Phân Tích Miêu Tả Kết Quả Khảo Sát Điều Tra Descriptive Statistics


D. Thông tin chung

1. Tên ngân hàng thương mại: ………………………………………………… Họ tên người đại diện trả lời: …………………………………………………

2. Chức vụ:

Chủ tịch, Phó chủ tịch HĐQT

Thành viên Ban Kiểm soát

TGĐ, Phó TGĐ

Lãnh đạo Ban/Khối Quản trị rủi ro, Pháp chế và AMC

Khác: …………………..

3. Thời gian hoạt động của ngân hàng:

Dưới 05 năm Từ 05 đến dưới 10 năm Từ 10 đến dưới 15 năm

Từ 15 đến dưới 25 năm Từ 25 năm trở lên

4. Loại hình:

Ngân hàng thương mại nhà nước (100% vốn nhà nước)

Ngân hàng thương mại cổ phần có vốn nhà nước (> 50%)

Thương mại cổ phần

5. Số lượng lao động:

Dưới 3 nghìn người Từ 3 đến dưới 10 nghìn người

Từ 10 đến dưới 20 nghìn người Trên 20 nghìn người

6. Quy mô về vốn điều lệ:

Dưới 5 nghìn tỷ đồng Từ 5 đến dưới 10 nghìn tỷ

Từ 10 đến dưới 20 nghìn tỷ đồng Từ 20 đến dưới 30 nghìn tỷ đồng

Từ 30 nghìn tỷ đồng trở lên


Xin chân thành cảm ơn sự hợp tác của Quý vị!


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

X11

162

1

5

3.235

1.340

X12

162

1

5

3.142

1.158

X13

162

1

5

3.173

1.312

X21

162

2

5

4.031

0.751

X22

162

2

5

3.796

0.893

X23

162

2

5

3.765

0.874

X24

162

2

5

3.840

0.795

X31

162

2

5

4.185

0.921

X32

162

2

5

3.796

1.028

X33

162

2

5

4.068

0.933

X41

162

2

5

4.099

0.973

X42

162

2

5

3.648

1.089

X43

162

2

5

3.630

1.009

YT1

162

2

5

3.951

0.964

YT2

162

2

5

3.938

0.944

YT3

162

2

5

3.957

0.775

YT4

162

2

5

4.222

0.926

YT5

162

2

5

3.870

1.010

YT6

162

2

5

4.000

1.063

YT7

162

3

5

4.228

0.623

YT8

162

2

5

3.815

1.105

YT9

162

2

5

3.568

1.002

YT10

162

2

5

4.358

0.744

YT11

162

2

5

4.179

0.779

YT12

162

2

5

4.605

0.690

YT13

162

3

5

4.500

0.716

YT14

162

2

5

3.840

1.045

YT15

162

2

5

4.191

0.916

YT16

162

2

5

3.636

0.917

YT17

162

2

5

3.815

1.076

Y1

162

3

5

4.481

0.774

Y2

162

2

5

3.704

0.863

Y3

162

2

5

4.290

0.950

Y4

162

2

5

3.901

1.110

Q2

162

1

4

3.543

0.835

Q3

162

1

5

4.062

1.157

Q4

162

1

3

2.772

0.549

Q5

162

1

4

2.062

1.001

Q6

162

1

5

2.463

1.445

Valid N

162





Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 231 trang tài liệu này.

Quản lý nhà nước đối với nợ xấu của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam 1669272396 - 26


Phụ lục 7: Phân tích miêu tả kết quả khảo sát điều tra Descriptive Statistics



(listwise)

X11


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

1

20

12.3

12.3

12.3


2

32

19.8

19.8

32.1


3

38

23.5

23.5

55.6


4

34

21.0

21.0

76.5


5

38

23.5

23.5

100.0


Total

162

100.0

100.0


X12


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

1

11

6.8

6.8

6.8


2

41

25.3

25.3

32.1


3

48

29.6

29.6

61.7


4

38

23.5

23.5

85.2


5

24

14.8

14.8

100.0


Total

162

100.0

100.0


X13


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

1

25

15.4

15.4

15.4


2

20

12.3

12.3

27.8


3

51

31.5

31.5

59.3


4

34

21.0

21.0

80.2


5

32

19.8

19.8

100.0


Total

162

100.0

100.0


X21


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

2

5

3.1

3.1

3.1


3

28

17.3

17.3

20.4


4

86

53.1

53.1

73.5


5

43

26.5

26.5

100.0


Total

162

100.0

100.0


X22


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

2

8

4.9

4.9

4.9


3

60

37.0

37.0

42.0


4

51

31.5

31.5

73.5


5

43

26.5

26.5

100.0


Total

162

100.0

100.0



X23


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

2

9

5.6

5.6

5.6


3

58

35.8

35.8

41.4


4

57

35.2

35.2

76.5


5

38

23.5

23.5

100.0


Total

162

100.0

100.0


X24


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

2

7

4.3

4.3

4.3


3

45

27.8

27.8

32.1


4

77

47.5

47.5

79.6


5

33

20.4

20.4

100.0


Total

162

100.0

100.0


X31


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

2

7

4.3

4.3

4.3


3

35

21.6

21.6

25.9


4

41

25.3

25.3

51.2


5

79

48.8

48.8

100.0


Total

162

100.0

100.0


X32


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

2

20

12.3

12.3

12.3


3

45

27.8

27.8

40.1


4

45

27.8

27.8

67.9


5

52

32.1

32.1

100.0


Total

162

100.0

100.0


X33


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

2

11

6.8

6.8

6.8


3

32

19.8

19.8

26.5


4

54

33.3

33.3

59.9


5

65

40.1

40.1

100.0


Total

162

100.0

100.0



X41


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

2

12

7.4

7.4

7.4


3

33

20.4

20.4

27.8


4

44

27.2

27.2

54.9


5

73

45.1

45.1

100.0


Total

162

100.0

100.0


X42


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

2

31

19.1

19.1

19.1


3

41

25.3

25.3

44.4


4

44

27.2

27.2

71.6


5

46

28.4

28.4

100.0


Total

162

100.0

100.0


X43


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

2

24

14.8

14.8

14.8


3

51

31.5

31.5

46.3


4

48

29.6

29.6

75.9


5

39

24.1

24.1

100.0


Total

162

100.0

100.0


YT1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

2

12

7.4

7.4

7.4


3

43

26.5

26.5

34.0


4

48

29.6

29.6

63.6


5

59

36.4

36.4

100.0


Total

162

100.0

100.0


YT2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

2

12

7.4

7.4

7.4


3

41

25.3

25.3

32.7


4

54

33.3

33.3

66.0


5

55

34.0

34.0

100.0


Total

162

100.0

100.0


YT3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

2

4

2.5

2.5

2.5

3

40

24.7

24.7

27.2



4

77

47.5

47.5

74.7

5

41

25.3

25.3

100.0

Total

162

100.0

100.0


YT4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

2

13

8.0

8.0

8.0


3

16

9.9

9.9

17.9


4

55

34.0

34.0

51.9


5

78

48.1

48.1

100.0


Total

162

100.0

100.0


YT5


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

2

18

11.1

11.1

11.1


3

40

24.7

24.7

35.8


4

49

30.2

30.2

66.0


5

55

34.0

34.0

100.0


Total

162

100.0

100.0


YT6


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

2

20

12.3

12.3

12.3


3

31

19.1

19.1

31.5


4

40

24.7

24.7

56.2


5

71

43.8

43.8

100.0


Total

162

100.0

100.0


YT7


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

3

17

10.5

10.5

10.5


4

91

56.2

56.2

66.7


5

54

33.3

33.3

100.0


Total

162

100.0

100.0


YT8


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

2

28

17.3

17.3

17.3


3

32

19.8

19.8

37.0


4

44

27.2

27.2

64.2


5

58

35.8

35.8

100.0


Total

162

100.0

100.0



YT9


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

2

28

17.3

17.3

17.3


3

47

29.0

29.0

46.3


4

54

33.3

33.3

79.6


5

33

20.4

20.4

100.0


Total

162

100.0

100.0


YT10


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

2

1

.6

.6

.6


3

23

14.2

14.2

14.8


4

55

34.0

34.0

48.8


5

83

51.2

51.2

100.0


Total

162

100.0

100.0


YT11


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

2

5

3.1

3.1

3.1


3

22

13.6

13.6

16.7


4

74

45.7

45.7

62.3


5

61

37.7

37.7

100.0


Total

162

100.0

100.0


YT12


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

2

2

1.2

1.2

1.2


3

13

8.0

8.0

9.3


4

32

19.8

19.8

29.0


5

115

71.0

71.0

100.0


Total

162

100.0

100.0


YT13


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

3

21

13.0

13.0

13.0


4

39

24.1

24.1

37.0


5

102

63.0

63.0

100.0


Total

162

100.0

100.0


YT14


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

2

24

14.8

14.8

14.8

3

31

19.1

19.1

34.0

4

54

33.3

33.3

67.3



5

53

32.7

32.7

100.0

Total

162

100.0

100.0

YT15


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

2

10

6.2

6.2

6.2


3

25

15.4

15.4

21.6


4

51

31.5

31.5

53.1


5

76

46.9

46.9

100.0


Total

162

100.0

100.0


YT16


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

2

21

13.0

13.0

13.0


3

45

27.8

27.8

40.7


4

68

42.0

42.0

82.7


5

28

17.3

17.3

100.0


Total

162

100.0

100.0


YT17


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

2

25

15.4

15.4

15.4


3

36

22.2

22.2

37.7


4

45

27.8

27.8

65.4


5

56

34.6

34.6

100.0


Total

162

100.0

100.0


Y1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

3

28

17.3

17.3

17.3


4

28

17.3

17.3

34.6


5

106

65.4

65.4

100.0


Total

162

100.0

100.0


Y2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

2

14

8.6

8.6

8.6


3

49

30.2

30.2

38.9


4

70

43.2

43.2

82.1


5

29

17.9

17.9

100.0


Total

162

100.0

100.0


Y3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

2

11

6.8

6.8

6.8

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 24/11/2022