45 | 9,6 | |
Kiến trúc sư | 7 | 1,5 |
Hưu trí | 47 | 13,1 |
Khác | 84 | 40,8 |
5. Số lần đến Hà Nội | 468 | 100,0 |
Một lần | 360 | 76,9 |
Hai lần | 85 | 18,2 |
Hơn hai lần | 23 | 4,9 |
6. Mua sản phẩm lưu niệm của Hà Nội | 468 | 100,0 |
Đã từng mua | 271 | 57,9 |
Chưa từng mua | 197 | 42,1 |
7. Nơi mua sản phẩm lưu niệm | 468 | 100,0 |
Khách sạn | 72 | 15,4 |
Cửa hàng bán hàng lưu niệm | 224 | 47,9 |
Làng nghề | 120 | 25,6 |
Nơi khác | 52 | 11,1 |
Có thể bạn quan tâm!
- Giải Pháp Về Quản Lý Hoạt Động Kinh Doanh Sản Phẩm Lưu Niệm
- Quý Khách Đến Từ Đâu?..............................................................................
- Đây Là Lần Thứ Mấy Quý Khách Đến Hà Nội Để Du Lịch?
- Phát triển sản phẩm lưu niệm của Hà Nội nhằm phục vụ khách du lịch - 18
- Phát triển sản phẩm lưu niệm của Hà Nội nhằm phục vụ khách du lịch - 19
- Your Country Of Residence: .................................country Code:......................
Xem toàn bộ 184 trang tài liệu này.
(Nguồn: Theo kết quả điều tra của tác giả)
Theo bảng thống kê về mẫu nghiên cứu, trong tổng số khách du lịch khảo sát thì khách du lịch là nữ chiếm tỷ lệ cao hơn (51,7%) so với du khách là nam (48,3%). Khách du lịch đến Hà Nội tập trung chủ yếu trong độ tuổi từ 25- 54 tuổi, trong đó khách từ 25-34 tuổi chiếm 26,1%, từ 35-44 chiếm 21,6% và từ 45-54 chiếm 18,2%.
Trong các ngành nghề khảo sát, khách du lịch là thương gia chiếm tỷ lệ cao nhất (17,5%), sau đó là giảng viên, giáo viên (13,2%).
Khách du lịch đến Hà Nội chủ yếu là lần đầu tiên (chiếm 76,9%), còn những khách đến du lịch lần thứ hai chiếm 18,2%, những người đến hơn hai lần chỉ chiếm 4,9%. Tỷ lệ khách quay trở lại Hà Nội đạt 23,1%.
57,9% khách du lịch đã từng mua sản phẩm lưu niệm của Hà Nội. 42,1% khách du lịch chưa từng mua sản phẩm lưu niệm của Hà Nội.
Khách du lịch thường mua sản phẩm lưu niệm của Hà Nội tại các cửa hàng bán sản phẩm lưu niệm (47,9%), tại các làng nghề (25,6%), tiếp đến là khách sạn (15,4%) và các nơi khác như chợ, siêu thị, trung tâm thương mại… (11,1%).
Kết quả phân tích dữ liệu bằng phầm mềm SPSS Thông tin chung của khách du lịch
Quy khach thuoc nhom tuoi nao duoi day
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 15-24 | 39 | 8.3 | 8.3 | 8.3 |
25-34 | 122 | 26.1 | 26.1 | 34.4 | |
35-44 | 101 | 21.6 | 21.6 | 56.0 | |
45-54 | 85 | 18.2 | 18.2 | 74.2 | |
55-64 | 75 | 16.0 | 16.0 | 90.2 | |
>64 | 46 | 9.8 | 9.8 | 100.0 | |
Total | 468 | 100.0 | 100.0 |
Quy khach den tu dau?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Viet Nam | 226 | 48.3 | 48.3 | 48.3 |
Nuoc ngoai | 242 | 51.7 | 51.7 | 100.0 | |
Total | 468 | 100.0 | 100.0 |
Gioi tinh cua quy khach?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Nam | 226 | 48.3 | 48.3 | 48.3 |
Nu | 242 | 51.7 | 51.7 | 100.0 | |
Total | 468 | 100.0 | 100.0 |
Day la lan thu may quy khach den Ha Noi du lịch?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent |
Lan dau tien | 360 | 76.9 | 76.9 | 76.9 | |
Lan thu hai | 85 | 18.2 | 18.2 | 95.1 | |
Hơn hai lan | 23 | 4.9 | 4.9 | 100.0 | |
Total | 468 | 100.0 | 100.0 |
Nghe nghiep cua quy khach?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Thuong gia | 82 | 17.5 | 17.5 | 17.5 |
Nha bao | 45 | 9.6 | 9.6 | 27.1 | |
Giao su, giang (giao) vien | 62 | 13.2 | 13.2 | 40.3 | |
Quan chuc chinh phu | 50 | 10.7 | 10.7 | 51.0 | |
Kien truc su | 7 | 1.5 | 1.5 | 52.5 | |
Nhan vien to chuc quoc te | 35 | 7.5 | 7.5 | 60 | |
Hoc sinh, sinh vien | 56 | 12.0 | 12.0 | 72.0 | |
Huu tri | 47 | 10.1 | 10.1 | 82.1 | |
Khac | 84 | 17.9 | 17.9 | 100.0 | |
Total | 468 | 100.0 | 100.0 |
Quy khach da tung mua san pham luu niem o Ha Noi chua?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Da tung mua | 271 | 57.9 | 57.9 | 57.9 |
Chua tung mua | 197 | 42.1 | 42.1 | 100.0 | |
Total | 468 | 100.0 | 100.0 |
Quy khach thuong mua san pham luu niem o dau?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Khach san | 72 | 15.4 | 15.4 | 15.4 |
Shopluu niem | 224 | 47.9 | 47.9 | 63.3 | |
Lang nghe | 120 | 25.6 | 25.6 | 88.9 | |
Noi khac | 52 | 11.1 | 11.1 | 100.0 |
Total
468
100.0
100.0
1. Khách du lịch nội địa
Trong số 500 phiếu khảo sát phát cho khách du lịch, có 250 phiếu cho khách du lịch nội địa, thu về 226 phiếu hợp lệ đạt tỉ lệ 90,4%.
Gioi tinh cua quy khach?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Nam | 109 | 48.2 | 48.2 | 48.2 |
Nu | 117 | 51.8 | 51.8 | 100.0 | |
Total | 226 | 100.0 | 100.0 |
Quy khach thuoc nhom tuoi nao duoi day
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 15-24 | 19 | 8.4 | 8.4 | 8.5 |
25-34 | 59 | 26.1 | 26.1 | 34.5 | |
35-44 | 49 | 21.7 | 21.7 | 56.2 | |
45-54 | 41 | 18.1 | 18.1 | 74.3 | |
55-64 | 36 | 16 | 16 | 90.3 | |
>64 | 22 | 9.7 | 9.7 | 100.0 | |
Total | 226 | 100.0 | 100.0 |
Nghe nghiep cua quy khach?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Thuong gia | 43 | 19.0 | 19.0 | 19.0 |
Nha bao | 17 | 7.5 | 7.5 | 26.5 | |
Giang vien, giao vien | 25 | 11.1 | 11.1 | 37.6 | |
Quan chuc chinh phu | 19 | 8.4 | 8.4 | 46.0 | |
Kien truc su | 4 | 1.8 | 1.8 | 47.8 | |
Nhan vien to chuc quoc te | 9 | 4.0 | 4.0 | 41.8 | |
Hoc sinh, sinh vien | 33 | 14.6 | 14.6 | 66.4 | |
Huu tri | 28 | 12.4 | 12.4 | 78.8 | |
Khac | 48 | 21.2 | 21.2 | 100.0 |
Total
226
100.0
100.0
Day la lan thu may quy khach den Ha Noi du lịch?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Lan dau tien | 174 | 77.0 | 77.0 | 77.0 |
Lan thu hai | 41 | 18.1 | 18.1 | 95.1 | |
Hơn hai lan | 11 | 4.9 | 4.9 | 100.0 | |
Total | 226 | 100.0 | 100.0 |
Quy khach da tung mua san pham luu niem o Ha Noi chua?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Da tung mua | 131 | 58.0 | 58.0 | 58.0 |
Chua tung mua | 95 | 42.0 | 42.0 | 100.0 | |
Total | 226 | 100.0 | 100.0 |
Neu da tung mua san pham luu niem thi quy khach thuong mua o dau?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Khach san | 19 | 8.4 | 8.4 | 8.4 |
Shopluu niem | 116 | 51.3 | 51.3 | 59.7 | |
Lang nghe | 51 | 22.6 | 22.6 | 82.3 | |
Noi khac | 40 | 17.7 | 17.7 | 100.0 | |
Total | 226 | 100.0 | 100.0 |
Quy khach thay muc do hap dan cua cac san pham Ha Noi nhu the nao?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Rat hap dan | 3 | 1.3 | 1.3 | 1.3 |
Hap dan | 15 | 6.6 | 6.6 | 7.9 | |
Kha hap dan | 84 | 37.2 | 37.2 | 45.1 | |
Kem hap dan | 107 | 47.4 | 47.4 | 92.5 |
17 | 7.5 | 7.5 | 100.0 |
Total | 226 | 100.0 | 100.0 |
Quy khach thay san pham luu niem cua Ha Noi co phong phu, da dang khong?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Rat phong phu, da dang | 2 | 0.9 | 0.9 | 0.9 |
Kha phong phu, da dang | 21 | 9.3 | 9.3 | 10.2 | |
Binh thuong | 105 | 46.5 | 46.5 | 56.7 | |
Kem phong phu, da dang | 97 | 42.9 | 42.9 | 99.6 | |
Hoan toan khong phong phu, da dang | 1 | 0.4 | 0.4 | 100.0 | |
Total | 226 | 100.0 | 100.0 |
Cam nhan chung cua quy khach ve pham luu niem cua Ha Noi?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Rat khong thich | 2 | 0.9 | 0.9 | 0.9 |
Khong thich | 37 | 16.4 | 16.4 | 17.3 | |
Binh thuong | 102 | 45.1 | 45.1 | 62.4 | |
Thich | 78 | 34.5 | 34.5 | 96.9 | |
Rat thich | 7 | 3.1 | 3.1 | 100.0 | |
Total | 226 | 100.0 | 100.0 |
Quy khach thay gia thanh san pham luu niem cua Ha Noi nhu the nao?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Rat cao | 62 | 27.4 | 27.4 | 33.5 |
Cao | 102 | 45.1 | 45.1 | 72.5 | |
Phu hop | 49 | 21.7 | 21.7 | 94.2 | |
Thap | 13 | 5.8 | 5.8 | 100.0 | |
Rat thap | 0 | 0.0 | 0.0 | 100.0 | |
Total | 226 | 100.0 | 100.0 |
Quy khach co thich mua san pham loai det may khong?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Co | 138 | 61.1 | 61.1 | 61.1 |
Khong | 88 | 38.9 | 38.9 | 100.0 | |
Total | 226 | 100.0 | 100.0 |
Quy khach co thich mua san pham loai theu ren khong?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Co | 87 | 38.5 | 38.5 | 38.5 |
Khong | 139 | 61.5 | 61.5 | 100.0 | |
Total | 226 | 100.0 | 100.0 |
Quy khach co thich mua san pham loai son mai, kham trai khong?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Co | 63 | 27.9 | 27.9 | 27.9 |
Khong | 163 | 72.1 | 72.1 | 100.0 | |
Total | 226 | 100.0 | 100.0 |
Quy khach co thich mua san pham loai gom su khong?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Co | 72 | 31.9 | 31.9 | 31.9 |
Khong | 154 | 68.1 | 68.1 | 100.0 | |
Total | 226 | 100.0 | 100.0 |
Quy khach co thich mua san pham loai da my nghe khong?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Co | 114 | 50.4 | 50.4 | 50.4 |
Khong | 112 | 49.6 | 49.6 | 100.0 | |
Total | 226 | 100.0 | 100.0 |
Quy khach co thich mua san pham loai may tre giang dan khong?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Co | 59 | 26.1 | 26.1 | 26.1 |
Khong | 167 | 73.9 | 73.9 | 100.0 | |
Total | 226 | 100.0 | 100.0 |
Quy khach co thich mua san pham loai moc my nghe khong?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Co | 75 | 33.2 | 33.2 | 33.2 |
Khong | 151 | 66.8 | 66.8 | 100.0 | |
Total | 226 | 100.0 | 100.0 |
Quy khach co thich mua san pham loai non la, mu khong?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Co | 39 | 17.3 | 17.3 | 17.3 |
Khong | 187 | 82.7 | 82.7 | 100.0 | |
Total | 226 | 100.0 | 100.0 |
Quy khach co thich mua san pham loai kim hoan khong?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Co | 137 | 60.6 | 60.6 | 60.6 |
Khong | 89 | 39.4 | 39.4 | 100.0 | |
Total | 226 | 100.0 | 100.0 |
Quy khach co thich mua san pham loai duc dong khong?