187
PHỤ LỤC 1: THƯ MỤC TƯ LIỆU THẦN TÍCH - THẦN SẮC LIÊN QUAN TỚI TÍN NGƯỠNG THỜ MẪU LIỄU HẠNH VÀ MẪU TAM PHỦ, TỨ PHỦ TẠI VIỆN THÔNG TIN KHOA HỌC XÃ HỘI (THEO THƯ MỤC THẦN TÍCH - THẦN SẮC, VIỆN THÔNG TIN KHOA HỌC XÃ HỘI)12
Số đăng ký | Nơi thờ tự | Duệ hiệu tôn thần | Thần tích - thần sắc | Ký hiệu | |
Nam Định: 49 thôn/làng | |||||
1. | 7388 | Giáo Phòng (làng), tổng Hà Cát, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VII, 27 |
2. | 7391 | Nam Thành (làng), tổng Hà Cát, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VII, 30 |
3. | 7413 | Hoành Lộ (làng), tổng Lạc Thiện, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VII, 34 |
4. | 7417 | Trừng Uyên (làng), tổng Lạc Thiện, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VII, 33 |
5. | 7475 | Trung Phương (làng), tổng Quế Hải, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh, đệ tam Thánh Mẫu | 1 thần tích | Q40 18/VII, 28 |
6. | 7485 | Bến (thôn), làng Tiểu Liêm, tổng Cao Đài, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VII, 63 |
7. | 7497 | Khả Lực (làng), tổng Cao Đài, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VII, 55 |
8. | 7509 | Đa Mễ (làng), tổng Đặng Xá, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Thượng Ngàn | 1 thần tích | Q40 18/VII, 20 |
9. | 7555 | Đại An (làng), tổng Giang Tả, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VII, 50 |
10. | 7605 | Lương (thôn), làng Bảo Long, tổng Như Thức, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VII, 16 |
11. | 7608 | Nha (thôn), làng Phú Ốc, tổng Như Thức, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VII, 17 |
12. | 7609 | Thát Đông (thôn), làng Bảo Long, tổng Như Thức, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VII, 18 |
13. | 7611 | Thỏ (thôn), làng phú Ốc, tổng Như Thức, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VII, 17 |
14. | 7612 | Thượng (thôn), làng phú Ốc, tổng Như Thức, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VII, 17 |
15. | 7614 | Bảo Long Xá (làng), tổng Như Thức, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VII, 16 |
Có thể bạn quan tâm!
- Tín ngưỡng thờ mẫu Liễu Hạnh ở Phủ Giày qua tư liệu Hán Nôm - 22
- Tín ngưỡng thờ mẫu Liễu Hạnh ở Phủ Giày qua tư liệu Hán Nôm - 23
- Tín ngưỡng thờ mẫu Liễu Hạnh ở Phủ Giày qua tư liệu Hán Nôm - 24
- Thư Mục Tư Liệu Hán Nôm Liên Quan Tới Tín Ngưỡng Thờ Mẫu Liếu Hạnh Và Mẫu Tam Phủ, Tứ Phủ Qua Thư Mục Sách Hán Nôm (Viện Nghiên Cứu Hán
- Tín ngưỡng thờ mẫu Liễu Hạnh ở Phủ Giày qua tư liệu Hán Nôm - 27
- Tín ngưỡng thờ mẫu Liễu Hạnh ở Phủ Giày qua tư liệu Hán Nôm - 28
Xem toàn bộ 312 trang tài liệu này.
12 Tham khảo thống kê: Đinh Thị Lệ Huyền (2007), Tìm hiểu đạo Mẫu ở Việt Nam qua tư liệu Hán Nôm, Luận văn thạc sĩ, Đại học Khoa học xã hội và nhân văn, tr. 27 - 36.
Số đăng ký | Nơi thờ tự | Duệ hiệu tôn thần | Thần tích - thần sắc | Ký hiệu | |
16. | 7662 | Thứ Nhất (làng), tổng Cổ Gia, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định , 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích 1 sắc phong | Q40 18/VII, 65 |
17. | 7665 | Nội (thôn), làng Tương Nam, tổng Cổ Nông, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VII, 92 |
18. | 7720 | Trung Khánh Thượng (làng), tổng Lạc Thiên, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích, 5 sắc phong | Q40 18/VII, 36 |
19. | 7774 | Đông Châu (thôn), làng An Hạ, tổng Trung Thượng, phủ Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VII, 42 |
20. | 7806 | Hưng Lộc (làng), tổng Hưng Nghĩa, phủ Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VII, 42 |
21. | 7818 | Quần Lạc (làng), tổng Sỹ Lâm, phủ Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định, Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VII, 33 |
22. | 7823 | Dương Phạm (làng), tổng Thanh Khê, phủ Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định - Nam Định, 1938 | Nhân thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VII, 78 |
23. | 7864 | Vụ Sài (làng), tổng Trạng Vĩnh, phủ Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định - Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VII, 71 |
24. | 7875 | Quảng Nạp (thôn), làng Vỷ Nhuế, tổng Vỷ Nhuế, phủ Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định - Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VII, 54 |
25. | 7988 | Vân Cát (làng), tổng Đồng Đội, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VII, 33 |
26. | 8024 | Tiên Chưởng (làng), tổng Hiển Khánh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định, 1938 | Nhân thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VII, 47 |
27. | 8035 | Duyên (thôn), làng Duyên Trường, tổng Phú Lão, Huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích, có sắc phong | Q40 18/VII, 52bis |
28. | 8038 | Bịch Thôn (làng), tổng Phú Lão, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định, 1938 | Dương thần Liễu Hạnh | 1 thần tích, có sắc phong | Q40 18/VII, 38 |
29. | 8047 | Độ Lộng (làng: tên Nôm), làng Nhị Thôn, tổng Phú Lão, Huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích, có sắc phong | Q40 18/VII, 52 |
30. | 8055 | Kho (làng: tên Nôm), làng Phú Lão, tổng Phú Lão, Huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích, 1 sắc phong | Q40 18/VII, 53 |
31. | 8056 | Kinh Đào (làng), tổng Phú Lão, Huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích, có sắc phong | Q40 18/VII, 41 |
Số đăng ký | Nơi thờ tự | Duệ hiệu tôn thần | Thần tích - thần sắc | Ký hiệu | |
32. | 8058 | Lườn (làng: tên Nôm), làng Liên Xương, tổng Phú Lão, Huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VII, 42 |
33. | 8061 | Phú Lão (làng), tổng Phú Lão, Huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích, 1 sắc phong | Q40 18/VII, 53 |
34. | 8063 | Phú Thôn (làng), tổng Phú Lão, Huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích, có sắc phong | Q40 18/VII, 47 |
35. | 8066 | Thọ Trường (làng), tổng Phú Lão, Huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích, có sắc phong | Q40 18/VII, 44 |
36. | 8157 | Nam Điền làng, tổng Trà Lũ, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VII, 28 |
37. | 8179 | Đằng Động (làng), tổng An Lộc, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích, có sắc phong | Q40 18/VII, 49 |
38. | 8183 | Hưng Thượng (làng), tổng An Lộc, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định, 1938 | Nhân thần Liễu Hạnh | 1 thần tích, | Q40 18/VII, 44 |
39. | 8247 | Mua (làng: tên Nôm), làng Vũ Xuyên, tổng Mỹ Dương, Ý Yên, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VII, 31 |
40. | 8253 | Vũ Xuyên (làng), tổng Mỹ Dương, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VII, 31 |
41. | 8261 | Ngô Xá (làng), tổng Ngô Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định, 1938 | Nhân thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VII, 40 |
42. | 8273 | Dũng Quyết (làng), tổng Phú Khê, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VII, 58 |
43. | 8285 | An Liêm (làng), tổng Phùng Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích, có sắc phong | Q40 18/VII, 55 |
44. | 8291 | Vạn Điểm (làng), tổng Phùng Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VII, 50 |
45. | 8670 | Hàm Lạc Đàn (thôn), làng Lạc Thiện, tổng Hướng Đạo, huyện Kim Sơn, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/XXVI, 31 |
46. | 8672 | Thái Bình (thôn), làng Kiến Thái, tổng Hướng Đạo, huyện Kim Sơn, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/XXVI, 24 |
47. | 8675 | Đồng Đắc (làng), tổng Hướng Đạo, huyện Kim Sơn, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/XXVI, 23 |
Số đăng ký | Nơi thờ tự | Duệ hiệu tôn thần | Thần tích - thần sắc | Ký hiệu | |
48. | 8685 | Trung Qui (làng), tổng Hướng Đạo, huyện Kim Sơn, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/XXVI, 25 |
49. | 8696 | Tuy Lai (làng), tổng Lai Thành, huyện Kim Sơn, tỉnh Nam Định, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/XXVI, 54 |
Hà Nam: 41 thôn/làng | |||||
50. | 3176 | Thượng Thọ (thôn), làng Mỹ Thọ, tổng Bồ Xá, huyện Bình Lục, Hà Nam, 1938 | Nhân thần Liễu Hạnh | 1 thần tích, 1 sắc phong | Q40 18/II, 131 |
51. | 3180 | Bồ Xá (làng), tổng Bồ Xá, huyện Bình Lục, Hà Nam, 1938 | Nhân thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/II, 119 |
52. | 3204 | Thượng Thọ (làng), xã La Hào, tổng Bồ Xá, huyện Bình Lục, Hà Nam, 1938 | Nhân thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/II, 138 |
53. | 3222 | Hàn Mặc (làng), tổng Cố Viễn, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam, 1938 | Thành Hoàng Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VI, 68 |
54. | 3226 | Tử Thanh (làng), tổng Cố Viễn, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VI, 54 |
55. | 3232 | Hạ (thôn), làng Thứ Nhất, tổng Mai Động, Huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam, 1938 | Thành Hoàng Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VI, 78 |
56. | 3249 | Yên Lão (làng), tổng Mai Động, huyện Bình Lục, Hà Nam, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VI, 70-71 |
57. | 3260 | Bỉnh Trung (làng), tổng Ngọc Lũ, huyện Bình Lục, Hà Nam, 1938 | Nhân thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VI, 14 |
58. | 3280 | Bùi (thôn), làng Trịnh Xá, tổng Ngô Xá, huyện Bình Lục, Hà Nam | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VI, 95 |
59. | 3285 | Nguyễn (thôn), làng Trịnh Xá, tổng Ngô Xá, huyện Bình Lục, Hà Nam | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VI, 94 |
60. | 3289 | Tràng (thôn), làng Trịnh Xá, tổng Ngô Xá, huyện Bình Lục, Hà Nam | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VI, 93 |
61. | 3300 | Tái Khê (làng), tổng Ngô Xá, huyện Bình Lục, Hà Nam, 1938 | Thiên thần Thánh Mẫu | 1 thần tích | Q40 18/VI, 90b |
62. | 3304 | Cương (thôn), làng Ngô Khê, tổng Vân Mỹ, huyện Bình Lục, Hà Nam, 1938 | Nhân thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VI, 114 |
63. | 3324 | Chánh Bản (thôn), làng Vụ Bản, tổng Vụ Bản, huyện Bình Lục, Hà Nam, 1938 | Nhân thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VI, 29 |
64. | 3344 | Vụ Bản (làng), tổng Vụ Bản, tổng Vụ Bản, huyện Bình Lục, Hà Nam, 1938 | Nhân thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VI, 22 |
65. | 3349 | Bối Cầu (thôn), làng An Tập, tổng Yên Đổ, huyện Bình Lục, Hà Nam, 1938 | Thiên thần Thánh Mẫu | 1 thần tích | Q40 18/VI, 52 |
66. | 3438 | Chịnh (thôn), làng Động Linh, tổng Hoàng Đạo, huyện Duy Tiên, Hà Nam, 1938 | Thiên thần Thánh Mẫu | 1 thần tích | Q40 18/VI, 26 |
Số đăng ký | Nơi thờ tự | Duệ hiệu tôn thần | Thần tích - thần sắc | Ký hiệu | |
67. | 3444 | Tam Giáp (thôn), làng Dưỡng Hòa, tổng Hoàng Đạo, huyện Duy Tiên, Hà Nam, 1938 | Thiên thần Thánh Mẫu | 1 thần tích | Q40 18/VI, 17 |
68. | 3487 | Hạ (thôn), làng Hoàn Dương, tổng Mộc Hoàn, huyện Duy Tiên, Hà Nam, 1938 | Nhân thần Thượng Ngàn công chúa | 1 thần tích | Q40 18/VI, 76 |
69. | 3505 | Chung (thôn), làng Đồng Bào, tổng Tiên Xá, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VI, 100 |
70. | 3506 | Doãn Xá (thôn), làng Lục Nộn, tổng Tiên Xá, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VI, 102 |
71. | 3530 | Lạc Hà (làng), tổng Trác Bút, huyện Duy Tiên, Hà Nam, 1938 | Nhân thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VI, 91 |
72. | 3541 | Đệp (làng: tên Nôm), làng Điệp Sơn, tổng Yên Khê, huyện Duy Tiên, Hà Nam, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VI, 32 |
73. | 3564 | Thượng (thôn), làng Kim Bảng, tổng Kim Bảng, huyện Kim Bảng, Hà Nam, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VI, 62 |
74. | 3655 | Hà (thôn), làng Đà Xuyên, tổng Cao Đà, Phủ Lý Nhân, tỉnh Hà Nam, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VI, 77 |
75. | 3657 | Cao Đà (làng), tổng Cao Đà, phủ Lý Nhân, tỉnh Hà Nam, 1938 | Thiên thần Thánh Mẫu | 1 thần tích | Q40 18/VI, 78 |
76. | 3682 | Nhân Giả (làng), tổng Công Xá, phủ Lý Nhân, tỉnh Hà Nam, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VI, 32 |
77. | 3705 | Phu Cốc (làng), tổng Đồng Thủy, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam, 1938 | Nhân thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VI, 2 |
78. | 3711 | Bảng (thôn), làng Ngu Nhuế, tổng Ngu Nhuế, huyện Lý Nhân, Hà Nam, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VI, 58 |
79. | 3715 | Mão Cầu (làng), tổng Ngu Nhuế, huyện Lý Nhân, Hà Nam, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VI, 62 |
80. | 3735 | Bồ Hưng (làng), tổng Thổ Ốc, Phủ Lý Nhân, Hà Nam, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích, 1 sắc phong | Q40 18/VI, 21 |
81. | 3767 | Quan Hạ (làng), tổng Văn Quan, huyện Lý Nhân, Hà Nam, 1938 | Thiên thần Thánh Mẫu | 1 thần tích | Q40 18/VI, 91 |
82. | 3770 | Quan Trung (làng), tổng Văn Quan, huyện Lý Nhân, Hà Nam, 1938 | Thiên thần Thánh Mẫu | 1 thần tích | Q40 18/VI, 89 |
83. | 3773 | Cao Xá (thôn), làng Thọ Yên, tổng Vũ Điện, phủ Lý Nhân, Hà Nam, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VI, 39 |
84. | 3781 | Nội (thôn), làng Phú Ích, tổng Vũ Điện, phủ Lý Nhân Hà Nam, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VI, 49 |
85. | 3818 | Đức Bản (làng), tổng Yên Trạch, phủ Lý Nhân, Hà Nam, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VI, 88 |
86. | 3872 | Trạch (thôn), làng Sơn Nga, tổng Động Xá, huyện Thanh Liêm, Hà Nam, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VI, 75 |
Số đăng ký | Nơi thờ tự | Duệ hiệu tôn thần | Thần tích - thần sắc | Ký hiệu | |
87. | 3915 | Giáp Nhất (thôn), làng Kỷ Cầu, tổng Vũ Điện, huyện Thanh Liêm, Hà Nam, 1938 | Nhân thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VI, 63 |
88. | 3916 | Giáp Nhì (thôn), làng Kỷ Cầu, tổng Vũ Điện, huyện Thanh Liêm, Hà Nam, 1938 | Nhân thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VI, 64 |
89. | 3960 | Quy Lưu (phố), làng Thị Xã, tổng Mễ Tràng, huyện Thanh Liên, Hà Nam, 1938 | Nhân thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VI, 44 |
90. | 3972 | Trại (thôn), làng Ngọc Trì, tổng Mễ Tràng, huyện Thanh Liên, Hà Nam, 1938 | Nhân thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/VI, 37 |
Ninh Bình: 35 thôn/làng | |||||
91. | 8556 | Đái Nhân (làng), tổng Đa Giá, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/XXVI, 53 |
92. | 8599 | Đại Phong (làng), tổng Yên Phong, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/XXVI, 30 |
93. | 8738 | Đồn Điền (thôn), làng Phúc Lương, tổng Lạng Phong, phủ Nho Quan, tỉnh Ninh Bình, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/XXVI, 38 |
94. | 8748 | Phong Lạc (phố), Lạng Phong (làng), phủ Nho Quan, tỉnh Ninh Bình, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/XXVI, 44 |
95. | 8757 | Thái Sơn (thôn), làng Yên Mông, tổng Lạng Phong, phủ Nho Quan, tỉnh Ninh Bình, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/XXVI, 42 |
96. | 8763 | Lang Phong (làng), tổng Lạng Phong, phủ Nho Quan, tỉnh Ninh Bình, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/XXVI, 44 |
97. | 8775 | Tam Đồng (làng), tổng Lạng Phong, phủ Nho Quan, tỉnh Ninh Bình, 1938 | Thiên thần Thượng Ngàn công chúa | 1 thần tích | Q40 18/XXVI, 52 |
98. | 8817 | Thường Sung (làng), tổng Tam Đồng, phủ Nho Quan, tỉnh Ninh Bình, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích, 1 sắc phong | Q40 18/XXVI, 29 |
99. | 8823 | Chủ (thôn), làng yên Lại, tổng Văn Luận, phủ Nho Quan, tỉnh Ninh Bình, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/XXVI, 8 |
100. | 8824 | Đồi Khoái (thôn), làng Yên Lão, tổng Văn Luận, phủ Nho Quan, tỉnh Ninh Bình, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/XXVI, 3 |
101. | 8826 | Hái (thôn), làng Văn Luận, phủ Nho Quan, tỉnh Ninh Bình, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/XXVI, 2 |
Số đăng ký | Nơi thờ tự | Duệ hiệu tôn thần | Thần tích - thần sắc | Ký hiệu | |
102. | 8829 | Linh Phượng (thôn), làng Yên Lão, tổng Văn Luận, phủ Nho Quan, tỉnh Ninh Bình, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/XXVI, 3 |
103. | 8831 | Nang (thôn), làng Văn Luận, phủ Nho Quan, tỉnh Ninh Bình, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/XXVI, 2 |
104. | 8838 | Xa Rịa (thôn), làng Yên Lai, tổng Văn Luận, phủ Nho Quan, tỉnh Ninh Bình, 1938 | Thiên thần Thánh Mẫu | 1 thần tích | Q40 18/XXVI, 8 |
105. | 8850 | Lại Các và Yên Lại (làng), tổng Văn Luận, phủ Nho Quan, tỉnh Ninh Bình, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/XXVI, 10 |
106. | 8880 | Hưng Vượng (thôn), làng Phụng Công, tổng Bồng Hải, phủ Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/XXVI, 38 |
107. | 8882 | Phương Đình (thôn), làng Nho Lâm, tổng Bồng hải, phủ Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình, 1938 | Nhân thần Tam vị Thánh Mẫu phủ Sòng | 1 thần tích | Q40 18/XXVI, 42 |
108. | 8892 | Phụng Công (làng), tổng Bồng Hải, phủ Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/XXVI, 38 |
109. | 8920 | Phú Mỹ (làng), tổng Xuân Dương, phủ Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/XXVI, 18 |
110. | 8931 | Bồ Vy (làng), tổng Yên Liễu, phủ Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/XXVI, 26 |
111. | 8949 | Văn Thịnh (làng), tổng Yên Ninh, phủ Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/XXVI, 2 |
112. | 8995 | Lại Hiền (làng), tổng Bạch Liên, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/XXVI, 60 |
113. | 8996 | Mã Chiến (làng), tổng Bạch Liên, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/XXVI, 59 |
114. | 9013 | Lý Nhân (làng), tổng Đàm Khánh, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/XXVI, 87 |
115. | 9027 | Côi Khê (làng), tổng Lân Khê, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh, Thủy Tinh, Thượng Ngàn | 1 thần tích, 3 sắc phong | Q40 18/XXVI, 26 |
116. | 9052 | Khương Dụ (làng), tổng Quảng Phúc, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình, | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/XXVI, 50 |
Số đăng ký | Nơi thờ tự | Duệ hiệu tôn thần | Thần tích - thần sắc | Ký hiệu | |
1938 | Tam vị Thượng ngàn | ||||
117. | 9057 | Đông Cao (làng), tổng Thần Phù, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/XXVI, 19 |
118. | 9059 | Ngọc Lâm (làng), tổng Thần Phù, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/XXVI, 20 |
119. | 9066 | Chùa (làng: tên nôm), làng Duyên Phúc, tổng Thổ Mật, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/XXVI, 8 |
120. | 9069 | Hà Thành (làng), tổng Thổ Mật, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/XXVI, 7 |
121. | 9070 | Phương Nại (làng), tổng Thổ Mật, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/XXVI, 4 |
122. | 9075 | Đông (thôn), làng Cổ Lâm, tổng Yên Mô, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/XXVI, 42 |
123. | 9082 | Côi Trì (làng), tổng Yên Mô, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình, 1938 | Nhân thần Tam vị Thánh Mẫu | 1 thần tích | Q40 18/XXVI, 39 |
124. | 9087 | Thọ Thái (làng), tổng Yên Mô, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình, 1938 | Nhân thần Tam vị Thánh Mẫu | 1 thần tích | Q40 18/XXVI, 32 |
125. | 9091 | Yên Tế (làng), tổng Yên Mô, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/XXVI, 43 |
Hải Dương: 14 thôn/làng | |||||
126. | 4415 | Thái Khương (làng), tổng Ngọc Cục, huyện Bình Giang, Hải Dương, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích, | Q40 18/IX, 46 |
127. | 4417 | Thượng (làng: tên Nôm), làng Thái Khương, tổng Ngọc Cục, huyện Bình Giang, Hải Dương, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích, | Q40 18/IX, 46 |
128. | 4596 | Cửu Thành (phố), tỉnh Hải Dương, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích | Q40 18/IX, 15 |
129. | 4601 | Hàn Giang (phố), huyện Chí Linh, Hải Dương,1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích, | Q40 18/IX, 14 |
130. | 4617 | Ninh Trấp (làng), tổng Đông Đôi, huyện Chí Linh, Hải Dương, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích, | Q40 18/IX, 15 |
131. | 4786 | Bảng (thôn), làng Thanh Khai, tổng Phương Duy, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương, 1938 | Thiên thần Liễu Hạnh | 1 thần tích, có sắc phong | Q40 18/IX, 20 |
132. | 4874 | Thái Hòa (giáp), phố Đông Mỹ, thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Dương, 1938 | Thiên thần Thiên Tiên Thánh Mẫu | 1 thần tích, 1 sắc phong | Q40 18/IX, 3 |