Loại đất | Ký hiệu loại đất | Diện tích thu hồi (m2) | |
I | ĐẤT NÔNG NGHIỆP | DNN | 354.596,2 |
1 | Đất bằng trồng cây hàng năm khác | BHK | 319.426,8 |
2 | Đất nông nghiệp khác | HNK | 10.764,3 |
3 | Đất trồng cây lâu năm | CLN | 22.655,1 |
4 | Đất trồng cây lâu năm + Đất nông nghiệp khác | CLN + HNK | 1.750,0 |
II | ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP | PNN | 137.683,7 |
1 | Đất ở tại đô thị | ODT | 19.511,1 |
2 | Đất xây dựng trụ sở cơ quan | TSC | 4.590,4 |
3 | Đất quốc phòng | CQP | 9.562,5 |
4 | Đất sản xuất phi nông nghiệp | SKC | 318,9 |
5 | Đất giao thông | DGT | 17.087,2 |
6 | Đất nghĩa trang, nghĩa địa | NTD | 86.378,6 |
7 | Đất cơ sở Y tế | DYT | 235,0 |
III | ĐẤT CHƯA SỬ DỤNG | BCD | 18.200,9 |
1 | Đất bằng chưa sử dụng | BCS | 18.200,9 |
TỔNG CỘNG: | 510.480,8 |
Có thể bạn quan tâm!
- Một Số Nhận Xét Về Việc Xác Định Giá Đất Cụ Thể Tại Dự Án Khu Đô Thị Mới Khánh Hải:
- Một Số Kiến Nghị Nhằm Hoàn Thiện Pháp Luật Về Xác Định Giá Trị Quyền Sử Dụng Đất Để Thực Hiện Bồi Thường Khi Nhà Nước Thu Hồi Đất
- Xác định giá trị quyền sử dụng đất để thực hiện bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất – Thực tiễn tại Ninh Thuận - 9
Xem toàn bộ 81 trang tài liệu này.
(Nguồn “Phương án xác định giá đất cụ thể tính tiền bồi thường khi nhà nước thu hồi đất thực hiện dự ánKhu đô thị biển Bình Sơn – Ninh chữ (K2) của Sở Tài nguyên và Môi trường”)
Thửa đất | Số 309 | Số 1257 | Số 808 | Số 595 | |
1 | Loại đất | BHK | BHK | BHK | BHK |
2 | Thời điểm chuyển nhượng | 2016 | 2015 | 2015 | 2017 |
3 | Diện tích (m2) | 153,9 | 300 | 112,8 | 300 |
4 | Tình trạng pháp lý về QSD đất | Hợp lệ | Hợp lệ | Hợp lệ | Hợp lệ |
5 | Giá đất chuyển nhượng | 194,9 (1.000đ/m2) | 83,3 (1.000đ/m2) | 443,3 (1.000đ/m2) | 66,7 (1.000đ/m2) |
(Nguồn “Phương án xác định giá đất cụ thể tính tiền bồi thường khi nhà nước thu hồi đất thực hiện dự ánKhu đô thị biển Bình Sơn – Ninh chữ (K2) của Sở Tài nguyên và Môi trường”)
Thửa đất | Số 677 | Số 910 | Số 676 | |
1 | Loại đất | CLN | CLN | CLN |
2 | Thời điểm chuyển nhượng | 2015 | 2015 | 2015 |
3 | Diện tích (m2) | 557 | 77 | 300 |
4 | Tình trạng pháp lý về QSD đất | Hợp lệ | Hợp lệ | Hợp lệ |
5 | Giá đất chuyển nhượng | 71,8 (1.000đ/m2) | 649,4 (1.000đ/m2) | 80 (1.000đ/m2) |
(Nguồn “Phương án xác định giá đất cụ thể tính tiền bồi thường khi nhà nước thu hồi đất thực hiện dự án Khu đô thị biển Bình Sơn – Ninh chữ (K2) của Sở Tài nguyên và Môi trường”)
Thửa đất | Số 210 | Số 576 | Số 382 | Số 510 | |
1 | Loại đất | ODT | ODT | ODT | ODT |
2 | Thời điểm chuyển nhượng | 2016 | 2016 | 2016 | 2015 |
3 | Diện tích (m2) | 41,5 | 85,5 | 84,6 | 86,8 |
4 | Tình trạng pháp lý về QSD đất | Hợp lệ | Hợp lệ | Hợp lệ | Hợp lệ |
5 | Giá đất chuyển nhượng | 722,9 (1.000đ/m2) | 935,7 (1.000đ/m2) | 945,6 (1.000đ/m2) | 920,8 (1.000đ/m2) |
6 | Hệ số điều chỉnh | 7,97 | 0,97 | 0,99 | 1,15 |
(Nguồn “Phương án xác định giá đất cụ thể tính tiền bồi thường khi nhà nước thu hồi đất thực hiện dự án Khu đô thị biển Bình Sơn – Ninh chữ (K2) của Sở Tài nguyên và Môi trường”)
Họ và tên | Tổng diện tích đất thu hồi (m2) | Diện tích đất bồi thường, hỗ trợ (m2) | Tái định cư (lô) | Số tiền bồi thường, hỗ trợ (đồng) | Cộng (đồng) | |||||
Đất ở | Đất nông nghiệp | Bồi thường đất | Bồi thường nhà, vật kiến trúc | Bồi thường Hoa màu, cây trồng | Các khoản hỗ trợ | |||||
1 | Võ Thị Liên | 683.0 | - | 683.0 | 1 | 81,755,100 | 36,003,731 | 29,000,000 | 262,677,900 | 409,436,731 |
2 | Huỳnh Kim Lý | 300.0 | - | 300.0 | 1 | 35,910,000 | 174,939,380 | 1,240,000 | 132,390,000 | 344,479,380 |
3 | Lê Thông | 950.0 | - | 950.0 | 1 | 113,715,000 | 261,403,717 | 25,165,000 | 279,459,390 | 679,743,107 |
4 | Cao Đức Minh | 314.8 | - | 314.8 | 37,681,560 | 11,408,152 | 13,500,000 | 120,033,240 | 182,622,952 | |
5 | Nguyễn Thị Lang | 2,961.6 | - | 2,961.6 | 2 | 354,503,520 | 553,286,143 | 93,920,000 | 294,975,000 | 1,296,684,663 |
6 | Võ Thị Kỳ Lan | 500.0 | - | 500.0 | 59,850,000 | 140,393,012 | 300,000 | 190,650,000 | 391,193,012 | |
7 | Nguyễn Hùng Đại | 355.2 | - | 355.2 | 1 | 42,517,440 | 41,483,976 | 2,700,000 | 137,687,760 | 224,389,176 |
8 | Bùi Văn Bé | 630.0 | - | 630.0 | 1 | 75,411,000 | 191,247,855 | 19,023,875 | 245,844,000 | 531,526,730 |
9 | Trần Văn Chín | 612.0 | - | 612.0 | 1 | 73,256,400 | 48,311,097 | 3,700,000 | 246,855,600 | 372,123,097 |
10 | Bùi Thị Lệ (Đại diện cho Bùi Hôm đã chết) | 80.2 | - | 80.2 | 9,599,940 | 141,303,678 | - | 30,580,260 | 181,483,878 | |
11 | Lê Thị Bích Kiều | 400.0 | - | 400.0 | 1 | 47,880,000 | 1,187,000 | 15,000,000 | 166,020,000 | 230,087,000 |
12 | Huỳnh Thị Tiền | 600.0 | - | 600.0 | 1 | 71,820,000 | 22,344,428 | 16,896,500 | 231,030,000 | 342,090,928 |
13 | Trần Thị Đào | 736.0 | - | 736.0 | 1 | 88,099,200 | 40,474,871 | 9,675,000 | 285,136,800 | 423,385,871 |
14 | Nguyễn Ngọc Hạnh | 644.0 | - | 644.0 | 1 | 77,086,800 | 461,749,989 | 5,366,000 | 263,557,200 | 807,759,989 |
15 | Lê Mậu | 489.4 | - | 489.4 | 1 | 58,581,180 | 277,221,523 | 2,558,000 | 197,858,220 | 536,218,923 |
16 | Lê Thị Mễ | 616.6 | - | 616.6 | 1 | 73,807,020 | 24,013,184 | 25,000,000 | 237,359,580 | 360,179,784 |
17 | Cao Văn Quang | 1,156.0 | 180.0 | 976.0 | 2 | 268,297,200 | 425,504,144 | 20,122,000 | 294,975,000 | 1,008,898,344 |
18 | Phạm Thị Ngọc Diệp (tài sản trên đất Loan Hiển) | - | - | - | 10,824,000 | - | - | 10,824,000 | ||
19 | Nguyễn Thị Thiêu | 38.0 | - | 38.0 | 4,548,600 | 60,781,160 | - | 14,489,400 | 79,819,160 | |
20 | Đào Trương Thúy Diễm (tài sản trên đất) | - | - | - | 23,118,000 | - | - | 23,118,000 | ||
21 | Đặng Hoàng Long | 304.0 | - | 304.0 | 36,388,800 | - | - | 115,915,200 | 152,304,000 | |
22 | Bùi Quốc Tuấn | 19.2 | - | 19.2 | 2,298,240 | - | - | 7,320,960 | 9,619,200 | |
23 | Phạm Thị Thủy | 321.0 | - | 321.0 | 38,423,700 | - | - | 122,397,300 | 160,821,000 | |
24 | Võ Thái Bình | 200.1 | - | 200.1 | 23,951,970 | 139,948,853 | 210,000 | 38,435,040 | 202,545,863 | |
25 | Phan Ngọc Thoại | 300.0 | - | 300.0 | 1 | 40,320,000 | 3,898,545 | 14,000,000 | 120,105,000 | 178,323,545 |
26 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 106.8 | - | 106.8 | 12,783,960 | - | - | 40,722,840 | 53,506,800 | |
27 | Trần Văn Đức (1935) | 350.0 | - | 350.0 | 1 | 41,895,000 | 2,483,136 | 397,000 | 142,455,000 | 187,230,136 |
28 | Trần Văn Chờ | 22.0 | - | 22.0 | 2,633,400 | - | - | 8,388,600 | 11,022,000 | |
29 | Nguyễn Căn | 312.0 | - | 312.0 | 1 | 37,346,400 | 235,526,747 | 38,658,600 | 124,590,600 | 436,122,347 |
30 | Nguyễn Thị Kim Loan | 100.0 | - | 100.0 | 11,970,000 | 167,363,994 | - | 38,130,000 | 217,463,994 | |
31 | Đinh Thị Thanh Cầm | 493.0 | - | 493.0 | 1 | 59,012,100 | - | 5,547,500 | 193,605,900 | 258,165,500 |
32 | Nguyễn Thành Nhân (tài sản trên đất Lê Quang Bảy) | 100.0 | - | 100.0 | 11,970,000 | 103,121,645 | 3,272,400 | 38,130,000 | 156,494,045 | |
33 | Huỳnh Thị Nhơn | 500.0 | - | 500.0 | 1 | 59,850,000 | 4,816,922 | 3,024,000 | 195,150,000 | 262,840,922 |
34 | Lê Thị Lệ Thu | 102.4 | - | 102.4 | 12,257,280 | - | - | 39,045,120 | 51,302,400 | |
35 | Đoàn Đức Phượng | 100.0 | - | 100.0 | 11,970,000 | 196,492,160 | - | 38,130,000 | 246,592,160 | |
36 | Đỗ Văn Thiện | 350.0 | - | 350.0 | 1 | 41,895,000 | 1,500,228 | 1,020,000 | 141,330,000 | 185,745,228 |
37 | Lê Thị Hồng | 502.1 | - | 502.1 | 1 | 60,101,370 | 22,600,334 | 20,020,000 | 197,075,730 | 299,797,434 |
38 | Bùi Minh Phúc | 205.0 | - | 205.0 | 24,538,500 | 4,967,898 | 932,000 | 78,166,500 | 108,604,898 | |
39 | Nguyễn Ngọc Châu | 330.0 | - | 330.0 | 39,501,000 | - | - | 135,954,000 | 175,455,000 | |
40 | Huỳnh Kim Tường | 300.0 | - | 300.0 | 1 | 35,910,000 | 277,237,488 | 700,000 | 127,890,000 | 441,737,488 |
41 | Hồ Thị Thoan | 114.3 | - | 114.3 | 13,681,710 | - | 132,000 | 43,582,590 | 57,396,300 | |
Cộng | 17,198.7 | 180.0 | 17,018.7 | 24.0 | 2,193,018,390 | 4,106,956,990 | 371,079,875 | 5,618,099,730 | 12,289,154,985 | |
Chi phí tổ chức thực hiện (2%) | 245,783,100 | |||||||||
Tổng cộng | 12,534,938,084 |
(Nguồn “Phương án xác định giá đất cụ thể tính tiền bồi thường khi nhà nước thu hồi đất thực hiện dự án Khu đô thị biển Bình Sơn – Ninh chữ (K2) của Sở Tài nguyên và Môi trường”)
Họ và tên | Tổng diện tích đất thu hồi (m2) | Diện tích đất bồi thường, hỗ trợ (m2) | Tái định cư (lô) | Số tiền bồi thường, hỗ trợ (đồng) | Cộng (đồng) | Giá cũ | Chênh lệch | |||||
Đất ở | Đất nông nghiệp | Bồi thường đất | Bồi thường nhà, vật kiến trúc | Bồi thường Hoa màu, cây trồng | Các khoản hỗ trợ | |||||||
1 | Bùi Văn Cót | 1,409.0 | - | 1,409.0 | 2 | 168,657,300 | 86,191,414 | 13,107,000 | 297,225,000 | 565,180,714 | 428,706,345 | -136,474,369 |
2 | Nguyễn Thị Cúc | 179.0 | - | 179.0 | 21,426,300 | - | 2,750,000 | 93,312,700 | 117,489,000 | 60,056,300 | -57,432,700 | |
3 | Trần Văn Chí | 1,564.2 | - | 1,564.2 | 187,234,740 | 39,831,826 | 45,434,500 | 303,975,000 | 576,476,066 | 643,424,788 | 66,948,722 | |
4 | Võ Văn Hay (Đại diện hộ gia đình đứng tên quy chủ) | 32.5 | - | 32.5 | 3,890,250 | - | 1,177,200 | 16,942,250 | 22,009,700 | 18,043,250 | -3,966,450 | |
5 | Lâm Dinh | 500.2 | - | 500.2 | 59,873,940 | 29,117,520 | 500,000 | 190,726,260 | 280,217,720 | 272,363,315 | -7,854,405 | |
6 | Bùi Văn Dũng | 128.5 | - | 128.5 | 15,381,450 | 75,202,832 | 181,000 | 48,997,050 | 139,762,332 | 120,901,842 | -18,860,490 | |
7 | Trần Thị Đan | 500.0 | - | 500.0 | 1 | 59,850,000 | - | - | 196,275,000 | 256,125,000 | 240,250,000 | -15,875,000 |
8 | Vân Thị Đào | 78.9 | - | 78.9 | 9,444,330 | - | - | 25,852,140 | 35,296,470 | 23,682,330 | -11,614,140 | |
9 | Lâm Thị Đào | 512.1 | - | 512.1 | 1 | 61,298,370 | 76,723,696 | 3,800,000 | 217,763,730 | 359,585,796 | 276,992,306 | -82,593,490 |
10 | Bùi Trung Đạt | 1,000.0 | - | 1,000.0 | 1 | 119,700,000 | 20,469,449 | 35,425,000 | 297,225,000 | 472,819,449 | 484,150,509 | 11,331,060 |
11 | Trần Minh Thắm - Bùi Thị Hà | 200.0 | - | 200.0 | 26,880,000 | 77,933,738 | 1,711,600 | 73,320,000 | 179,845,338 | 156,056,872 | -23,788,466 | |
12 | Lương Văn Hải | 769.9 | - | 769.9 | 1 | 103,474,560 | 556,820,620 | 20,725,000 | 292,950,000 | 973,970,180 | 1,013,342,096 | 39,371,916 |
13 | Võ Văn Hiệp | 400.0 | - | 400.0 | 1 | 47,880,000 | 34,083,584 | 6,000,000 | 154,770,000 | 242,733,584 | 230,869,824 | -11,863,760 |
14 | Mai Thị Hường | 160.0 | - | 160.0 | 19,152,000 | 26,822,454 | - | 61,008,000 | 106,982,454 | 101,974,454 | -5,008,000 | |
15 | Lương Thế Khang | 750.0 | - | 750.0 | 1 | 89,775,000 | 39,521,779 | 26,500,000 | 297,225,000 | 453,021,779 | 437,403,979 | -15,617,800 |
16 | Bùi Đức Luận | 566.0 | - | 566.0 | 67,750,200 | 335,894,027 | 11,070,000 | 215,815,800 | 630,530,027 | 534,919,158 | -95,610,869 | |
17 | Vân Thái Lê | 67.0 | - | 67.0 | 8,019,900 | - | 2,850,000 | 25,547,100 | 36,417,000 | 25,439,900 | -10,977,100 | |
18 | Võ Văn Mẫn | 700.0 | - | 700.0 | 1 | 83,790,000 | 89,788,185 | 32,000,000 | 278,160,000 | 483,738,185 | 460,324,094 | -23,414,091 |
19 | Lê Văn Mùi | 62.5 | - | 62.5 | 7,481,250 | - | - | 23,831,250 | 31,312,500 | 29,356,250 | -1,956,250 | |
20 | Lê Thị Tuyết Nga | 581.2 | - | 581.2 | 1 | 69,569,640 | - | - | 228,361,560 | 297,931,200 | 277,309,640 | -20,621,560 |
21 | Nguyễn Đặng Nghĩa | 1,419.5 | - | 1,419.5 | 2 | 169,914,150 | 76,120,453 | 5,405,000 | 297,225,000 | 548,664,603 | 626,313,259 | 77,648,656 |
22 | Nguyễn Thành Nhân 1988 | 750.2 | - | 750.2 | 1 | 89,798,940 | 296,407,255 | 32,076,000 | 290,475,000 | 708,757,195 | 356,646,940 | -352,110,255 |
23 | Nguyễn Hữu Sĩ | 1,112.0 | - | 1,112.0 | 2 | 133,106,400 | 63,303,415 | 58,600,000 | 297,225,000 | 552,234,815 | 601,085,076 | 48,850,261 |
24 | Nguyễn Quang Sơn | 177.1 | - | 177.1 | 23,802,240 | 229,359,992 | 1,221,400 | 67,528,230 | 321,911,862 | 307,894,552 | -14,017,310 | |
25 | Bùi Thả | 1,059.2 | 112.0 | 947.2 | 2 | 207,627,840 | 472,694,047 | 5,610,000 | 312,975,000 | 998,906,887 | 995,310,076 | -3,596,811 |
26 | Lê Thị Minh Thu | 500.0 | - | 500.0 | 24,850,000 | 52,538,080 | 837,000 | 190,650,000 | 268,875,080 | 234,725,880 | -34,149,200 | |
27 | Lương Thế Thuận | 750.0 | - | 750.0 | 1 | 89,775,000 | 24,595,047 | 31,000,000 | 290,475,000 | 435,845,047 | 403,258,047 | -32,587,000 |
28 | Nguyễn Hữu Thuận | 1,169.0 | - | 1,169.0 | 2 | 139,929,300 | 353,641,044 | 41,876,500 | 312,975,000 | 848,421,844 | 921,121,825 | 72,699,981 |
29 | Vũ Xuân Tín | 553.1 | - | 553.1 | 1 | 66,206,070 | 40,659,176 | 2,050,000 | 213,147,030 | 322,062,276 | 327,323,566 | 5,261,290 |
30 | Bùi Thị Xê | 700.0 | - | 700.0 | 1 | 83,790,000 | 17,582,480 | 32,500,000 | 287,160,000 | 421,032,480 | 400,603,960 | -20,428,520 |
31 | Trương Thị Yến | 499.8 | - | 499.8 | 1 | 59,826,060 | - | 2,397,500 | 195,073,740 | 257,297,300 | 244,113,060 | -13,184,240 |
32 | Bùi Thị Phương Dung | 201.0 | - | 201.0 | 24,059,700 | 58,886,052 | 6,433,200 | 76,641,300 | 166,020,252 | -166,020,252 | ||
33 | Nguyễn Văn Vĩnh | 268.5 | - | 268.5 | 32,139,450 | - | 10,250,000 | 102,379,050 | 144,768,500 | -144,768,500 | ||
34 | Bùi Quốc Việt | 32.0 | - | 32.0 | 3,830,400 | 4,487,000 | - | 12,201,600 | 20,519,000 | -20,519,000 | ||
35 | Phạm Vinh | 23.0 | - | 23.0 | 2,753,100 | - | 345,000 | 8,769,900 | 11,868,000 | -11,868,000 | ||
36 | Bùi Văn Hưng | 187.3 | - | 187.3 | 22,419,810 | 323,347,478 | 510,000 | 71,417,490 | 417,694,778 | -417,694,778 | ||
37 | Võ Thị Bích Hiền | 164.0 | - | 164.0 | 19,630,800 | - | - | 62,533,200 | 82,164,000 | -82,164,000 | ||
38 | Nguyễn Ngọc Thi (tài sản trên đất người khác) | - | - | - | 236,685,389 | - | - | 236,685,389 | -236,685,389 | |||
39 | Nguyễn Ngọc Tuấn (tài sản trên đất người khác) | - | - | - | 70,668,660 | - | - | 70,668,660 | -70,668,660 | |||
40 | Nguyễn Thị Hoàng | 2,483.6 | - | 2,483.6 | 2 | 297,286,920 | - | - | 306,225,000 | 603,511,920 | -603,511,920 | |
Cộng | 22,210.3 | 112.0 | 22,098.3 | 25.0 | 2,721,275,410 | 3,809,376,691 | 434,342,900 | 6,734,359,380 | 13,699,354,381 | 11,253,963,493 | -2,445,390,888 | |
Chi phí tổ chức thực hiện (2%) | 273,987,088 | |||||||||||
Tổng cộng | 13,973,341,469 |
(Nguồn “Phương án xác định giá đất cụ thể tính tiền bồi thường khi nhà nước thu hồi đất thực hiện dự án Khu đô thị biển Bình Sơn – Ninh chữ (K2) của Sở Tài nguyên và Môi trường”)