Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến lượng tiền gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần An Bình – Phòng giao dịch Cái Răng - 11

- Cảm nhận về lãi suất ngân hàng đưa ra:


Q13.LaiSuatNH * Q2.GioiTinh Crosstabulation

Count


Q2.GioiTinh


Total

Nữ

Nam

Q13.LaiSuatNH

không hấp dẫn

15

8

23


hấp dẫn

33

24

57

Total


48

32

80

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 93 trang tài liệu này.

Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến lượng tiền gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần An Bình – Phòng giao dịch Cái Răng - 11

- Hình thức gửi tiền tiết kiệm của khách hàng


Q14.HinhThuc * Q2.GioiTinh Crosstabulation

Count


Q2.GioiTinh


Total

Nữ

Nam

Q14.HinhThuc

tiết kiệm có kỳ hạn

35

24

59


tiết kiệm không kỳ hạn

10

5

15


tiết kiệm tích lũy tương lai

3

1

4


tiết kiệm online

0

2

2

Total


48

32

80

- Nhận được khuyến mãi từ ngân hàng


Q15.NhanKhuyenMai * Q2.GioiTinh Crosstabulation

Count


Q2.GioiTinh


Total

Nữ

Nam

Q15.NhanKhuyenMai

không nhận được khuyến mãi


21


12


33


nhận được khuyến mãi từ

NH


27


20


47

Total


48

32

80


- Thời gian giao dịch tại ngân hàng:


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

Q16.ThoiGianGD

80

14.00

45.00

24.7000

6.88495

Valid N (listwise)

80

- Đánh giá thời gian giao dịch tại ngân hàng


Q17.DanhGiaThoiGianGD * Q2.GioiTinh Crosstabulation

Count


Q2.GioiTinh


Total

Nữ

Nam

Q17.DanhGiaThoiGianGD

chậm

4

7

11


Nhanh

44

25

69

Total


48

32

80

- Thái độ phục vụ của nhân viên ngân hàng


Q18.ThaiDoNVien * Q2.GioiTinh Crosstabulation

Count


Q2.GioiTinh


Total

Nữ

Nam

Q18.ThaiDoNVien

không tốt lắm

11

1

12


rất tốt

37

31

68

Total


48

32

80

- Cảm nhận của khách hàng về dịch vụ gửi tiền của ngân hàng


Q19.1.HaiLongKhiGuiTien * Q2.GioiTinh Crosstabulation

Count


Q2.GioiTinh


Total

Nữ

Nam

Q19.1.HaiLongKhiGuiTien

Không

4

7

11


44

25

69

Total


48

32

80

- Về việc quyết định gửi thêm tiền của khách hàng


Q20.GuiThemTienVaoNH * Q2.GioiTinh Crosstabulation

Count


Q2.GioiTinh


Total

Nữ

Nam

Q20.GuiThemTienVaoNH

không

9

2

11


39

30

69

Total


48

32

80

- Về việc giới thiệu người thân, bạn bè đến ngân hàng của khách hàng


Q21.GioiThieuNguoiThan * Q2.GioiTinh Crosstabulation

Count


Q2.GioiTinh


Total

Nữ

Nam

Q21.GioiThieuNguoiThan

không

4

4

8


44

28

72

Total


48

32

80

- Thu nhập của khách hàng:


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

Q22.ThuNhap

80

2500000.00

30000000.00

6979375.0000

4766720.69527

Valid N (listwise)

80

- Chi tiêu của khách hàng:


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

Q23.ChiTieu

80

500000.00

20000000.00

4558125.0000

2879768.40390

Valid N (listwise)

80

- Số tiền gửi tiết kiệm của khách hàng


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

Q24.SoTienGuiTK

80

2000000.00

250000000.00

36650000.0000

43332421.2821

Valid N (listwise)

80

2. Kết quả hồi quy

Variables Entered/Removeda


Model

Variables Entered

Variables Removed


Method

1

Q15.NhanKhuy enMai, Q22.ThuNhap, Q16.ThoiGianG D, Q3.Tuoi, Q11.CoNgQuen LamViecNH, Q6.HonNhan,

Q23.ChiTieub


.


Enter

a. Dependent Variable: Q24.SoTienGuiTK

b. All requested variables entered.

Model Summaryb


Model


R


R Square

Adjusted R Square

Std. Error of the Estimate


Durbin-Watson

1


.762a


.581


.541

29369084.1243

7


1.982

a. Predictors: (Constant), Q15.NhanKhuyenMai, Q22.ThuNhap, Q16.ThoiGianGD,

Q3.Tuoi, Q11.CoNgQuenLamViecNH, Q6.HonNhan, Q23.ChiTieu

b. Dependent Variable: Q24.SoTienGuiTK


ANOVAa

Model

Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

1

Regression

8623509663408

7744.000


7

1231929951915

5390.000


14.283


.000b


Residual

6210310336591

2248.000


72

8625431023043

36.800


Total

1483382000000

00000.000


79


a. Dependent Variable: Q24.SoTienGuiTK

b. Predictors: (Constant), Q15.NhanKhuyenMai, Q22.ThuNhap, Q16.ThoiGianGD, Q3.Tuoi, Q11.CoNgQuenLamViecNH, Q6.HonNhan, Q23.ChiTieu


Coefficientsa


Model


Unstandardized Coefficients

Standardized Coefficients


t


Sig.

Collinearity Statistics


B


Std. Error


Beta

Tolera

nce


VIF

1

(Constant)

-4950730.405

20507965.020


-.241

.810




Q22.ThuNhap

5.065

1.087

.557

4.661

.000

.407

2.458


Q23.ChiTieu

-6.576

1.672

-.437

-3.933

.000

.471

2.123


Q3.Tuoi

876560.268

345691.749

.209

2.536

.013

.860

1.163


Q6.HonNhan

21583276.091

9166491.356

.249

2.355

.021

.521

1.918


Q16.ThoiGianGD

-1080478.623

521788.417

-.172

-2.071

.042

.846

1.182


Q11.CoNgQuenLa

mViecNH


16648657.706


7868882.772


.189


2.116


.038


.726


1.378


Q15.NhanKhuyenM

ai


3874220.947


9107950.257


.044


.425


.672


.536


1.865

a. Dependent Variable: Q24.SoTienGuiTK

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 03/01/2024