Quản lí đội ngũ giáo viên mầm non khu vực miền Trung theo chuẩn nghề nghiệp - 34
CT5.5 324 2 3 2,91 ,286 KT5.5 2,87 ,532 CT5.6 324 2 4 3,35 ,639 KT5.6 3,43 ,652 CT5.7 324 2 4 3,15 ,551 KT5.7 3,08 ,501 CT5.8 324 2 4 3,82 ,572 KT5.8 3,27 ,777 CT5.9 324 2 4 3,38 ,641 KT5.9 3,19 ,740 CT5.10 324 2 4 3,49 ,656 KT5.10 3,07 ,709 CT6.1 324 2 4 3,27 ,590 KT6.1 3,49 ,656 CT6.2 324 2 3 ...