Trong lần gần đây nhất quan hệ tình dục với KHÁCH HÀNG NAM giới, bạn đã thực hiện những hành vi tình dục nào sau đây? | E21 | E26 | |
Bạn đã QHTD vào miệng bạn tình mà không sử dụng BCS | 1 | 1 | |
Bạn đã QHTD miệng bạn tình mà có sử dụng BCS | 2 | 2 | |
Bạn tình đã QHTD miệng của bạn mà không sử dụng BCS | 3 | 3 | |
Bạn tình đã QHTD vào miệng của bạn mà có sử dụng BCS | 4 | 4 | |
Bạn đã QHTD hậu môn bạn tình mà không sử dụng BCS | 5 | 5 | |
Bạn đã QHTD hậu môn bạn tình mà có sử dụng BCS | 6 | 6 | |
Bạn tình đã QHTD hậu môn của bạn mà không sử dụng BCS | 7 | 7 | |
Bạn tình đã QHTD hậu môn của bạn mà có sử dụng BCS | 8 | 8 | |
Trong lần gần đây nhất bạn có sử dụng rượu/bia trước khi QHTD không? Có Không | E22 | E27 | |
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
Trong lần gần đây nhất bạn có sử dụng ma tuý trước khi QHTD không? Có Không | E23 | E28 | |
1 | 1 | ||
2 | 2 |
Có thể bạn quan tâm!
- Xin Anh/chị Có Thể Kể Các Nhóm Nam Quan Hệ Tình Dục Đồng Giới/nam Bán Dâm Đồng Giới Mà Anh/chị Biết Trên Địa Bàn Hà Nội? Đối Với Mỗi Loại Xin
- Thực trạng và một số yếu tố ảnh hưởng đến lây nhiễm HIV và một số nhiễm trùng lây qua đường tình dục ở nhóm nam bán dâm đồng giới tại Hà Nội, 2009 - 2010 - 18
- Thực trạng và một số yếu tố ảnh hưởng đến lây nhiễm HIV và một số nhiễm trùng lây qua đường tình dục ở nhóm nam bán dâm đồng giới tại Hà Nội, 2009 - 2010 - 19
- Thực trạng và một số yếu tố ảnh hưởng đến lây nhiễm HIV và một số nhiễm trùng lây qua đường tình dục ở nhóm nam bán dâm đồng giới tại Hà Nội, 2009 - 2010 - 21
Xem toàn bộ 168 trang tài liệu này.
F. TÌNH TRẠNG SỨC KHOẺ VÀ CÁC DỊCH VỤ Y TẾ
F1 | Lần gần đây nhất bạn đến khám chữa bệnh tại một cơ sở y tế cách đây bao nhiêu ngày? Cách đây bao nhiêu ngày _ Chưa bao giờ đi khám bệnh Không nhớ | 1 2 98 | =>F3 |
F2 | Trong lần gần đây nhất đó, lý do chính nào khiến bạn phải đến cơ sở dịch vụ y tế? Tổng kiểm tra sức khỏe Khám sức khoẻ để đi nghĩa vụ quân sự Khám sức khoẻ để đi làm, đi học Chăm sóc sức khoẻ do bị bệnh cấp tính hoặc bị chấn thương Xét nghiệm/ Điều trị bệnh STD Xét nghiệm/ Điều trị HIV. Được tham gia vào nghiên cứu Lý do khác(Ghi rõ).................................................................... | 1 2 3 4 5 6 7 8 | |
Sức khỏe tình dục nam giới | |||
F3 | Bạn có bao giờ nói chuyện với nhân viên y tế về việc bạn có quan hệ tình dục với nam giới không? Có Không Không biết | 1 2 98 | =>F5 |
Lần gần đây nhất bạn nói chuyện với nhân viên y tế về quan hệ tình dục của bạn với nam giới khác là khi nào? Xin vui lòng ghi rõ ngày thángnăm Không biết Không trả lời | 98 99 | ||
F5 | Bạn đã bao giờ được chẩn đoán bị mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục nào chưa? Có, ghi rõ tên bệnh_ Không Không biết | 1 2 98 | =>F7 |
F6 | Trong 12 tháng qua, Bạn có mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục nào không? Có, ghi rõ tên bệnh_ Không Không biết Từ chối trả lời | 1 2 98 99 | |
Viêm gan B | |||
F7 | Bạn đã bao giờ nghe nói về bệnh viêm gan B hay HBV chưa? Có Không Không biết Từ chối trả lời | 1 2 98 99 | |
F8 | Bạn đã bao giờ đi xét nghiệm viên gan B(HBV) chưa? Chưa bao giờ XN Đã đi XN nhưng đã không nhận kết quả Đã nhận kết quả Âm tính trong lần xét nghiệm gần nhất Đã nhận kết quả Dương tinh trong lần xét nghiệm gần nhất | 1 2 3 4 | =>F10 =>F10 =>F10 |
F9 | Bạn có kết quả Dương tính lần gần đây nhất là năm nào? Năm: ........................................ Không biết Từ chối trả lời | 98 99 | |
F10 | Bạn đã bao giờ tiêm phòng vắc xin viêm gan B chưa? Có Không Không biết Từ chối trả lời | 1 2 98 99 | |
F11 | Nếu việc tiêm vắc-xin phòng virus viên gan B được cung cấp cho bạn miễn phí, bạn có sẵn sàng đi tiêm vắc – xin đó không? Có Không Không biết Từ chối trả lời | 1 2 98 99 |
F12 | Trước khi tham gia nghiên cứu này bạn đã bao giờ nghe nói về virus HIV gây ra bệnh AIDS chưa? Có Không Không biết Từ chối trả lời | |||
1 | ||||
2 | ||||
98 | ||||
99 | ||||
F13 | Bạn đã bao giờ làm xét nghiệm HIV chưa? | Có Chưa Không biết Từ chối trả lời | ||
1 | ||||
2 | ||||
98 | ||||
99 | ||||
F14 | Lần gần đây nhất bạn đi xét nghiệm HIV là năm nào? Ghi rõ năm gần nhất XN HIV_ Chưa đi XN lại tính từ lần đầu tiên Không biết Từ chối trả lời | |||
0 | =>F17 | |||
98 | ||||
99 | ||||
F15 | Trong lần gần đây nhất XN HIV đó, bạn đã xét nghiệm ở đâu? Cơ sở y tế công Cở sở y tế tư nhân Trong tù/trại giam Trung tâm cai nghiện ma túy Tại các nghiên cứu Khác (ghi rõ) | |||
1 | ||||
2 | ||||
3 | ||||
4 | ||||
5 | ||||
6 | ||||
F16 | Trong lần gần nhất đó, bạn đã nhận kết quả xét nghiệm chưa? Đã nhận Chưa nhận Không biết/không chắc | |||
1 | ||||
2 | ||||
98 | ||||
F17 | Bạn có bao giờ nhận kết quả Dương tính với HIV chưa? Đã từng nhận kết quả dương tính với HIV Ghi rõ tháng/năm lần đầu nhận kết quả Dương tính/_ Không, chưa bao giờ nhận kết quả Dương tính Không biết Từ chối trả lời | |||
1 | ||||
2 | =>F20 | |||
98 | ||||
99 | =>F20 | |||
F18 | Trong lần xét nghiệm mà kết quả Dương tính với HIV đó, bạn đã đi xét nghiệm tại đâu? Cơ sở y tế công Cở sở y tế tư nhân Trong tù/trại giam Trung tâm cai nghiện ma túy Tại các nghiên cứu Khác (ghi rõ) Không nhớ | |||
1 | ||||
2 | ||||
3 | ||||
4 | ||||
5 | ||||
6 | ||||
98 |
Bạn đã bao giờ được điều trị HIV chưa? Nếu có, thì bạn được điều trị tại đâu? Cơ sở y tế công Cở sở y tế tư nhân Trong tù/trại giam Trung tâm cai nghiện ma túy Tại các nghiên cứu Tại nhà, tự điều trị Khác (ghi rõ) Chưa bao giờ được điều trị | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
F20 | Trong 12 tháng qua bạn có nhận được BCS miễn phí không? | ||
Có | 1 | ||
Không | 2 | =>F22 | |
Không nhớ/không chắc | 98 | ||
F21 | Trong 6 tháng qua bạn có nhận được BCS miễn phí không? Nếu có thì bao nhiêu lần trong 6 tháng qua? Có Số lần nhận BCS miễn phí_ Không Không nhớ/không chắc | ||
1 | |||
2 | |||
98 | |||
F22 | Trong 12 tháng qua bạn có nhận được chất bôi trơn miễn phí không? Có Không Không nhớ/Không chắc | ||
1 | |||
2 | =>F24 | ||
98 | |||
F23 | Trong 6 tháng qua bạn có nhận được chất bôi trơn miễn phí không? Nếu có thì bao nhiêu lần trong 6 tháng qua? Có Số lần nhận chất bôi trơn miễn phí Không Không nhớ/không chắc | ||
1 | |||
0 | |||
98 | |||
F24 | Trong vòng 12 tháng qua bạn có tham gia vào hoạt động (dù chỉ là đến xem các hoạt động) của các câu lạc bộ MSM (nêu tên cụ thể ở từng thành phố) không? Có Không Không nhớ/không chắc | ||
1 | =>G1 | ||
2 | |||
98 | |||
F25 | Trong vòng 6 tháng qua bạn có tham gia vào hoạt động (dù chỉ là đến xem các hoạt động) của các câu lạc bộ MSM (nêu tên cụ thể ở từng thành phố) không? Nếu có thì bao nhiêu lần? Có Số lần tham gia hoạt động các câu lạc bộ MSM_ Không Không nhớ/không chắc | ||
1 | |||
0 | |||
98 |
G. KIẾN THỨC VỀ HIV/STIs
Các câu dưới đây để tìm hiểu sự hiểu biết của bạn về các thực hành có thể dẫn tới nguy cơ lây truyền HIV/AIDS/STIs. Tôi sẽ đọc các câu dưới đây và hỏi bạn xem theo bạn câu đó là đúng hay sai. Sau khi chúng ta hoàn thành phần này, tôi sẽ kiểm tra lại tất cả các câu trả lời cùng với bạn và thảo luận về các câu trả lời chưa chính xác.
CÂU HỎI | Đ | S | KB/ KTL | |
G1 | HIV là vi rút gây ra AIDS | |||
G2 | Muỗi đốt không thể lây truyền HIV | |||
G3 | Ăn uống chung với người có HIV không lây nhiễm HIV | |||
G4 | Không thể biết một người đã nhiễm HIV hay không qua quan sát bề ngoài của họ | |||
G5 | Mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục làm tăng nguy cơ nhiễm HIV của bạn | |||
G6 | QHTD không bảo vệ với một người đàn ông có nguy cơ lây nhiễm HIV hơn QHTD không bảo vệ với một phụ nữ | |||
G7 | QHTD qua đường âm đạo an toàn hơn qua đường hậu môn | |||
G8 | Sử dụng dầu bôi trơn trong khi QHTD qua đường hậu môn giúp giảm nguy cơ lây nhiễm HIV | |||
G9 | Tiêm chích heroin khiến bạn có nguy cơ bị nhiễm HIV | |||
G10 | Dùng chung BKT với một người quen sẽ an toàn hơn so với người lạ | |||
G11 | Kết quả xét nghiệm HIV âm tính có nghĩa là bạn sẽ không bao giờ bị HIV/AIDS |
CẢM ƠN VÀ MỜI ĐỐI TƯỢNG QUA PHỎNG TƯ VẤN VÀ XÉT NGHIỆM BÀN GIAO PHIẾU CHO GIÁM SÁT VIÊN
Thẻ có giá trị đến:
THẺ HẸN TRẢ KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM
DÁN MÃ SỐ NC
Dự án Nghiên cứu Sức khoẻ
tình dục trong nhóm MSW
PHIẾU HẸN TRẢ KẾT QUẢ XÉT
NGHIỆM
Mã số:
(Ngày) ........../ (tháng) ........./ 20…
Kết quả xét nghiệm của bạn được
bảo mật tuyệt đối.
Xin mang thẻ gốc này đến để nhận
kết quả xét nghiệm của bạn.
Xin đến với chúng tôi để biết về tình trạng sức khỏe của bạn và để nhận được những lời khuyên từ các chuyên gia tư vấn chuyên nghiệp của chúng tôi:
………………………………………………...
………………………………………………...
………………………………………………...
………………………………………………...
Giờ làm việc của chúng tôi:
………………………………………………...
………………………………………………...
………………………………………………...
DANH SÁCH ĐỐI TƯỢNG THAM GIA PHỎNG VẤN
Mã hóa đối tượng | Ngày phỏng vấn | STT | Mã hóa đối tượng | Ngày phỏng vấn | |
1 | 200182TRTU | 25/03/2010 | 36 | 130282VUTU | 20/04/2010 |
2 | 101082DATH | 25/03/2010 | 37 | 040881TRTI | 20/04/2010 |
3 | 161186NGTH | 25/03/2010 | 38 | 190389VIVI | 20/04/2010 |
4 | 120887DACU | 26/03/2010 | 39 | 250581DATU | 20/04/2010 |
5 | 100390NGTU | 26/03/2010 | 40 | 030881NGDU | 20/04/2010 |
6 | 101290NGTR | 26/03/2010 | 41 | 301088NGAN | 20/04/2010 |
7 | 100229PHGI | 26/03/2010 | 42 | 280487NGHU | 21/04/2010 |
8 | 010681DACH | 26/03/2010 | 43 | 190588LEQU | 22/04/2010 |
9 | 010193NGCU | 27/03/2010 | 44 | 050782NGBA | 22/04/2010 |
10 | 210492NGLO | 27/03/2010 | 45 | 260186HOHA | 22/04/2010 |
11 | 120587NGTA | 30/03/2010 | 46 | 151289NGMI | 26/04/2010 |
12 | 030589TRTH | 01/04/2010 | 47 | 240491NGDA | 26/04/2010 |
13 | 110885NGMI | 01/04/2010 | 48 | 260486NGDU | 26/04/2010 |
14 | 260388LUHA | 01/04/2010 | 49 | 190992TRVU | 27/04/2010 |
15 | 010987NGAN | 02/04/2010 | 50 | 140191DODU | 28/04/2010 |
16 | 060886VUAN | 02/04/2010 | 51 | 180689DUCU | 05/05/2010 |
17 | 250889NGHU | 02/04/2010 | 52 | 070586CATH | 05/05/2010 |
18 | 010184LEDU | 02/04/2010 | 53 | 120985NGTU | 06/05/2010 |
19 | 210186NGKI | 06/04/2010 | 54 | 221185NGLO | 06/05/2010 |
20 | 151091PHVI | 07/04/2010 | 55 | 100883PHAN | 06/05/2010 |
21 | 120584TRNA | 07/04/2010 | 56 | 150191DAHU | 06/05/2010 |
22 | 210287TRTU | 08/04/2010 | 57 | 010591DACU | 10/05/2010 |
23 | 200384DUDI | 08/04/2010 | 58 | 150693LOLO | 11/05/2010 |
24 | 090185TRHU | 08/04/2010 | 59 | 030883VULO | 11/05/2010 |
25 | 121184BUHU | 08/04/2010 | 60 | 130891NGMA | 12/05/2010 |
26 | 101088NGHO | 09/04/2010 | 61 | 101082NGNH | 13/05/2010 |
27 | 100991NGMA | 09/04/2010 | 62 | 101092PHQU | 14/05/2010 |
28 | 050987DUQU | 12/04/2010 | 63 | 031087NGPH | 14/05/2010 |
29 | 150693DUAN | 13/04/2010 | 64 | 020986NGTR | 14/05/2010 |
Mã hóa đối tượng | Ngày phỏng vấn | STT | Mã hóa đối tượng | Ngày phỏng vấn | |
30 | 220886NGHU | 13/04/2010 | 65 | 260382NGHU | 18/05/2010 |
31 | 030191NGHU | 13/04/2010 | 66 | 201084NGHI | 19/05/2010 |
32 | 020784VUHA | 15/04/2010 | 67 | 260492HOAN | 20/05/2010 |
33 | 131286NGNG | 16/04/2010 | 68 | 260289CABI | 20/05/2010 |
34 | 130787TRNA | 19/04/2010 | 69 | 261289DIPH | 21/05/2010 |
35 | 160186NGDA | 20/04/2010 | 70 | 050586NGTU | 21/05/2010 |
71 | 100990TRHO | 21/05/2010 | 112 | 271187PHTO | 03/08/2010 |
72 | 090983BUTI | 21/05/2010 | 113 | 071089NGDU | 05/08/2010 |
73 | 050583TRQU | 25/05/2010 | 114 | 200892TRVI | 05/08/2010 |
74 | 170789NGDA | 26/05/2010 | 115 | 270789NGDA | 05/08/2010 |
75 | 050985LEHA | 26/05/2010 | 116 | 291089PHTH | 05/08/2010 |
76 | 180991TRHU | 28/05/2010 | 117 | 180290TRCU | 05/08/2010 |
77 | 210782DAMI | 28/05/2010 | 118 | 220594TRNI | 05/08/2010 |
78 | 010887PHTU | 31/05/2010 | 119 | 250788LELO | 05/08/2010 |
79 | 170887LETU | 01/06/2010 | 120 | 270789VUHA | 09/08/2010 |
80 | 221184NGPH | 02/06/2010 | 121 | 190890TRNG | 09/08/2010 |
81 | 070288HONG | 04/06/2010 | 122 | 040692VUAN | 10/08/2010 |
82 | 060589BAKH | 10/06/2010 | 123 | 271290NGHO | 10/08/2010 |
83 | 180389VOBI | 10/06/2010 | 124 | 010688NGHO | 11/08/2010 |
84 | 180790DATU | 09/06/2010 | 125 | 160191NGPH | 12/08/2010 |
85 | 020286TRTI | 14/06/2010 | 126 | 040986PHMI | 19/08/2010 |
86 | 100692NGKH | 15/06/2010 | 127 | 110391NGQU | 19/08/2010 |
87 | 290590VIMA | 17/06/2010 | 128 | 190688VOHA | 19/08/2010 |
88 | 201090NGGI | 17/06/2010 | 129 | 010889TRSO | 19/08/2010 |
89 | 070890DUQU | 17/06/2010 | 130 | 170186NGMI | 20/08/2010 |
90 | 201088NGVI | 17/06/2010 | 131 | 051082NGHA | 20/08/2010 |
91 | 190687NGLE | 23/06/2010 | 132 | 251183HOHO | 23/08/2010 |
92 | 090789NGTU | 23/06/2010 | 133 | 040289PHSO | 24/08/2010 |
93 | 230993NGVA | 23/06/2010 | 134 | 111088MATU | 25/08/2010 |
94 | 101092PHPH | 24/06/2010 | 135 | 300386NGTU | 25/08/2010 |
95 | 101090LEAN | 24/06/2010 | 136 | 220782NGTU | 25/08/2010 |
96 | 220783TRDU | 29/06/2010 | 137 | 300787LELU | 31/08/2010 |