- Cảm nhận về lãi suất ngân hàng đưa ra:
Q13.LaiSuatNH * Q2.GioiTinh Crosstabulation
Count
Q2.GioiTinh | Total | |||
Nữ | Nam | |||
Q13.LaiSuatNH | không hấp dẫn | 15 | 8 | 23 |
hấp dẫn | 33 | 24 | 57 | |
Total | 48 | 32 | 80 |
Có thể bạn quan tâm!
- Phân Tích Các Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Lượng Tgtk Của Khách Hàng Cá Nhân Tại Abbank Cái Răng.
- Một Số Giải Pháp Đẩy Mạnh Lượng Tiền Gửi Của Khách Hàng Cá Nhân Vào Ngân Hàng Abbank Cái Răng
- Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến lượng tiền gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần An Bình – Phòng giao dịch Cái Răng - 10
Xem toàn bộ 93 trang tài liệu này.
- Hình thức gửi tiền tiết kiệm của khách hàng
Q14.HinhThuc * Q2.GioiTinh Crosstabulation
Count
Q2.GioiTinh | Total | |||
Nữ | Nam | |||
Q14.HinhThuc | tiết kiệm có kỳ hạn | 35 | 24 | 59 |
tiết kiệm không kỳ hạn | 10 | 5 | 15 | |
tiết kiệm tích lũy tương lai | 3 | 1 | 4 | |
tiết kiệm online | 0 | 2 | 2 | |
Total | 48 | 32 | 80 |
- Nhận được khuyến mãi từ ngân hàng
Q15.NhanKhuyenMai * Q2.GioiTinh Crosstabulation
Count
Q2.GioiTinh | Total | |||
Nữ | Nam | |||
Q15.NhanKhuyenMai | không nhận được khuyến mãi | 21 | 12 | 33 |
nhận được khuyến mãi từ NH | 27 | 20 | 47 | |
Total | 48 | 32 | 80 |
- Thời gian giao dịch tại ngân hàng:
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Q16.ThoiGianGD | 80 | 14.00 | 45.00 | 24.7000 | 6.88495 |
Valid N (listwise) | 80 |
- Đánh giá thời gian giao dịch tại ngân hàng
Q17.DanhGiaThoiGianGD * Q2.GioiTinh Crosstabulation
Count
Q2.GioiTinh | Total | |||
Nữ | Nam | |||
Q17.DanhGiaThoiGianGD | chậm | 4 | 7 | 11 |
Nhanh | 44 | 25 | 69 | |
Total | 48 | 32 | 80 |
- Thái độ phục vụ của nhân viên ngân hàng
Q18.ThaiDoNVien * Q2.GioiTinh Crosstabulation
Count
Q2.GioiTinh | Total | |||
Nữ | Nam | |||
Q18.ThaiDoNVien | không tốt lắm | 11 | 1 | 12 |
rất tốt | 37 | 31 | 68 | |
Total | 48 | 32 | 80 |
- Cảm nhận của khách hàng về dịch vụ gửi tiền của ngân hàng
Q19.1.HaiLongKhiGuiTien * Q2.GioiTinh Crosstabulation
Count
Q2.GioiTinh | Total | |||
Nữ | Nam | |||
Q19.1.HaiLongKhiGuiTien | Không | 4 | 7 | 11 |
Có | 44 | 25 | 69 | |
Total | 48 | 32 | 80 |
- Về việc quyết định gửi thêm tiền của khách hàng
Q20.GuiThemTienVaoNH * Q2.GioiTinh Crosstabulation
Count
Q2.GioiTinh | Total | |||
Nữ | Nam | |||
Q20.GuiThemTienVaoNH | không | 9 | 2 | 11 |
có | 39 | 30 | 69 | |
Total | 48 | 32 | 80 |
- Về việc giới thiệu người thân, bạn bè đến ngân hàng của khách hàng
Q21.GioiThieuNguoiThan * Q2.GioiTinh Crosstabulation
Count
Q2.GioiTinh | Total | |||
Nữ | Nam | |||
Q21.GioiThieuNguoiThan | không | 4 | 4 | 8 |
Có | 44 | 28 | 72 | |
Total | 48 | 32 | 80 |
- Thu nhập của khách hàng:
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Q22.ThuNhap | 80 | 2500000.00 | 30000000.00 | 6979375.0000 | 4766720.69527 |
Valid N (listwise) | 80 |
- Chi tiêu của khách hàng:
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Q23.ChiTieu | 80 | 500000.00 | 20000000.00 | 4558125.0000 | 2879768.40390 |
Valid N (listwise) | 80 |
- Số tiền gửi tiết kiệm của khách hàng
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Q24.SoTienGuiTK | 80 | 2000000.00 | 250000000.00 | 36650000.0000 | 43332421.2821 |
Valid N (listwise) | 80 |
2. Kết quả hồi quy
Variables Entered/Removeda
Variables Entered | Variables Removed | Method | |
1 | Q15.NhanKhuy enMai, Q22.ThuNhap, Q16.ThoiGianG D, Q3.Tuoi, Q11.CoNgQuen LamViecNH, Q6.HonNhan, Q23.ChiTieub | . | Enter |
a. Dependent Variable: Q24.SoTienGuiTK
b. All requested variables entered.
Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Durbin-Watson | |
1 | .762a | .581 | .541 | 29369084.1243 7 | 1.982 |
a. Predictors: (Constant), Q15.NhanKhuyenMai, Q22.ThuNhap, Q16.ThoiGianGD,
Q3.Tuoi, Q11.CoNgQuenLamViecNH, Q6.HonNhan, Q23.ChiTieu
b. Dependent Variable: Q24.SoTienGuiTK
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 8623509663408 7744.000 | 7 | 1231929951915 5390.000 | 14.283 | .000b |
Residual | 6210310336591 2248.000 | 72 | 8625431023043 36.800 | |||
Total | 1483382000000 00000.000 | 79 |
a. Dependent Variable: Q24.SoTienGuiTK
b. Predictors: (Constant), Q15.NhanKhuyenMai, Q22.ThuNhap, Q16.ThoiGianGD, Q3.Tuoi, Q11.CoNgQuenLamViecNH, Q6.HonNhan, Q23.ChiTieu
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Tolera nce | VIF | ||||
1 | (Constant) | -4950730.405 | 20507965.020 | -.241 | .810 | |||
Q22.ThuNhap | 5.065 | 1.087 | .557 | 4.661 | .000 | .407 | 2.458 | |
Q23.ChiTieu | -6.576 | 1.672 | -.437 | -3.933 | .000 | .471 | 2.123 | |
Q3.Tuoi | 876560.268 | 345691.749 | .209 | 2.536 | .013 | .860 | 1.163 | |
Q6.HonNhan | 21583276.091 | 9166491.356 | .249 | 2.355 | .021 | .521 | 1.918 | |
Q16.ThoiGianGD | -1080478.623 | 521788.417 | -.172 | -2.071 | .042 | .846 | 1.182 | |
Q11.CoNgQuenLa mViecNH | 16648657.706 | 7868882.772 | .189 | 2.116 | .038 | .726 | 1.378 | |
Q15.NhanKhuyenM ai | 3874220.947 | 9107950.257 | .044 | .425 | .672 | .536 | 1.865 |
a. Dependent Variable: Q24.SoTienGuiTK