Xây dựng mô hình kế toán trách nhiệm trong các doanh nghiệp sản xuất sữa Việt Nam - 25


Báo cáo giám đốc chi nhánh thuộc khu vực



Nội dung

Tháng hiện hành

Tính lũy kế từ đầu năm đến nay

Kế

hoạch

Thực

hiện

Chênh

lệch

Kế

hoạch

Thực

hiện

Chênh

lệch

1. Chi phí trực tiếp

x

x

x

x

x

x

Cửa hàng số 1







Cửa hàng số 2







Cửa hàng số 3







2. Chi phí chung

xx

xx

xx

xx

xx

xx

CP chi nhánh chung đối với cửa hàng







Chi phí chung khác







Tổng cộng

xxx

xxx

xxx

xxx

xxx

xxx

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 222 trang tài liệu này.

Xây dựng mô hình kế toán trách nhiệm trong các doanh nghiệp sản xuất sữa Việt Nam - 25

Báo cáo cho giám đốc khu vực thuộc khối kinh doanh


Nội dung

Tháng hiện hành

Tính lũy kế từ đầu năm đến nay

Kế

hoạch

Thực

hiện

Chênh

lệch

Kế

hoạch

Thực

hiện

Chênh

lệch

1. Chi nhánh 1

xxx

xxx

xxx

xxx

xxx

xxx

2. Chi nhánh 2







Cộng








PHỤ LỤC 16

Công ty: Đơn vị:

BÁO CÁO PHÂN TÍCH BIẾN ĐỘNG CHI PHÍ BÁN HÀNG

Thời gian: (năm, quý, tháng)

Đơn vị tính: Đồng


Yếu tố chi phí

Kế hoạch

Thực hiện

Chênh lệch TH/KH

Đánh giá biến động

Mức

Tỷ lệ

(%)

1. Chi phí nhân viên






2. Chi phí vật liệu, bao bì






3. Chi phí dụng cụ đồ dùng






4. Chi phí khấu hao TSCĐ






5. Chi phí bảo hành






6. Chi phí dịch vụ mua ngoài






7. Chi phí bằng tiền khác






Cộng







PHỤ LỤC 17

Công ty: Đơn vị:

BÁO CÁO TRÁCH NHIỆM CỦA CÁC TRUNG TÂM CHI PHÍ DỰ TOÁN (KHỐI QLDN)

Thời gian: (năm, quý, tháng)

Báo cáo cho Trưởng phòng Kế toán thuộc Ban tài chính

Đơn vị tính: Đồng



Nội dung

Tháng hiện hành

Tích lũy kể từ đầu năm đến nay

Kế hoạch

Thực hiện

Chê nh lệch

Kế hoạch

Thực hiện

Chên h lệch

1. Chi phí nhân viên quản lý







2. Chi phí vật liệu quản lý







3. Chi phí dụng cụ quản lý







4. Chi phí khấu hao TSCĐ







5. Phí, thuế, lệ phí







6. Chi phí dự phòng







7. Chi phí dịch vụ mua ngoài







8. Chi phí bằng tiền khác







Tổng cộng

x

x

x

x

x

x



Báo cáo cho PTGĐ của Ban quản lý tài chính

Đơn vị tính: Đồng



Nội dung

Tháng hiện hành

Tích lũy kể từ đầu năm đến nay

Kế hoạch

Thực hiện

Chê nh lệch

Kế hoạch

Thực hiện

Chên h lệch

1. Phòng Kế toán

x

x

x

x

x

x

2. Phòng quản trị kế hoạch – tài chính







3. Phòng hệ thống thông tin







Tổng cộng

xx

xx

xx

xx

xx

xx


Báo cáo cho PTGĐ điều hành Tổng công ty phụ trách khối quản lý


Đơn vị tính: Đồng



Nội dung

Tháng hiện hành

Tích lũy kể từ đầu năm đến nay

Kế hoạch

Thực hiện

Chê nh lệch

Kế hoạch

Thực hiện

Chên h lệch

1. Ban quản lý tài chính

x

x

x

x

x

x

2. Ban quản lý kỹ thuật







3. Ban quản lý nhân sự - hành chính







Tổng cộng

xx

xx

xx

xx

xx

xx


PHỤ LỤC 18

Công ty: Đơn vị:

BÁO CÁO PHÂN TÍCH BIẾN ĐỘNG CHI PHÍ QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP

Thời gian: (năm, quý, tháng)

Đơn vị tính: Đồng



Yếu tố chi phí

Kế hoạch

Thực hiện

Chênh lệch TH/KH

Đánh giá biến động

Mức

Tỷ lệ (%)

1. Chi phí nhân viên quản lý






2. Chi phí vật liệu quản lý






3. Chi phí dụng cụ quản lý






4. Chi phí khấu hao TSCĐ






5. Phí, thuế, lệ phí






6. Chi phí dự phòng






7. Chi phí dịch vụ mua ngoài






8. Chi phí bằng tiền khác






Cộng







PHỤ LỤC 19

Công ty: Đơn vị:

BÁO CÁO TRÁCH NHIỆM TỔNG HỢP CỦA TRUNG TÂM CHI PHÍ

Thời gian: (năm, quý, tháng)

Đơn vị tính: Đồng



Bộ phận chi phí


Kế hoạch

Thực hiện

Chênh lệch TH/KH

Đánh giá biến động

Mức

Tỷ lệ (%)

I. Bộ phận sản xuất

1. Phân xưởng 1

2. Phân xưởng 2






II. Bộ phận kinh doanh

1. Chi nhánh 1

2. Chi nhánh 2






III. Bộ phận quản lý chung

1. Ban quản lý tài chính

2. Ban quản lý kỹ thuật

3. Ban quản lý nhân sự






Cộng







PHỤ LỤC 20

Công ty: Đơn vị:

BÁO CÁO TRÁCH NHIỆM CỦA CÁC TRUNG TÂM DOANH THU

Thời gian: (năm, quý, tháng)



Báo cáo cho Trưởng hàng thuộc Chi nhánh

Đơn vị tính: Đồng



Nội dung


Doanh thu kế hoạch


Doanh thu thực hiện


Chênh lệch

Ảnh hưởng biến động của các nhân tố

Đơn giá bán

Số lượng tiêu thụ

Cơ cấu mặt hàng tiêu thụ

1. Nhóm sản phẩm 1

2. Nhóm sản phẩm 2

3. Nhóm sản phẩm 3







Cộng

x

x

x

x

x

x


Báo cáo cho Giám đốc Chi nhánh thuộc khu vực

Đơn vị tính: Đồng



Nội dung


Doanh thu kế hoạch


Doanh thu thực hiện


Chênh lệch

Ảnh hưởng biến động của các nhân tố

Đơn giá bán

Số lượng tiêu thụ

Cơ cấu mặt hàng tiêu thụ

1. Chi nhánh 1

xx

xx

xx

xx

xx

xx

2. Chi nhánh 2







3. Chi nhánh 3







Cộng

xxx

xxx

xxx

xxx

xxx

xxx


Báo cáo cho PTGĐ kinh doanh của Tổng công ty

Đơn vị tính: Đồng



Nội dung


Doanh thu kế hoạch


Doanh thu thực hiện


Chênh lệch

Ảnh hưởng biến động của các nhân tố

Đơn giá bán

Số lượng tiêu thụ

Cơ cấu mặt hàng tiêu thụ

1. Khu vực 1

xxx

xxx

xxx

xxx

xxx

xxx

2. Khu vực 2







Tổng cộng

xxxx

xxxx

xxxx

xxxx

xxxx

xxxx


PHỤ LỤC 21

Công ty: Đơn vị:


BÁO CÁO CHI TIẾT DOANH THU

Đơn vị (bộ phận):

Thời gian: (năm, quý, tháng)


Đơn vị tính: Đồng



Chỉ tiêu

SP hoặc đơn vị

SP hoặc đơn vị

SP hoặc đơn vị

Kế hoạch

Thực hiện

Kế hoạch

Thực hiện

Kế hoạch

Thực hiện

A

1

2

3

4

5

6

7

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ








2. Các khoản giảm trừ








- Chiết khấu thương mại








- Giảm giá hàng bán








- Hàng bán bị trả lại








- Thuế XK, TTĐB, …








3. Doanh thu thuần (=1-2)









PHỤ LỤC 22


BÁO CÁO PHÂN TÍCH CHI PHÍ SO VỚI DOANH THU

Thời gian: (năm, quý, tháng)

Đơn vị tính: Đồng



Các khoản mục chi phí

KH

TH

So sánh TH/KH

CP

%

CP/DT

CP

%

CP/DT

CP

%

CP/DT

I. Chi phí trong sản xuất

1. CP NVL TT

2. CP NCTT

3. CP SXC

II. Chi phí ngoài sản xuất

1. CP bán hàng

2. CP QLDN










Cộng



100



100




Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ











PHỤ LỤC 23

Công ty: Đơn vị:

BÁO CÁO TRÁCH NHIỆM CỦA CÁC TRUNG TÂM LỢI NHUẬN

Đơn vị (bộ phận):

Thời gian: (năm, quý, tháng)


Báo cáo cho Giám đốc Chi nhánh thuộc Khu vực

Đơn vị tính: Đồng


Nội dung

Tháng thực hiện

Tính từ đầu năm đến nay

KH

TH

CL

KH

TH

CL

1. Doanh thu thuần







2. Biến phí







3. Ln góp bộ phận







4. Định phí kiểm soát được







LN góp C.nhánh bán hàng

x

x

x

x

x

x


Báo cáo cho Giám đốc Khu vực thuộc bộ phận kinh doanh của Tổng công ty

Đơn vị tính: Đồng


Nội dung

Tháng thực hiện

Tính từ đầu năm đến nay

KH

TH

CL

KH

TH

CL

LN góp Chi nhánh số 1

x

x

x

x

x

x

LN góp Chi nhánh số 2







LN góp Chi nhánh số 3







Tổng các số dư Chi nhánh

xx

xx

xx

xx

xx

xx

Chi phí chung toàn Khu vực (chung cho tất cả các Chi nhánh)







LN góp của Khu vực

xxx

xxx

xxx

xxx

xxx

xxx


Báo cáo cho PTGĐ kinh doanh của bộ phận kinh doanh thuộc Tổng công ty

Đơn vị tính: Đồng


Nội dung

Tháng thực hiện

Tính từ đầu năm đến nay

KH

TH

CL

KH

TH

CL

LN góp của Khu vực số 1

xxx

xxx

xxx

xxx

xxx

xxx

LN góp của Khu vực số 2







Tổng các số dư Khu vực

xxxx

xxxx

xxxx

xxxx

xxxx

xxxx

Chi phí chung bộ phận kinh doanh (chung cho các Khu vực)







Số dư của bộ phận kinh doanh

xxxxx

xxxxx

xxxxx

xxxxx

xxxxx

xxxx x

Báo cáo cho TGĐ của Tổng công ty

LN của bộ phận kinh doanh

xxxxx

xxxxx

xxxxx

xxxxx

xxxxx

xxxxx

LN của công ty thành viên







Tổng hợp LN góp toàn Tcty

xxxxxx

xxxxxx

xxxxx x

xxxxxx

xxxxx x

xxxxx x

Chi phí chung của Tổng công ty (chung cho tất cả các công ty)







Lợi nhuận của Tổng công ty

xxx

xxx

xxx

xxx

xxx

xxx


PHỤ LỤC 24

Công ty: Đơn vị:


BÁO CÁO BỘ PHẬN

Thời gian: (năm, quý, tháng)


Đơn vị tính: Đồng


Chỉ tiêu

Toàn DN

Đơn vị X

Đơn vị Y

1. Doanh thu thuần





2. Biến phí:





- Sản xuất





- Bán hàng và quản lý





3. Lợi nhuận góp (=1-2)





4. Định phí bộ phận kiểm soát được





5. Lãi bộ phận kiểm soát được (= 3-4)





6. Định phí không kiểm soát được





7. Lãi bộ phận (= 5-6)





8. Định phí chung của DN





9. Lợi nhuận trước thuế (= 7-8)





..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 25/09/2022