Kỹ năng vệ sinh, dinh dưỡng | Là khả năng biết tự tắm rửa | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
46 | Là khả năng biết ăn uống hợp vệ sinh | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
47 | Là khả năng biết ăn uống an toàn. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
48 | Là khả năng biết tự đánh răng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
49 | Là khả năng biết lên lịch vệ sinh các nhân hàng ngày | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
50 | Là khả năng biết tự rửa mặt | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
51 | Là khả năng biết tự rửa tay trước khi ăn | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
52 | Kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin cơ bản | Biết sử dụng smart phone (điện thoại thông minh) để xem phim hoạt hình | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
53 | Biết sử dụng smart phone (điện thoại thông minh) để chơi game | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
54 | Biết sử dụng máy tính bảng để xem phim hoạt hình | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
55 | Biết sử dụng điện thoại để gọi cho người thân | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
56 | Biết bật/tắt tivi | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh Giá, Phân Loại Thể Lực Sau Tn Của Hs Nữ Nhóm Tn Theo Tiêu Chuẩn Quy Định Ủa Bộ Gd&đt
- So Sánh Kết Quả Đánh Giá Của Cbql-Gv Về Kns Của Hs Nhóm Tn Trước Và Sau Tn
- Nghiên cứu ứng dụng trò chơi vận động để phát triển thể lực và kỹ năng sống cho học sinh lứa tuổi (6-7) tại một số trường tiểu học nội thành, Thành phố Hồ Chí Minh - 20
- Nghiên cứu ứng dụng trò chơi vận động để phát triển thể lực và kỹ năng sống cho học sinh lứa tuổi (6-7) tại một số trường tiểu học nội thành, Thành phố Hồ Chí Minh - 22
- Nghiên cứu ứng dụng trò chơi vận động để phát triển thể lực và kỹ năng sống cho học sinh lứa tuổi (6-7) tại một số trường tiểu học nội thành, Thành phố Hồ Chí Minh - 23
- Nghiên cứu ứng dụng trò chơi vận động để phát triển thể lực và kỹ năng sống cho học sinh lứa tuổi (6-7) tại một số trường tiểu học nội thành, Thành phố Hồ Chí Minh - 24
Xem toàn bộ 192 trang tài liệu này.
NGƯỜI ĐƯỢC PHỎNG VẤN
(Ký và ghi rò họ tên)
PHỤ LỤC 2
BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH.
TRƯỜNG ĐH TDTT TP.HCM
–––––––––––––––––
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
–––––––––––––––––––
TP.HCM, ngày tháng năm 20…
PHIẾU KHẢO SÁT
(Dành cho Phụ huynh)
Nhằm đánh giá kỹ năng sống của học sinh lứa tuổi 6-7, nghiên cứu tiến hành phỏng vấn đội ngũ cán bộ quản lý, giáo viên tại một số trường tiểu học nội thành TP.HCM. Để có những thông tin phục vụ cho việc nghiên cứu, xin quý Ông (bà) vui lòng trả lời những thông tin theo mẫu dưới đây. Những thông tin thu được từ Ông (bà) là những dữ liệu quan trọng góp phần cho thành công của nghiên cứu này.
Trân trọng cảm ơn!
I/ THÔNG TIN CÁ NHÂN
Họ và tên: …………………………………...Giới tính: Nam/ Nữ ……... Nghề nghiệp:……………………………………………………………… Là phụ huynh của HS ………....................................................................
Trường: ………...........................................................................................
Lớp của HS:……………………………………………………………….
II/ NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ
Xin quý Ông/Bà đánh giá về các kỹ năng sống của học sinh nơi mình công tác với các câu hỏi liên quan trong bảng dưới đây.
(Mỗi câu có 5 mức lựa chọn. Ông (bà)vui lòng trả lời bằng cách đánh dấu (X) vào các ô thích hợp cho các nội dung trong bảng dưới đây.
1 – Kém 2 –Yếu 3 – Trung bình
4 – Khá 5 – Tốt
Nhóm Kỹ năng sống | Tiêu chí | Mức độ đánh giá | |||||
1 | Kỹ năng vận động | Đi đúng tư thế | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
2 | Ngồi đúng tư thế | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
3 | Biết bơi | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
4 | Đứng đúng tư thế | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
5 | Kỹ năng giao tiếp | Biết lắng nghe thông tin chính xác | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | Không làm sai lệch thông tin | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
7 | Biết chào hỏi người khác | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
8 | Biết cách chấp nhận người khác | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
9 | Biết giao tiếp đúng mực với giáo viên, cán bộ nhân viên ở trường | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
10 | Kỹ năng chia sẻ | Hiểu được cảm xúc của người khác | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
11 | Không làm ảnh hưởng đến người khác | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
12 | Biết đồng cảm với người khác | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
13 | Biết quý giá trị lao động của người khác | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
14 | Biết làm chủ cảm xúc của mình | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
15 | Biết chia sẻ về vật chất với người khác | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
16 | Biết cách chấp nhận cảm xúc của người khác | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
17 | Kỹ năng thương lượng | Biết nhường nhịn trong gia đình (anh, em) | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
18 | Biết cảm thông với người khác | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
19 | không hiếu thắng trong tranh cãi với bạn bè | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
20 | Biết cách hạn chế những mâu thuẫn trong quan hệ gia đình | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
21 | Biết nhường nhịn bạn bè | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
22 | Kỹ năng nói lời cảm ơn, xin lỗi | Biết nói lời cảm ơn khi nhận được quà từ người khác (ông bà, cha mẹ, thầy cô, bạn bè) | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
23 | Biết nói lời xin lỗi khi làm phiền người khác | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
(ông, bà, , cha mẹ, anh chị, em, thầy cô, bạn bè) | |||||||
24 | Biết nhận ra lỗi lầm của bản thân để sửa chữa | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
25 | Biết nói lời cảm ơn khi được giúp đỡ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
26 | Kỹ năng nói lời yêu cầu đề nghị | Mạnh dạn yêu cầu người khác giúp đỡ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
27 | Biết thể hiện sự tự trọng khi nói lời yêu cầu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
28 | Mạnh dạn đề nghị người khác (ông bà, cha, mẹ, bạn bè, thầy cô) giúp đỡ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
29 | Biết cư xử đúng mực và tự tin khi yêu cầu hay đề nghị | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
30 | Kiên nhẫn đề nghị hay yêu cầu khi bị từ chối | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
31 | Kỹ năng tự bảo vệ | Biết phòng tránh tai nạn | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
32 | Không tiếp xúc với người lạ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
33 | Nhận biết những nơi nguy hiểm và cách ứng phó | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
34 | Nhận biết tình huống nguy hiểm và cách ứng phó | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
35 | Nhận biết những vật dụng nguy hiểm và cách ứng phó | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
36 | Kỹ năng thuyết trình trước đám đông | Biết nhận diện những cảm xúc đơn giản | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
37 | Biết kiềm chế những cảm xúc đơn giản | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
38 | Tự tin trình bày một vấn đề trước tập thể một cách rò ràng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
39 | Kỹ năng phối hợp nhóm | Biết làm việc cùng bạn bè | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
40 | Biết chia sẻ thông tin với bạn | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
41 | Biết phối hợp làm việc với bạn | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
42 | Biết cách kết bạn mới | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
43 | Biết cách sinh hoạt theo nhóm | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
44 | Biết tôn trọng, đoàn kết với bạn bè | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Kỹ năng vệ sinh, dinh dưỡng | Là khả năng biết tự tắm rửa | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
46 | Là khả năng biết ăn uống hợp vệ sinh | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
47 | Là khả năng biết ăn uống an toàn. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
48 | Là khả năng biết tự đánh răng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
49 | Là khả năng biết lên lịch vệ sinh các nhân hàng ngày | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
50 | Là khả năng biết tự rửa mặt | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
51 | Là khả năng biết tự rửa tay trước khi ăn | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
52 | Kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin cơ bản | Biết sử dụng smart phone (điện thoại thông minh) để xem phim hoạt hình | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
53 | Biết sử dụng smart phone (điện thoại thông minh) để chơi game | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
54 | Biết sử dụng máy tính bảng để xem phim hoạt hình | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
55 | Biết sử dụng điện thoại để gọi cho người thân | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
56 | Biết bật/tắt tivi | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
NGƯỜI ĐƯỢC PHỎNG VẤN
(Ký và ghi rò họ tên)
PHỤ LỤC 3
Kết quả kiểm định hệ số tin cậy cronbach alpha thang đo đánh giá KNS của HS
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Đi đúng tư thế | 9,32 | 7,283 | ,467 | ,785 |
Ngồi đúng tư thế | 10,20 | 6,245 | ,538 | ,750 |
Biết bơi | 10,14 | 5,021 | ,666 | ,684 |
Đứng đúng tư thế | 9,82 | 4,844 | ,711 | ,656 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Biết lắng nghe thông tin chính xác | 13,26 | 9,094 | ,791 | ,704 |
Không làm sai lệch thông tin | 13,20 | 10,163 | ,602 | ,769 |
Biết chào hỏi người khác | 13,22 | 9,236 | ,772 | ,711 |
Biết cách chấp nhận người khác | 13,36 | 10,888 | ,568 | ,779 |
Biết giao tiếp đúng mực với giáo viên, cán bộ nhân viên ở trường | 12,80 | 13,347 | ,354 | ,854 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Hiểu được cảm xúc của người khác | 21,46 | 13,968 | ,437 | ,831 |
Không làm ảnh hưởng đến người khác | 21,46 | 13,682 | ,556 | ,812 |
Biết đồng cảm với người khác | 22,28 | 11,920 | ,679 | ,791 |
Biết quý giá trị lao động của người khác | 22,04 | 11,264 | ,671 | ,795 |
Biết làm chủ cảm xúc của mình | 21,60 | 12,041 | ,681 | ,790 |
Biết chia sẻ về vật chất với người khác | 20,98 | 14,959 | ,490 | ,824 |
Biết cách chấp nhận cảm xúc của người khác | 20,90 | 14,459 | ,650 | ,808 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Biết nhường nhịn trong gia đình (anh, em) | 12,26 | 7,421 | ,528 | ,660 |
Biết cảm thông với người khác | 13,80 | 6,122 | ,670 | ,590 |
không hiếu thắng trong tranh cãi với bạn bè | 12,88 | 6,189 | ,582 | ,630 |
Biết cách hạn chế những mâu thuẫn trong quan hệ gia đình | 12,60 | 6,816 | ,541 | ,649 |
Biết nhường nhịn bạn bè | 12,46 | 9,356 | ,307 | ,790 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Biết nói lời cảm ơn khi nhận | ||||
được quà từ người khác (ông | 7,82 | 6,232 | ,598 | ,733 |
bà, cha mẹ, thầy cô, bạn bè) | ||||
Biết nói lời xin lỗi khi làm phiền | ||||
người khác (ông, bà, , cha mẹ, | 8,70 | 6,010 | ,663 | ,696 |
anh chị, em, thầy cô, bạn bè) | ||||
Biết nhận ra lỗi lầm của bản thân để sửa chữa | 8,70 | 6,051 | ,751 | ,651 |
Biết nói lời cảm ơn khi được giúp đỡ | 7,48 | 8,296 | ,385 | ,822 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Mạnh dạn yêu cầu người khác giúp đỡ | 10,96 | 12,651 | ,892 | ,852 |
Biết thể hiện sự tự trọng khi nói lời yêu cầu | 9,78 | 18,216 | ,300 | ,957 |
Mạnh dạn đề nghị người khác | ||||
(ông bà, cha, mẹ, bạn bè, thầy | 10,64 | 13,419 | ,828 | ,867 |
cô) giúp đỡ | ||||
Biết cư xử đúng mực và tự tin khi yêu cầu hay đề nghị | 11,10 | 12,541 | ,894 | ,851 |
Kiên nhẫn đề nghị hay yêu cầu khi bị từ chối | 10,96 | 12,162 | ,895 | ,850 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Biết phòng tránh tai nạn | 12,28 | 8,124 | ,751 | ,706 |
Không tiếp xúc với người lạ | 12,12 | 8,475 | ,693 | ,729 |
Nhận biết những nơi nguy hiểm và cách ứng phó | 12,66 | 8,800 | ,718 | ,719 |
Nhận biết tình huống nguy hiểm và cách ứng phó | 11,12 | 12,598 | ,424 | ,810 |
Nhận biết những vật dụng nguy hiểm và cách ứng phó | 11,34 | 12,392 | ,401 | ,813 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Biết nhận diện những cảm xúc đơn giản | 7,06 | 2,017 | ,463 | ,813 |
Biết kiềm chế những cảm xúc đơn giản | 7,06 | 1,731 | ,779 | ,475 |
Tự tin trình bày một vấn đề trước tập thể một cách rò ràng | 7,16 | 1,729 | ,558 | ,717 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Biết làm việc cùng bạn bè | 15,20 | 5,510 | ,489 | ,766 |
Biết chia sẻ thông tin với bạn | 15,54 | 5,070 | ,645 | ,725 |
Biết phối hợp làm việc với bạn | 15,64 | 5,541 | ,652 | ,731 |
Biết cách kết bạn mới | 15,68 | 5,651 | ,517 | ,759 |
Biết cách sinh hoạt theo nhóm | 15,50 | 5,765 | ,512 | ,760 |
Biết tôn trọng, đoàn kết với bạn bè | 15,64 | 5,582 | ,439 | ,780 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Là khả năng biết tự tắm rửa Là khả năng biết ăn uống hợp vệ sinh | 15,96 16,84 | 32,692 22,464 | -,312 ,881 | ,929 ,845 |