Sustainable Tourism in Protected Areas, IUCN The World Conservation Union 2002.
48.Larry Dwyer, Peter Forsyth( 2010). Tourism Economics and Policy.
University of Western Sedney, Australia.
49.DonaldE. Lundberg,M.Krishnamoorthy,MinkH.Stavenga.(1995). Tourism economics. The Multiplier Effect of Tourist Spending.
50. Machado A. (2003), Tourism and Sustainable Development, Capacity Building for Tourism Development in VietNam, VNAT and FUDESO, VietNam
51.Martin Opperman và Kye –Sung Chon(1997). Tourism in Developing Countries. Nxb International Thomson Business Press 1997.
52. John Ward Phil Higson và William Campbell (1994). Leisure and Tourism. Nxb Stanley Thornes Ltd.
53. S.Medlik (1991. Managing Tourism. (Quản lý Du lịch). Nxb Butterworth- Heinemann Ltd.
54. Jonathan Bodlender và Jonathan Bodlender (1991), Developing Tourism Destinations: Policies and Perspectives, Longman.
54. Joseph Samuel Nye, Jr. (1990), Bound to Lead: The Changing Nature of American Power.
55.Manning E.W. (1996), Carrying Capacity and Environmenttal Indicators,WTO News.Jine
56. S.Medlik (1997).Understanding tourism. Oxford Butterworth – Heinmean.
57. Trevor H. B. Sofield(2003). Empowerment for Sustainable Tourism Development. Emerald Group Publishing.
58. Tomas Gustafsson (2004). Kinh nghiệm thực hiện phát triển bền vững tại Thụy Điển. - Cố vấn cao cấp quốc tế - Dự án VIE/01/021. Hội nghị “ Phát triển bền vững” Tại Hà Nội 12/2004.
59. Sustainable Tourism - Eliminating Poverty Initiative - ST-EP(2002). The World Summit on Sustainable Development in Johannesburg 2002.
60. William Theobald (1994). Global Tourism- The next decade. Butterworth- Heinemann Ltd.
61. V B T Sundari V V Vara Prasad. (2009).Travel and Tourism Management. Excel Books.
62. United Nations (1987), Brundtland Report, PD-UN 63.UNWTO (2004). Sustainable Development of Tourism Các website
bvhttdl.gov.vn www.vietnamtourism.gov.vn, http://ninhbinh.gov.vn
http://sodulich.ninhbinh.gov.vn, http://sotaichinh.ninhbinh.gov.vn, http://somoitruong.ninhbinh.gov.vn, http://kehoach.ninhbinh.gov.vn www.vietravel.com...
Phụ lục 1: Bản đồ tỉnh Ninh Bình
Phụ lục 03 kết quả chạy mô hình nghiên cứu
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
độ tuoi | 1020 | 3 | 4 | 3.13 | .331 |
trinh do hoc van | 1020 | 2 | 5 | 3.37 | 1.010 |
Nghệ thuật ẩm thực | 1020 | 2 | 5 | 3.76 | .968 |
khách du lịch | 1020 | 3 | 5 | 4.50 | .712 |
giá cả dịch vụ | 1020 | 2 | 4 | 2.88 | .778 |
thu nhập du lịch đóng góp vào GRDP | 1020 | 3 | 4 | 3.92 | .485 |
Việc làm ngành du lịch | 1020 | 3 | 5 | 4.26 | .828 |
hoat động quảng bá du lịch | 1020 | 3 | 5 | 4.12 | .785 |
cơ sở vật chất du lịch | 1020 | 1 | 5 | 3.24 | 1.007 |
Quản lý về môi trường | 1020 | 3 | 4 | 3.87 | .333 |
Quản lý về đầu tư du lịch | 1020 | 3 | 4 | 3.87 | .333 |
Chính sách khác | 1020 | 4 | 4 | 4.00 | .000 |
Quản lý về quy hoạch du lịch | 1020 | 4 | 4 | 4.00 | .000 |
Tổ chức thực hiện chính sách của nhà nước | 1020 | 4 | 4 | 4.00 | .000 |
Tổ chức thực hiện chính sách của địa phương | 1020 | 4 | 5 | 4.13 | .333 |
Huy động nguồn lực cho phát triển cơ sở hạ tầng du lịch | 1020 | 3 | 5 | 4.13 | .600 |
Xúc tiến du lịch liên kết đẩy mạnh thị trường | 1020 | 3 | 5 | 3.88 | .603 |
Hoạt động kiểm tra, thanh tra, quản lý | 1020 | 3 | 4 | 3.75 | .432 |
Chất lượng sản phẩm du lịch | 1020 | 3 | 5 | 4.26 | .661 |
Loại hình dịch vụ khác kèm theo phong phú đa dạng | 1020 | 3 | 5 | 4.13 | .780 |
Loại hình du lịch | 1020 | 4 | 5 | 4.25 | .434 |
Phong cảnh, địa hình và khí hậu | 1020 | 3 | 4 | 3.37 | .484 |
Các loài động thực vật | 1020 | 3 | 4 | 3.63 | .484 |
Môi trường tự nhiên | 1020 | 3 | 5 | 4.24 | .831 |
Số lượng điểm du lịch đầu tư tôn tạo | 1020 | 3 | 4 | 4.00 | .712 |
Có thể bạn quan tâm!
- Cụ Thể Hóa Chủ Trương Chính Sách Của Nhà Nước Vào Điều Kiện Cụ Thể Của Ninh Bình
- Tăng Cường Công Tác Thanh Tra, Kiểm Tra Đối Với Hoạt Động Du Lịch Tại Ninh Bình
- Phát triển bền vững du lịch Ninh Bình trong điều kiện hiện nay - 21
Xem toàn bộ 181 trang tài liệu này.
1020 | 3 | 5 | 4.10 | .815 | |
Mật độ điểm du lịch | 1020 | 3 | 5 | 4.00 | .945 |
Mức độ đóng góp du lịch cho công tác duy tu tôn tạo | 1020 | 2 | 4 | 2.88 | .778 |
Mức độ đóng góp du lịch cho môi trường | 1020 | 3 | 4 | 3.62 | .485 |
Mức độ phát triển hệ thống doanh nghiệp vừa và nhỏ | 1020 | 3 | 5 | 4.50 | .712 |
Mức độ hài lòng và hợp tác của cộng đồng địa phương đối với những hoạt động du lịch | 1020 | 2 | 4 | 2.88 | .778 |
Tham gia của cộng đồng địa phương trong phát triển du lịch | 1020 | 3 | 4 | 3.82 | .485 |
Mức độ an toàn an ninh khu, điểm du lịch | 1020 | 3 | 5 | 4.26 | .828 |
Trao đổi, tham khảo cộng đồng địa phương về những công tác quản lý, phát triển bền vững du lịch | 1020 | 3 | 5 | 4.12 | .785 |
Mức độ thương mại hóa văn hóa truyền thống của địa phương | 1020 | 1 | 5 | 3.24 | 1.007 |
Tình hình kinh tế chính trị xã hội | 1020 | 3 | 5 | 4.12 | .785 |
Tài nguyên du lịch | 1020 | 3 | 5 | 4.26 | .828 |
Cơ sở hạ tầng và cơ sở vật chất kỹ thuật du lịch | 1020 | 2 | 4 | 3.13 | .779 |
Nguồn nhân lực du lịch | 1020 | 2 | 3 | 3.75 | .434 |
Sự phát triển của nhu cầu khách du lịch | 1020 | 3 | 3 | 3.85 | .567 |
Sự phát triển kinh tế xã hội | 1020 | 2 | 2 | 4.02 | .678 |
Chủ trương định hướng của địa phương | 1020 | 3 | 1 | 4.12 | .897 |
Quy hoạch phát triển của địa phương | 1020 | 2 | 3 | 4.24 | .657 |
Valid N (listwise) |