PHỤ LỤC 37
SỔ CHI TIẾT CHI PHÍ QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP
Ngày.......tháng.....năm......
Phát sinh | Chênh lệch | Ghi chú | |||
Dự toán | Thực tế | Tuyệt đối | Tương đối | ||
- Chi phí nhân viên quản lý - Chi phí vật liệu quản lý - Chi phí đồ dùng văn phòng - Chi phí khấu hao TSCĐ - Thuế, phí và lệ phí - Chi phí dự phòng - Chi phí dịch vụ mua ngoài - Chi phí bằng tiền khác ................................ | |||||
Tổng cộng | xxx | xxx |
Có thể bạn quan tâm!
- Xây dựng mô hình kế toán trách nhiệm trong các doanh nghiệp sản xuất sữa Việt Nam - 24
- Xây dựng mô hình kế toán trách nhiệm trong các doanh nghiệp sản xuất sữa Việt Nam - 25
- Xây dựng mô hình kế toán trách nhiệm trong các doanh nghiệp sản xuất sữa Việt Nam - 26
Xem toàn bộ 222 trang tài liệu này.
Kế toán trưởng | Giám đốc | |
(Ký ghi rõ họ tên) | (Ký ghi rõ họ tên) | (Ký và đóng dấu) |
PHỤ LỤC 38
SỔ CHI TIẾT GIÁ VỐN HÀNG BÁN
Đơn vị (Bộ phận) : Tháng … năm ….
Đơn vị tính: Đồng
Chứng từ | Diễn giải | Chi phí SP đã bán | Hàng bán bị trả lại | Giá vốn hàng bán | ||||
Số | ngày | SL | Đơn giá | TT | ||||
Kế toán trưởng | Giám đốc | |
(Ký ghi rõ họ tên) | (Ký ghi rõ họ tên) | (Ký và đóng dấu) |
PHỤ LỤC 39
BÁO CÁO TỔNG HỢP DOANH THU THEO SẢN PHẨM
Ngày.......tháng.....năm......
Phát sinh | Ảnh hưởng biến động | ||||
DT thực tế | DT dự toán | Chênh lệch (+,-) | Số lượng | Đơn giá | |
1. Sữa tươi 2. Sữa đặc có đường 3. Sữa bột 4. Sữa chua 5. Sữa chua uống ..... | |||||
Tổng cộng | xxx | xxx |
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký và đóng dấu)
PHỤ LỤC 40
BẢNG ĐỊNH MỨC CHI PHÍ SẢN XUẤT
Sản phẩm: Sữa đặc có đường
Đơn vị tính | Định mức /100 thùng | Đơn giá | Chi phí/ 1 thùng | |
1, Bán thành phẩm | psc | 1,824 | 23670 | 431,740.80 |
2, Hộp thiếc | psc | 4800 | 1274 | 61,152.00 |
3, Nắp hộp thiếc | psc | 4800 | 5 | 240.00 |
4, Nhãn | psc | 4800 | 66 | 3,168.00 |
5, Thùng carton | psc | 100 | 4000 | 4,000.00 |
6, Keo HM 1007 | kg | 0.157 | 34000 | 53.38 |
7, Keo DE4000 | kg | 0.18 | 18000 | 32.40 |
7, Keo 8808C | kg | 0.313 | 34000 | 106.42 |
8, Keo PC9915 | kg | 0.144 | 25000 | 36.00 |
9, Chi phí nhân công trực tiếp | giờ | 2.985 | 30000 | 895.50 |
10, Điện | kwh | 110.3 | 1800 | 1,985.40 |
11, Nước | lít | 6 | 80 | 4.80 |
12, Dầu | lít | 0.23 | 15000 | 34.50 |
13, Khấu hao | vnđ | 31746 | 317.46 | |
14, Chi phí bảo trì | vnđ | 154579 | 1,545.79 | |
15, Chi phí khác | vnđ | 134770 | 1,347.70 | |
Tổng chi phí sản xuất | 506,660.15 |
(Nguồn phòng kế toán vinamilk)
PHỤ LỤC 41
BẢNG CHI PHÍ SẢN XUẤT THỰC TẾ
Sản phẩm: Sữa đặc có đường – 35.000 sản phẩm
Đơn vị tính: VNĐ
Định mức /100 thùng | Đơn giá | Chi phí 35000 thùng | |
1, Bán thành phẩm | 1,824 | 24590 | 15,698,256,000 |
2, Hộp thiếc | 4800 | 1274 | 2,140,320,000 |
3, Nắp hộp thiếc | 4800 | 5 | 8,400,000 |
4, Nhãn | 4800 | 66 | 110,880,000 |
5, Thùng carton | 100 | 4000 | 140,000,000 |
6, Keo HM 1007 | 0.157 | 34000 | 1,868,300 |
7, Keo DE4000 | 0.18 | 18000 | 1,134,000 |
7, Keo 8808C | 0.313 | 34000 | 3,724,700 |
8, Keo PC9915 | 0.144 | 25000 | 1,260,000 |
9, Chi phí nhân công trực tiếp | 3.078 | 32000 | 34,473,600 |
10, Điện | 120.3 | 1800 | 75,789,000 |
11, Nước | 6.5 | 80 | 182,000 |
12, Dầu | 0.23 | 15000 | 1,207,500 |
13, Khấu hao | 31746 | 11,111,100 | |
14, Chi phí bảo trì | 154579 | 54,102,650 | |
15, Chi phí khác | 156890 | 54,911,500 | |
Tổng chi phí sản xuất | 18,337,620,350 |
(Nguồn phòng kế toán vinamilk)
PHỤ LỤC 42
BÁO CÁO KINH DOANH THEO KHU VỰC
Đơn vị tính: 1000đ
Miền Bắc | Miền Trung | Miền Nam | Tổng cộng | |
1. Doanh thu | 244,871,870 | 8,162,396 | 19,045,590 | 272,079,856 |
2. Giá vốn hàng bán | 195,897,496 | 6,529,917 | 17,092,439 | 219,519,852 |
3. Lợi nhuận gộp | 48,974,374 | 1,632,479 | 1,953,151 | 52,560,004 |
4. Chi phí bán hàng & quản lý | 45,855,769 | 1,206,731 | 1,206,731 | 48,269,231 |
5. Lợi nhuận | 3,118,605 | 425,748 | 746,420 | 4,290,773 |
(Nguồn phòng Kế toán công ty Hanoimilk)