Số Liệu Thống Kê Thực Trạng Quản Lý Phát Triển Đội Ngũ Giáo Viên Mầm Non (A- Mức Độ Thực Hiện; B – Kết Quả Thực Hiện)



Khá

22

9,9

121

16,0

Tốt

11

5,0

91

12,0

C3.1

Chưa đạt

0

0,0

0

0,0

Đạt

0

0,0

0

0,0

Khá

100

45,0

0

0,0

Tốt

122

55,0

757

100,0

C3.2

Chưa đạt

0

0,0

0

0,0

Đạt

134

60,4

333

44,0

Khá

88

39,6

424

56,0

Tốt

0

0,0

0

0,0

C3.3

Chưa đạt

22

9,9

0

0,0

Đạt

189

85,1

652

86,1

Khá

11

5,0

105

13,9

Tốt

0

0,0

0

0,0

C4.1

Chưa đạt

0

0,0

0

0,0

Đạt

67

30,2

333

44,0

Khá

144

64,9

424

56,0

Tốt

11

5,0

0

0,0

C4.2

Chưa đạt

0

0,0

0

0,0

Đạt

188

84,7

560

74,0

Khá

34

15,3

197

26,0

Tốt

0

0,0

0

0,0

C4.3

Chưa đạt

0

0,0

0

0,0

Đạt

178

80,2

364

48,1

Khá

33

14,9

393

51,9

Tốt

11

5,0

0

0,0

C5.1

Chưa đạt

0

0,0

0

0,0

Đạt

11

5,0

167

22,1

Khá

211

95,0

379

50,1

Tốt

0

0,0

211

27,9

C5.2

Chưa đạt

0

0,0

0

0,0

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 281 trang tài liệu này.

Quản lí đội ngũ giáo viên mầm non khu vực miền Trung theo chuẩn nghề nghiệp - 32



Đạt

156

70,3

621

82,0

Khá

66

29,7

136

18,0

Tốt

0

0,0

0

0,0%

C5.3

Chưa đạt

0

0,0

0

0,0

Đạt

178

80,2

621

82,0

Khá

44

19,8

136

18,0

Tốt

0

0,0

0

0,0

C6.1

Chưa đạt

0

0,0

0

0,0

Đạt

44

19,8

0

0,0

Khá

178

80,2

333

44,0

Tốt

0

0,0

424

56,0

C6.2

Chưa đạt

0

0,0

0

0,0

Đạt

155

69,8

333

44,0

Khá

67

30,2

424

56,0

Tốt

0

0,0

0

0,0

C6.3

Chưa đạt

22

9,9

333

44,0

Đạt

200

90,1

394

52,0

Khá

0

0,0

30

4,0

Tốt

0

0,0

0

0,0

C7.1

Chưa đạt

0

0,0

0

0,0

Đạt

33

14,9

333

44,0

Khá

178

80,2

319

42,1

Tốt

11

5,0

105

13,9

C7.2

Chưa đạt

0

0,0

0

0,0

Đạt

189

85,1

454

60,0

Khá

33

14,9

303

40,0

Tốt

0

0,0

0

0,0

C7.3

Chưa đạt

22

9,9

75

9,9

Đạt

200

90,1

682

90,1

Khá

0

0,0

0

0,0

Tốt

0

0,0

0

0,0


C8.1

Chưa đạt

0

0,0

0

0,0

Đạt

44

19,8

0

0,0

Khá

167

75,2

439

58,0

Tốt

11

5,0

318

42,0

C8.2

Chưa đạt

0

0,0

0

0,0

Đạt

167

75,2

409

54,0

Khá

55

24,8

348

46,0

Tốt

0

0,0

0

0,0

C8.3

Chưa đạt

45

20,3

0

0,0

Đạt

166

74,8

546

72,1

Khá

11

5,0

211

27,9

Tốt

0

0,0

0

0,0

C9.1

Chưa đạt

0

0,0

0

0,0

Đạt

0

0,0

0

0,0

Khá

222

100,0

257

33,9

Tốt

0

0,0

500

66,1

C9.2

Chưa đạt

0

0,0

0

0,0

Đạt

167

75,2

0

0,0

Khá

55

24,8

682

90,1

Tốt

0

0,0

75

9,9

C9.3

Chưa đạt

44

19,8

0

0,0

Đạt

178

80,2

333

44,0

Khá

0

0,0

424

56,0

Tốt

0

0,0

0

0,0

C10.1

Chưa đạt

0

0,0

0

0,0

Đạt

0

0,0

0

0,0

Khá

211

95,0

272

35,9

Tốt

11

5,0

485

64,1

C10.2

Chưa đạt

0

0,0

0

0,0

Đạt

178

80,2

30

4,0

Khá

44

19,8

727

96,0



Tốt

0

0,0

0

0,0

C10.3

Chưa đạt

22

9,9

0

0,0

Đạt

144

64,9

181

23,9

Khá

56

25,2

576

76,1

Tốt

0

0,0

0

0,0

C11.1

Chưa đạt

0

0,0

0

0,0

Đạt

22

9,9

0

0,0

Khá

189

85,1

515

68,0

Tốt

11

5,0

242

32,0

C11.2

Chưa đạt

0

0,0

0

0,0

Đạt

123

55,4

333

44,0

Khá

99

44,6

424

56,0

Tốt

0

0,0

0

0,0

C11.3

Chưa đạt

11

5,0

0

0,0

Đạt

211

95,0

652

86,1

Khá

0

0,0

105

13,9

Tốt

0

0,0

0

0,0

C12.1

Chưa đạt

0

0,0

0

0,0

Đạt

56

25,2

333

44,0

Khá

166

74,8

273

36,1

Tốt

0

0,0

151

19,9

C12.2

Chưa đạt

0

0,0

0

0,0

Đạt

155

69,8

167

22,1

Khá

67

30,2

455

60,1

Tốt

0

0,0

135

17,8

C12.3

Chưa đạt

55

24,8

0

0,0

Đạt

156

70,3

424

56,0

Khá

11

5,0

333

44,0

Tốt

0

0,0

0

0,0

C13.1

Chưa đạt

200

90,1

622

82,2

Đạt

22

9,9

135

17,8



Khá

0

0,0

0

0,0

Tốt

0

0,0

0

0,0

C13.2

Chưa đạt

222

100,0

757

100,0

Đạt

0

0,0

0

0,0

Khá

0

0,0

0

0,0

Tốt

0

0,0

0

0,0

C13.3

Chưa đạt

222

100,0

757

100,0

Đạt

0

0,0

0

0,0

Khá

0

0,0

0

0,0

Tốt

0

0,0

0

0,0

C14.1

Chưa đạt

0

0,0

0

0,0

Đạt

166

74,8

212

28,0

Khá

56

25,2

545

72,0

Tốt

0

0,0

0

0,0

C14.2

Chưa đạt

11

5,0

0

0,0

Đạt

211

95,0

530

70,0

Khá

0

0,0

227

30,0

Tốt

0

0,0

0

0,0

C14.3

Chưa đạt

88

39,6

151

19,9

Đạt

134

60,4

606

80,1

Khá

0

0,0

0

0,0

Tốt

0

0,0

0

0,0

C15.1

Chưa đạt

0

0,0

0

0,0

Đạt

188

84,7

182

24,0

Khá

34

15,3

575

76,0

Tốt

0

0,0

0

0,0

C15.2

Chưa đạt

33

14,9

0

0,0

Đạt

189

85,1

258

34,1

Khá

0

0,0

499

65,9

Tốt

0

0,0

0

0,0

C15.3

Chưa đạt

156

70,3

0

0,0



Đạt

66

29,7

712

94,1

Khá

0

0,0

45

5,9

Tốt

0

0,0

0

0,0


10.2. SỐ LIỆU THỐNG KÊ THỰC TRẠNG QUẢN LÝ PHÁT TRIỂN ĐỘI NGŨ GIÁO VIÊN MẦM NON (A- MỨC ĐỘ THỰC HIỆN; B – KẾT QUẢ THỰC HIỆN)

Descriptive Statistics



Câu A

Đối tượng


N


Mean


Std.

Deviation


Câu B

Đối tượng


N


Mean


Std.

Deviation

C3.1.1A

GV

757

2,11

,671

C3.1.1B

GV

2,25

757

,784


CBQL

222

2,12

,630


CBQL

2,19

222

,727

C3.1.2A

GV

757

2,01

,533

C3.1.2B

GV

2,23

757

,718


CBQL

222

2,09

,567


CBQL

2,28

222

,720

C3.1.3A

GV

757

2,26

,593

C3.1.3B

GV

2,34

757

,638


CBQL

222

2,32

,619


CBQL

2,40

222

,598

C3.1.4A

GV

757

2,36

,568

C3.1.4B

GV

2,31

757

,715


CBQL

222

2,38

,596


CBQL

2,29

222

,699

C3.1.5A

GV

757

2,24

,550

C3.1.5B

GV

2,21

757

,671


CBQL

222

2,23

,568


CBQL

2,18

222

,673

C3.1.6A

GV

757

2,66

,526

C3.1.6B

GV

2,21

757

,585


CBQL

222

2,66

,586


CBQL

2,33

222

,642

C3.1.7A

GV

757

2,48

,558

C3.1.7B

GV

2,43

757

,615


CBQL

222

2,44

,566


CBQL

2,43

222

,581

C3.2.1A

GV

757

2,61

,620

C3.2.1B

GV

2,50

757

,678


CBQL

222

2,69

,592


CBQL

2,51

222

,684

C3.2.2A

GV

757

2,83

,603

C3.2.2B

GV

2,83

757

,711


CBQL

222

2,69

,670


CBQL

2,74

222

,713

C3.2.3A

GV

757

2,53

,609

C3.2.3B

GV

2,73

757

,623


CBQL

222

2,57

,610


CBQL

2,79

222

,696

C3.2.4A

GV

757

3,06

,587

C3.2.4B

GV

3,04

757

,696



CBQL

222

3,06

,556


CBQL

3,01

222

,656

C3.2.5A

GV

757

3,09

,567

C3.2.5B

GV

3,33

757

,578


CBQL

222

3,09

,527


CBQL

3,20

222

,606

C3.2.6A

GV

757

2,64

,677

C3.2.6B

GV

2,62

757

,681


CBQL

222

2,68

,699


CBQL

2,67

222

,703

C3.2.7A

GV

757

3,24

,515

C3.2.7B

GV

3,20

757

,666


CBQL

222

3,16

,544


CBQL

3,11

222

,624

C3.2.8A

GV

757

3,18

,583

C3.2.8B

GV

3,17

757

,648


CBQL

222

3,12

,649


CBQL

3,11

222

,622

C3.2.9A

GV

757

3,04

,451

C3.2.9B

GV

2,96

757

,616


CBQL

222

3,03

,489


CBQL

2,95

222

,622

C3.3.1A

GV

757

2,62

,569

C3.3.1B

GV

2,57

757

,591


CBQL

222

2,59

,601


CBQL

2,43

222

,556

C3.3.2A

GV

757

2,99

,619

C3.3.2B

GV

2,90

757

,639


CBQL

222

2,90

,652


CBQL

2,78

222

,678

C3.3.3A

GV

757

2,68

,619

C3.3.3B

GV

2,56

757

,685


CBQL

222

2,75

,643


CBQL

2,60

222

,670

C3.3.4A

GV

757

2,66

,583

C3.3.4B

GV

2,47

757

,620


CBQL

222

2,67

,650


CBQL

2,46

222

,621

C3.3.5A

GV

757

2,69

,550

C3.3.5B

GV

2,51

757

,592


CBQL

222

2,65

,596


CBQL

2,49

222

,561

C3.3.6A

GV

757

2,74

,525

C3.3.6B

GV

2,54

757

,596


CBQL

222

2,80

,529


CBQL

2,51

222

,552

C3.3.7A

GV

757

2,63

,638

C3.3.7B

GV

2,47

757

,647


CBQL

222

2,63

,692


CBQL

2,44

222

,640

C3.4.1A

GV

757

2,12

,602

C3.4.1B

GV

2,01

757

,817


CBQL

222

2,16

,607


CBQL

2,03

222

,742

C3.4.2A

GV

757

2,19

,527

C3.4.2B

GV

2,09

757

,743


CBQL

222

2,18

,576


CBQL

2,10

222

,711

C3.4.3A

GV

757

2,40

,648

C3.4.3B

GV

2,20

757

,797


CBQL

222

2,50

,584


CBQL

2,27

222

,741


C3.4.4A

GV

757

2,36

,604

C3.4.4B

GV

2,18

757

,753


CBQL

222

2,32

,616


CBQL

2,20

222

,710

C3.4.5A

GV

757

2,33

,523

C3.4.5B

GV

2,22

757

,535


CBQL

222

2,34

,553


CBQL

2,18

222

,501

C3.4.6A

GV

757

2,71

,552

C3.4.6B

GV

2,46

757

,609


CBQL

222

2,71

,616


CBQL

2,48

222

,636

C3.4.7A

GV

757

2,31

,536

C3.4.7B

GV

2,28

757

,621


CBQL

222

2,33

,534


CBQL

2,30

222

,580

C3.4.8A

GV

757

2,61

,588

C3.4.8B

GV

2,37

757

,711


CBQL

222

2,68

,549


CBQL

2,45

222

,695

C3.5.1A

GV

757

2,82

,532

C3.5.1B

GV

2,40

757

,615


CBQL

222

2,81

,587


CBQL

2,49

222

,615

C3.5.2A

GV

757

2,31

,659

C3.5.2B

GV

2,11

757

,860


CBQL

222

2,31

,704


CBQL

2,23

222

,874

C3.5.3A

GV

757

2,43

,632

C3.5.3B

GV

2,22

757

,700


CBQL

222

2,53

,690


CBQL

2,27

222

,730

C3.5.4A

GV

757

2,48

,739

C3.5.4B

GV

2,22

757

,837


CBQL

222

2,46

,794


CBQL

2,32

222

,892

C3.5.5A

GV

757

2,50

,621

C3.5.5B

GV

2,31

757

,695


CBQL

222

2,45

,689


CBQL

2,42

222

,737

C3.5.6A

GV

757

2,56

,607

C3.5.6B

GV

2,47

757

,746


CBQL

222

2,50

,684


CBQL

2,39

222

,798

C3.5.7A

GV

757

2,55

,630

C3.5.7B

GV

2,25

757

,745


CBQL

222

2,46

,663


CBQL

2,21

222

,740

C3.5.8A

GV

757

2,48

,623

C3.5.8B

GV

2,11

757

,744


CBQL

222

2,45

,648


CBQL

2,13

222

,647

C3.5.9A

GV

757

2,35

,676

C3.5.9B

GV

2,25

757

,805


CBQL

222

2,46

,740


CBQL

2,32

222

,796

C3.6.1A

GV

757

2,22

,698

C3.6.1B

GV

2,17

757

,794


CBQL

222

2,33

,776


CBQL

2,28

222

,858

C3.6.2A

GV

757

2,92

,581

C3.6.2B

GV

2,77

757

,659

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 23/02/2024