PHỤ LỤC SỐ 09
Tổng hợp kết quả phân tích Cronbach’s alpha đánh giá mức độ tin cậy của thang đo đối với nhóm nhân viên ngân hàng.
Trung bình thang đo nếu loại biến | Phương sai nếu loại biến | Tương quan biến – Tổng | Cronbach's Alpha nếu loại biến | |
Kinh tế xã hội Cronbach's Alpha= 0,839 | ||||
KTXH1 | 10.6547 | 5.735 | .794 | .747 |
KTXH2 | 10.6547 | 6.329 | .702 | .790 |
KTXH3 | 10.6978 | 4.952 | .799 | .734 |
KTXH4 | 11.1799 | 6.337 | .458 | .895 |
Chính sách Nhà nước Cronbach's Alpha= 0,827 | ||||
CSNN1 | 11.8417 | 5.540 | .467 | .856 |
CSNN2 | 11.5036 | 3.846 | .816 | .699 |
CSNN4 | 11.4532 | 4.047 | .782 | .718 |
CSNN5 | 11.7770 | 5.030 | .572 | .816 |
Khách hàng Cronbach's Alpha= 0,87 | ||||
KH1 | 14.4245 | 6.232 | .804 | .773 |
KH2 | 14.6043 | 7.705 | .668 | .813 |
KH3 | 14.4820 | 6.585 | .774 | .782 |
KH4 | 14.4892 | 8.411 | .691 | .815 |
KH5 | 14.7194 | 9.406 | .397 | .872 |
Qui mô ngân hàng Cronbach's Alpha= 0,756 | ||||
QM1 | 7.4101 | 3.331 | .577 | .704 |
QM2 | 7.4460 | 2.524 | .669 | .572 |
QM3 | 7.6187 | 2.441 | .552 | .736 |
Chính sách vay vốn Cronbach's Alpha= 0,850 | ||||
CSCV1 | 14.4460 | 7.495 | .670 | .818 |
CSCV2 | 14.6619 | 6.559 | .802 | .779 |
CSCV3 | 14.8561 | 6.312 | .703 | .814 |
CSCV4 | 14.6835 | 7.827 | .794 | .800 |
CSCV5 | 14.4748 | 8.469 | .426 | .875 |
Có thể bạn quan tâm!
- Quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam thịnh vượng - 25
- Quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam thịnh vượng - 26
- Quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam thịnh vượng - 27
- Quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam thịnh vượng - 29
- Quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam thịnh vượng - 30
- Quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam thịnh vượng - 31
Xem toàn bộ 256 trang tài liệu này.
Trung bình thang đo nếu loại biến | Phương sai nếu loại biến | Tương quan biến – Tổng | Cronbach's Alpha nếu loại biến | |
Nguồn nhân lực Cronbach's Alpha= 0,852 | ||||
NL1 | 19.5036 | 12.976 | .688 | .821 |
NL2 | 19.5827 | 11.665 | .620 | .835 |
NL3 | 19.6259 | 13.439 | .585 | .838 |
NL4 | 19.2734 | 12.244 | .655 | .825 |
NL5 | 19.3165 | 13.015 | .555 | .843 |
NL6 | 19.2446 | 11.751 | .762 | .804 |
Quản lý hồ sơ yếu kém Cronbach's Alpha= 0,823 | ||||
QLHSYK1 | 12.8489 | 11.607 | .634 | .784 |
QLHSYK2 | 13.4173 | 10.767 | .596 | .796 |
QLHSYK3 | 13.4029 | 9.822 | .802 | .729 |
QLHSYK4 | 13.1799 | 12.091 | .452 | .835 |
QLHSYK5 | 12.7914 | 11.688 | .632 | .785 |
Hệ thống tổ chức Cronbach's Alpha= 0,779 | ||||
HTTC1 | 17.2806 | 9.957 | .696 | .698 |
HTTC2 | 17.9137 | 11.398 | .358 | .798 |
HTTC3 | 17.1799 | 11.989 | .499 | .753 |
HTTC4 | 16.8849 | 11.914 | .432 | .767 |
HTTC5 | 17.5036 | 10.295 | .707 | .698 |
HTTC7 | 17.5180 | 11.831 | .527 | .747 |
PHỤ LỤC SỐ 10
Tổng hợp kết quả phân tích Cronbach’s alpha đánh giá mức độ tin cậy của thang đo đối với nhóm khách hàng.
Trung bình thang đo nếu loại biến | Phương sai nếu loại biến | Tương quan biến – Tổng | Cronbach's Alpha nếu loại biến | |
Qui mô ngân hàng: Cronbach's Alpha= 0,872 | ||||
QM1 | 13,8000 | 7,449 | ,748 | ,836 |
QM2 | 14,0410 | 7,648 | ,726 | ,842 |
QM3 | 14,1282 | 6,947 | ,765 | ,829 |
QM4 | 14,1026 | 6,979 | ,718 | ,841 |
Chính sách tài chính ngân hàng: Cronbach's Alpha= 0,694 | ||||
CSNH1 | 11,5744 | 3,565 | ,388 | ,681 |
CSNH2 | 11,8308 | 2,873 | ,602 | ,548 |
CSNH3 | 11,7282 | 3,323 | ,527 | ,608 |
CSNH4 | 12,0359 | 2,777 | ,438 | ,675 |
CSNH5 | 14,3897 | 7,301 | ,580 | ,879 |
Sự phát triển kinh tế xã hội địa phương: Cronbach's Alpha= 0,694 | ||||
KH1 | 11,0615 | 4,305 | ,541 | ,778 |
KH2 | 11,0051 | 3,974 | ,614 | ,742 |
KH3 | 10,9590 | 4,070 | ,668 | ,715 |
KH4 | 10,7436 | 4,388 | ,614 | ,743 |
Nguồn nhân lực tín dụng ngân hàng: Cronbach's Alpha= 0,754 | ||||
NL1 | 10,1179 | 6,197 | ,454 | ,752 |
NL2 | 10,9846 | 3,572 | ,611 | ,695 |
NL3 | 10,6462 | 4,838 | ,535 | ,706 |
NL4 | 10,4051 | 5,088 | ,744 | ,623 |
Hệ thống tổ chức hoạt động tín dụng ngân hàng: Cronbach's Alpha= 0,869 | ||||
HTTC1 | 14,2974 | 8,117 | ,584 | ,868 |
HTTC2 | 14,0974 | 7,996 | ,703 | ,839 |
HTTC3 | 14,2974 | 7,138 | ,736 | ,831 |
HTTC4 | 14,4205 | 7,822 | ,703 | ,839 |
HTTC5 | 14,3538 | 7,879 | ,759 | ,827 |
Uy tín khách hàng: Cronbach's Alpha= 0,799 | ||||
KH1 | 15,4103 | 5,882 | ,615 | ,751 |
KH2 | 15,4615 | 5,807 | ,635 | ,745 |
KH3 | 15,5385 | 6,528 | ,490 | ,787 |
KH4 | 15,3026 | 5,429 | ,488 | ,806 |
KH5 | 15,4359 | 5,422 | ,736 | ,711 |
PHỤ LỤC SỐ 11
PHỤ LỤC MÔ HÌNH HỒI QUY
Phụ lục mô hình hồi quy (bảng hỏi đối với cán bộ nhân viên ngân hàng)
Variables Entered/Removedb
Variables Entered | Variables Removed | Method | |
1 | NL NL, QLHSYK QLHSYK, QM QM, CSCV CSCV, HTTC HTTC | . | Enter |
2 | Khach.hang Khach hang, KTXH KTXH, KH KH, CSNN CSNN | . | Enter |
a. All requested variables entered.
b. Dependent Variable: KN_trano
Model Summaryc
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Durbin- Watson | |
1 | .755a | .571 | .555 | 4.05348 | .987 |
2 | .826b | .682 | .660 | 3.53988 |
a. Predictors: (Constant), NL NL, QLHSYK QLHSYK, QM QM, CSCV CSCV, HTTC HTTC
b. Predictors: (Constant), NL NL, QLHSYK QLHSYK, QM QM, CSCV CSCV, HTTC HTTC, Khach.hang Khach hang, KTXH KTXH, KH KH, CSNN CSNN
c. Dependent Variable: KN_trano
ANOVAc
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 2904.388 | 5 | 580.878 | 35.353 | .000a |
Residual | 2185.281 | 133 | 16.431 | |||
Total | 5089.669 | 138 | ||||
2 | Regression | 3473.203 | 9 | 385.911 | 30.797 | .000b |
Residual | 1616.466 | 129 | 12.531 | |||
Total | 5089.669 | 138 |
Variables Entered/Removedb
Variables Entered | Variables Removed | Method | |
1 | NL NL, QLHSYK QLHSYK, QM QM, CSCV CSCV, HTTC HTTC | . | Enter |
2 | Khach.hang Khach hang, KTXH KTXH, KH KH, CSNN CSNN | . | Enter |
a. Predictors: (Constant), NL NL, QLHSYK QLHSYK, QM QM, CSCV CSCV, HTTC HTTC
b. Predictors: (Constant), NL NL, QLHSYK QLHSYK, QM QM, CSCV CSCV, HTTC HTTC, Khach.hang Khach hang, KTXH KTXH, KH KH, CSNN CSNN
c. Dependent Variable: KN_trano
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
1 | (Constant) | 110.879 | 2.595 | 42.727 | .000 | |||
QM QM | -3.161 | .677 | -.416 | -4.666 | .000 | .407 | 2.459 | |
HTTC HTTC | 2.088 | 1.463 | .237 | 1.427 | .156 | .118 | 8.510 | |
QLHSYK QLHSYK | -3.578 | .901 | -.482 | -3.972 | .000 | .219 | 4.566 | |
CSCV CSCV | -5.434 | .728 | -.595 | -7.463 | .000 | .508 | 1.967 | |
NL NL | 4.948 | .810 | .568 | 6.110 | .000 | .373 | 2.678 | |
2 | (Constant) | 105.815 | 2.860 | 37.000 | .000 | |||
QM QM | -2.916 | .605 | -.384 | -4.821 | .000 | .389 | 2.572 | |
HTTC HTTC | 2.604 | 1.331 | .295 | 1.957 | .053 | .108 | 9.232 | |
QLHSYK QLHSYK | -4.132 | .909 | -.557 | -4.546 | .000 | .164 | 6.095 | |
CSCV CSCV | -3.970 | .799 | -.435 | -4.966 | .000 | .322 | 3.109 | |
NL NL | 6.662 | .933 | .765 | 7.140 | .000 | .214 | 4.662 | |
KTXH KTXH | 2.675 | .654 | .346 | 4.090 | .000 | .345 | 2.900 | |
CSNN CSNN | -6.644 | 1.195 | -.762 | -5.559 | .000 | .131 | 7.627 | |
Khach.hang Khach hang | 1.984 | .642 | .168 | 3.091 | .002 | .837 | 1.194 | |
KH KH | 1.435 | 1.047 | .161 | 1.371 | .173 | .179 | 5.572 |
a. Dependent Variable: KN_trano
Charts
Variables Entered/Removedb
Variables Entered | Variables Removed | Method | |
1 | NL NL, QLHSYK QLHSYK, QM QM, CSCV CSCV, HTTC HTTC | . | Enter |
2 | Khach.hang Khach hang, KTXH KTXH, CSNN CSNN | . | Enter |
a. All requested variables entered.
b. Dependent Variable: KN_trano
Model Summaryc
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Durbin- Watson | |
1 | .755a | .571 | .555 | 4.05348 | .961 |
2 | .823b | .678 | .658 | 3.55182 |
a. Predictors: (Constant), NL NL, QLHSYK QLHSYK, QM QM, CSCV CSCV, HTTC HTTC
b. Predictors: (Constant), NL NL, QLHSYK QLHSYK, QM QM, CSCV CSCV,
HTTC HTTC, Khach.hang Khach hang, KTXH KTXH, CSNN CSNN
c. Dependent Variable: KN_trano
ANOVAc
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 2904.388 | 5 | 580.878 | 35.353 | .000a |
Residual | 2185.281 | 133 | 16.431 | |||
Total | 5089.669 | 138 | ||||
2 | Regression | 3449.665 | 8 | 431.208 | 34.181 | .000b |
Residual | 1640.004 | 130 | 12.615 | |||
Total | 5089.669 | 138 |
a. Predictors: (Constant), NL NL, QLHSYK QLHSYK, QM QM, CSCV CSCV, HTTC HTTC
b. Predictors: (Constant), NL NL, QLHSYK QLHSYK, QM QM, CSCV CSCV, HTTC HTTC, Khach.hang Khach hang, KTXH KTXH, CSNN CSNN
c. Dependent Variable: KN_trano
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardiz ed Coefficien ts | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
1 | (Constant) | 110.879 | 2.595 | 42.727 | .000 | |||
QM QM | -3.161 | .677 | -.416 | -4.666 | .000 | .407 | 2.459 | |
HTTC HTTC | 2.088 | 1.463 | .237 | 1.427 | .156 | .118 | 8.510 | |
QLHSYK QLHSYK | -3.578 | .901 | -.482 | -3.972 | .000 | .219 | 4.566 | |
CSCV CSCV | -5.434 | .728 | -.595 | -7.463 | .000 | .508 | 1.967 | |
NL NL | 4.948 | .810 | .568 | 6.110 | .000 | .373 | 2.678 | |
2 | (Constant) | 106.732 | 2.790 | 38.255 | .000 | |||
QM QM | -3.036 | .601 | -.399 | -5.056 | .000 | .397 | 2.518 | |
HTTC HTTC | 3.022 | 1.300 | .342 | 2.325 | .022 | .114 | 8.747 | |
QLHSYK QLHSYK | -4.687 | .816 | -.632 | -5.741 | .000 | .205 | 4.885 | |
CSCV CSCV | -3.535 | .736 | -.387 | -4.802 | .000 | .382 | 2.618 | |
NL NL | 6.894 | .921 | .792 | 7.487 | .000 | .222 | 4.509 | |
KTXH KTXH | 2.950 | .625 | .381 | 4.724 | .000 | .381 | 2.626 | |
CSNN CSNN | -6.233 | 1.161 | -.715 | -5.370 | .000 | .140 | 7.147 | |
Khach.hang Khach hang | 2.006 | .644 | .170 | 3.117 | .002 | .838 | 1.193 |
a. Dependent Variable: KN_trano
Charts
Phụ lục mô hình hồi quy (bảng hỏi đối với khách hàng)
Model Summary
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | |
1 | ,645a | ,417 | ,388 | 10,28879 |
2 | ,667b | ,445 | ,411 | 10,09319 |
a. Predictors: (Constant), VAR00001 Mục đích=Mua nhà/mua xe, UT Tổng điểm về uy tín khách hàng, THUNHAP Thu nhập bình quân của hộ gia đình trong tháng/ lợi nhuận trung bình từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp (triệu đồng), DĐ1, KT Tổng điểm về điều kiện kinh tế xã hội, QM Tổng điểm qui mô, NV Tổng điểm về nhân viên, NN Tổng điểm chính sáchNhà nước, HT Tổng điểm về hệ thống hoạt động của ngân hàng
b. Predictors: (Constant), VAR00001 Mục đích=Mua nhà/mua xe, UT Tổng điểm về uy tín khách hàng, THUNHAP Thu nhập bình quân của hộ gia đình trong tháng/ lợi nhuận trung bình từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp (triệu đồng), DĐ1, KT Tổng điểm về điều kiện kinh tế xã hội, QM Tổng điểm qui mô, NV Tổng điểm về nhân viên, NN Tổng điểm chính sáchNhà nước, HT Tổng điểm về hệ thống hoạt động của ngân hàng, VAR00002 Mục đích=Đầu tư kinh doanh, VAR00003 Mục đích=Tiêu dùng cá nhân