Báo cáo giám đốc chi nhánh thuộc khu vực
Tháng hiện hành | Tính lũy kế từ đầu năm đến nay | |||||
Kế hoạch | Thực hiện | Chênh lệch | Kế hoạch | Thực hiện | Chênh lệch | |
1. Chi phí trực tiếp | x | x | x | x | x | x |
Cửa hàng số 1 | ||||||
Cửa hàng số 2 | ||||||
Cửa hàng số 3 | ||||||
2. Chi phí chung | xx | xx | xx | xx | xx | xx |
CP chi nhánh chung đối với cửa hàng | ||||||
Chi phí chung khác | ||||||
Tổng cộng | xxx | xxx | xxx | xxx | xxx | xxx |
Có thể bạn quan tâm!
- Xây dựng mô hình kế toán trách nhiệm trong các doanh nghiệp sản xuất sữa Việt Nam - 22
- Kết Quả Khảo Sát Về Các Thông Tin Chung Của 10 Công Ty Sản Xuất Sữa Việt Nam
- Xây dựng mô hình kế toán trách nhiệm trong các doanh nghiệp sản xuất sữa Việt Nam - 24
- Xây dựng mô hình kế toán trách nhiệm trong các doanh nghiệp sản xuất sữa Việt Nam - 26
- Xây dựng mô hình kế toán trách nhiệm trong các doanh nghiệp sản xuất sữa Việt Nam - 27
Xem toàn bộ 222 trang tài liệu này.
Báo cáo cho giám đốc khu vực thuộc khối kinh doanh
Tháng hiện hành | Tính lũy kế từ đầu năm đến nay | |||||
Kế hoạch | Thực hiện | Chênh lệch | Kế hoạch | Thực hiện | Chênh lệch | |
1. Chi nhánh 1 | xxx | xxx | xxx | xxx | xxx | xxx |
2. Chi nhánh 2 | ||||||
Cộng |
PHỤ LỤC 16
Công ty: Đơn vị:
BÁO CÁO PHÂN TÍCH BIẾN ĐỘNG CHI PHÍ BÁN HÀNG
Thời gian: (năm, quý, tháng)
Đơn vị tính: Đồng
Kế hoạch | Thực hiện | Chênh lệch TH/KH | Đánh giá biến động | ||
Mức | Tỷ lệ (%) | ||||
1. Chi phí nhân viên | |||||
2. Chi phí vật liệu, bao bì | |||||
3. Chi phí dụng cụ đồ dùng | |||||
4. Chi phí khấu hao TSCĐ | |||||
5. Chi phí bảo hành | |||||
6. Chi phí dịch vụ mua ngoài | |||||
7. Chi phí bằng tiền khác | |||||
Cộng |
PHỤ LỤC 17
Công ty: Đơn vị:
BÁO CÁO TRÁCH NHIỆM CỦA CÁC TRUNG TÂM CHI PHÍ DỰ TOÁN (KHỐI QLDN)
Thời gian: (năm, quý, tháng)
Báo cáo cho Trưởng phòng Kế toán thuộc Ban tài chính
Đơn vị tính: Đồng
Tháng hiện hành | Tích lũy kể từ đầu năm đến nay | |||||
Kế hoạch | Thực hiện | Chê nh lệch | Kế hoạch | Thực hiện | Chên h lệch | |
1. Chi phí nhân viên quản lý | ||||||
2. Chi phí vật liệu quản lý | ||||||
3. Chi phí dụng cụ quản lý | ||||||
4. Chi phí khấu hao TSCĐ | ||||||
5. Phí, thuế, lệ phí | ||||||
6. Chi phí dự phòng | ||||||
7. Chi phí dịch vụ mua ngoài | ||||||
8. Chi phí bằng tiền khác | ||||||
Tổng cộng | x | x | x | x | x | x |
Báo cáo cho PTGĐ của Ban quản lý tài chính
Đơn vị tính: Đồng
Tháng hiện hành | Tích lũy kể từ đầu năm đến nay | |||||
Kế hoạch | Thực hiện | Chê nh lệch | Kế hoạch | Thực hiện | Chên h lệch | |
1. Phòng Kế toán | x | x | x | x | x | x |
2. Phòng quản trị kế hoạch – tài chính | ||||||
3. Phòng hệ thống thông tin | ||||||
Tổng cộng | xx | xx | xx | xx | xx | xx |
Báo cáo cho PTGĐ điều hành Tổng công ty phụ trách khối quản lý
Đơn vị tính: Đồng
Tháng hiện hành | Tích lũy kể từ đầu năm đến nay | |||||
Kế hoạch | Thực hiện | Chê nh lệch | Kế hoạch | Thực hiện | Chên h lệch | |
1. Ban quản lý tài chính | x | x | x | x | x | x |
2. Ban quản lý kỹ thuật | ||||||
3. Ban quản lý nhân sự - hành chính | ||||||
Tổng cộng | xx | xx | xx | xx | xx | xx |
PHỤ LỤC 18
Công ty: Đơn vị:
BÁO CÁO PHÂN TÍCH BIẾN ĐỘNG CHI PHÍ QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP
Thời gian: (năm, quý, tháng)
Đơn vị tính: Đồng
Kế hoạch | Thực hiện | Chênh lệch TH/KH | Đánh giá biến động | ||
Mức | Tỷ lệ (%) | ||||
1. Chi phí nhân viên quản lý | |||||
2. Chi phí vật liệu quản lý | |||||
3. Chi phí dụng cụ quản lý | |||||
4. Chi phí khấu hao TSCĐ | |||||
5. Phí, thuế, lệ phí | |||||
6. Chi phí dự phòng | |||||
7. Chi phí dịch vụ mua ngoài | |||||
8. Chi phí bằng tiền khác | |||||
Cộng |
PHỤ LỤC 19
Công ty: Đơn vị:
BÁO CÁO TRÁCH NHIỆM TỔNG HỢP CỦA TRUNG TÂM CHI PHÍ
Thời gian: (năm, quý, tháng)
Đơn vị tính: Đồng
Kế hoạch | Thực hiện | Chênh lệch TH/KH | Đánh giá biến động | ||
Mức | Tỷ lệ (%) | ||||
I. Bộ phận sản xuất 1. Phân xưởng 1 2. Phân xưởng 2 | |||||
II. Bộ phận kinh doanh 1. Chi nhánh 1 2. Chi nhánh 2 | |||||
III. Bộ phận quản lý chung 1. Ban quản lý tài chính 2. Ban quản lý kỹ thuật 3. Ban quản lý nhân sự | |||||
Cộng |
PHỤ LỤC 20
Công ty: Đơn vị:
BÁO CÁO TRÁCH NHIỆM CỦA CÁC TRUNG TÂM DOANH THU
Thời gian: (năm, quý, tháng)
Báo cáo cho Trưởng hàng thuộc Chi nhánh
Đơn vị tính: Đồng
Doanh thu kế hoạch | Doanh thu thực hiện | Chênh lệch | Ảnh hưởng biến động của các nhân tố | |||
Đơn giá bán | Số lượng tiêu thụ | Cơ cấu mặt hàng tiêu thụ | ||||
1. Nhóm sản phẩm 1 2. Nhóm sản phẩm 2 3. Nhóm sản phẩm 3 | ||||||
Cộng | x | x | x | x | x | x |
Báo cáo cho Giám đốc Chi nhánh thuộc khu vực
Đơn vị tính: Đồng
Doanh thu kế hoạch | Doanh thu thực hiện | Chênh lệch | Ảnh hưởng biến động của các nhân tố | |||
Đơn giá bán | Số lượng tiêu thụ | Cơ cấu mặt hàng tiêu thụ | ||||
1. Chi nhánh 1 | xx | xx | xx | xx | xx | xx |
2. Chi nhánh 2 | ||||||
3. Chi nhánh 3 | ||||||
Cộng | xxx | xxx | xxx | xxx | xxx | xxx |
Báo cáo cho PTGĐ kinh doanh của Tổng công ty
Đơn vị tính: Đồng
Doanh thu kế hoạch | Doanh thu thực hiện | Chênh lệch | Ảnh hưởng biến động của các nhân tố | |||
Đơn giá bán | Số lượng tiêu thụ | Cơ cấu mặt hàng tiêu thụ | ||||
1. Khu vực 1 | xxx | xxx | xxx | xxx | xxx | xxx |
2. Khu vực 2 | ||||||
Tổng cộng | xxxx | xxxx | xxxx | xxxx | xxxx | xxxx |
PHỤ LỤC 21
Công ty: Đơn vị:
BÁO CÁO CHI TIẾT DOANH THU
Đơn vị (bộ phận):
Thời gian: (năm, quý, tháng)
Đơn vị tính: Đồng
SP hoặc đơn vị | SP hoặc đơn vị | … | SP hoặc đơn vị | ||||
Kế hoạch | Thực hiện | Kế hoạch | Thực hiện | … | Kế hoạch | Thực hiện | |
A | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | |||||||
2. Các khoản giảm trừ | |||||||
- Chiết khấu thương mại | |||||||
- Giảm giá hàng bán | |||||||
- Hàng bán bị trả lại | |||||||
- Thuế XK, TTĐB, … | |||||||
3. Doanh thu thuần (=1-2) |
PHỤ LỤC 22
BÁO CÁO PHÂN TÍCH CHI PHÍ SO VỚI DOANH THU
Thời gian: (năm, quý, tháng)
Đơn vị tính: Đồng
KH | TH | So sánh TH/KH | |||||||
CP | % | CP/DT | CP | % | CP/DT | CP | % | CP/DT | |
I. Chi phí trong sản xuất 1. CP NVL TT 2. CP NCTT 3. CP SXC II. Chi phí ngoài sản xuất 1. CP bán hàng 2. CP QLDN | |||||||||
Cộng | 100 | 100 | |||||||
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
PHỤ LỤC 23
Công ty: Đơn vị:
BÁO CÁO TRÁCH NHIỆM CỦA CÁC TRUNG TÂM LỢI NHUẬN
Đơn vị (bộ phận):
Thời gian: (năm, quý, tháng)
Báo cáo cho Giám đốc Chi nhánh thuộc Khu vực
Đơn vị tính: Đồng
Tháng thực hiện | Tính từ đầu năm đến nay | |||||
KH | TH | CL | KH | TH | CL | |
1. Doanh thu thuần | ||||||
2. Biến phí | ||||||
3. Ln góp bộ phận | ||||||
4. Định phí kiểm soát được | ||||||
LN góp C.nhánh bán hàng | x | x | x | x | x | x |
Báo cáo cho Giám đốc Khu vực thuộc bộ phận kinh doanh của Tổng công ty
Đơn vị tính: Đồng
Tháng thực hiện | Tính từ đầu năm đến nay | |||||
KH | TH | CL | KH | TH | CL | |
LN góp Chi nhánh số 1 | x | x | x | x | x | x |
LN góp Chi nhánh số 2 | ||||||
LN góp Chi nhánh số 3 | ||||||
Tổng các số dư Chi nhánh | xx | xx | xx | xx | xx | xx |
Chi phí chung toàn Khu vực (chung cho tất cả các Chi nhánh) | ||||||
LN góp của Khu vực | xxx | xxx | xxx | xxx | xxx | xxx |
Báo cáo cho PTGĐ kinh doanh của bộ phận kinh doanh thuộc Tổng công ty
Đơn vị tính: Đồng
Tháng thực hiện | Tính từ đầu năm đến nay | |||||
KH | TH | CL | KH | TH | CL | |
LN góp của Khu vực số 1 | xxx | xxx | xxx | xxx | xxx | xxx |
LN góp của Khu vực số 2 | ||||||
Tổng các số dư Khu vực | xxxx | xxxx | xxxx | xxxx | xxxx | xxxx |
Chi phí chung bộ phận kinh doanh (chung cho các Khu vực) | ||||||
Số dư của bộ phận kinh doanh | xxxxx | xxxxx | xxxxx | xxxxx | xxxxx | xxxx x |
Báo cáo cho TGĐ của Tổng công ty | ||||||
LN của bộ phận kinh doanh | xxxxx | xxxxx | xxxxx | xxxxx | xxxxx | xxxxx |
LN của công ty thành viên | ||||||
Tổng hợp LN góp toàn Tcty | xxxxxx | xxxxxx | xxxxx x | xxxxxx | xxxxx x | xxxxx x |
Chi phí chung của Tổng công ty (chung cho tất cả các công ty) | ||||||
Lợi nhuận của Tổng công ty | xxx | xxx | xxx | xxx | xxx | xxx |
PHỤ LỤC 24
Công ty: Đơn vị:
BÁO CÁO BỘ PHẬN
Thời gian: (năm, quý, tháng)
Đơn vị tính: Đồng
Toàn DN | Đơn vị X | Đơn vị Y | … | |
1. Doanh thu thuần | ||||
2. Biến phí: | ||||
- Sản xuất | ||||
- Bán hàng và quản lý | ||||
3. Lợi nhuận góp (=1-2) | ||||
4. Định phí bộ phận kiểm soát được | ||||
5. Lãi bộ phận kiểm soát được (= 3-4) | ||||
6. Định phí không kiểm soát được | ||||
7. Lãi bộ phận (= 5-6) | ||||
8. Định phí chung của DN | ||||
9. Lợi nhuận trước thuế (= 7-8) |