PHỤ LỤC 25
Công ty: Đơn vị:
BÁO CÁO TÌNH HÌNH THỰC HIỆN KẾ HOẠCH LỢI NHUẬN
Thời gian: (năm, quý, tháng)
Đơn vị tính: Đồng
Kế hoạch | Lượng TH với giá KH | Thực hiện | Biến động | |||
Tổng số | Lượng | Giá | ||||
Lượng tiêu thụ | 1 | 2 | 3 | 4 = 3-1 | 5 =2-1 | 6=3-2 |
Doanh thu | ||||||
(-) Biến phí | ||||||
Lợi nhuận góp | ||||||
(-) Định phí | ||||||
Lợi nhuận trước thuế |
Có thể bạn quan tâm!
- Kết Quả Khảo Sát Về Các Thông Tin Chung Của 10 Công Ty Sản Xuất Sữa Việt Nam
- Xây dựng mô hình kế toán trách nhiệm trong các doanh nghiệp sản xuất sữa Việt Nam - 24
- Xây dựng mô hình kế toán trách nhiệm trong các doanh nghiệp sản xuất sữa Việt Nam - 25
- Xây dựng mô hình kế toán trách nhiệm trong các doanh nghiệp sản xuất sữa Việt Nam - 27
Xem toàn bộ 222 trang tài liệu này.
PHỤ LỤC 26
Công ty: Đơn vị:
BÁO CÁO TRÁCH NHIỆM CỦA CÁC TRUNG TÂM ĐẦU TƯ
Thời gian: (năm, quý, tháng)
Đơn vị tính: Đồng
Kế hoạch | Thực hiện | Chênh lệch | |
I. Chi nhánh tiêu thụ số 1 thuộc Khu vực số 1 | |||
1- Doanh thu thuần | |||
2- Biến phí | |||
3- Lợi nhuận góp (= 1-2) | |||
4- Định phí của khu vực 1 | |||
Lợi nhuận góp Chi nhánh tiêu thụ số 1 (= 3-4) | x | x | x |
II. Khu vực tiêu thụ số 1 | |||
- Lợi nhuận góp Chi nhánh số 1 | x | x | x |
- Lợi nhuận góp Chi nhánh số 2 | |||
- Lợi nhuận góp Chi nhánh số 3 | |||
Tổng Lợi nhuận góp Chi nhánh | xx | xx | xx |
- Chi phí chung của Khu vực 1 | |||
- Lợi nhuận góp của khu vực tiêu thụ số 1 | xxx | xxx | xxx |
- Chi phí chung của toàn bộ phận kinh doanh | |||
- Lợi nhuận trước thuế |
- Lợi nhuận sau thuế TNDN | |||
- Vốn đầu tư | |||
- Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư (ROI) | |||
- Chi phí sử dụng vốn | |||
- Thu nhập thặng dư (RI) | |||
III. Bộ phận kinh doanh của Tổng công ty | |||
- Lợi nhuận góp Khu vực bán hàng số 1 | xxx | xxx | xxx |
- Lợi nhuận góp Khu vực bán hàng số 2 | |||
Tổng Lợi nhuận góp Khu vực | xxxx | xxxx | xxxx |
- Chi phí chung của bộ phận kinh doanh | |||
Lợi nhuận góp của bộ phận kinh doanh | xxxxx | xxxxx | xxxxx |
- Chi phí chung | |||
- Lợi nhuận trước thuế | |||
- Chi phí thuế TNDN | |||
- Lợi nhuận sau thuế TNDN | |||
- Vốn đầu tư | |||
- Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư (ROI) | |||
- Chi phí sử dụng vốn | |||
- Thu nhập thặng dư (RI) | |||
IV. Tổng hợp số liệu toàn Tổng công ty | |||
- Lợi nhuận góp của bộ phận kinh doanh | xxxxx | xxxxx | xxxxx |
- Lợi nhuận góp của công ty thành viên | |||
- Lợi nhuận góp của Ban Tổng Giám đốc | |||
Cộng lợi nhuận của Tổng công ty | |||
- Chi phí chung toàn Tổng công ty (chung cho tất cả các bộ phận, đơn vị trong Tổng công ty được phân cấp vốn) | |||
- Lợi nhuận trước thuế | xxxx | xxxx | xxxx |
- Chi phí thuế TNDN | |||
- Lợi nhuận sau thuế TNDN | |||
- Vốn đầu tư | |||
- Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư (ROI) | |||
- Chi phí sử dụng vốn | |||
- Thu nhập thặng dư (RI) | |||
- Giá trị gia tăng (EVA) |
PHỤ LỤC 27
Công ty: Đơn vị:
BÁO CÁO TÌNH HÌNH THỰC HIỆN KẾ HOẠCH LỢI NHUẬN
Thời gian: (năm, quý, tháng)
Đơn vị tính: Đồng
Kế hoạch | Thực hiện | Chênh lệch | Đánh giá | |
1. Doanh thu bán hàng | ||||
2. Các khoản giảm trừ | ||||
3. Doanh thu thuần | ||||
4. Biến phí - Chi phí NVL chính - Chi phí NVL phụ - Chi phí điện - Chi phí hoa hồng -…. | ||||
5. Lợi nhuận góp (= 3-4) | ||||
6. Định phí - Chi phí sản xuất - Chính phí kinh doanh - Chi phí quản lý | ||||
7. Lợi nhuận trước thuế (= 5-6) | ||||
8. Chi phí thuế TNDN | ||||
9. Lợi nhuận sau chi phí thuế TNDN | ||||
10. Trả cổ tức | ||||
11. Tỷ lệ lợi nhuận trả cổ tức (=10:9) |
PHỤ LỤC 28
Công ty: Đơn vị:
BÁO CÁO PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN ĐẦU TƯ
Thời gian: (năm, quý, tháng)
Đơn vị tính: Đồng
Kế hoạch | Thực hiện | Chênh lệch | |
1, Tài sản 2, Doanh thu 3, Lợi nhuận 4, Tỷ suất lợi nhuận (3/2) 5, ROI (3/1) 6, RI = (3-1xROI mm) 7, Chi phí cơ hội sử dụng vốn 8, Chi phí vốn (1x6) 9, EVA (3-7) |
PHỤ LỤC 29
Công ty: Đơn vị:
BÁO CÁO PHÂN TÍCH KẾT QUẢ
VÀ NGUYÊN NHÂN HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Thời gian: (năm, quý, tháng)
Đơn vị tính: Đồng
KH | TH | Chênh lệch | Đánh giá | ||
Mức | Tỷ lệ (%) | ||||
I. Kết quả hoạt động | |||||
1. Doanh thu | |||||
2. Chi phí | |||||
3. Lợi nhuận trước thuế | |||||
4. Lợi nhuận sau thuế TNDN | |||||
II. Hiệu suất hoạt động trong kinh doanh | |||||
1. Tỷ suất chi phí/giá bán | |||||
2. Tỷ suất lợi nhuận/giá bán | |||||
3. Tỷ suất lợi nhuận/vốn đầu tư | |||||
4. Vốn đầu tư - Vốn sử dụng đầu kỳ - Vốn sử dụng cuối kỳ |
PHỤ LỤC 30
Công ty: Đơn vị:
BÁO CÁO PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH THEO MÔ HÌNH DUPONT
Thời gian: (năm, quý, tháng)
Đơn vị tính: Đồng
Kế hoạc h | Thực hiện | Chênh lệch | Đánh giá | |
1 | 2 | 3 | 4 = 3-2 | 5 |
1. Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản [(1) x (2)] | ||||
(1) Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu | ||||
(2) Số vòng quay tài sản | ||||
2. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn sở hữu [(3) x (4) x (5)] | ||||
(3) Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu | ||||
(4) Số vòng quay tài sản | ||||
(5) Tỷ lệ vốn sở hữu |
PHỤ LỤC 31
PHIẾU CHI PHÍ ĐỊNH MỨC GIÁ THÀNH ĐƠN VỊ
Số:
Ngày … tháng … năm …
- Bộ phận sử dụng:
- Loại sản phẩm:
Lượng sử dụng của 1 đơn vị yếu tố | Giá của 1 đơn vị lượng | Chi phí định mức đơn vị | |
(1) | (2) | (3) = (1) x (2) | |
Chi phí NVL trực tiếp Chi phí nhân công trực tiếp Chi phí sản xuất chung | Kg, mét, …. Giờ lao động Căn cứ phân bổ | ||
Cộng |
PHỤ LỤC 32
- Bộ phận sử dụng:
- Lý do nhận:
PHIẾU LĨNH VẬT TƯ VƯỢT ĐỊNH MỨC
Số:
Ngày …tháng… năm…
Tên, nhãn hiệu, quy cách | ĐVT | Đơn giá | Chênh lệch so với định mức | Ghi chú | ||
Cộng |
PHỤ LỤC 33
PHIẾU THEO DÕI LAO ĐỘNG VỚI CÔNG NHÂN TRỰC TIẾP
Số:
Ngày … tháng … năm…
- Bộ phận sử dụng:
Mã số sản phẩm | Mã số chi tiết phân xưởng sx | Lệnh sản xuất | Thời gian sản xuất | Định mức thời gian 1 phụ tùng (chi tiết) | Quy định thời gian chuẩn | Ký nhận | ||||
Tổng số | Trong đó | |||||||||
Sản phẩm tốt | Hư hỏng | |||||||||
Sửa chữa được | Không sửa chữa được | |||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
PHỤ LỤC 37
SỔ CHI TIẾT CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU THEO SẢN PHẨM
Tên sản phẩm:.....................
Ngày.......tháng.....năm......
Chứng từ | Diễn giải | Dự toán | Thực tế | Chênh lệch | Ghi chú | ||||||||
Ngày | Số | SL | ĐG | TT | SL | ĐG | TT | SL | ĐG | TT | |||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |||||
Cộng | xxx | xxx | xxx | xxx | xxx | xxx |
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký và đóng dấu)
PHỤ LỤC 38
SỔ CHI TIẾT TRẢ LƯƠNG CÔNG NHÂN THEO SẢN PHẨM
Tên sản phẩm:......................
Ngày.......tháng.....năm......
Chứng từ | Tên nhân viên | SL Sản phẩm hoàn thành | Đơn giá | Định mức | Thực lĩnh | Chênh lệch | Chi chú | |
Cộng | xxx | xxx | xxx | xxx |
Kế toán trưởng | Giám đốc | |
(Ký ghi rõ họ tên) | (Ký ghi rõ họ tên) | (Ký và đóng dấu) |
PHỤ LỤC 34
SỔ CHI TIẾT TRẢ LƯƠNG CÔNG NHÂN THEO CÔNG VIỆC
Tên vụ việc, đơn hàng:......................
Ngày.......tháng.....năm......
Chứng từ | Tên nhân viên | Tên công việc, đơn hàng | Định mức | Thực lĩnh | Chênh lệch | Chi chú | |
Cộng | xxx | xxx | xxx | xxx |
Kế toán trưởng | Giám đốc | |
(Ký ghi rõ họ tên) | (Ký ghi rõ họ tên) | (Ký và đóng dấu) |
PHỤ LỤC 35
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN 627 THEO CÁCH PHÂN LOẠI CHI PHÍ
Ngày.......tháng.....năm......
Diễn giải | Dự toán | Thực tế | Chi chú | |||||
Biến phí | Định phí | CP hỗn hợp | Biến phí | Định phí | CP hỗn hợp | |||
Cộng | xxx | xxx | xxx | xxx | xxx | xxx |
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký và đóng dấu)
PHỤ LỤC 36
SỔ CHI TIẾT CHI PHÍ BÁN HÀNG
Đơn vị (Bộ phận)
Ngày.......tháng.....năm......
Phát sinh | Chênh lệch | Ghi chú | |||
Dự toán | Thực tế | Tuyệt đối | Tương đối | ||
- Chi phí nhân viên bán hàng - Chi phí vật liệu - Chi phí đồ dùng - Chi phí khấu hao TSCĐ - Thuế, phí và lệ phí - Chi phí dự phòng - Chi phí dịch vụ mua ngoài - Chi phí bằng tiền khác ................................ | |||||
Tổng cộng | xxx | xxx |
Kế toán trưởng | Giám đốc | |
(Ký ghi rõ họ tên) | (Ký ghi rõ họ tên) | (Ký và đóng dấu) |