ngày đăng: 07/06/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí