Nghiên cứu ứng dụng trò chơi vận động để phát triển thể lực và kỹ năng sống cho học sinh lứa tuổi (6-7) tại một số trường tiểu học nội thành, Thành phố Hồ Chí Minh - 24


HS nữ Nhóm TN


TT

Nằm ngửa gập

bụng (lần/30 giây)

Bật xa tại chỗ

(cm)

Chạy 30m XPC

(giây)

Chạy tùy sức 5

phút (m)

Trước

TN

Sau TN

Trước

TN

Sau TN

Trước

TN

Sau TN

Trước

TN

Sau TN

1

5

7

91

96

8.71

8.39

605

652

2

5

7

95

103

8.13

7.85

610

635

3

6

8

96

105

8.10

7.89

555

600

4

6

7

85

112

7.04

6.98

642

705

5

7

8

88

95

8.50

7.69

625

685

6

6

9

85

111

7.79

6.70

747

788

7

7

8

97

126

8.55

7.55

682

742

8

6

7

89

116

7.34

6.80

648

667

9

5

6

102

117

8.56

8.37

523

547

10

6

8

99

101

7.45

6.50

536

657

11

5

7

98

115

8.63

8.51

649

685

12

3

5

85

95

8.12

7.63

652

673

13

4

6

79

99

8.70

7.88

624

649

14

5

7

98

121

8.44

7.99

592

612

15

6

8

98

114

8.31

8.22

587

608

16

7

9

114

125

7.03

6.89

572

624

17

5

9

95

115

9.48

8.33

652

679

18

6

7

74

87

8.34

8.16

618

685

19

7

7

88

120

8.63

8.42

529

642

20

3

6

97

116

8.65

8.50

626

684

21

3

7

105

124

8.49

8.33

552

654

22

6

7

92

108

8.14

8.00

548

657

23

7

8

85

97

8.81

7.56

615

678

24

7

7

86

116

8.43

8.12

545

580

25

4

5

89

116

8.29

8.11

573

591

26

5

9

99

103

7.56

7.12

684

709

27

6

8

82

98

9.40

8.39

594

619

28

5

7

87

109

8.64

8.29

612

623

29

6

8

101

120

8.56

7.87

566

584

30

4

9

107

125

8.50

7.67

565

626

31

7

7

78

89

8.67

8.19

554

602

32

6

8

85

123

8.68

8.41

535

642

33

6

8

98

120

8.43

8.25

619

649

34

7

7

86

110

8.72

8.15

525

658

35

5

7

101

120

8.27

8.02

582

605

36

6

8

96

110

8.38

8.14

673

682

37

5

7

115

124

8.64

7.48

566

686

38

5

7

85

120

8.56

8.41

563

683

39

6

8

95

115

8.46

7.43

614

722

40

4

6

98

113

8.58

7.52

632

720

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 192 trang tài liệu này.

Nghiên cứu ứng dụng trò chơi vận động để phát triển thể lực và kỹ năng sống cho học sinh lứa tuổi (6-7) tại một số trường tiểu học nội thành, Thành phố Hồ Chí Minh - 24


HS nữ Nhóm ĐC


TT

Nằm ngửa gập

bụng (lần/30 giây)

Bật xa tại chỗ (cm)

Chạy 30m XPC

(giây)

Chạy tùy sức 5

phút (m)

Trước

TN

Sau TN

Trước

TN

Sau TN

Trước

TN

Sau TN

Trước

TN

Sau TN

1

5

6

95

98

8.25

8.22

623

610

2

7

6

100

102

8.15

8.14

618

620

3

7

7

85

86

8.16

8.15

625

623

4

5

6

115

108

8.25

8.24

525

520

5

6

7

97

98

8.25

8.21

558

560

6

5

6

89

95

8.26

8.25

615

620

7

6

6

86

86

8.46

8.41

584

589

8

5

6

95

98

7.85

7.79

622

612

9

7

7

93

95

8.53

8.52

645

654

10

5

6

104

106

7.44

7.31

585

597

11

6

7

79

80

8.25

8.53

620

621

12

6

6

100

102

8.56

8.52

549

550

13

6

6

95

98

8.25

8.24

573

560

14

6

7

85

91

8.95

8.92

578

609

15

5

6

95

98

8.31

8.29

694

691

16

7

7

83

83

8.45

8.41

603

603

17

6

7

98

99

9.48

9.44

566

564

18

6

6

97

99

8.34

8.31

561

565

19

5

6

105

109

8.68

8.53

554

572

20

7

7

92

95

8.69

8.55

622

620

21

5

6

85

86

8.49

8.44

572

561

22

8

7

85

89

8.19

8.24

612

620

23

7

8

89

90

8.89

8.79

621

620

24

4

5

99

95

8.54

7.98

623

630

25

8

7

82

85

8.55

8.48

575

585

26

6

7

87

87

7.53

7.51

595

595

27

6

6

89

90

9.40

9.38

645

624

28

7

7

88

93

7.64

7.65

592

620

29

5

6

78

80

8.55

8.54

625

621

30

6

6

105

98

8.50

8.48

587

608

31

5

5

98

99

8.67

8.65

578

599

32

5

6

86

83

8.68

8.59

557

565

33

4

4

109

112

8.45

8.42

620

624

34

4

5

96

95

9.72

9.71

519

521

35

5

5

105

105

8.14

8.12

627

614

36

6

6

98

108

8.39

8.38

632

644

37

5

5

112

105

8.65

8.67

538

557

38

6

7

98

103

8.55

8.45

588

610

39

5

5

102

98

8.48

8.46

625

630

40

5

6

99

100

8.99

8.59

571

581

41

7

7

115

105

8.89

8.78

612

609

42

6

6

85

88

8.45

8.41

555

565

3. Kết quả kiểm tra các test thể lực của học sinh nhóm TN-ĐC trường tiểu học Lương Định Của

HS nam Nhóm TN


TT

Nằm ngửa gập bụng

(lần/30 giây)

Bật xa tại chỗ (cm)

Chạy 30m XPC (giây)

Chạy tùy sức 5 phút

(m)

Trước TN

Sau TN

Trước TN

Sau TN

Trước TN

Sau TN

Trước TN

Sau TN

1

7

9

87

98

7.91

7.72

730

745

2

8

8

90

114

8.22

7.69

750

780

3

7

9

112

123

7.88

6.78

705

719

4

6

11

85

99

7.10

6.91

630

849

5

9

10

102

113

7.11

7.01

680

705

6

7

11

95

125

7.82

7.57

620

684

7

9

10

86

114

6.28

6.64

701

750

8

8

11

107

118

7.93

6.75

790

814

9

7

9

97

118

6.07

5.98

745

792

10

7

9

118

131

6.58

6.54

710

762

11

6

8

89

116

7.73

6.53

653

721

12

8

11

96

112

6.99

6.78

625

703

13

6

9

99

112

7.16

5.99

645

688

14

6

8

83

98

7.56

6.47

660

728

15

7

11

118

124

7.81

6.72

743

765

16

8

12

96

120

7.67

5.64

720

740

17

7

11

104

139

7.62

6.52

630

680

18

8

11

118

125

7.93

6.76

700

722

19

7

9

111

132

6.15

5.94

680

732

20

8

11

125

132

7.84

7.76

624

665

21

7

10

116

128

6.04

6.83

650

693

22

7

10

120

125

6.86

6.75

715

735

23

7

11

95

129

7.64

7.45

702

764

24

8

11

126

130

7.85

7.73

705

719

25

7

12

86

109

7.75

7.56

689

698

26

6

10

109

131

7.94

6.66

635

765

27

7

9

119

122

6.57

6.49

567

611

28

6

11

112

132

7.69

6.67

622

658

29

9

10

86

99

6.61

6.51

643

669

30

7

11

98

122

6.73

5.69

619

651

31

8

10

105

127

7.81

7.71

579

590

32

7

8

98

119

8.10

6.99

764

788

33

7

9

119

128

7.62

6.52

668

701

34

8

9

103

126

7.15

6.96

651

676

35

6

9

122

141

8.62

8.53

769

794

36

7

8

97

117

8.79

8.64

758

782

37

6

9

102

123

7.56

7.32

610

730

38

7

9

121

131

7.83

7.17

727

758

39

7

9

99

130

7.55

6.42

646

725

40

6

9

97

125

8.09

7.99

655

681

41

7

9

93

118

7.72

6.23

622

716

42

7

10

98

120

6.93

6.76

576

599

43

8

8

112

130

7.54

7.19

564

687

44

7

9

98

125

6.57

6.71

612

631

45

7

10

98

119

7.63

7.24

685

722

46

6

9

96

125

6.91

6.55

602

616

47

6

9

115

138

6.25

6.16

624

760

48

7

10

96

129

7.46

7.38

633

765

49

7

9

95

126

6.78

6.27

644

675

50

6

9

129

135

7.09

6.71

659

690

HS nam Nhóm ĐC




TT

Nằm ngửa gập bụng

(lần/30 giây)

Bật xa tại chỗ (cm)

Chạy 30m XPC

(giây)

Chạy tùy sức 5 phút

(m)

Trước

TN

Sau TN

Trước

TN

Sau TN

Trước

TN

Sau TN

Trước

TN

Sau TN

1

6

7

87

88

7.89

7.91

634

635

2

5

6

90

91

6.22

6.21

750

754

3

7

7

112

112

7.88

7.48

609

605

4

5

5

85

88

7.10

7.05

630

635

5

6

6

102

113

7.11

7.01

680

684

6

7

8

95

98

7.82

7.62

620

624

7

5

6

86

89

6.58

6.55

700

702

8

6

6

107

109

7.93

7.93

755

795

9

6

7

97

102

6.07

6.07

745

746

10

7

8

118

120

6.58

6.58

710

714

11

6

6

89

90

7.73

7.73

650

655

12

7

8

96

98

6.99

6.88

635

635

13

7

7

99

102

7.16

7.11

640

642

14

6

7

83

88

6.56

6.57

620

622

15

5

7

118

121

7.81

7.79

720

745

16

5

6

96

97

7.67

7.57

735

734

17

7

7

104

115

7.62

7.55

630

630

18

8

8

118

124

7.93

7.91

700

710

19

7

7

111

115

6.15

6.11

680

681

20

6

6

125

128

7.84

7.81

624

625

21

7

7

116

117

6.04

6.01

650

653

22

5

5

120

124

6.86

6.82

615

620

23

7

8

95

99

7.64

7.64

702

708

24

6

7

126

131

7.85

7.85

705

710

25

5

6

86

91

7.75

7.75

680

682

26

6

6

109

110

7.94

7.54

635

638

27

7

8

119

120

6.57

6.57

560

567

28

6

6

112

113

7.69

7.69

622

625

29

5

7

86

87

6.61

6.61

643

645

30

7

8

98

102

6.73

6.73

624

619

31

5

6

105

106

7.81

7.81

579

578

32

7

8

98

99

8.10

8.04

660

664

33

7

8

119

120

7.62

7.52

668

650

34

5

7

103

104

7.15

7.14

652

651

35

7

8

122

127

7.62

7.59

769

772

36

5

5

97

103

7.79

7.65

758

762

37

6

6

102

113

7.56

7.57

610

613

38

7

7

121

125

7.83

7.52

627

632

39

6

6

99

106

7.55

7.14

646

646

40

6

7

97

99

8.09

7.88

660

655

41

7

8

93

96

7.72

7.61

622

628

42

5

5

98

99

6.93

6.71

576

576

43

6

7

112

115

7.54

7.14

564

565

44

7

8

98

103

6.57

6.54

612

615

45

6

6

98

97

6.63

7.63

685

685

46

6

7

96

99

6.89

6.11

602

625

47

5

6

115

118

6.25

6.24

644

650

48

6

6

96

99

7.46

7.44

633

637

49

5

7

95

98

6.24

6.14

644

646


HS nữ Nhóm TN


TT

Nằm ngửa gập bụng (lần/30 giây)

Bật xa tại chỗ (cm)

Chạy 30m XPC (giây)

Chạy tùy sức 5 phút (m)

Trước

TN

Sau TN

Trước

TN

Sau TN

Trước

TN

Sau TN

Trước

TN

Sau TN

1

4

7

97

115

9.16

8.97

619

635

2

7

9

96

121

8.12

8.01

595

597

3

6

8

97

112

7.11

6.72

512

515

4

6

8

88

93

8.51

8.24

654

652

5

7

10

97

111

9.76

9.29

564

577

6

6

9

97

128

8.46

7.55

651

632

7

8

9

89

116

7.34

6.80

645

657

8

7

9

99

105

8.58

8.37

533

547

9

5

7

95

101

7.41

6.50

538

557

10

6

8

98

118

8.66

8.51

641

657

11

5

7

85

98

7.92

7.63

658

673

12

4

6

79

99

8.71

7.88

621

655

13

5

7

92

115

8.44

7.99

600

612

14

6

8

98

114

8.32

8.22

585

595

15

7

9

96

120

7.03

6.89

571

582

16

5

9

95

115

9.48

8.33

653

679

17

6

8

74

97

8.34

7.60

615

602

18

7

9

98

120

7.64

6.42

519

515

19

3

6

97

117

8.65

8.50

627

630

20

4

7

105

127

8.49

7.33

632

644

21

4

7

92

105

8.15

8.00

573

575

22

7

8

85

97

8.81

8.56

625

638

23

7

7

106

119

8.43

8.12

531

570

24

4

5

89

116

9.21

9.20

579

591

25

5

9

99

104

7.57

7.24

698

709

26

6

8

82

98

9.40

8.39

589

691

27

5

7

87

109

8.61

8.49

619

623

28

6

8

101

120

8.55

7.57

573

584

29

4

9

107

121

8.52

8.24

598

605

30

7

7

78

89

8.65

6.45

564

570

31

7

8

105

123

8.62

7.51

559

562

32

6

8

98

127

8.41

8.25

614

629

33

7

7

86

111

9.72

8.50

524

525

34

5

7

101

122

7.12

6.98

582

588

35

7

9

96

114

8.39

8.14

674

670

36

7

9

115

127

8.64

7.48

567

586

37

5

7

118

120

8.55

8.41

565

573

38

6

8

117

120

7.46

7.43

658

672

39

6

6

98

113

8.80

7.52

573

680

40

5

8

116

128

9.51

8.62

642

643

41

6

7

99

111

8.53

7.49

529

530

42

7

7

80

117

8.67

7.38

589

690

43

3

6

90

122

7.49

6.75

678

680

44

4

7

88

99

8.71

8.54

652

647

45

7

7

90

112

8.70

8.65

651

650

46

7

8

87

92

9.69

9.41

645

645

47

7

9

97

127

8.64

8.48

563

666

48

5

7

118

120

8.55

8.41

567

570

49

6

8

87

98

9.46

8.43

552

560

50

5

6

98

113

8.80

8.52

542

550


HS nữ Nhóm ĐC


TT

Nằm ngửa gập bụng

(lần/30 giây)

Bật xa tại chỗ (cm)

Chạy 30m XPC

(giây)

Chạy tùy sức 5 phút

(m)

Trước

TN

Sau TN

Trước

TN

Sau TN

Trước

TN

Sau TN

Trước

TN

Sau TN

1

5

6

96

98

8.23

8.22

593

610

2

5

6

89

101

8.16

8.14

612

622

3

6

6

88

90

8.88

8.88

624

623

4

5

6

118

121

8.02

8.03

578

580

5

6

6

97

98

8.06

8.06

557

560

6

5

7

89

90

8.24

8.23

615

620

7

6

6

85

86

8.41

8.40

585

589

8

5

6

99

102

7.86

7.85

627

632

9

5

5

98

95

8.57

8.44

632

654

10

5

6

99

102

8.41

7.31

598

597

11

6

6

79

81

8.65

8.53

620

621

12

5

6

86

88

8.10

8.12

649

655

13

8

7

98

99

8.70

8.67

573

600

14

6

7

86

91

7.62

7.65

588

609

15

5

6

95

95

8.31

8.29

694

691

16

5

8

74

77

7.45

7.41

602

603

17

6

7

98

99

9.18

9.14

566

564

18

6

5

97

101

8.34

8.31

561

563

19

5

6

105

102

8.67

8.65

554

574

20

4

5

92

95

8.65

8.55

621

620

21

5

6

85

88

8.99

8.98

570

568

22

4

5

106

95

8.19

8.17

612

620

23

7

8

89

91

8.81

8.79

604

620

24

4

5

99

101

8.45

8.38

623

630

25

7

7

82

85

8.58

8.48

576

585

26

6

7

87

88

8.58

7.51

597

585

27

6

6

89

90

9.48

9.38

630

624

28

7

7

88

93

7.66

7.63

593

620

29

5

5

78

79

8.57

8.56

621

622

30

5

6

105

107

8.50

8.50

587

608

31

4

5

98

99

8.65

8.55

578

599

32

5

5

86

87

8.67

8.58

557

569

33

7

8

87

88

8.41

8.42

620

624

34

4

5

96

97

9.77

9.76

519

531

35

5

6

115

115

8.75

8.67

627

654

36

4

5

98

99

8.36

8.35

632

654

37

6

6

117

110

8.64

8.67

538

557

38

6

7

98

99

8.54

8.45

600

620

39

5

7

76

78

8.46

8.36

625

630

40

5

6

99

101

8.21

8.59

573

591

41

7

7

124

115

8.81

8.78

612

609

42

6

6

85

86

8.48

8.41

594

614

43

5

6

95

94

8.75

8.65

602

664

44

5

6

89

88

8.91

8.81

666

584

45

4

5

93

93

9.95

9.85

561

573

46

5

6

89

91

8.33

8.32

654

674

47

4

5

96

97

9.34

9.24

630

653

48

6

6

92

93

8.63

8.62

615

641

Xem tất cả 192 trang.

Ngày đăng: 09/06/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí