Quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam thịnh vượng - 28


PHỤ LỤC SỐ 09

Tổng hợp kết quả phân tích Cronbach’s alpha đánh giá mức độ tin cậy của thang đo đối với nhóm nhân viên ngân hàng.

Biến

Trung bình thang đo

nếu loại biến

Phương sai

nếu loại biến

Tương quan

biến – Tổng

Cronbach's Alpha

nếu loại biến

Kinh tế xã hội Cronbach's Alpha= 0,839

KTXH1

10.6547

5.735

.794

.747

KTXH2

10.6547

6.329

.702

.790

KTXH3

10.6978

4.952

.799

.734

KTXH4

11.1799

6.337

.458

.895

Chính sách Nhà nước Cronbach's Alpha= 0,827

CSNN1

11.8417

5.540

.467

.856

CSNN2

11.5036

3.846

.816

.699

CSNN4

11.4532

4.047

.782

.718

CSNN5

11.7770

5.030

.572

.816

Khách hàng Cronbach's Alpha= 0,87

KH1

14.4245

6.232

.804

.773

KH2

14.6043

7.705

.668

.813

KH3

14.4820

6.585

.774

.782

KH4

14.4892

8.411

.691

.815

KH5

14.7194

9.406

.397

.872

Qui mô ngân hàng Cronbach's Alpha= 0,756

QM1

7.4101

3.331

.577

.704

QM2

7.4460

2.524

.669

.572

QM3

7.6187

2.441

.552

.736

Chính sách vay vốn Cronbach's Alpha= 0,850

CSCV1

14.4460

7.495

.670

.818

CSCV2

14.6619

6.559

.802

.779

CSCV3

14.8561

6.312

.703

.814

CSCV4

14.6835

7.827

.794

.800

CSCV5

14.4748

8.469

.426

.875

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 256 trang tài liệu này.


Biến

Trung bình thang đo

nếu loại biến

Phương sai

nếu loại biến

Tương quan

biến – Tổng

Cronbach's Alpha

nếu loại biến

Nguồn nhân lực Cronbach's Alpha= 0,852

NL1

19.5036

12.976

.688

.821

NL2

19.5827

11.665

.620

.835

NL3

19.6259

13.439

.585

.838

NL4

19.2734

12.244

.655

.825

NL5

19.3165

13.015

.555

.843

NL6

19.2446

11.751

.762

.804

Quản lý hồ sơ yếu kém Cronbach's Alpha= 0,823

QLHSYK1

12.8489

11.607

.634

.784

QLHSYK2

13.4173

10.767

.596

.796

QLHSYK3

13.4029

9.822

.802

.729

QLHSYK4

13.1799

12.091

.452

.835

QLHSYK5

12.7914

11.688

.632

.785

Hệ thống tổ chức Cronbach's Alpha= 0,779

HTTC1

17.2806

9.957

.696

.698

HTTC2

17.9137

11.398

.358

.798

HTTC3

17.1799

11.989

.499

.753

HTTC4

16.8849

11.914

.432

.767

HTTC5

17.5036

10.295

.707

.698

HTTC7

17.5180

11.831

.527

.747


PHỤ LỤC SỐ 10

Tổng hợp kết quả phân tích Cronbach’s alpha đánh giá mức độ tin cậy của thang đo đối với nhóm khách hàng.


Trung bình thang đo nếu loại biến

Phương sai nếu loại biến

Tương quan biến – Tổng

Cronbach's Alpha nếu loại biến

Qui mô ngân hàng: Cronbach's Alpha= 0,872

QM1

13,8000

7,449

,748

,836

QM2

14,0410

7,648

,726

,842

QM3

14,1282

6,947

,765

,829

QM4

14,1026

6,979

,718

,841

Chính sách tài chính ngân hàng: Cronbach's Alpha= 0,694

CSNH1

11,5744

3,565

,388

,681

CSNH2

11,8308

2,873

,602

,548

CSNH3

11,7282

3,323

,527

,608

CSNH4

12,0359

2,777

,438

,675

CSNH5

14,3897

7,301

,580

,879

Sự phát triển kinh tế xã hội địa phương: Cronbach's Alpha= 0,694

KH1

11,0615

4,305

,541

,778

KH2

11,0051

3,974

,614

,742

KH3

10,9590

4,070

,668

,715

KH4

10,7436

4,388

,614

,743

Nguồn nhân lực tín dụng ngân hàng: Cronbach's Alpha= 0,754

NL1

10,1179

6,197

,454

,752

NL2

10,9846

3,572

,611

,695

NL3

10,6462

4,838

,535

,706

NL4

10,4051

5,088

,744

,623

Hệ thống tổ chức hoạt động tín dụng ngân hàng: Cronbach's Alpha= 0,869

HTTC1

14,2974

8,117

,584

,868

HTTC2

14,0974

7,996

,703

,839

HTTC3

14,2974

7,138

,736

,831

HTTC4

14,4205

7,822

,703

,839

HTTC5

14,3538

7,879

,759

,827

Uy tín khách hàng: Cronbach's Alpha= 0,799

KH1

15,4103

5,882

,615

,751

KH2

15,4615

5,807

,635

,745

KH3

15,5385

6,528

,490

,787

KH4

15,3026

5,429

,488

,806

KH5

15,4359

5,422

,736

,711


PHỤ LỤC SỐ 11


PHỤ LỤC MÔ HÌNH HỒI QUY

Phụ lục mô hình hồi quy (bảng hỏi đối với cán bộ nhân viên ngân hàng)


Variables Entered/Removedb

Mo del


Variables Entered

Variables Removed


Method

1

NL NL, QLHSYK QLHSYK, QM QM, CSCV CSCV, HTTC

HTTC

.

Enter

2

Khach.hang Khach hang, KTXH KTXH, KH KH, CSNN CSNN

.

Enter

a. All requested variables entered.

b. Dependent Variable: KN_trano


Model Summaryc

Mo del


R


R Square

Adjusted R Square

Std. Error of the Estimate

Durbin- Watson

1

.755a

.571

.555

4.05348


.987

2

.826b

.682

.660

3.53988

a. Predictors: (Constant), NL NL, QLHSYK QLHSYK, QM QM, CSCV CSCV, HTTC HTTC

b. Predictors: (Constant), NL NL, QLHSYK QLHSYK, QM QM, CSCV CSCV, HTTC HTTC, Khach.hang Khach hang, KTXH KTXH, KH KH, CSNN CSNN

c. Dependent Variable: KN_trano


ANOVAc


Model

Sum of Squares


df


Mean Square


F


Sig.

1

Regression

2904.388

5

580.878

35.353

.000a


Residual

2185.281

133

16.431


Total

5089.669

138


2

Regression

3473.203

9

385.911

30.797

.000b


Residual

1616.466

129

12.531


Total

5089.669

138



Variables Entered/Removedb

Mo del


Variables Entered

Variables Removed


Method

1

NL NL, QLHSYK QLHSYK, QM QM, CSCV CSCV, HTTC

HTTC

.

Enter

2

Khach.hang Khach hang, KTXH KTXH, KH KH, CSNN CSNN

.

Enter

a. Predictors: (Constant), NL NL, QLHSYK QLHSYK, QM QM, CSCV CSCV, HTTC HTTC

b. Predictors: (Constant), NL NL, QLHSYK QLHSYK, QM QM, CSCV CSCV, HTTC HTTC, Khach.hang Khach hang, KTXH KTXH, KH KH, CSNN CSNN

c. Dependent Variable: KN_trano


Coefficientsa


Model

Unstandardized Coefficients

Standardized Coefficients


t


Sig.


Collinearity Statistics

B

Std. Error

Beta

Tolerance

VIF

1

(Constant)

110.879

2.595


42.727

.000




QM QM

-3.161

.677

-.416

-4.666

.000

.407

2.459


HTTC HTTC

2.088

1.463

.237

1.427

.156

.118

8.510


QLHSYK QLHSYK

-3.578

.901

-.482

-3.972

.000

.219

4.566


CSCV CSCV

-5.434

.728

-.595

-7.463

.000

.508

1.967


NL NL

4.948

.810

.568

6.110

.000

.373

2.678

2

(Constant)

105.815

2.860


37.000

.000




QM QM

-2.916

.605

-.384

-4.821

.000

.389

2.572


HTTC HTTC

2.604

1.331

.295

1.957

.053

.108

9.232


QLHSYK QLHSYK

-4.132

.909

-.557

-4.546

.000

.164

6.095


CSCV CSCV

-3.970

.799

-.435

-4.966

.000

.322

3.109


NL NL

6.662

.933

.765

7.140

.000

.214

4.662


KTXH KTXH

2.675

.654

.346

4.090

.000

.345

2.900


CSNN CSNN

-6.644

1.195

-.762

-5.559

.000

.131

7.627


Khach.hang Khach hang

1.984

.642

.168

3.091

.002

.837

1.194


KH KH

1.435

1.047

.161

1.371

.173

.179

5.572

a. Dependent Variable: KN_trano


Charts


Variables Entered Removed b Model Variables Entered Variables Removed Method 1 NL NL QLHSYK 1

Variables Entered/Removedb


Model


Variables Entered

Variables Removed


Method

1

NL NL, QLHSYK QLHSYK, QM QM, CSCV CSCV, HTTC

HTTC

.

Enter

2

Khach.hang Khach hang, KTXH KTXH, CSNN CSNN

.

Enter

a. All requested variables entered.

b. Dependent Variable: KN_trano


Model Summaryc


Model


R


R Square

Adjusted R Square

Std. Error of the Estimate

Durbin- Watson

1

.755a

.571

.555

4.05348


.961

2

.823b

.678

.658

3.55182

a. Predictors: (Constant), NL NL, QLHSYK QLHSYK, QM QM, CSCV CSCV, HTTC HTTC

b. Predictors: (Constant), NL NL, QLHSYK QLHSYK, QM QM, CSCV CSCV,

HTTC HTTC, Khach.hang Khach hang, KTXH KTXH, CSNN CSNN

c. Dependent Variable: KN_trano


ANOVAc


Model

Sum of

Squares


df


Mean Square


F


Sig.

1

Regression

2904.388

5

580.878

35.353

.000a


Residual

2185.281

133

16.431


Total

5089.669

138


2

Regression

3449.665

8

431.208

34.181

.000b


Residual

1640.004

130

12.615


Total

5089.669

138


a. Predictors: (Constant), NL NL, QLHSYK QLHSYK, QM QM, CSCV CSCV, HTTC HTTC

b. Predictors: (Constant), NL NL, QLHSYK QLHSYK, QM QM, CSCV CSCV, HTTC HTTC, Khach.hang Khach hang, KTXH KTXH, CSNN CSNN

c. Dependent Variable: KN_trano


Coefficientsa


Model


Unstandardized Coefficients

Standardiz ed

Coefficien ts


t


Sig.


Collinearity Statistics


B

Std.

Error


Beta


Tolerance


VIF

1

(Constant)

110.879

2.595


42.727

.000




QM QM

-3.161

.677

-.416

-4.666

.000

.407

2.459


HTTC HTTC

2.088

1.463

.237

1.427

.156

.118

8.510


QLHSYK QLHSYK

-3.578

.901

-.482

-3.972

.000

.219

4.566


CSCV CSCV

-5.434

.728

-.595

-7.463

.000

.508

1.967


NL NL

4.948

.810

.568

6.110

.000

.373

2.678

2

(Constant)

106.732

2.790


38.255

.000




QM QM

-3.036

.601

-.399

-5.056

.000

.397

2.518


HTTC HTTC

3.022

1.300

.342

2.325

.022

.114

8.747


QLHSYK QLHSYK

-4.687

.816

-.632

-5.741

.000

.205

4.885


CSCV CSCV

-3.535

.736

-.387

-4.802

.000

.382

2.618


NL NL

6.894

.921

.792

7.487

.000

.222

4.509


KTXH KTXH

2.950

.625

.381

4.724

.000

.381

2.626


CSNN CSNN

-6.233

1.161

-.715

-5.370

.000

.140

7.147


Khach.hang Khach hang

2.006

.644

.170

3.117

.002

.838

1.193

a. Dependent Variable: KN_trano


Charts


Phụ lục mô hình hồi quy bảng hỏi đối với khách hàng Model Summary Model R R 2

Phụ lục mô hình hồi quy (bảng hỏi đối với khách hàng)


Model Summary


Model

R

R Square

Adjusted R Square

Std. Error of the Estimate

1

,645a

,417

,388

10,28879

2

,667b

,445

,411

10,09319

a. Predictors: (Constant), VAR00001 Mục đích=Mua nhà/mua xe, UT Tổng điểm về uy tín khách hàng, THUNHAP Thu nhập bình quân của hộ gia đình trong tháng/ lợi nhuận trung bình từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp (triệu đồng), DĐ1, KT Tổng điểm về điều kiện kinh tế xã hội, QM Tổng điểm qui mô, NV Tổng điểm về nhân viên, NN Tổng điểm chính sáchNhà nước, HT Tổng điểm về hệ thống hoạt động của ngân hàng

b. Predictors: (Constant), VAR00001 Mục đích=Mua nhà/mua xe, UT Tổng điểm về uy tín khách hàng, THUNHAP Thu nhập bình quân của hộ gia đình trong tháng/ lợi nhuận trung bình từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp (triệu đồng), DĐ1, KT Tổng điểm về điều kiện kinh tế xã hội, QM Tổng điểm qui mô, NV Tổng điểm về nhân viên, NN Tổng điểm chính sáchNhà nước, HT Tổng điểm về hệ thống hoạt động của ngân hàng, VAR00002 Mục đích=Đầu tư kinh doanh, VAR00003 Mục đích=Tiêu dùng cá nhân

Xem tất cả 256 trang.

Ngày đăng: 11/12/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí