XH1 | Tôi nghĩ rằng khi tôi quyết định sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến và gặp sai sót, gian lận, những người xung quanh nhìn nhận không hay về tôi. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
16 | XH 2 | Những quen sẽ không đánh giá cao việc tôi sử dụng ngân hàng trực tuyến. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
17 | XH 3 | Khi sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến, tôi cảm thấy không thoải mái bởi vì tôi không có được liên hệ trực tiếp và trợ giúp của nhân viên ngân hàng. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Rủi ro thời gian | |||||||
18 | TG1 | Tôi nghĩ rằng, học cách sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến sẽ mất nhiều thời gian. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
19 | TG2 | Tôi có thể sẽ mất nhiều thời gian nếu giao dịch trên dịch vụ ngân hàng trực tuyến. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
20 | TG3 | Tôi nghĩ rằng mình sẽ phải tốn nhiều thời gian để giải quyết các rắc rối phát sinh từ việc sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến (ví dụ như chứng minh lỗi giao dịch). | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Ý định chấp nhận sử dụng | |||||||
21 | YDCN1 | Tôi có ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến thường xuyên trong tương lai. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
22 | YDCN2 | Tôi có ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến để có thể truy cập thông tin tài khoản của tôi nhanh chóng và dễ dàng. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
23 | YDCN3 | Tôi có kế hoạch sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến trong thời gian sắp tới. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
24 | YDCN4 | Tôi sẽ sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến thay vì các điểm giao dịch của ngân hàng trong tương lai. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kiểm Định Sự Khác Biệt Của Các Biến Định Tính
- Hạn Chế Của Đề Tài Và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Nghiên Cứu Này Còn Một Số Hạn Chế Nhất Định Như Sau:
- Hoàntoànkhôngđồngý 2: Khôngđồngý 3: Bìnhthường
- Ảnh hưởng của các yếu tố rủi ro cảm nhận đến ý định chấp nhận sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến của khách hàng tại thành phố Hồ Chí Minh - 13
Xem toàn bộ 109 trang tài liệu này.
Phần III: Thông tin cá nhân
1. Xin cho biết giới tính của anh/ chị:Nam □Nữ □
2. Xin cho biết anh/ chị thuộc nhóm tuổi:
□ 18- 24 tuổi
□ 24- 30 tuổi
□ 30- 40 tuổi
□ Trên 40 tuổi
3. Trình độ học vấn của anh/ chị:
□ Dưới cao đẳng
□ Cao đẳng/ đại học
□ Trên đại học
4. Xin vui lòng cho biết mức thu nhập của anh/ chị:
□ Dưới 5 triệu
□ Từ 5- 10 triệu
□ Từ 10- 15 triệu
□ Trên 15 triệu
PHỤ LỤC 3: KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH BIẾN ĐỊNH TÍNH
1. Biến giới tính
Group Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | ||
YDCN | Nam | 106 | 3.2618 | .46340 | .04501 |
Nu | 98 | 2.7449 | .28714 | .02901 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
YDCN | Equal variances assumed | 45.991 | .000 | 9.485 | 202 | .000 | .51689 | .05449 | .40945 | .62434 |
Equal variances not assumed | 9.653 | 177.232 | .000 | .51689 | .05355 | .41122 | .62256 |
2. Biến nhóm tuổi
Descriptives
YDCN
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
18 - 24 | 84 | 2.6875 | .26570 | .02899 | 2.6298 | 2.7452 | 2.00 | 3.00 |
25 - 30 | 72 | 3.1319 | .39800 | .04690 | 3.0384 | 3.2255 | 2.50 | 4.50 |
31 - 40 | 45 | 3.4000 | .46892 | .06990 | 3.2591 | 3.5409 | 3.00 | 4.00 |
Tren 40 | 3 | 3.5000 | .00000 | .00000 | 3.5000 | 3.5000 | 3.50 | 3.50 |
Total | 204 | 3.0135 | .46636 | .03265 | 2.9491 | 3.0779 | 2.00 | 4.50 |
Test of Homogeneity of Variances
YDCN
df1 | df2 | Sig. | |
12.507 | 4 | 199 | .000 |
ANOVA
YDCN
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 17.370 | 3 | 5.790 | 43.239 | .000 |
Within Groups | 26.781 | 200 | .134 | ||
Total | 44.150 | 203 |
Multiple Comparisons
Dependent Variable:YDCN
Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | ||||
Lower Bound | Upper Bound | ||||||
Tukey HSD | 18 - 24 | 25 - 30 | -.44444* | .05877 | .000 | -.5967 | -.2922 |
31 - 40 | -.71250* | .06760 | .000 | -.8876 | -.5374 | ||
Tren 40 | -.81250* | .21501 | .001 | -1.3695 | -.2555 | ||
25 - 30 | 18 - 24 | .44444* | .05877 | .000 | .2922 | .5967 | |
31 - 40 | -.26806* | .06954 | .001 | -.4482 | -.0879 | ||
Tren 40 | -.36806 | .21563 | .323 | -.9267 | .1906 | ||
31 - 40 | 18 - 24 | .71250* | .06760 | .000 | .5374 | .8876 | |
25 - 30 | .26806* | .06954 | .001 | .0879 | .4482 | ||
Tren 40 | -.10000 | .21820 | .968 | -.6653 | .4653 | ||
Tren 40 | 18 - 24 | .81250* | .21501 | .001 | .2555 | 1.3695 | |
25 - 30 | .36806 | .21563 | .323 | -.1906 | .9267 | ||
31 - 40 | .10000 | .21820 | .968 | -.4653 | .6653 | ||
Tamhane | 18 - 24 | 25 - 30 | -.44444* | .05514 | .000 | -.5919 | -.2969 |
31 - 40 | -.71250* | .07568 | .000 | -.9184 | -.5066 | ||
Tren 40 | -.81250* | .02899 | .000 | -.8906 | -.7344 | ||
25 - 30 | 18 - 24 | .44444* | .05514 | .000 | .2969 | .5919 | |
31 - 40 | -.26806* | .08418 | .012 | -.4950 | -.0411 | ||
Tren 40 | -.36806* | .04690 | .000 | -.4950 | -.2411 |
31 - 40 | 18 - 24 | .71250* | .07568 | .000 | .5066 | .9184 |
25 - 30 | .26806* | .08418 | .012 | .0411 | .4950 | |
Tren 40 | -.10000 | .06990 | .648 | -.2926 | .0926 | |
Tren 40 | 18 - 24 | .81250* | .02899 | .000 | .7344 | .8906 |
25 - 30 | .36806* | .04690 | .000 | .2411 | .4950 | |
31 - 40 | .10000 | .06990 | .648 | -.0926 | .2926 |
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
3. Biến trình độ học vấn
Descriptives
YDCN
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Duoi cao dang | 45 | 2.7167 | .25893 | .03860 | 2.6389 | 2.7945 | 2.00 | 3.00 |
Cao dang/Dai hoc | 132 | 3.0663 | .43231 | .03763 | 2.9919 | 3.1407 | 2.25 | 4.50 |
Sau Dai hoc | 27 | 3.2500 | .64674 | .12446 | 2.9942 | 3.5058 | 2.00 | 4.00 |
Total | 204 | 3.0135 | .46636 | .03265 | 2.9491 | 3.0779 | 2.00 | 4.50 |
Test of Homogeneity of Variances
YDCN
df1 | df2 | Sig. | |
14.250 | 2 | 201 | .000 |
ANOVA
YDCN
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 5.843 | 2 | 2.921 | 15.329 | .000 |
Within Groups | 38.307 | 201 | .191 | ||
Total | 44.150 | 203 |
Multiple Comparisons
Dependent Variable:YDCN
Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | ||||
Lower Bound | Upper Bound | ||||||
Tukey HSD | Duoi cao dang | Cao dang/Dai hoc | -.34962* | .07536 | .000 | -.5276 | -.1717 |
Sau Dai hoc | -.53333* | .10627 | .000 | -.7843 | -.2824 | ||
Cao dang/Dai hoc | Duoi cao dang | .34962* | .07536 | .000 | .1717 | .5276 | |
Sau Dai hoc | -.18371 | .09221 | .117 | -.4014 | .0340 | ||
Sau Dai hoc | Duoi cao dang | .53333* | .10627 | .000 | .2824 | .7843 | |
Cao dang/Dai hoc | .18371 | .09221 | .117 | -.0340 | .4014 | ||
Tamhane | Duoi cao dang | Cao dang/Dai hoc | -.34962* | .05390 | .000 | -.4800 | -.2192 |
Sau Dai hoc | -.53333* | .13031 | .001 | -.8622 | -.2045 | ||
Cao dang/Dai hoc | Duoi cao dang | .34962* | .05390 | .000 | .2192 | .4800 | |
Sau Dai hoc | -.18371 | .13003 | .423 | -.5119 | .1445 | ||
Sau Dai hoc | Duoi cao dang | .53333* | .13031 | .001 | .2045 | .8622 | |
Cao dang/Dai hoc | .18371 | .13003 | .423 | -.1445 | .5119 |
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
4. Biến thu nhập khác nhau
Descriptives
YDCN
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Duoi 5 trieu | 51 | 2.8382 | .41480 | .05808 | 2.7216 | 2.9549 | 2.00 | 3.75 |
Tu 5 - 10 trieu | 81 | 2.8796 | .38347 | .04261 | 2.7948 | 2.9644 | 2.00 | 4.00 |
Tu 10 - 15 trieu | 53 | 3.1934 | .39419 | .05415 | 3.0847 | 3.3020 | 2.75 | 4.00 |
Tren 15 trieu | 19 | 3.5526 | .55012 | .12621 | 3.2875 | 3.8178 | 3.00 | 4.50 |
Total | 204 | 3.0135 | .46636 | .03265 | 2.9491 | 3.0779 | 2.00 | 4.50 |
Test of Homogeneity of Variances
YDCN
df1 | df2 | Sig. | |
3.567 | 3 | 200 | .015 |
ANOVA
YDCN
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 10.256 | 3 | 3.419 | 20.173 | .000 |
Within Groups | 33.894 | 200 | .169 | ||
Total | 44.150 | 203 |
(I) THUNHAP (J) THUNHAP | Mean Difference (I- J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |||
Lower Bound | Upper Bound | ||||||
Tukey HSD | Duoi 5 trieu | Tu 5 - 10 trieu | -.04139 | .07359 | .943 | -.2320 | .1493 |
Tu 10 - 15 trieu | -.35516* | .08075 | .000 | -.5644 | -.1460 | ||
Tren 15 trieu | -.71440* | .11065 | .000 | -1.0011 | -.4277 | ||
Tu 5 - 10 trieu | Duoi 5 trieu | .04139 | .07359 | .943 | -.1493 | .2320 | |
Tu 10 - 15 trieu | -.31377* | .07273 | .000 | -.5022 | -.1253 | ||
Tren 15 trieu | -.67300* | .10494 | .000 | -.9449 | -.4011 | ||
Tu 10 - 15 trieu | Duoi 5 trieu | .35516* | .08075 | .000 | .1460 | .5644 | |
Tu 5 - 10 trieu | .31377* | .07273 | .000 | .1253 | .5022 | ||
Tren 15 trieu | -.35924* | .11008 | .007 | -.6444 | -.0740 | ||
Tren 15 trieu | Duoi 5 trieu | .71440* | .11065 | .000 | .4277 | 1.0011 | |
Tu 5 - 10 trieu | .67300* | .10494 | .000 | .4011 | .9449 | ||
Tu 10 - 15 trieu | .35924* | .11008 | .007 | .0740 | .6444 | ||
Tamhane | Duoi 5 trieu | Tu 5 - 10 trieu | -.04139 | .07204 | .993 | -.2347 | .1520 |
Tu 10 - 15 trieu | -.35516* | .07941 | .000 | -.5683 | -.1421 | ||
Tren 15 trieu | -.71440* | .13893 | .000 | -1.1099 | -.3189 | ||
Tu 5 - 10 trieu | Duoi 5 trieu | .04139 | .07204 | .993 | -.1520 | .2347 | |
Tu 10 - 15 trieu | -.31377* | .06890 | .000 | -.4984 | -.1291 | ||
Tren 15 trieu | -.67300* | .13320 | .000 | -1.0574 | -.2886 | ||
Tu 10 - 15 trieu | Duoi 5 trieu | .35516* | .07941 | .000 | .1421 | .5683 | |
Tu 5 - 10 trieu | .31377* | .06890 | .000 | .1291 | .4984 | ||
Tren 15 trieu | -.35924 | .13733 | .086 | -.7515 | .0330 | ||
Tren 15 trieu | Duoi 5 trieu | .71440* | .13893 | .000 | .3189 | 1.1099 | |
Tu 5 - 10 trieu | .67300* | .13320 | .000 | .2886 | 1.0574 | ||
Tu 10 - 15 trieu | .35924 | .13733 | .086 | -.0330 | .7515 |
Multiple Comparisons Dependent Variable:YDCN
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.