Giá trị Eigenvalues | Tổng bình phương trọng số nhân tố | Tổng bình phương trọng số nhân tố sau khi xay | |||||||
Tổng | % phương sai | Phương sai tích lũy % | Tổng | % phương sai | Phương sai tích lũy % | Tổng | % phương sai | Cumulative % | |
1 | 3.959 | 21.996 | 21.996 | 3.959 | 21.996 | 21.996 | 2.631 | 14.615 | 14.615 |
2 | 3.336 | 18.535 | 40.531 | 3.336 | 18.535 | 40.531 | 2.620 | 14.557 | 29.172 |
3 | 2.628 | 14.602 | 55.133 | 2.628 | 14.602 | 55.133 | 2.570 | 14.275 | 43.447 |
4 | 1.894 | 10.520 | 65.653 | 1.894 | 10.520 | 65.653 | 2.391 | 13.285 | 56.732 |
5 | 1.551 | 8.614 | 74.267 | 1.551 | 8.614 | 74.267 | 2.358 | 13.100 | 69.832 |
6 | 1.300 | 7.220 | 81.488 | 1.300 | 7.220 | 81.488 | 2.098 | 11.656 | 81.488 |
7 | .625 | 3.472 | 84.960 | ||||||
8 | .542 | 3.011 | 87.971 | ||||||
9 | .434 | 2.411 | 90.382 | ||||||
10 | .421 | 2.341 | 92.723 | ||||||
11 | .323 | 1.792 | 94.515 | ||||||
12 | .256 | 1.425 | 95.940 | ||||||
13 | .175 | .973 | 96.913 | ||||||
14 | .148 | .823 | 97.736 | ||||||
15 | .128 | .712 | 98.448 | ||||||
16 | .111 | .615 | 99.063 | ||||||
17 | .099 | .553 | 99.615 | ||||||
18 | .069 | .385 | 100.000 |
Có thể bạn quan tâm!
- Hạn Chế Của Đề Tài Và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Nghiên Cứu Này Còn Một Số Hạn Chế Nhất Định Như Sau:
- Hoàntoànkhôngđồngý 2: Khôngđồngý 3: Bìnhthường
- Ảnh hưởng của các yếu tố rủi ro cảm nhận đến ý định chấp nhận sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến của khách hàng tại thành phố Hồ Chí Minh - 12
Xem toàn bộ 109 trang tài liệu này.
Phương pháp xoay: Principal Component Analysis.