Independent Samples Test
t-test for Equality of Means | ||||
Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||
Mean nhận thức | Equal variances assumed | .06491 | -.49099 | -.23547 |
Equal variances not assumed | .06632 | -.49389 | -.23258 | |
Mean thấu hiểu | Equal variances assumed | .04829 | -.40396 | -.21385 |
Equal variances not assumed | .05177 | -.41105 | -.20676 | |
Mean vận dụng | Equal variances assumed | .04699 | -.28136 | -.09639 |
Equal variances not assumed | .05020 | -.28791 | -.08984 | |
Mean điều khiển | Equal variances not assumed | .05829 | -.42396 | -.24385 |
Equal variances not assumed | .06177 | -.43105 | -.22676 |
Có thể bạn quan tâm!
- Trí tuệ cảm xúc của điều tra viên ở Cục An ninh điều tra thuộc Bộ Công an - 28
- Có Một Số Đồng Nghiệp Thường Lo Lắng Khi Không Giải Quyết Được Công Việc Được Giao. Theo Đồng Chí, Tại Sao Họ Lại Lo Lắng Quá Như Vậy?
- Tương Quan 4 Mặt Với Trí Tuệ Cảm Xúc Của Điều Tra Viên
- Trí tuệ cảm xúc của điều tra viên ở Cục An ninh điều tra thuộc Bộ Công an - 32
Xem toàn bộ 261 trang tài liệu này.
Phụ lục 5.5. So sánh 4 mặt của trí tuệ cảm với học vấn
Means
Case Processing Summary
Cases | ||||||
Included | Excluded | Total | ||||
N | Percent | N | Percent | N | Percent | |
Mean nhận thức * Trình độ học vấn | 255 | 100.0% | 0 | 0.0% | 255 | 100.0% |
Mean thấu hiểu * Trình độ học vấn | 255 | 100.0% | 0 | 0.0% | 255 | 100.0% |
Mean vận dụng * Trình độ học vấn | 255 | 100.0% | 0 | 0.0% | 255 | 100.0% |
Mean điều khiển * Trình độ học vấn | 255 | 100.0% | 0 | 0.0% | 255 | 100.0% |
Mean nhận thức | Mean thấu hiểu | Mean vận dụng | Mean điều khiển | ||
Mean | 2.5600 | 2.3400 | 2.2400 | 2.2400 | |
Đại học | N | 155 | 155 | 155 | 155 |
Std. Deviation | .50662 | .48589 | .47589 | .43589 | |
Mean | 2.7143 | 2.5286 | 2.4286 | 2.4286 | |
Sau đại học | N | 100 | 100 | 100 | 100 |
Std. Deviation | .48795 | .56452 | .58452 | .52452 | |
Mean | 2.6702 | 2.4930 | 2.3930 | 2.1930 | |
Total | N | 255 | 255 | 255 | 255 |
Std. Deviation | .56977 | .40240 | .40240 | .40240 |
ANOVA Table
Sum of Squares | df | |||
Mean nhận thức * Trình độ học vấn | Between Groups | (Combined) | 49.664 | 4 |
Within Groups | 42.532 | 250 | ||
Total | 92.196 | 254 | ||
Mean thấu hiểu * Trình độ học vấn | Between Groups | (Combined) | 15.828 | 4 |
Within Groups | 36.769 | 250 | ||
Total | 52.596 | 254 | ||
Mean vận dụng * Trình độ học vấn | Between Groups | (Combined) | 9.803 | 4 |
Within Groups | 36.183 | 250 | ||
Total | 45.986 | 254 | ||
Between Groups | (Combined) | 15.828 | ||
Mean thấu hiểu * Trình độ học vấn | Within Groups | 36.769 | 250 | |
Total | 52.596 | 254 |
ANOVA Table
Mean Square | F | Sig. | |||
Mean nhận thức* Trình độ học vấn | Between Groups | (Combined) | 12.416 | 81.737 | .000 |
Within Groups | .152 | ||||
Total | |||||
Mean thấu hiểu * Trình độ học vấn | Between Groups | (Combined) | 3.957 | 30.133 | .000 |
Within Groups | .131 | ||||
Total | |||||
Mean vận dụng * Trình độ học vấn | Between Groups | (Combined) | 2.451 | 18.966 | .000 |
Within Groups | .129 | ||||
Total | |||||
Mean điều khiển * Trình độ học vấn | Between Groups (Combined) | 3.857 | 32.133 | .000 | |
Within Groups | .131 | ||||
Total |
Phụ lục 5.6. Thống kê, so sánh trí tuệ cảm xúc với học vấn
Means
Case Processing Summary
Cases | ||||||
Included | Excluded | Total | ||||
N | Percent | N | Percent | N | Percent | |
Tổng hợp TTCX của ĐTV * Trình độ học vấn | 255 | 100.0% | 0 | 0.0% | 255 | 100.0% |
Report
Trình độ học vấn | Mean | N | Std. Deviation |
Đại học | 2.5600 | 155 | .50662 |
Sau đại học | 2.7171 | 100 | .37796 |
Total | 2.6158 | 255 | .56287 |
ANOVA Table
Sum of Squares | df | |||
Tổng hợp TTCX của ĐTV * Trình độ học vấn | Between Groups | (Combined) | 34.796 | 4 |
Within Groups | 55.183 | 250 | ||
Total | 89.979 | 254 |
ANOVA Table
Mean Square | F | Sig. | |||
Tổng hợp TTCX của ĐTV * Trình độ học vấn | Between Groups | (Combined) | 8.699 | 44.140 | .000 |
Within Groups | .197 | ||||
Total |
Measures of Association
Eta | Eta Squared | |
Tổng hợp TTCX của ĐTV* Trình độ học vấn | .522 | .387 |
Phụ lục 5.7: Tổng hợp thực trạng mức độ trí tuệ cảm xúc của điều tra viên
Statistics
Nhận thức | Thấu hiểu | Vận dụng | Điều khiển | TBC | ||
N | Valid | 255 | 255 | 255 | 255 | 255 |
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Mean | 2.4702 | 2.5298 | 2.4930 | 2.3702 | 2.4658 | |
Std. Error of Mean | .032 | .034 | .033 | .036 | .033 | |
Median | 2.00 | 2.00 | 2.00 | 2.00 | 2.00 | |
Mode | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
Std. Deviation | .444 | .453 | .471 | .426 | .441 | |
Variance | .512 | .502 | .559 | .514 | .514 | |
Range | 3 | 3 | 3 | 4 | 3 | |
Minimum | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
Maximum | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | |
Percentiles | 25 | 2.00 | 2.00 | 3.00 | 3.00 | 2.00 |
50 | 3.00 | 3.00 | 3.00 | 3.00 | 3.00 | |
75 | 3.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 |
Phụ lục 5.8: Kết quả điều tra cụ thể
Phụ lục 5.8.1: Biểu hiện năng lực nhận biết cảm xúc trong hoạt động điều tra của điều tra viên
Frequencies
Statistics
Nhận biết được cảm xúc ưu trội của bản thân khi đối mặt với tình huống xảy ra | Nhận biết mối quan hệ giữa ngôn ngữ và cảm xúc của đối tượng | Nhận biết mối quan hệ giữa cảm xúc và hành vi của đối tượng | Nhận biết được cảm xúc phức hợp của đối tượng khi tham gia giao tiếp | Nhận biết được sự chuyển đổi cảm xúc của đối tượng điều tra | ||
N | Valid | 255 | 255 | 255 | 255 | 255 |
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Mean | 2.6784 | 2.4392 | 2.6139 | 2.4716 | 2.3486 | |
Median | 3.0000 | 2.0000 | 3.0000 | 2.0000 | 2.0000 | |
Std. Deviation | .46800 | .57098 | .56470 | .46800 | .55893 | |
Minimum | 2.00 | 1.00 | 1.00 | 2.00 | 1.00 | |
Maximum | 3.00 | 3.00 | 3.00 | 3.00 | 3.00 |
Statistics
Nhận thức được cảm xúc của bản thân trong một tình huống điều tra | Đánh giá được trạng thái cảm xúc của đối tượng qua hành vi, điệu bộ, cử chỉ | ||
N | Valid | 255 | 255 |
Missing | 0 | 0 | |
Mean | 2.4100 | 2.3884 | |
Median | 2.0000 | 3.0000 | |
Std. Deviation | .49086 | .57381 | |
Minimum | 2.00 | 1.00 | |
Maximum | 3.00 | 3.00 |
Phụ lục 5.8.2: Biểu hiện năng lực thấu hiểu cảm xúc trong hoạt động điều tra của điều tra viên
Frequencies
Statistics
Hiểu rõ cảm xúc của bản thân trong tình huống điều tra | Hiểu rõ cảm xúc nào đang “xâm chiếm” đối tượng trong tình huống điều tra | Hiểu rõ diễn biến cảm xúc của đối tượng trong tình huống điều tra | Hiểu rõ tâm trạng phức hợp của đối tượng trong tình huống điều tra | Hiểu rõ cần phải điều khiển bản thân vào cảm xúc tích cực để nhìn nhận tình huống xảy ra dưới nhiều góc độ | ||
N | Valid | 255 | 255 | 255 | 255 | 255 |
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Mean | 2.4824 | 2.5369 | 2.6045 | 2.4424 | 2.5600 | |
Median | 3.0000 | 3.0000 | 3.0000 | 3.0000 | 3.0000 | |
Std. Deviation | .57394 | .49773 | .46948 | .57394 | .49086 | |
Minimum | 1.00 | 2.00 | 2.00 | 1.00 | 2.00 | |
Maximum | 3.00 | 3.00 | 3.00 | 3.00 | 3.00 |
Phụ lục 5.8.3: Biểu hiện năng lực vận dụng cảm xúc trong hoạt động điều tra của điều tra viên
Frequencies
Statistics
Vận dụng kinh nghiệm đã có tìm ra cách giải quyết hiệu quả cho tình huống hiện tại | Có kỹ năng giao tiếp, thuyết phục hiệu quả khiến đối tượng sẵn sàng chia sẻ, khai báo thành khẩn | Có cách thức tác động hiệu quả đến người thân của đối tượng tạo thuận lợi cho điều tra | Biết huy động cảm xúc có lợi để bản thân suy nghĩ tích cực | Biết huy động cảm xúc có lợi cho việc xem xét sự việc một cách đa chiều | ||
N | Valid | 255 | 255 | 255 | 255 | 255 |
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Mean | 2.6431 | 2.5337 | 2.5764 | 2.5569 | 2.3892 | |
Median | 3.0000 | 3.0000 | 3.0000 | 3.0000 | 2.0000 | |
Std. Deviation | .36439 | .57405 | .50929 | .52092 | .64725 | |
Minimum | 2.00 | 1.00 | 1.00 | 1.00 | 1.00 | |
Maximum | 3.00 | 3.00 | 3.00 | 3.00 | 3.00 |
Biết huy động cảm xúc có lợi cho việc tìm ra biện pháp giải quyết mâu thuẫn có hiệu quả | Biết tìm ra phương tiện để giải tỏa cảm xúc tiêu cực của bản thân | ||
N | Valid | 255 | 255 |
Missing | 0 | 0 | |
Mean | 2.3118 | 2.4671 | |
Median | 2.0000 | 3.0000 | |
Std. Deviation | .57014 | .62189 | |
Minimum | 1.00 | 1.00 | |
Maximum | 3.00 | 3.00 |
Phụ lục 5.8.4: Biểu hiện năng lực điều khiển cảm xúc trong hoạt động điều tra của điều tra viên
Frequencies
Statistics
Điều chỉnh cảm xúc bản thân theo hướng tích cực trong các tình huống điều tra | Biết cách lây lan cảm xúc tích cực của bản thân đến đối tượng | Giúp đỡ, hướng dẫn có hiệu quả đối tượng điều tra thoát khỏi suy nghĩ và cảm xúc tiêu cực | Trong các tình huống điều tra có thể chủ động thể hiện cảm xúc | Có thể gạt bỏ cảm xúc bất lợi của cá nhân trong quá trình điểu tra | ||
N | Valid | 255 | 255 | 255 | 255 | 255 |
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Mean | 2.3255 | 2.4684 | 2.0784 | 2.2745 | 2.5600 | |
Median | 2.0000 | 3.0000 | 2.0000 | 2.0000 | 3.0000 | |
Std. Deviation | .55410 | .57381 | .44911 | .39477 | .40079 | |
Minimum | 1.00 | 1.00 | 2.00 | 1.00 | 2.00 | |
Maximum | 3.00 | 3.00 | 3.00 | 3.00 | 3.00 |
Nhanh chóng tìm ra cách để thoát khỏi tâm trạng tiêu cực | Bình tĩnh và chủ động trước bất cứ tình huống điều tra nào đó xảy ra | ||
N | Valid | 255 | 255 |
Missing | 0 | 0 | |
Mean | 2.4331 | 2.5039 | |
Median | 2.0000 | 3.0000 | |
Std. Deviation | .57138 | .56470 | |
Minimum | 1.00 | 1.00 | |
Maximum | 3.00 | 3.00 |
Phụ lục 5.8.5: Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến trí tuệ cảm xúc của điều tra viên
Frequencies
Statistics
Yếu tố di truyền, sinh học | Các thuộc tính tâm lý nhân cách | Giới tính, tuổi tác và thâm niên công tác | Môi trường làm việc | Giáo dục | ||
N | Valid | 255 | 255 | 255 | 255 | 255 |
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Mean | 2.7176 | 2.8000 | 2.7255 | 2.4824 | 2.8431 | |
Median | 3.0000 | 3.0000 | 3.0000 | 2.0000 | 3.0000 | |
Std. Deviation | .45103 | .40079 | .44714 | .50067 | .36439 | |
Minimum | 2.00 | 2.00 | 2.00 | 2.00 | 2.00 | |
Maximum | 3.00 | 3.00 | 3.00 | 3.00 | 3.00 |
Statistics
Hoạt động thực tiễn và giao tiếp | Đối tượng tiếp xúc, điều tra | ||
N | Valid | 255 | 255 |
Missing | 0 | 0 | |
Mean | 2.8431 | 2.6784 | |
Median | 3.0000 | 3.0000 | |
Std. Deviation | .36439 | .46800 | |
Minimum | 2.00 | 2.00 | |
Maximum | 3.00 | 3.00 |