Trí tuệ cảm xúc của điều tra viên ở Cục An ninh điều tra thuộc Bộ Công an - 31


Independent Samples Test



t-test for Equality of Means

Std. Error Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper


Mean nhận thức

Equal variances assumed

.06491

-.49099

-.23547

Equal variances not assumed

.06632

-.49389

-.23258


Mean thấu hiểu

Equal variances assumed

.04829

-.40396

-.21385

Equal variances not assumed

.05177

-.41105

-.20676


Mean vận dụng

Equal variances assumed

.04699

-.28136

-.09639

Equal variances not assumed

.05020

-.28791

-.08984


Mean điều khiển

Equal variances not assumed

.05829

-.42396

-.24385

Equal variances not assumed

.06177

-.43105

-.22676

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 261 trang tài liệu này.

Trí tuệ cảm xúc của điều tra viên ở Cục An ninh điều tra thuộc Bộ Công an - 31


Phụ lục 5.5. So sánh 4 mặt của trí tuệ cảm với học vấn


Means


Case Processing Summary


Cases

Included

Excluded

Total

N

Percent

N

Percent

N

Percent

Mean nhận thức * Trình độ học vấn


255


100.0%


0


0.0%


255


100.0%

Mean thấu hiểu * Trình độ

học vấn


255


100.0%


0


0.0%


255


100.0%

Mean vận dụng * Trình độ

học vấn


255


100.0%


0


0.0%


255


100.0%

Mean điều khiển * Trình độ

học vấn


255


100.0%


0


0.0%


255


100.0%



Trình độ học vấn

Mean nhận thức

Mean thấu hiểu

Mean vận dụng

Mean điều

khiển


Mean

2.5600

2.3400

2.2400

2.2400

Đại học

N

155

155

155

155


Std. Deviation

.50662

.48589

.47589

.43589


Mean

2.7143

2.5286

2.4286

2.4286

Sau đại học

N

100

100

100

100


Std. Deviation

.48795

.56452

.58452

.52452


Mean

2.6702

2.4930

2.3930

2.1930

Total

N

255

255

255

255


Std. Deviation

.56977

.40240

.40240

.40240


ANOVA Table


Sum of Squares

df

Mean nhận thức * Trình độ học vấn

Between Groups

(Combined)

49.664

4

Within Groups

42.532

250

Total

92.196

254

Mean thấu hiểu * Trình độ học vấn

Between Groups

(Combined)

15.828

4

Within Groups

36.769

250

Total

52.596

254

Mean vận dụng * Trình độ học vấn

Between Groups

(Combined)

9.803

4

Within Groups

36.183

250

Total

45.986

254


Between Groups


(Combined)

15.828

Mean thấu hiểu * Trình độ học

vấn

Within Groups


36.769

250


Total


52.596

254


ANOVA Table


Mean Square

F

Sig.


Mean nhận thức* Trình độ học vấn

Between Groups

(Combined)

12.416

81.737

.000

Within Groups

.152



Total





Mean thấu hiểu * Trình độ học vấn

Between Groups

(Combined)

3.957

30.133

.000

Within Groups

.131



Total





Mean vận dụng * Trình độ học vấn

Between Groups

(Combined)

2.451

18.966

.000

Within Groups

.129



Total





Mean điều khiển * Trình độ học vấn

Between Groups (Combined)

3.857

32.133

.000

Within Groups

.131



Total




Phụ lục 5.6. Thống kê, so sánh trí tuệ cảm xúc với học vấn

Means

Case Processing Summary


Cases

Included

Excluded

Total

N

Percent

N

Percent

N

Percent

Tổng hợp TTCX của ĐTV * Trình độ học vấn


255


100.0%


0


0.0%


255


100.0%

Report

Tổng hợp TTCX của ĐTV

Trình độ học vấn

Mean

N

Std. Deviation

Đại học

2.5600

155

.50662

Sau đại học

2.7171

100

.37796

Total

2.6158

255

.56287

ANOVA Table


Sum of Squares

df


Tổng hợp TTCX của ĐTV * Trình độ học vấn

Between Groups

(Combined)

34.796

4

Within Groups

55.183

250

Total

89.979

254


ANOVA Table


Mean Square

F

Sig.


Tổng hợp TTCX của ĐTV * Trình độ học vấn

Between Groups

(Combined)

8.699

44.140

.000

Within Groups

.197



Total






Measures of Association


Eta

Eta Squared

Tổng hợp TTCX của ĐTV* Trình độ học vấn


.522


.387


Phụ lục 5.7: Tổng hợp thực trạng mức độ trí tuệ cảm xúc của điều tra viên

Statistics




Nhận thức


Thấu hiểu


Vận dụng


Điều khiển


TBC

N

Valid

255

255

255

255

255


Missing

0

0

0

0

0

Mean

2.4702

2.5298

2.4930

2.3702

2.4658

Std. Error of Mean

.032

.034

.033

.036

.033

Median

2.00

2.00

2.00

2.00

2.00

Mode

2

2

2

2

2

Std. Deviation

.444

.453

.471

.426

.441

Variance

.512

.502

.559

.514

.514

Range

3

3

3

4

3

Minimum

1

1

1

1

1

Maximum

3

3

3

3

3

Percentiles

25

2.00

2.00

3.00

3.00

2.00


50

3.00

3.00

3.00

3.00

3.00


75

3.00

4.00

4.00

4.00

4.00


Phụ lục 5.8: Kết quả điều tra cụ thể

Phụ lục 5.8.1: Biểu hiện năng lực nhận biết cảm xúc trong hoạt động điều tra của điều tra viên


Frequencies

Statistics


Nhận biết được cảm xúc ưu trội của bản

thân khi đối mặt với tình huống xảy

ra

Nhận biết mối quan hệ giữa ngôn ngữ và cảm xúc của đối tượng

Nhận biết mối quan hệ giữa cảm xúc và hành vi của đối

tượng

Nhận biết được cảm xúc phức hợp của đối tượng khi

tham gia giao tiếp

Nhận biết được sự chuyển đổi cảm xúc của đối

tượng điều tra

N

Valid

255

255

255

255

255

Missing

0

0

0

0

0

Mean

2.6784

2.4392

2.6139

2.4716

2.3486

Median

3.0000

2.0000

3.0000

2.0000

2.0000

Std. Deviation

.46800

.57098

.56470

.46800

.55893

Minimum

2.00

1.00

1.00

2.00

1.00

Maximum

3.00

3.00

3.00

3.00

3.00


Statistics



Nhận thức được cảm xúc của bản thân trong một tình huống điều tra

Đánh giá được trạng thái cảm xúc của đối tượng qua hành vi, điệu bộ, cử

chỉ

N

Valid

255

255

Missing

0

0

Mean


2.4100

2.3884

Median


2.0000

3.0000

Std. Deviation

.49086

.57381

Minimum

2.00

1.00

Maximum

3.00

3.00


Phụ lục 5.8.2: Biểu hiện năng lực thấu hiểu cảm xúc trong hoạt động điều tra của điều tra viên

Frequencies

Statistics



Hiểu rõ cảm xúc của bản thân trong tình huống điều tra


Hiểu rõ cảm xúc nào đang “xâm chiếm” đối

tượng trong tình huống điều tra


Hiểu rõ diễn biến cảm xúc của đối tượng trong tình huống điều tra


Hiểu rõ tâm trạng phức hợp của đối tượng trong tình huống điều tra

Hiểu rõ cần phải điều khiển bản thân vào cảm xúc tích cực để nhìn nhận tình huống xảy ra dưới nhiều

góc độ

N

Valid

255

255

255

255

255


Missing

0

0

0

0

0

Mean


2.4824

2.5369

2.6045

2.4424

2.5600

Median

3.0000

3.0000

3.0000

3.0000

3.0000

Std. Deviation

.57394

.49773

.46948

.57394

.49086

Minimum

1.00

2.00

2.00

1.00

2.00

Maximum

3.00

3.00

3.00

3.00

3.00


Phụ lục 5.8.3: Biểu hiện năng lực vận dụng cảm xúc trong hoạt động điều tra của điều tra viên

Frequencies

Statistics


Vận dụng kinh nghiệm đã có tìm ra cách giải quyết hiệu quả cho

tình huống hiện tại

Có kỹ năng giao tiếp, thuyết phục hiệu quả khiến đối tượng sẵn sàng chia sẻ, khai báo thành khẩn

Có cách thức tác động hiệu quả đến

người thân của đối

tượng tạo thuận lợi

cho điều tra

Biết huy động cảm xúc có lợi để bản thân suy nghĩ tích cực

Biết huy động cảm xúc có lợi cho việc xem xét sự việc một

cách đa chiều

N

Valid

255

255

255

255

255

Missing

0

0

0

0

0

Mean

2.6431

2.5337

2.5764

2.5569

2.3892

Median

3.0000

3.0000

3.0000

3.0000

2.0000

Std. Deviation

.36439

.57405

.50929

.52092

.64725

Minimum

2.00

1.00

1.00

1.00

1.00

Maximum

3.00

3.00

3.00

3.00

3.00

Biết huy động cảm xúc có lợi cho việc tìm ra biện pháp giải quyết

mâu thuẫn có hiệu quả

Biết tìm ra phương tiện để giải tỏa cảm xúc tiêu cực của bản thân

N

Valid

255

255

Missing

0

0

Mean


2.3118

2.4671

Median


2.0000

3.0000

Std. Deviation

.57014

.62189

Minimum

1.00

1.00

Maximum

3.00

3.00


Phụ lục 5.8.4: Biểu hiện năng lực điều khiển cảm xúc trong hoạt động điều tra của điều tra viên

Frequencies

Statistics


Điều chỉnh cảm xúc bản thân theo hướng tích cực trong các tình huống điều tra


Biết cách lây lan cảm xúc tích cực của bản thân đến đối tượng

Giúp đỡ, hướng dẫn có hiệu quả đối tượng

điều tra thoát khỏi suy nghĩ và cảm xúc

tiêu cực


Trong các tình huống điều tra có thể chủ động thể hiện cảm xúc


Có thể gạt bỏ cảm xúc bất lợi của cá nhân trong quá trình điểu tra

N

Valid

255

255

255

255

255

Missing

0

0

0

0

0

Mean

2.3255

2.4684

2.0784

2.2745

2.5600

Median

2.0000

3.0000

2.0000

2.0000

3.0000

Std. Deviation

.55410

.57381

.44911

.39477

.40079

Minimum

1.00

1.00

2.00

1.00

2.00

Maximum

3.00

3.00

3.00

3.00

3.00

Nhanh chóng tìm ra

cách để thoát khỏi tâm trạng tiêu cực

Bình tĩnh và chủ động trước bất cứ tình huống

điều tra nào đó xảy ra

N

Valid

255

255

Missing

0

0

Mean


2.4331

2.5039

Median


2.0000

3.0000

Std. Deviation

.57138

.56470

Minimum

1.00

1.00

Maximum

3.00

3.00



Phụ lục 5.8.5: Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến trí tuệ cảm xúc của điều tra viên

Frequencies

Statistics


Yếu tố di truyền, sinh học

Các thuộc tính tâm lý nhân cách

Giới tính, tuổi tác và thâm niên

công tác

Môi trường làm việc

Giáo dục

N

Valid

255

255

255

255

255

Missing

0

0

0

0

0

Mean

2.7176

2.8000

2.7255

2.4824

2.8431

Median

3.0000

3.0000

3.0000

2.0000

3.0000

Std. Deviation

.45103

.40079

.44714

.50067

.36439

Minimum

2.00

2.00

2.00

2.00

2.00

Maximum

3.00

3.00

3.00

3.00

3.00


Statistics


Hoạt động thực tiễn và

giao tiếp

Đối tượng tiếp xúc, điều

tra

N

Valid

255

255

Missing

0

0

Mean


2.8431

2.6784

Median


3.0000

3.0000

Std. Deviation

.36439

.46800

Minimum

2.00

2.00

Maximum

3.00

3.00

Xem tất cả 261 trang.

Ngày đăng: 14/10/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí