Màn Hình Nhập Môn Học Thuộc Khối





bật cờ flagDeleted,

flagChanged



7


btnHuyBo


Click

Hủy bỏ các thao tác thêm, xóa, sửa đã thực hiện trước đó, tắt cờ flagChanged,

flagDeleted



8


btnLuu


Click

Lưu các thao tác thêm, xóa, sửa xuống cơ sở dữ liệu, tắt

cờ flagChanged, flagDeleted



9


btnDongY


Click

Lưu các thao tác thêm, xóa, sửa xuống cơ sở dữ liệu và

đóng màn hình


10

btnBoQua

Click

Đóng màn hình


11

linkChonKhoi

Click

Mở màn hình nhập danh sách

khối chứa môn học


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 249 trang tài liệu này.

Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 18


Danh sách các hàm xử lý:


STT

Tên hàm

Tham số

Kết quả

Xử lý

Ghi chú





Hỏi người sử dụng



1

HoiXoaCacCauTrac

NghiemLienQuan

để xóa các câu trắc

nghiệm liên quan



đến tác giả bị xóa

B.2.1.5 Lớp MH_NhapDanhSachMonHocThuocKhoi

Hình 41. Màn hình nhập môn học thuộc khối


MH_NhapDanhSachMonHocThuocKhoi

lstDanhSachMonHoc: ListBox btnDongY: Button

btnBoQua: Button

xlMonHoc: XL_MonHoc

MH_NhapDanhSachMonHocThuocKhoi_Load lstDanhSachMonHoc_ItemCheck btnDongY_Click

btnBoQua_Click




Danh sách các đối tượng thể hiện:


STT

Tên

Loại/Kiểu

Ý nghĩa

Ghi chú

1

lstDanhSachMonHoc

ListBox

Chứa danh sách môn học


2

btnDongY

Button

Nút đồng ý


3

btnBoQua

Button

Nút bỏ qua



Danh sách các đối tượng xử lý:


STT

Tên

Lớp

Ý nghĩa

Ghi chú

1

xlMonHoc

XL_MonHoc

Xử lý các thao tác liên quan thêm,

xóa môn học thuộc khối



Danh sách các biến cố:


STT

Thể hiện

Loại biến cố

Xử lý

Ghi chú


1

MH_NhapDan

hSachMonHoc ThuocKhoi


Load


Tạo danh sách môn học


2

lstDanhSachM

onHoc

ItemCheck

Thêm, xóa môn học thuộc

khối


3

btnDongY

Click

Trả về OK


4

btnBoQua

Click

Trả về Cancel




MH_NhapDanhSachKhoiChuaMonHoc

lstDanhSachKhoi: ListBox

btnDongY: Button btnBoQua: Button

MH_NhapDanhSachMonHocThuocKhoi_Load lstDanhSachKhoi_ItemCheck btnDongY_Click

btnBoQua_Click


B.2.1.6 Lớp MH_NhapDanhSachKhoiChuaMonHoc

Hình 42. Màn hình nhập khối chứa môn học

Danh sách các đối tượng thể hiện:


STT

Tên

Loại/Kiểu

Ý nghĩa

Ghi chú

1

lstDanhSachKhoi

ListBox

Chứa danh sách khối


2

btnDongY

Button

Nút đồng ý


3

btnBoQua

Button

Nút bỏ qua




Danh sách các đối tượng xử lý:


STT

Tên

Lớp

Ý nghĩa

Ghi chú

1

xlMonHoc

XL_MonHoc

Xử lý các thao tác liên quan thêm,

xóa khối chứa môn học



Danh sách các biến cố:


STT

Thể hiện

Loại biến cố

Xử lý

Ghi chú


1

MH_NhapDan

hSachKhoiCh uaMonHoc


Load


Tạo danh sách khối


2

lstDanhSachK

hoi

ItemCheck

Thêm, xóa khối chứa môn học


3

btnDongY

Click

Trả về OK


4

btnBoQua

Click

Trả về Cancel



B.2.1.7 Lớp MH_NoiDungMonHoc

Hình 43. Màn hình quản lý nội dung môn học



MH_NoiDungMonHoc

lblTieu_de_man_hinh: Label cmbDanhSachMonHoc: ComboBox gridNoiDungChinh: Grid gridNoiDungCon: Grid btnThemNDMH: Button btnThemNDCon: Button btnXoaNDMH: Button btnXoaNDCon: Button

btnHuyBo: Button

btnLuu: Button


btnDongY: Button btnBoQua: Button

xlNoiDungMonHoc: XL_NoiDungMonHoc dtNoiDungConCu: DataTable

flagDeleted: Boolean

flagChanged: Boolean

MH_NoiDungMonHoc_Load MH_NoiDungMonHoc_Closing cmbDanhSachMonHoc_Changed gridNoiDungChinh_FocusedRowChanged gridNoiDungChinh_InitNewRow gridNoiDungCon_InitNewRow gridNoiDungChinh_CellValueChanged gridNoiDungCon_CellValueChanged btnThemNDMH_Click btnThemNDCon_Click btnXoaNDMH_Click btnXoaNDCon_Click

btnHuyBo_Click btnLuu_Click btnDongY_Click btnBoQua_Click

HoiXoaCacCauTracNghiemLienQuan()


Danh sách các đối tượng thể hiện:


STT

Tên

Loại/Kiểu

Ý nghĩa

Ghi chú

1

lblTieuDeManHinh

Label

Tiêu đề màn hình


2

gridNoiDungChinh

Grid

Lưới chứa danh sách các

nội dung chính của môn






học



3


gridNoiDungCon


Grid

Lưới chứa danh sách các nội dung con thuộc nội

dung chính


4

btnThemNDMH

Button

Nút thêm nội dung chính


5

btnThemNDCon

Button

Nút thêm nội dung con


6

btnXoaNDMH

Button

Nút xóa nội dung chính


7

btnXoaNDCon

Button

Nút xóa nội dung con


8

btnHuyBo

Button

Nút hủy bỏ


9

btnLuu

Button

Nút lưu


10

btnDongY

Button

Nút đồng ý


11

btnBoQua

Button

Nút bỏ qua


12

cmbDanhSachMonHoc

ComboBox

Chứa danh sách môn học



Danh sách các biến thành phần:


STT

Tên

Loại/Kiểu

Ý nghĩa

Ghi chú

1

flagChanged

Boolean

True: có thay đổi trên lưới

False: không có thay đổi trên lưới


2

flagDeleted

Boolean

True: có xóa trên lưới

False: không có xóa trên lưới


3

dtNoiDungConCu

DataTable

Chứa danh sách nội dung con cũ



Danh sách các đối tượng xử lý:


STT

Tên

Lớp

Ý nghĩa

Ghi

chú


1


xlNoiDungMonHoc


XL_NoiDungMonHoc

Xử lý các thao tác liên quan đến đối

tượng nội dung môn


..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 07/05/2022