Hình 46. Màn hình thêm câu hỏi - Tab Danh sách câu hỏi đọc được
tabNhapDanhSachTapTin: TabControl tabDanhSachCauHoi: TabControl lstDSTapTin: ListBox btnChonTapTin: Button btnBoChonTapTin: Button btnDocNoiDung: Button btnBoQua: Button btnLuu: Button btnXoa: Button lblSoCauTN: Label lblNoiDungCauHoi: Label |
Có thể bạn quan tâm!
- Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 17
- Màn Hình Nhập Môn Học Thuộc Khối
- Màn Hình Thêm Câu Hỏi - Tab Nhập Danh Sách Tập Tin
- Màn Hình Tùy Chọn Phát Sinh Cập Nhật
- Màn Hình Tạo Đề Thi - Tab Nhập Dàn Bài Trắc Nghiệm
- Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 23
Xem toàn bộ 249 trang tài liệu này.
MH_ThemCauHoi_Load gridDSCauTN_FocusedRowChanged btnChonTapTin_Click btnBoChonTapTin_Click btnDocNoiDung_Click btnXoa_Click btnLuu_Click btnBoQua_Click
|
Danh sách các đối tượng thể hiện:
Tên | Loại/Kiểu | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | tabNhapDanhSachTapTin | TabControl | Chứa chức năng nhập danh sach tập tin | |
tabDanhSachCauHoi | TabControl | Chứa chức năng liệt kê danh sách câu hỏi đọc được từ file word và lưu xuống cơ sở dữ liệu | ||
lstDSTapTin | ListBox | Chứa danh sách tập tin | ||
btnChonTapTin | Button | Nút chọn tập tin |
btnBoChonTapTin | Button | Nút bỏ chọn tập tin | ||
btnDocNoiDung | Button | Nút đọc nội dung | ||
btnBoQua | Button | Nút bỏ qua | ||
btnLuu | Button | Nút lưu | ||
btnXoa | Button | Nút xóa | ||
lblSoCauTN | Label | Tiêu đề số câu trắc nghiệm | ||
lblNoiDungCauHoi | Label | Tiêu đề nội dung câu hỏi | ||
lblPhuongAnTraLoi | Label | Tiêu đề phương án trả lời | ||
gridDSCauTN | Grid | Lưới danh sách câu trắc nghiệm đọc được từ file word | ||
gridDSPhuongAnTraLoi | Grid | Lưới danh sách phương án trả lời | Readonly | |
txtNoiDungCauHoi | TextBox | Ô văn bản nội dung câu hỏi trắc nghiệm | Readonly | |
groupChiTietCauTN | GroupBox | Nhóm chi tiết câu trắc nghiệm |
Danh sách các đối tượng xử lý:
Tên | Lớp | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | xlCauHoi | XL_CauHoi | Xử lý việc lưu câu trắc |
nghiệm xuống cơ sở dữ liệu |
Danh sách các biến cố:
Thể hiện | Loại biến cố | Xử lý | Ghi chú | |
1 | MH_ThemCauHoi | Load | Mở tab nhập danh sách tập tin | |
2 | gridDSCauTN | FocusedRowC hanged | Thay đổi chi tiết câu trắc nghiệm | |
btnChonTapTin | Click | Mở hộp thoại chọn tập tin | ||
btnBoChonTapTin | Click | Bỏ tập tin khỏi danh sách tập tin | ||
btnDocNoiDung | Click | Đọc nội dung file word | ||
btnBoQua | Click | Đóng màn hình | ||
btnLuu | Click | Lưu danh sách câu trắc nghiệm xuống cơ sở dữ liệu | ||
btnXoa | Click | Xóa câu trắc nghiệm khỏi danh sách |
B.2.1.10 Lớp MH_ChinhSuaCauHoi
Hình 47. Màn hình chỉnh sửa câu hỏi - Tab Nhập danh sách tập tin
Hình 48. Màn hình chỉnh sửa câu hỏi - Tab Danh sách câu hỏi đọc được
tabNhapDanhSachTapTin: TabControl tabDanhSachCauHoi: TabControl lstDSTapTin: ListBox btnChonTapTin: Button btnBoChonTapTin: Button btnDocNoiDung: Button btnBoQua: Button btnLuu: Button btnXoa: Button lblSoCauTN: Label lblNoiDungCauHoi: Label |
MH_ChinhSuaCauHoi_Load gridDSCauTN_FocusedRowChanged btnChonTapTin_Click btnBoChonTapTin_Click btnDocNoiDung_Click btnXoa_Click btnLuu_Click btnBoQua_Click
|
Danh sách các đối tượng thể hiện:
Tên | Loại/Kiểu | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | tabNhapDanhSachTapTin | TabControl | Chứa chức năng nhập danh sach tập tin | |
tabDanhSachCauHoi | TabControl | Chứa chức năng liệt kê danh sách câu hỏi đọc được từ file word và lưu xuống cơ sở dữ liệu | ||
lstDSTapTin | ListBox | Chứa danh sách tập tin | ||
btnChonTapTin | Button | Nút chọn tập tin |
btnBoChonTapTin | Button | Nút bỏ chọn tập tin | ||
btnDocNoiDung | Button | Nút đọc nội dung | ||
btnBoQua | Button | Nút bỏ qua | ||
btnLuu | Button | Nút lưu (cập nhật câu trắc nghiệm) | ||
btnXoa | Button | Nút xóa | ||
lblSoCauTN | Label | Tiêu đề số câu trắc nghiệm | ||
lblNoiDungCauHoi | Label | Tiêu đề nội dung câu hỏi | ||
lblPhuongAnTraLoi | Label | Tiêu đề phương án trả lời | ||
gridDSCauTN | Grid | Lưới danh sách câu trắc nghiệm đọc được từ file word | ||
gridDSPhuongAnTraLoi | Grid | Lưới danh sách phương án trả lời | Readonly | |
txtNoiDungCauHoi | TextBox | Ô văn bản nội dung câu hỏi trắc nghiệm | Readonly | |
groupChiTietCauTN | GroupBox | Nhóm chi tiết câu trắc nghiệm |
Danh sách các đối tượng xử lý:
Tên | Lớp | Ý nghĩa | Ghi chú |