Danh Mục Công Trình Thuỷ Lợi Lớn Trên Địa Bàn Tỉnh Đắk Lắk


CÁC PHỤ LỤC


Phụ lục 1. Danh mục công trình thuỷ lợi lớn trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk



Số TT


Tên hồ chứa


Địa điểm xây dựng

Thông số kỹ thuật

Dung tích toàn bộ (106m3)

Chiều cao đập (m)


Chiều dài đập (m)

I

Công trình thủy lợi lớn


466.38


20,779.17

1

Đăk Minh

Buôn Đôn

8.72

20.00

196.00

2

Giao thủy

Buôn Hồ

0.60

17.30

190.00

3

Ea Kao

BMT

17.76

17.00

2,560.00

4

Ea Rếch

Cư Mgar

0.45

17.55

149.00

5

Buôn Joong

Cư Mgar

17.30

27.00

576.00

6

Đrao I

Cư Mgar

2.20

15.00

330.00

7

H. Buôn Đinh

Cư Mgar

0.04

15.00

131.00

8

Ea Koa

Ea H'Leo

0.54

17.54

106.00

9

Trung tâm (TT Ea Đrăng)

Ea H'Leo

1.22

15.56

224.00

10

Ea Rớt

Ea Kar

18.53

26.00

521.50

11

Đồi 500

Ea Kar

3.30

20.00

135.00

12

Ea Soup thượng

Ea Soup

146.94

26.00

2,020.00

13

Ea Soup hạ

Ea Soup

9.25

10.00

1,472.00

14

Đội 4

Ea Soup

3.33

11.50

1,088.00

15

Đội 10

Ea Soup

0.68

10.00

640.00

16

Ea Bông 1

Krông Ana

4.70

17.90

272.00

17

Ea Bông 2

Krông Ana

2.76

16.00

320.00

18

Yang Reh

Krông Bông

5.40

15.00

270.00

19

Ea Kiar

Krông Buk

0.35

21.50

144.00

20

Ea Tuk

Krông Buk

0.68

19.70

164.00

21

Ea Kring

Krông Buk

0.26

19.50

111.00

22

Ea Kap

Krông Buk

0.22

19.40

129.00

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 144 trang tài liệu này.

Quản lý nhà nước về khai thác và bảo vệ các công trình thủy lợi lớn và vừa trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk - 15




Số TT


Tên hồ chứa


Địa điểm xây dựng

Thông số kỹ thuật

Dung tích toàn bộ (106m3)

Chiều cao đập (m)


Chiều dài đập (m)

23

Ea Drenh

Krông Buk

0.39

17.50

163.00

24

Ea Brơ 1

Krông Buk

0.50

15.90

204.00

25

Ea Mlung

Krông Buk

0.29

15.70

115.00

26

Ea Chiêu

Krông Năng

0.66

16.70

110.00

27

Ea Mlung

Krông Năng

0.29

16.00

165.00

28

Buôn Trấp

Krông Năng

0.17

16.00

89.00

29

Krông Buk hạ

Krông Pắc

109.34

33.00

2,200.00

30

Ea Kuăng

Krông Pắc

5.50

14.00

960.00

31

Hồ Vụ Bổn

Krông Pắc

5.04

13.00

712.00

32

Ea Uy thượng

Krông Pắc

3.80

16.00

800.00

33

Buôn Hằng IB

Krông Pắc

0.28

16.00

300.00

34

Ea Tir (Buôn Pốc)

Krông Pắc

0.53

15.00

220.00

35

Suối 2

Krông Pắc

0.91

10.80

750.00

36

Buôn Triết

Lăk

21.00

27.00

300.00

37

Buôn Tría

Lăk

5.00

16.10

186.00

38

Ja Tu 1

Lăk

0.32

16.00

120.00

39

Buôn Tlông

Lăk

0.34

10.10

512.32

40

Krông Á 2

Ma Đrăk

4.00

17.44

452.35

41

Thủy Điện

Ma Đrăk

3.70

21.00

230.00

42

Đội 2 (Đội 23 cũ)

Ma Đrăk

0.65

17.30

180.00

43

Ea M'Doal

Ma Đrăk

0.61

15.70

262.00

44

Ea Mur

Krông Buk

0.11

15.63

66.00

45

Ea Drăng

Ea H'Leo

1.22

15.50

325.00

46

Đông Hồ

Krông Năng

0.65

15.30

265.80

47

Ea Dray

Krông Pắc

0.22

17.80

163.00

48

Ea Chur Kăp hạ

BMT

11.20

21.00

300.00




Số TT


Tên hồ chứa


Địa điểm xây dựng

Thông số kỹ thuật

Dung tích toàn bộ (106m3)

Chiều cao đập (m)


Chiều dài đập (m)

49

Hồ Ea Msen (Eapour đội 8)

Cư Kuin

1.59

16.50

239.50

50

Đội 39A

Cư Kuin

0.43

15.00

180.00

51

Đrao II

Cư Mgar

3.30

13.00

383.00

52

Ea Khăm 1

Cư Mgar

0.95

22.00

180.00

53

Ea Tar 3

Cư Mgar

0.80

19.00

144.00

54

Ea Mnang

Cư Mgar

0.42

18.00

180.00

55

Ea Tar 1

Cư Mgar

0.70

17.00

126.00

56

Ea Kpal

Cư Mgar

0.52

15.00

214.00

57

Ea Ksung

Ea H'Leo

0.13

17.70

110.00

58

Ea Tir

Ea H'Leo


16.10

148.00

59

Ea Kar

Ea Kar

11.00

15.50

360.00

60

Ea Knop

Ea Kar

8.28

23.00

549.00

61

739

Ea Soup

3.90

10.30

1,510.00

62

Ea Bir

Krông Năng

0.98

15.70

174.27

63

Ea Nhai

Krông Pắc

11.03

10.30

620.00

64

Công ty 53

Krông Pắc

0.42

15.00

150.00

(Nguồn: Sở NN & PTNT tỉnh Đắk Lắk)


Phụ lục 2. Danh mục công trình thuỷ lợi vừa trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk



Số TT


Tên hồ chứa


Địa điểm xây dựng

Thông số kỹ thuật

Dung tích toàn bộ (106m3)

Chiều cao đập (m)

Chiều dài đập (m)

1

Dak Huar

Buôn Đôn

2.46

11.50

261.00

2

Đrăng phốc

Buôn Đôn

0.59

12.50

153.00

3

Ea Bar

Buôn Đôn

0.50

8.00

400.00

4

Ea Kram

Buôn Hồ

0.60

13.50

344.00

5

Hợp thành

Buôn Hồ

0.51

9.10

211.00

6

Ea Phê

Buôn Hồ

0.51

9.50

160.00

7

Ea Mrông

Buôn Hồ

0.15

13.80

230.00

8

Ea Muych

Buôn Hồ

0.42

13.70

270.00

9

Ea Mnut

Buôn Hồ

0.16

13.00

88.00

10

Hòa bình

Buôn Hồ

0.12

12.00

160.00

11

Ea Muich thượng

Buôn Hồ

0.14

11.20

278.00

12

Ea Ngách

Buôn Hồ

0.14

11.20

288.00

13

Ea Muich hạ

Buôn Hồ

0.12

10.80

238.00

14

Ea Drông

Buôn Hồ

0.22

10.40

350.00

15

Nam Hồng 1

Buôn Hồ

0.42

10.00

253.40

16

Thôn 8

Buôn Hồ

0.10

10.00

200.00

17

Ea Chư Káp thượng

BMT

1.19

13.50

300.00

18

Đạt Lý

BMT

0.93

14.60

188.00

19

K'Dun

BMT

0.16

14.80

238.10

20

Nam Sơn

BMT

0.06

14.00

250.00

21

Ea Bih

Cư Kuin

1.36

9.10

200.00

22

Ea Mtá (Hồ đội 1, Hồ chế biến)

Cư Kuin

0.80

7.00

200.00

23

Thắng Lợi

Cư Kuin

0.72

4.00

170.00




Số TT


Tên hồ chứa


Địa điểm xây dựng

Thông số kỹ thuật

Dung tích toàn bộ (106m3)

Chiều cao đập (m)

Chiều dài đập (m)

24

Buôn Pu Huê

Cư Kuin

0.59

6.00

130.00

25

24 (Sen)

Cư Kuin

0.55

4.30

400.00

26

Thôn 5

Cư Kuin

0.51

7.30

480.00

27

Ea Tlá 1

Cư Kuin

0.32

10.00

120.00

28

Hra Hning

Cư Kuin

2.20

5.60


29

Buôn Ya Vầm

Cư Mgar

1.20

9.00

147.00

30

Buôn Win

Cư Mgar

1.15

14.80

300.00

31

Đạt Hiếu

Cư Mgar

0.95

13.00

319.00

32

H. buôn Jun 1

Cư Mgar

0.87

11.00

368.00

33

Ea Ring

Cư Mgar

0.55

10.00

310.00

34

Buôn Lang 1

Cư Mgar

0.53

6.00

645.00

35

H. Thôn 11

Cư Mgar

0.53

6.00

645.00

36

Đội 2

Cư Mgar

0.50

4.50

48.00

37

Ea Nhuôi

Cư Mgar

0.34

13.85

150.00

38

H. Ea Nhuôl

Cư Mgar

0.34

13.85

150.00

39

Buôn Thái

Cư Mgar

0.21

12.50

195.00

40

Ea Mkang

Cư Mgar

0.46

12.00

120.00

41

Ea Tra (Ea Tría)

Cư Mgar

0.25

12.00

279.00

42

Ea Kdoh

Cư Mgar

0.41

11.90

160.00

43

Buôn MDrang

Cư Mgar

0.43

11.10

368.00

44

Ea Kruê

Cư Mgar

0.04

11.00

82.00

45

Ea Yuê

Cư Mgar

0.20

10.00

85.00

46

Ea Wy thượng

Ea H'Leo

0.13

14.75

135.00

47

Buôn Sex

Ea H'Leo

0.07

14.60

87.00

48

Ea Khal 2

Ea H'Leo

0.37

14.10

202.00




Số TT


Tên hồ chứa


Địa điểm xây dựng

Thông số kỹ thuật

Dung tích toàn bộ (106m3)

Chiều cao đập (m)

Chiều dài đập (m)

49

Ea Tlam

Ea H'Leo

0.19

14.00

123.00

50

Ea Khal 1

Ea H'Leo

0.28

12.50

196.00

51

Buôn Riêng (Buôn B Riêng B)

Ea H'Leo

0.17

12.50

157.00

52

Ea Druh (EA Rú)

Ea H'Leo

0.10

12.50

124.00

53

A Riêng (Buôn Riêng)

Ea H'Leo

0.13

12.40

100.00

54

Hà Dưng

Ea H'Leo

0.41

11.58

231.00

55

Phù Mỹ

Ea H'Leo

0.17

11.50

241.00

56

Ea Jun (Ea Iun)

Ea H'Leo

0.14

11.50

200.00

57

Ea Blong 1

Ea H'Leo

0.06

11.50

145.00

58

Ea Dah

Ea H'Leo

0.05

11.45

107.00

59

Ea Red (Ea Dreh)

Ea H'Leo

0.32

11.30

135.00

60

Ea Hum

Ea H'Leo

0.05

11.30

179.00

61

Buôn Đung (Ea Tu)

Ea H'Leo

0.03

11.00

75.00

62

Ea Knoé

Ea H'Leo

0.32

10.50

170.00

63

Ea Znin

Ea H'Leo

0.19

10.50

279.00

64

Ea Poh

Ea H'Leo

0.07

10.00

70.00

65

Buôn B Riêng A

Ea H'Leo

0.04

10.00

64.00

66

Đội 8

Ea Kar

1.82

11.50

370.00

67

Ea Grap

Ea Kar

1.27

14.95

200.00

68

Buôn Trưng

Ea Kar

1.04

8.70

508.00

69

Ea Dê

Ea Kar

0.85

13.90

296.00

70

Ea DRông

Ea Kar

0.62

9.00

572.00

71

Đội 7

Ea Kar

0.58

10.00

390.00

72

Ea Bư

Ea Kar

0.57

12.50

220.00




Số TT


Tên hồ chứa


Địa điểm xây dựng

Thông số kỹ thuật

Dung tích toàn bộ (106m3)

Chiều cao đập (m)

Chiều dài đập (m)

73

Ea Khua

Ea Kar

0.51

11.90

438.00

74

Lồ Ô

Ea Kar

0.50

12.00

211.00

75

Thôn 7

Ea Kar

0.42

12.70

215.00

76

Thôn 10

Ea Kar

0.15

12.00

94.00

77

Thôn 11

Ea Kar

0.29

11.90

464.00

78

Ea Tlir

Ea Kar

0.27

11.60

215.00

79

Ya Chlơi

Ea Soup

1.92

8.50

455.00

80

Đội 6

Ea Soup

0.70

3.00

863.00

81

Ea Tling

Krông Ana

0.97

7.00

216.00

82

Quỳnh Ngọc 1

Krông Ana

0.82

8.70

260.00

83

Quỳnh Ngọc 2

Krông Ana

0.82

13.00

184.00

84

Buôn Chăm

Krông Ana

0.22

14.00

137.00

85

Ea Buôr

Krông Ana

0.30

12.30

101.00

86

Ea Tul 1

Krông Ana

0.35

12.00

170.00

87

Ea Mlô

Krông Ana

0.29

11.60

235.00

88

Ea Heng

Krông Ana

0.23

11.50

367.00

89

Ea Giang

Krông Ana

0.26

11.40

61.00

90

Cư Păm

Krông Bông

2.00

10.00

230.00

91

Hố Kè

Krông Bông

1.61

12.00

245.00

92

An Ninh

Krông Bông

0.60

7.00

230.00

93

Cư Đrang

Krông Bông

0.55

8.30

270.00

94

Ea Tar

Krông Bông

0.26

13.50

196.00

95

Ea Knao

Krông Bông

0.27

13.00

245.00

96

Ea Jul

Krông Bông

0.12

12.60

142.00

97

Buôn Dhia

Krông Buk

0.99

10.30

270.00




Số TT


Tên hồ chứa


Địa điểm xây dựng

Thông số kỹ thuật

Dung tích toàn bộ (106m3)

Chiều cao đập (m)

Chiều dài đập (m)

98

Ea Kmu

Krông Buk

0.83

14.40

190.00

99

Cư Pơng

Krông Buk

0.75

14.90

304.00

100

Ea Ngai

Krông Buk

0.17

13.50

90.00

101

An Bình

Krông Buk

0.03

13.30

106.00

102

Chế biến

Krông Buk

0.11

12.00

90.00

103

Ea Siăk

Krông Buk

0.72

14.30

122.00

104

Ea Brơ II (Vườn Chuối)

Krông Buk

0.68

9.00

142.00

105

Phú Khánh (Buôn Lang 2)

Krông Buk

0.60

11.80

220.00

106

Thủy điện

Krông Buk

0.52

11.00

234.00

107

Buôn Rừng Điếc

Krông Buk

0.27

14.80

254.00

108

Ea Brơ 3

Krông Buk

0.08

14.47

112.40

109

Ea Drông 1 (Hữu Nghị)

Krông Năng

1.20

12.00

425.00

110

Ea Tam

Krông Năng

1.19

10.50

407.00

111

Ea Dah

Krông Năng

0.75

13.65

339.00

112

Ea Ksuy (Đập 2)

Krông Năng

0.68

11.40

250.00

113

Ea Kút

Krông Năng

0.50

11.50

203.00

114

Đội 7 (C7 - Phú Xuân 1)

Krông Năng

0.39

14.90

281.00

115

Ea Ngao (Ea Ngoan)

Krông Năng

0.38

14.40

100.00

116

Tam Thuận

Krông Năng

0.17

14.30

221.00

117

Đà Lạt

Krông Năng

0.09

13.60

187.00

118

Cư Drông

Krông Năng

0.17

13.00

81.00

119

Tam Lập

Krông Năng

0.08

12.80

155.00

120

Ea Drông

Krông Năng

0.15

12.10

245.00

121

Ea Dril I (Ea Drin 1)

Krông Năng

0.22

12.00

60.00

122

Ea Toh thượng

Krông Năng

0.15

12.00

118.00

Xem tất cả 144 trang.

Ngày đăng: 05/02/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí