lưới, bật cờ flagChanged | ||||
6 | btnXoa | Click | Xóa dòng dữ liệu trên lưới, bật cờ flagDeleted, flagChanged | |
7 | btnHuyBo | Click | Hủy bỏ các thao tác thêm, xóa, sửa đã thực hiện trước đó, tắt cờ flagChanged, flagDeleted | |
8 | btnLuu | Click | Lưu các thao tác thêm, xóa, sửa xuống cơ sở dữ liệu, tắt cờ flagChanged, flagDeleted | |
9 | btnDongY | Click | Lưu các thao tác thêm, xóa, sửa xuống cơ sở dữ liệu và đóng màn hình | |
10 | btnBoQua | Click | Đóng màn hình |
Có thể bạn quan tâm!
- Sơ Đô Sử Dụng Chi Tiết Thêm Nội Dung Môn Học
- Sơ Đô Sử Dụng Chi Tiết Đánh Giá Đề Thi Và Các Câu Trắc Nghiệm
- Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 16
- Màn Hình Nhập Môn Học Thuộc Khối
- Màn Hình Thêm Câu Hỏi - Tab Nhập Danh Sách Tập Tin
- Màn Hình Thêm Câu Hỏi - Tab Danh Sách Câu Hỏi Đọc Được
Xem toàn bộ 249 trang tài liệu này.
Danh sách các hàm xử lý:
Tên hàm | Tham số | Kết quả | Xử lý | Ghi chú | |
Hỏi người sử dụng | |||||
1 | HoiXoaCacCauTrac NghiemLienQuan | để xóa các câu trắc nghiệm liên quan | |||
đến tác giả bị xóa |
B.2.1.3 Lớp MH_Khoi
Hình 39. Màn hình quản lý khối
lblTieu_de_man_hinh: Label gridKhoi: Grid linkChonMonHoc: HyperLink linkThemMonHoc: HyperLink btnThem: Button btnXoa: Button btnHuyBo: Button btnLuu: Button btnDongY: Button btnBoQua: Button xlKhoi: XL_Khoi xlMonHoc: XL_MonHoc dtKhoi_MonHocCu: DataTable |
MH_Khoi_Load MH_Khoi_Closing gridKhoi_InitNewRow gridKhoi_CellValueChanged linkChonMonHoc_Click linkThemMonHoc_Click btnThem_Click btnXoa_Click btnHuyBo_Click btnLuu_Click btnDongY_Click btnBoQua_Click
|
Danh sách các đối tượng thể hiện:
Tên | Loại/Kiểu | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | lblTieuDeManHinh | Label | Tiêu đề màn hình | |
2 | gridKhoi | Grid | Lưới danh sách các khối | |
3 | btnThem | Button | Nút thêm khối | |
4 | btnXoa | Button | Nút xóa khối | |
5 | btnHuyBo | Button | Nút hủy bỏ | |
6 | btnLuu | Button | Nút lưu | |
7 | btnDongY | Button | Nút đồng ý | |
8 | btnBoQua | Button | Nút bỏ qua | |
9 | linkChonMonHoc | HyperLink | Liên kết chọn môn học | |
10 | linkThemMonHoc | HyperLink | Liên kết thêm môn học |
Danh sách các biến thành phần:
Tên | Loại/Kiểu | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | flagChanged | Boolean | True: có thay đổi trên lưới False: không có thay đổi trên lưới | |
2 | flagDeleted | Boolean | True: có xóa trên lưới False: không có xóa trên lưới | |
3 | dtKhoi_MonHocCu | DataTable | Chứa danh sách khối-môn học để người sử dụng bỏ qua thao tác thêm, xóa môn học thuộc khối |
Danh sách các đối tượng xử lý:
Tên | Lớp | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | xlKhoi | XL_Khoi | Xử lý các thao tác liên quan đến đối tượng khối | |
2 | xlMonHoc | XL_MonHoc | Xử lý các thao tác liên quan đến môn học thuộc khối |
Danh sách các biến cố:
Thể hiện | Loại biến cố | Xử lý | Ghi chú | |
1 | MH_Khoi | Load | Đọc danh sách khối từ cơ sở dữ liệu | |
2 | MH_Khoi | Closing | Xử lý lưu lại các thay đổi của người dùng trước khi đóng màn hình | |
3 | gridKhoi | InitNewRow | Gán mã khối vào cột số thứ tự trên lưới | |
4 | gridKhoi | CellValueChanged | Bật cờ flagChanged | |
5 | btnThem | Click | Focus vào dòng thêm mới trên lưới, bật cờ flagChanged |
btnXoa | Click | Xóa dòng dữ liệu trên lưới, bật cờ flagDeleted, flagChanged | ||
7 | btnHuyBo | Click | Hủy bỏ các thao tác thêm, xóa, sửa đã thực hiện trước đó, tắt cờ flagChanged, flagDeleted | |
8 | btnLuu | Click | Lưu các thao tác thêm, xóa, sửa xuống cơ sở dữ liệu, tắt cờ flagChanged, flagDeleted | |
9 | btnDongY | Click | Lưu các thao tác thêm, xóa, sửa xuống cơ sở dữ liệu và đóng màn hình | |
10 | btnBoQua | Click | Đóng màn hình | |
11 | linkChonMo nHoc | Click | Mở màn hình nhập danh sách môn học thuộc khối | |
12 | linkThemMo nHoc | Click | Mở màn hình quản lý môn học |
B.2.1.4 Lớp MH_MonHoc
Hình 40. Màn hình quản lý môn học
lblTieu_de_man_hinh: Label gridMonHoc: Grid linkChonKhoi: HyperLink btnThem: Button btnXoa: Button btnHuyBo: Button btnLuu: Button btnDongY: Button btnBoQua: Button xlKhoi: XL_Khoi xlMonHoc: XL_MonHoc |
MH_MonHoc_Load MH_MonHoc_Closing gridMonHoc_InitNewRow gridMonHoc_CellValueChanged linkChonKhoi_Click btnThem_Click btnXoa_Click btnHuyBo_Click btnLuu_Click btnDongY_Click btnBoQua_Click HoiXoaCacCauTracNghiemLienQuan() |
Danh sách các đối tượng thể hiện:
Tên | Loại/Kiểu | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | lblTieuDeManHinh | Label | Tiêu đề màn hình | |
2 | gridMonHoc | Grid | Lưới danh sách các khối | |
3 | btnThem | Button | Nút thêm môn học | |
4 | btnXoa | Button | Nút xóa môn học | |
5 | btnHuyBo | Button | Nút hủy bỏ | |
6 | btnLuu | Button | Nút lưu | |
7 | btnDongY | Button | Nút đồng ý | |
8 | btnBoQua | Button | Nút bỏ qua | |
9 | linkChonKhoi | HyperLink | Liên kết chọn khối |
Danh sách các biến thành phần:
Tên | Loại/Kiểu | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | flagChanged | Boolean | True: có thay đổi trên lưới False: không có thay đổi trên lưới | |
2 | flagDeleted | Boolean | True: có xóa trên lưới False: không có xóa trên lưới | |
3 | dtKhoi_MonHocCu | DataTable | Chứa danh sách khối-môn học để người sử dụng bỏ qua thao tác thêm, xóa khối chứa môn học |
Danh sách các đối tượng xử lý:
Tên | Lớp | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | xlKhoi | XL_Khoi | Xử lý thao tác đọc danh sách khối | |
2 | xlMonHoc | XL_MonHoc | Xử lý các thao tác liên quan đến môn học |
Danh sách các biến cố:
Thể hiện | Loại biến cố | Xử lý | Ghi chú | |
1 | MH_MonHoc | Load | Đọc danh sách môn học từ cơ sở dữ liệu | |
2 | MH_MonHoc | Closing | Xử lý lưu lại các thay đổi của người dùng trước khi đóng màn hình | |
3 | gridMonHoc | InitNewRow | Gán mã môn học vào cột số thứ tự trên lưới | |
4 | gridMonHoc | CellValueChanged | Bật cờ flagChanged | |
5 | btnThem | Click | Focus vào dòng thêm mới trên lưới, bật cờ flagChanged | |
6 | btnXoa | Click | Xóa dòng dữ liệu trên lưới, |