Thiếu sự phối hợp giữa các chủ thể trong quản lý
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít hạn chế nhất | 8 | 4.2 | 4.2 | 4.2 |
Ít hạn chế | 58 | 30.2 | 30.2 | 34.4 | |
Hạn chế | 45 | 23.4 | 23.4 | 57.8 | |
Nhiều hạn chế | 48 | 25.0 | 25.0 | 82.8 | |
Nhiều hạn chế nhất | 33 | 17.2 | 17.2 | 100.0 | |
Total | 192 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Thông Tin Chung Về Người Được Khảo Sát
- Quản lý nhà nước đối với hoạt động huy động vốn qua phát hành chứng khoán của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 23
- Quản lý nhà nước đối với hoạt động huy động vốn qua phát hành chứng khoán của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 24
- Quản lý nhà nước đối với hoạt động huy động vốn qua phát hành chứng khoán của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 26
- Quản lý nhà nước đối với hoạt động huy động vốn qua phát hành chứng khoán của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 27
- Quản lý nhà nước đối với hoạt động huy động vốn qua phát hành chứng khoán của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 28
Xem toàn bộ 233 trang tài liệu này.
Công tác thanh tra, giám sát chưa đáp ứng được yêu cầu
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít hạn chế nhất | 5 | 2.6 | 2.6 | 2.6 |
Ít hạn chế | 81 | 42.2 | 42.2 | 44.8 | |
Hạn chế | 35 | 18.2 | 18.2 | 63.0 | |
Nhiều hạn chế | 40 | 20.8 | 20.8 | 83.9 | |
Nhiều hạn chế nhất | 31 | 16.1 | 16.1 | 100.0 | |
Total | 192 | 100.0 | 100.0 |
Chế tài xử lý vi phạm còn thấp
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít hạn chế nhất | 15 | 7.8 | 7.8 | 7.8 |
Ít hạn chế | 8 | 4.2 | 4.2 | 12.0 | |
Hạn chế | 58 | 30.2 | 30.2 | 42.2 | |
Nhiều hạn chế | 45 | 23.4 | 23.4 | 65.6 | |
Nhiều hạn chế nhất | 66 | 34.4 | 34.4 | 100.0 | |
Total | 192 | 100.0 | 100.0 |
CBTT vi phạm pháp luật chậm và chưa đầy đủ
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít hạn chế nhất | 12 | 6.3 | 6.3 | 6.3 |
Ít hạn chế | 67 | 34.9 | 34.9 | 41.1 | |
Hạn chế | 46 | 24.0 | 24.0 | 65.1 | |
Nhiều hạn chế | 40 | 20.8 | 20.8 | 85.9 | |
Nhiều hạn chế nhất | 27 | 14.1 | 14.1 | 100.0 | |
Total | 192 | 100.0 | 100.0 |
PHỤ LỤC 6
(Đánh giá những nguyên nhân thuộc về chủ thể quản lý dẫn đến những hạn chế trong công tác QLNN đối với hoạt động PHCK của NHTMCP VN)
Statistics
Quan điểm, đường lối của Đảng và Nhà nước về phát triển hoạt động ngân hàng và TTCK | Năng lực nhận thức và quản lý của các cơ quan QLNN | Trách nhiệm của các cơ quan QLNN | Thủ tục hành chính pháp lý của các cơ quan QLNN | Đội ngũ cán bộ của các cơ quan QLNN | Cơ sở hạ tầng phục vụ cho hoạt động QLNN | ||
N | Valid | 192 | 192 | 192 | 192 | 192 | 192 |
Missin g | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Mean | 3.14 | 3.48 | 3.42 | 3.61 | 3.57 | 2.80 | |
Std. Error of Mean | .124 | .106 | .109 | .091 | .109 | .104 | |
Std. Deviation | 1.723 | 1.465 | 1.512 | 1.265 | 1.506 | 1.438 | |
Variance | 2.970 | 2.146 | 2.287 | 1.601 | 2.268 | 2.068 | |
Minimum | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
Maximum | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Quan điểm, đường lối của Đảng và Nhà nước về phát triển hoạt động ngân hàng và TTCK
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít tác động nhất | 65 | 33.9 | 33.9 | 33.9 |
Ít tác động | 12 | 6.3 | 6.3 | 40.1 | |
Tác động | 11 | 5.7 | 5.7 | 45.8 | |
Tác động nhiều | 39 | 20.3 | 20.3 | 66.1 | |
Tác động nhiều nhất | 65 | 33.9 | 33.9 | 100.0 | |
Total | 192 | 100.0 | 100.0 |
Năng lực nhận thức và quản lý của các cơ quan QLNN
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít tác động nhất | 26 | 13.5 | 13.5 | 13.5 |
Ít tác động | 38 | 19.8 | 19.8 | 33.3 | |
Tác động | 11 | 5.7 | 5.7 | 39.1 | |
Tác động nhiều | 52 | 27.1 | 27.1 | 66.1 | |
Tác động nhiều nhất | 65 | 33.9 | 33.9 | 100.0 | |
Total | 192 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít tác động nhất | 13 | 6.8 | 6.8 | 6.8 |
Ít tác động | 72 | 37.5 | 37.5 | 44.3 | |
Tác động | 12 | 6.3 | 6.3 | 50.5 | |
Tác động nhiều | 11 | 5.7 | 5.7 | 56.3 | |
Tác động nhiều nhất | 84 | 43.8 | 43.8 | 100.0 | |
Total | 192 | 100.0 | 100.0 |
Thủ tục hành chính pháp lý của các cơ quan QLNN
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít tác động nhất | 12 | 6.3 | 6.3 | 6.3 |
Ít tác động | 24 | 12.5 | 12.5 | 18.8 | |
Tác động | 61 | 31.8 | 31.8 | 50.5 | |
Tác động nhiều | 25 | 13.0 | 13.0 | 63.5 | |
Tác động nhiều nhất | 70 | 36.5 | 36.5 | 100.0 | |
Total | 192 | 100.0 | 100.0 |