KH3 Tôi tin tưởng các khách hàng của tôi có khả năng kinh doanh/sử dụng khoản vay một cách có hiệu quả
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít đồng ý | 29 | 10.0 | 10.0 | 10.0 |
Đồng ý | 111 | 38.4 | 38.4 | 48.4 | |
Khá đồng ý | 64 | 22.1 | 22.1 | 70.6 | |
Hoàn toàn đồng ý | 85 | 29.4 | 29.4 | 100.0 | |
Total | 289 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam thịnh vượng - 23
- Quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam thịnh vượng - 24
- Quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam thịnh vượng - 25
- Quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam thịnh vượng - 27
- Quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam thịnh vượng - 28
- Quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam thịnh vượng - 29
Xem toàn bộ 256 trang tài liệu này.
KH4 Tôi tin tưởng vào uy tín của các khách hàng của tôi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Đồng ý | 121 | 41.9 | 41.9 | 41.9 |
Khá đồng ý | 134 | 46.4 | 46.4 | 88.2 | |
Hoàn toàn đồng ý | 34 | 11.8 | 11.8 | 100.0 | |
Total | 289 | 100.0 | 100.0 |
KH5 Khách hàng của tôi chắc chắn sẽ tìm mọi cách để trả nợ cho ngân hàng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít đồng ý | 15 | 5.2 | 5.2 | 5.2 |
Đồng ý | 142 | 49.1 | 49.1 | 54.3 | |
Khá đồng ý | 115 | 39.8 | 39.8 | 94.1 | |
Hoàn toàn đồng ý | 17 | 5.9 | 5.9 | 100.0 | |
Total | 289 | 100.0 | 100.0 |
KH6 Khách hàng tuân thủ các điều khoản trong sử dụng tín dụng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 17 | 5.9 | 5.9 | 5.9 |
Ít đồng ý | 66 | 22.8 | 22.8 | 28.7 | |
Đồng ý | 106 | 36.7 | 36.7 | 65.4 | |
Khá đồng ý | 50 | 17.3 | 17.3 | 82.7 | |
Hoàn toàn đồng ý | 50 | 17.3 | 17.3 | 100.0 | |
Total | 289 | 100.0 | 100.0 |
KH7 Các khách hàng của tôi đều có tài sản thế chấp đảm bảo có giá trị lớn hơn so với các khoản cấp tín dụng của ngân hàng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 17 | 5.9 | 5.9 | 5.9 |
Ít đồng ý | 63 | 21.8 | 21.8 | 27.7 | |
Đồng ý | 124 | 42.9 | 42.9 | 70.6 | |
Khá đồng ý | 34 | 11.8 | 11.8 | 82.4 | |
Hoàn toàn đồng ý | 51 | 17.6 | 17.6 | 100.0 | |
Total | 289 | 100.0 | 100.0 |
QM1 Tôi tin tưởng VPbank có khả năng chịu đựng những rủi ro có thể xảy ra do ngân hàng có quy mô lớn
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Đồng ý | 112 | 38.8 | 38.8 | 38.8 |
Khá đồng ý | 111 | 38.4 | 38.4 | 77.2 | |
Hoàn toàn đồng ý | 66 | 22.8 | 22.8 | 100.0 | |
Total | 289 | 100.0 | 100.0 |
QM2 Tôi tin tưởng vào sự phát triển của VPBank trong tương lai
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít đồng ý | 30 | 10.4 | 10.4 | 10.4 |
Đồng ý | 78 | 27.0 | 27.0 | 37.4 | |
Khá đồng ý | 99 | 34.3 | 34.3 | 71.6 | |
Hoàn toàn đồng ý | 82 | 28.4 | 28.4 | 100.0 | |
Total | 289 | 100.0 | 100.0 |
QM3 Tốc độ tăng trưởng tín dụng của năm 2018 cao hơn so với năm 2017
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | .00 | 2 | .7 | .7 | .7 |
Hoàn toàn không đồng ý | 17 | 5.9 | 5.9 | 6.6 | |
Ít đồng ý | 16 | 5.5 | 5.5 | 12.1 | |
Đồng ý | 78 | 27.0 | 27.0 | 39.1 | |
Khá đồng ý | 114 | 39.4 | 39.4 | 78.5 | |
Hoàn toàn đồng ý | 62 | 21.5 | 21.5 | 100.0 | |
Total | 289 | 100.0 | 100.0 |
CSCV1 Các điều kiện cấp tín dụng của VPbank thuận lợi hơn các ngân hàng khác
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | .00 | 2 | .7 | .7 | .7 |
Đồng ý | 96 | 33.2 | 33.2 | 33.9 | |
Khá đồng ý | 131 | 45.3 | 45.3 | 79.2 | |
Hoàn toàn đồng ý | 60 | 20.8 | 20.8 | 100.0 | |
Total | 289 | 100.0 | 100.0 |
CSCV2 Các hồ sơ được tiếp nhận đều được phê duyệt
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | .00 | 2 | .7 | .7 | .7 |
Ít đồng ý | 15 | 5.2 | 5.2 | 5.9 | |
Đồng ý | 124 | 42.9 | 42.9 | 48.8 | |
Khá đồng ý | 93 | 32.2 | 32.2 | 81.0 | |
Hoàn toàn đồng ý | 55 | 19.0 | 19.0 | 100.0 | |
Total | 289 | 100.0 | 100.0 |
CSCV3 Nhiều hồ sơ phải bổ sung thêm các minh chứng để đảm bảo việc phê duyệt cấp tín dụng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | .00 | 2 | .7 | .7 | .7 |
Ít đồng ý | 47 | 16.3 | 16.3 | 17.0 | |
Đồng ý | 119 | 41.2 | 41.2 | 58.1 |
Khá đồng ý | 62 | 21.5 | 21.5 | 79.6 |
Hoàn toàn đồng ý | 59 | 20.4 | 20.4 | 100.0 |
Total | 289 | 100.0 | 100.0 |
CSCV4 Luôn cân nhắc cấp tín dụng các hồ sơ ngay cả khi các hồ sơ đã đủ tiêu chuẩn
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | .00 | 2 | .7 | .7 | .7 |
Đồng ý | 116 | 40.1 | 40.1 | 40.8 | |
Khá đồng ý | 160 | 55.4 | 55.4 | 96.2 | |
Hoàn toàn đồng ý | 11 | 3.8 | 3.8 | 100.0 | |
Total | 289 | 100.0 | 100.0 |
CSCV5 Thời gian cấp tín dụng luôn đảm bảo đúng qui định và sớm hơn qui định
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 3.00 | 121 | 41.9 | 41.9 | 41.9 |
4.00 | 100 | 34.6 | 34.6 | 76.5 | |
5.00 | 68 | 23.5 | 23.5 | 100.0 | |
Total | 289 | 100.0 | 100.0 |
NL1 Đội ngũ nhân viên có khả năng làm việc tốt
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Đồng ý | 120 | 41.5 | 41.5 | 41.5 |
Khá đồng ý | 101 | 34.9 | 34.9 | 76.5 | |
Hoàn toàn đồng ý | 68 | 23.5 | 23.5 | 100.0 | |
Total | 289 | 100.0 | 100.0 |
NL2 Số thâm niên làm việc về tín dụng là yếu tốquan trọng trong đánh giá rủi ro tín dụng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít đồng ý | 48 | 16.6 | 16.6 | 16.6 |
Đồng ý | 80 | 27.7 | 27.7 | 44.3 | |
Khá đồng ý | 65 | 22.5 | 22.5 | 66.8 |
Hoàn toàn đồng ý | 96 | 33.2 | 33.2 | 100.0 |
Total | 289 | 100.0 | 100.0 |
NL3 Đội ngũ nhân viên có thể đánh giá chính xác khả năng trả thực hiện nghĩa vụ tín dụng của khách hàng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít đồng ý | 12 | 4.2 | 4.2 | 4.2 |
Đồng ý | 113 | 39.1 | 39.1 | 43.3 | |
Khá đồng ý | 116 | 40.1 | 40.1 | 83.4 | |
Hoàn toàn đồng ý | 48 | 16.6 | 16.6 | 100.0 | |
Total | 289 | 100.0 | 100.0 |
NL4 Đội ngũ nhân viên sáng tạo, linh hoạt trong từng trường hợp khách hàng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít đồng ý | 20 | 6.9 | 6.9 | 6.9 |
Đồng ý | 65 | 22.5 | 22.5 | 29.4 | |
Khá đồng ý | 89 | 30.8 | 30.8 | 60.2 | |
Hoàn toàn đồng ý | 115 | 39.8 | 39.8 | 100.0 | |
Total | 289 | 100.0 | 100.0 |
NL5 Khi đánh giá rủi ro nhân viên không chỉ dựa vào các tiêu chí/điều khoản cấp tín dụng mà còn dựa vào nhiều tiêu chí khác có liên quan đến khoản cấp tín dụng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít đồng ý | 9 | 3.1 | 3.1 | 3.1 |
Đồng ý | 96 | 33.2 | 33.2 | 36.3 | |
Khá đồng ý | 75 | 26.0 | 26.0 | 62.3 | |
Hoàn toàn đồng ý | 109 | 37.7 | 37.7 | 100.0 | |
Total | 289 | 100.0 | 100.0 |
NL6 Tôi luôn cố gắng tìm kiếm nhiều khách hàng cho ngân hàng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít đồng ý | 15 | 5.2 | 5.2 | 5.2 |
Đồng ý | 72 | 24.9 | 24.9 | 30.1 | |
Khá đồng ý | 81 | 28.0 | 28.0 | 58.1 | |
Hoàn toàn đồng ý | 121 | 41.9 | 41.9 | 100.0 | |
Total | 289 | 100.0 | 100.0 |
NL7 Bằng mọi cách tôi hướng dẫn khách hàng đểcó được khoản cấp tín dụng theo nhu cầu
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít đồng ý | 98 | 33.9 | 33.9 | 33.9 |
Đồng ý | 110 | 38.1 | 38.1 | 72.0 | |
Khá đồng ý | 47 | 16.3 | 16.3 | 88.2 | |
Hoàn toàn đồng ý | 34 | 11.8 | 11.8 | 100.0 | |
Total | 289 | 100.0 | 100.0 |
QLHSYK1 Trong quá trình quản lý hồ sơ có thể bỏ sót những khách hàng có mức độ rủi ro cao
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 17 | 5.9 | 5.9 | 5.9 |
Đồng ý | 125 | 43.3 | 43.3 | 49.1 | |
Khá đồng ý | 96 | 33.2 | 33.2 | 82.4 | |
Hoàn toàn đồng ý | 51 | 17.6 | 17.6 | 100.0 | |
Total | 289 | 100.0 | 100.0 |
QLHSYK2 Tôi chỉ cảnh báo cho những khách hàng cần thiết khi có biểu hiện nợ quá hạn
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 50 | 17.3 | 17.3 | 17.3 |
Ít đồng ý | 33 | 11.4 | 11.4 | 28.7 | |
Đồng ý | 91 | 31.5 | 31.5 | 60.2 | |
Khá đồng ý | 98 | 33.9 | 33.9 | 94.1 | |
Hoàn toàn đồng ý | 17 | 5.9 | 5.9 | 100.0 | |
Total | 289 | 100.0 | 100.0 |
QLHSYK3 Qui trình thực hiện còn nhiều lỗ hổng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 34 | 11.8 | 11.8 | 11.8 |
Ít đồng ý | 48 | 16.6 | 16.6 | 28.4 | |
Đồng ý | 123 | 42.6 | 42.6 | 70.9 | |
Khá đồng ý | 50 | 17.3 | 17.3 | 88.2 | |
Hoàn toàn đồng ý | 34 | 11.8 | 11.8 | 100.0 | |
Total | 289 | 100.0 | 100.0 |
QLHSYK4 Có những sai phạm nằm ngoài qui định
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 17 | 5.9 | 5.9 | 5.9 |
Ít đồng ý | 63 | 21.8 | 21.8 | 27.7 | |
Đồng ý | 76 | 26.3 | 26.3 | 54.0 | |
Khá đồng ý | 99 | 34.3 | 34.3 | 88.2 | |
Hoàn toàn đồng ý | 34 | 11.8 | 11.8 | 100.0 | |
Total | 289 | 100.0 | 100.0 |
QLHSYK5 Hồ sơ khách hàng nằm ở nhiều bộ phận
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít đồng ý | 17 | 5.9 | 5.9 | 5.9 |
Đồng ý | 158 | 54.7 | 54.7 | 60.6 | |
Khá đồng ý | 33 | 11.4 | 11.4 | 72.0 | |
Hoàn toàn đồng ý | 81 | 28.0 | 28.0 | 100.0 | |
Total | 289 | 100.0 | 100.0 |
HTTC1 Tôi tin tưởng các bộ phận khác trong hệ thống liên quan đến tín dụng hoạt động rất hiệu quả
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít đồng ý | 47 | 16.3 | 16.3 | 16.3 |
Đồng ý | 93 | 32.2 | 32.2 | 48.4 | |
Khá đồng ý | 81 | 28.0 | 28.0 | 76.5 | |
Hoàn toàn đồng ý | 68 | 23.5 | 23.5 | 100.0 | |
Total | 289 | 100.0 | 100.0 |
HTTC2 Hệ thống có các bộ phận chuyên giải quyết những khoản nợ xấu của khách hàng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 17 | 5.9 | 5.9 | 5.9 |
Ít đồng ý | 98 | 33.9 | 33.9 | 39.8 | |
Đồng ý | 109 | 37.7 | 37.7 | 77.5 | |
Khá đồng ý | 14 | 4.8 | 4.8 | 82.4 | |
Hoàn toàn đồng ý | 51 | 17.6 | 17.6 | 100.0 | |
Total | 289 | 100.0 | 100.0 |
HTTC3 Hệ thống có các bộ phận chuyên giải quyết những khoản nợ quá hạn của khách hàng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Đồng ý | 157 | 54.3 | 54.3 | 54.3 |
Khá đồng ý | 67 | 23.2 | 23.2 | 77.5 | |
Hoàn toàn đồng ý | 65 | 22.5 | 22.5 | 100.0 | |
Total | 289 | 100.0 | 100.0 |
HTTC4 Các bộ phận trong hoạt động cấp tín dụng có sự phối hợp tốt với nhau
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít đồng ý | 16 | 5.5 | 5.5 | 5.5 |
Đồng ý | 74 | 25.6 | 25.6 | 31.1 | |
Khá đồng ý | 98 | 33.9 | 33.9 | 65.1 | |
Hoàn toàn đồng ý | 101 | 34.9 | 34.9 | 100.0 | |
Total | 289 | 100.0 | 100.0 |