xlCauHoi | XL_CauHoi | Xử lý việc cập nhật câu trắc nghiệm xuống cơ sở dữ liệu |
Có thể bạn quan tâm!
- Màn Hình Nhập Môn Học Thuộc Khối
- Màn Hình Thêm Câu Hỏi - Tab Nhập Danh Sách Tập Tin
- Màn Hình Thêm Câu Hỏi - Tab Danh Sách Câu Hỏi Đọc Được
- Màn Hình Tạo Đề Thi - Tab Nhập Dàn Bài Trắc Nghiệm
- Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 23
- Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 24
Xem toàn bộ 249 trang tài liệu này.
Danh sách các biến cố:
Thể hiện | Loại biến cố | Xử lý | Ghi chú | |
1 | MH_ChinhSuaCau Hoi | Load | Mở tab nhập danh sách tập tin | |
2 | gridDSCauTN | FocusedRowC hanged | Thay đổi chi tiết câu trắc nghiệm | |
btnChonTapTin | Click | Mở hộp thoại chọn tập tin | ||
btnBoChonTapTin | Click | Bỏ tập tin khỏi danh sách tập tin | ||
btnDocNoiDung | Click | Đọc nội dung file word | ||
btnBoQua | Click | Đóng màn hình | ||
btnLuu | Click | Cập nhật danh sách câu trắc nghiệm xuống cơ sở dữ liệu | ||
btnXoa | Click | Xóa câu trắc nghiệm khỏi danh sách |
B.2.1.11 Lớp MH_TimKiemCauHoi
Hình 49. Màn hình tìm kiếm câu hỏi
groupTieuChiTimKiem: GroupBox cmbLoaiCauTN: ComboBox txtNoiDung: TextBox cmbTacGiaBienSoan: ComboBox cmbMonHoc: ComboBox cmbNoiDungMonHoc: ComboBox cmbNoiDungCon: ComboBox cmbMucTieuMonHoc: ComboBox cmbMucTieuCon: ComboBox txtTuDoKho: TextBox |
MH_TimKiemCauHoi_Load gridDSCauTN_FocusedRowChanged btnTimKiem_Click btnThoat_Click btnXoaKhoiDanhSach_Click |
Danh sách các đối tượng thể hiện:
Tên | Loại/Kiểu | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | groupTieuChiTimKiem | GroupBox | Nhóm các tiêu chí tìm kiếm | |
2 | cmbLoaiCauTN | ComboBox | Ô loại câu trắc nghiệm | |
3 | txtNoiDung | TextBox | Ô văn bản chứa nội dung cần tìm | |
4 | cmbTacGiaBienSoan | ComboBox | Ô chọn tác giả | |
5 | cmbMonHoc: | ComboBox | Ô chọn môn học | |
6 | cmbNoiDungMonHoc | ComboBox | Ô chọn nội dung môn học | |
7 | cmbNoiDungCon | ComboBox | Ô chọn nội dung con | |
8 | cmbMucTieuMonHoc | ComboBox | Ô chọn mục tiêu môn học | |
9 | cmbMucTieuCon | ComboBox | Ô chọn mục tiêu con | |
10 | txtTuDoKho | TextBox | Ô từ độ khó | |
11 | txtDenDoKho | TextBox | Ô đến độ khó | |
12 | txtTuDoPhanCach | TextBox | Ô từ độ phân cách | |
13 | txtDenDoPhanCach | TextBox | Ô đến độ phân cách | |
14 | txtTuSoLanXuatHien | TextBox | Ô từ số lần xuất hiện | |
15 | txtDenSoLanXuatHien | TextBox | Ô đến số lần xuất hiện | |
16 | gridDSCauTN | Grid | Lưới danh sách câu trắc nghiệm tìm được | Readonly |
17 | gridDSPhuongAnTraLoi | Grid | Lưới phương án trả lời | Readonly |
txtNoiDungCauHoi | TextBox | Ô nội dung câu hỏi | Readonly | |
19 | groupChiTietCauTN | GroupBox | Nhóm chi tiết câu trắc nghiệm |
Danh sách các biến thành phần:
Tên | Loại/Kiểu | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | dtTacGia | DataTable | Danh sách tác giả | |
2 | dtMonHoc | DataTable | Danh sách môn học | |
3 | dtNoiDungChinh | DataTable | Danh sách nội dung chính | |
4 | dtNoiDungCon | DataTable | Danh sách nội dung con | |
5 | dtMucTieuChinh | DataTable | Danh sách mục tiêu chính | |
6 | dtMucTieuCon | DataTable | Danh sách mục tiêu con |
Danh sách các đối tượng xử lý:
Tên | Lớp | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | xlCauHoi | XL_CauHoi | Xử lý tìm kiếm câu hỏi trắc nghiệm | |
2 | arrDanhSachCauHoiDeThi | CauTN[] | Danh sách câu trắc nghiệm trong đề thi |
Danh sách các biến cố:
Thể hiện | Loại biến cố | Xử lý | Ghi chú | |
1 | MH_TimKiemCauHoi | Load | Đọc danh sách tác giả, môn học, nội dung môn học, mục tiêu môn học | |
2 | gridDSCauTN | Focused | Thay đổi chi tiết câu trắc |
RowCha nged | nghiệm | |||
3 | btnTimKiem | Click | Tìm kiếm câu trắc nghiệm | |
4 | btnThoat | Click | Đóng màn hình | |
5 | btnXoaKhoiDanhSach | Click | Xóa câu trắc nghiệm khỏi danh sách | |
6 | btnXoaKhoiNganHang CauHoi | Click | Xóa câu trắc nghiệm khỏi cơ sở dữ liệu | |
7 | btnKetXuatTaiLieuWor d | Click | Kết xuất danh sách ra file word để chỉnh sửa | |
8 | btnThemVaoDeThi | Click | Thêm những câu trắc nghiệm được chọn vào đề thi | Enable khi gọi từ màn hình tạo đề thi |
B.2.1.12 Lớp MH_TuyChonPhatSinhCapNhat
Hình 50. Màn hình tùy chọn phát sinh cập nhật
txtTenFile: TextBox groupTuyChon: GroupBox checkVisible: CheckBox checkTacGia: CheckBox checkMonHoc: CheckBox checkNDMH: CheckBox checkMTMH: CheckBox checkDK: CheckBox checkDPC: CheckBox checkND: CheckBox checkPA: CheckBox checkDA: CheckBox btnDongY: Button btnBoQua: Button m_arrCautn: CauTN[] |
txtTenFile_Click btnDongY_Click btnBoQua_Click |
Danh sách các đối tượng thể hiện:
Tên | Loại/Kiểu | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | txtTenFile | TextBox | Ô tên file word kết xuất | |
2 | groupTuyChon | GroupBox | Nhóm tùy chọn phát sinh | |
3 | checkVisible | CheckBox | Checkbox hiển thị quá trình kết xuất ra file word |
checkTacGia | CheckBox | Checkbox xuất tên tác giả ra file word | ||
5 | checkMonHoc | CheckBox | Checkbox xuất tên môn học ra file word | |
6 | checkNDMH | CheckBox | Checkbox xuất tên nội dung môn học ra file word | |
7 | checkMTMH | CheckBox | Checkbox xuất tên mục tiêu môn học ra file word | |
8 | checkDK | CheckBox | Checkbox xuất độ khó câu trắc nghiệm ra file word | |
9 | checkDPC | CheckBox | Checkbox xuất độ phân cách câu trắc nghiệm ra file word | |
10 | checkND | CheckBox | Checkbox xuất nội dung câu trắc nghiệm ra file word | |
11 | checkPA | CheckBox | Checkbox xuất các phương án trả lời của câu trắc nghiệm ra file word | |
12 | checkDA | CheckBox | Checkbox xuất đáp án của câu trắc nghiệm ra file word | |
13 | btnDongY | Button | Nút đồng ý | |
14 | btnBoQua | Button | Nút bỏ qua |