PHỤ LỤC 4
(Đánh giá về thực trạng triển khai các hoạt động QLNN về PHCK của NHTMCP VN)
Tổ chức quản lý cấp phép PHCK
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Rất không tốt, | 8 | 4.2 | 4.2 | 4.2 |
Không tốt | 8 | 4.2 | 4.2 | 8.3 | |
Trung bình | 70 | 36.5 | 36.5 | 44.8 | |
Tốt | 100 | 52.1 | 52.1 | 96.9 | |
Tốt nhất | 6 | 3.1 | 3.1 | 100.0 | |
Total | 192 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Quản lý nhà nước đối với hoạt động huy động vốn qua phát hành chứng khoán của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 21
- Thông Tin Chung Về Người Được Khảo Sát
- Quản lý nhà nước đối với hoạt động huy động vốn qua phát hành chứng khoán của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 23
- Quản lý nhà nước đối với hoạt động huy động vốn qua phát hành chứng khoán của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 25
- Quản lý nhà nước đối với hoạt động huy động vốn qua phát hành chứng khoán của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 26
- Quản lý nhà nước đối với hoạt động huy động vốn qua phát hành chứng khoán của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 27
Xem toàn bộ 233 trang tài liệu này.
Quản lý quy trình, thủ tục PHCK
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Rất không tốt, | 5 | 2.6 | 2.6 | 2.6 |
Không tốt | 7 | 3.6 | 3.6 | 6.3 | |
Trung bình | 71 | 37.0 | 37.0 | 43.2 | |
Tốt | 101 | 52.6 | 52.6 | 95.8 | |
Tốt nhất | 8 | 4.2 | 4.2 | 100.0 | |
Total | 192 | 100.0 | 100.0 |
Quản lý việc CBTT của chủ thể PHCK
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Rất không tốt, | 5 | 2.6 | 2.6 | 2.6 |
Không tốt | 108 | 56.3 | 56.3 | 58.9 | |
Trung bình | 68 | 35.4 | 35.4 | 94.3 | |
Tốt | 6 | 3.1 | 3.1 | 97.4 | |
Tốt nhất | 5 | 2.6 | 2.6 | 100.0 | |
Total | 192 | 100.0 | 100.0 |
Thanh tra, giám sát trước và trong quá trình PHCK
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Rất không tốt, | 5 | 2.6 | 2.6 | 2.6 |
Không tốt | 27 | 14.1 | 14.1 | 16.7 | |
Trung bình | 85 | 44.3 | 44.3 | 60.9 | |
Tốt | 69 | 35.9 | 35.9 | 96.9 | |
Tốt nhất | 6 | 3.1 | 3.1 | 100.0 | |
Total | 192 | 100.0 | 100.0 |
Thanh tra, giám sát sau quá trình PHCK
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Rất không tốt, | 6 | 3.1 | 3.1 | 3.1 |
Không tốt | 32 | 16.7 | 16.7 | 19.8 | |
Trung bình | 90 | 46.9 | 46.9 | 66.7 | |
Tốt | 62 | 32.3 | 32.3 | 99.0 | |
Tốt nhất | 2 | 1.0 | 1.0 | 100.0 | |
Total | 192 | 100.0 | 100.0 |
Xử lý vi phạm pháp luật về PHCK
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Rất không tốt, | 5 | 2.6 | 2.6 | 2.6 |
Không tốt | 26 | 13.5 | 13.5 | 16.1 | |
Trung bình | 98 | 51.0 | 51.0 | 67.2 | |
Tốt | 57 | 29.7 | 29.7 | 96.9 | |
Tốt nhất | 6 | 3.1 | 3.1 | 100.0 | |
Total | 192 | 100.0 | 100.0 |
PHỤ LỤC 5
(Đánh giá về những hạn chế trong QLNN đối với hoạt động PHCK của NHTMCP VN)
Statistics
Khung pháp lý chưa đồng bộ và thống nhất | Mô hình tổ chức bộ máy quản lý chưa phù hợp | Thiếu sự phối hợp giữa các chủ thể trong quản lý | Công tác thanh tra, giám sát chưa đáp ứng được yêu cầu | Chế tài xử lý vi phạm còn thấp | CBTT vi phạm pháp luật chậm và chưa đầy đủ | ||
N | Valid | 192 | 192 | 192 | 192 | 192 | 192 |
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Mean | 3.09 | 3.10 | 3.21 | 3.06 | 3.72 | 3.02 | |
Std. Error of Mean | .086 | .083 | .084 | .085 | .087 | .085 | |
Std. Deviation | 1.197 | 1.148 | 1.170 | 1.176 | 1.203 | 1.173 | |
Variance | 1.432 | 1.319 | 1.370 | 1.384 | 1.447 | 1.377 | |
Minimum | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
Maximum | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Frequency Table
Khung pháp lý chưa đồng bộ và thống nhất
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít hạn chế nhất | 10 | 5.2 | 5.2 | 5.2 |
Ít hạn chế | 65 | 33.9 | 33.9 | 39.1 | |
Hạn chế | 49 | 25.5 | 25.5 | 64.6 | |
Nhiều hạn chế | 34 | 17.7 | 17.7 | 82.3 | |
Nhiều hạn chế nhất | 34 | 17.7 | 17.7 | 100.0 | |
Total | 192 | 100.0 | 100.0 |
Mô hình tổ chức bộ máy quản lý chưa phù hợp
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít hạn chế nhất | 9 | 4.7 | 4.7 | 4.7 |
Ít hạn chế | 60 | 31.3 | 31.3 | 35.9 | |
Hạn chế | 55 | 28.6 | 28.6 | 64.6 | |
Nhiều hạn chế | 38 | 19.8 | 19.8 | 84.4 | |
Nhiều hạn chế nhất | 30 | 15.6 | 15.6 | 100.0 | |
Total | 192 | 100.0 | 100.0 |