Nghiên cứu ứng dụng trò chơi vận động để phát triển thể lực và kỹ năng sống cho học sinh lứa tuổi (6-7) tại một số trường tiểu học nội thành, Thành phố Hồ Chí Minh - 21


45


Kỹ năng vệ sinh, dinh dưỡng

Là khả năng biết tự tắm rửa

1

2

3

4

5

46

Là khả năng biết ăn uống hợp vệ sinh

1

2

3

4

5

47

Là khả năng biết ăn uống an toàn.

1

2

3

4

5

48

Là khả năng biết tự đánh răng

1

2

3

4

5

49

Là khả năng biết lên lịch vệ sinh các nhân hàng ngày

1

2

3

4

5

50

Là khả năng biết tự rửa mặt

1

2

3

4

5

51

Là khả năng biết tự rửa tay trước khi ăn

1

2

3

4

5

52


Kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin cơ bản

Biết sử dụng smart phone (điện thoại thông minh) để xem phim hoạt hình

1

2

3

4

5

53

Biết sử dụng smart phone (điện thoại thông minh) để chơi game

1

2

3

4

5

54

Biết sử dụng máy tính bảng để xem phim hoạt hình

1

2

3

4

5

55

Biết sử dụng điện thoại để gọi cho người thân

1

2

3

4

5

56

Biết bật/tắt tivi

1

2

3

4

5

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 192 trang tài liệu này.

Nghiên cứu ứng dụng trò chơi vận động để phát triển thể lực và kỹ năng sống cho học sinh lứa tuổi (6-7) tại một số trường tiểu học nội thành, Thành phố Hồ Chí Minh - 21



NGƯỜI ĐƯỢC PHỎNG VẤN

(Ký và ghi rò họ tên)

PHỤ LỤC 2


BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH.

TRƯỜNG ĐH TDTT TP.HCM

–––––––––––––––––

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

–––––––––––––––––––

TP.HCM, ngày tháng năm 20…


PHIẾU KHẢO SÁT

(Dành cho Phụ huynh)


Nhằm đánh giá kỹ năng sống của học sinh lứa tuổi 6-7, nghiên cứu tiến hành phỏng vấn đội ngũ cán bộ quản lý, giáo viên tại một số trường tiểu học nội thành TP.HCM. Để có những thông tin phục vụ cho việc nghiên cứu, xin quý Ông (bà) vui lòng trả lời những thông tin theo mẫu dưới đây. Những thông tin thu được từ Ông (bà) là những dữ liệu quan trọng góp phần cho thành công của nghiên cứu này.

Trân trọng cảm ơn!

I/ THÔNG TIN CÁ NHÂN

Họ và tên: …………………………………...Giới tính: Nam/ Nữ ……... Nghề nghiệp:……………………………………………………………… Là phụ huynh của HS ………....................................................................

Trường: ………...........................................................................................

Lớp của HS:……………………………………………………………….

II/ NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ

Xin quý Ông/Bà đánh giá về các kỹ năng sống của học sinh nơi mình công tác với các câu hỏi liên quan trong bảng dưới đây.

(Mỗi câu có 5 mức lựa chọn. Ông (bà)vui lòng trả lời bằng cách đánh dấu (X) vào các ô thích hợp cho các nội dung trong bảng dưới đây.

1 – Kém 2 –Yếu 3 – Trung bình

4 – Khá 5 – Tốt


TT

Nhóm Kỹ năng sống

Tiêu chí

Mức độ đánh giá

1


Kỹ năng vận động

Đi đúng tư thế

1

2

3

4

5

2

Ngồi đúng tư thế

1

2

3

4

5

3

Biết bơi

1

2

3

4

5

4

Đứng đúng tư thế

1

2

3

4

5

5


Kỹ năng giao tiếp

Biết lắng nghe thông tin chính xác

1

2

3

4

5

6

Không làm sai lệch thông tin

1

2

3

4

5

7

Biết chào hỏi người khác

1

2

3

4

5

8

Biết cách chấp nhận người khác

1

2

3

4

5

9

Biết giao tiếp đúng mực với giáo viên, cán bộ nhân viên ở trường

1

2

3

4

5

10


Kỹ năng chia sẻ

Hiểu được cảm xúc của người khác

1

2

3

4

5

11

Không làm ảnh hưởng đến người khác

1

2

3

4

5

12

Biết đồng cảm với người khác

1

2

3

4

5

13

Biết quý giá trị lao động của người khác

1

2

3

4

5

14

Biết làm chủ cảm xúc của mình

1

2

3

4

5

15

Biết chia sẻ về vật chất với người khác

1

2

3

4

5

16

Biết cách chấp nhận cảm xúc của người khác

1

2

3

4

5

17


Kỹ năng thương lượng

Biết nhường nhịn trong gia đình (anh, em)

1

2

3

4

5

18

Biết cảm thông với người khác

1

2

3

4

5

19

không hiếu thắng trong tranh cãi với bạn bè

1

2

3

4

5

20

Biết cách hạn chế những mâu thuẫn trong quan hệ gia đình

1

2

3

4

5

21

Biết nhường nhịn bạn bè

1

2

3

4

5

22

Kỹ năng nói lời cảm ơn, xin lỗi

Biết nói lời cảm ơn khi nhận được quà từ người khác (ông bà, cha mẹ, thầy cô, bạn bè)

1

2

3

4

5

23

Biết nói lời xin lỗi khi làm phiền người khác

1

2

3

4

5




(ông, bà, , cha mẹ, anh chị, em, thầy cô, bạn bè)






24

Biết nhận ra lỗi lầm của bản thân để sửa chữa

1

2

3

4

5

25

Biết nói lời cảm ơn khi được giúp đỡ

1

2

3

4

5

26


Kỹ năng nói lời yêu cầu đề nghị

Mạnh dạn yêu cầu người khác giúp đỡ

1

2

3

4

5

27

Biết thể hiện sự tự trọng khi nói lời yêu cầu

1

2

3

4

5

28

Mạnh dạn đề nghị người khác (ông bà, cha, mẹ, bạn bè, thầy cô) giúp đỡ

1

2

3

4

5

29

Biết cư xử đúng mực và tự tin khi yêu cầu hay đề nghị

1

2

3

4

5

30

Kiên nhẫn đề nghị hay yêu cầu khi bị từ chối

1

2

3

4

5

31


Kỹ năng tự bảo vệ

Biết phòng tránh tai nạn

1

2

3

4

5

32

Không tiếp xúc với người lạ

1

2

3

4

5

33

Nhận biết những nơi nguy hiểm và cách ứng phó

1

2

3

4

5

34

Nhận biết tình huống nguy hiểm và cách ứng phó

1

2

3

4

5

35

Nhận biết những vật dụng nguy hiểm và cách ứng phó

1

2

3

4

5

36

Kỹ năng thuyết trình trước đám đông

Biết nhận diện những cảm xúc đơn giản

1

2

3

4

5

37

Biết kiềm chế những cảm xúc đơn giản

1

2

3

4

5

38

Tự tin trình bày một vấn đề trước tập thể một cách rò ràng

1

2

3

4

5

39


Kỹ năng phối hợp nhóm

Biết làm việc cùng bạn bè

1

2

3

4

5

40

Biết chia sẻ thông tin với bạn

1

2

3

4

5

41

Biết phối hợp làm việc với bạn

1

2

3

4

5

42

Biết cách kết bạn mới

1

2

3

4

5

43

Biết cách sinh hoạt theo nhóm

1

2

3

4

5

44

Biết tôn trọng, đoàn kết với bạn bè

1

2

3

4

5


45


Kỹ năng vệ sinh, dinh dưỡng

Là khả năng biết tự tắm rửa

1

2

3

4

5

46

Là khả năng biết ăn uống hợp vệ sinh

1

2

3

4

5

47

Là khả năng biết ăn uống an toàn.

1

2

3

4

5

48

Là khả năng biết tự đánh răng

1

2

3

4

5

49

Là khả năng biết lên lịch vệ sinh các nhân hàng ngày

1

2

3

4

5

50

Là khả năng biết tự rửa mặt

1

2

3

4

5

51

Là khả năng biết tự rửa tay trước khi ăn

1

2

3

4

5

52


Kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin cơ bản

Biết sử dụng smart phone (điện thoại thông minh) để xem phim hoạt hình

1

2

3

4

5

53

Biết sử dụng smart phone (điện thoại thông minh) để chơi game

1

2

3

4

5

54

Biết sử dụng máy tính bảng để xem phim hoạt hình

1

2

3

4

5

55

Biết sử dụng điện thoại để gọi cho người thân

1

2

3

4

5

56

Biết bật/tắt tivi

1

2

3

4

5



NGƯỜI ĐƯỢC PHỎNG VẤN

(Ký và ghi rò họ tên)

PHỤ LỤC 3

Kết quả kiểm định hệ số tin cậy cronbach alpha thang đo đánh giá KNS của HS

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

Đi đúng tư thế

9,32

7,283

,467

,785

Ngồi đúng tư thế

10,20

6,245

,538

,750

Biết bơi

10,14

5,021

,666

,684

Đứng đúng tư thế

9,82

4,844

,711

,656

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

Biết lắng nghe thông tin chính xác

13,26

9,094

,791

,704

Không làm sai lệch thông tin

13,20

10,163

,602

,769

Biết chào hỏi người khác

13,22

9,236

,772

,711

Biết cách chấp nhận người khác

13,36

10,888

,568

,779

Biết giao tiếp đúng mực với giáo

viên, cán bộ nhân viên ở trường


12,80


13,347


,354


,854


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

Hiểu được cảm xúc của người

khác


21,46


13,968


,437


,831

Không làm ảnh hưởng đến người

khác


21,46


13,682


,556


,812

Biết đồng cảm với người khác

22,28

11,920

,679

,791

Biết quý giá trị lao động của

người khác


22,04


11,264


,671


,795

Biết làm chủ cảm xúc của mình

21,60

12,041

,681

,790

Biết chia sẻ về vật chất với người

khác


20,98


14,959


,490


,824

Biết cách chấp nhận cảm xúc của

người khác


20,90


14,459


,650


,808

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

Biết nhường nhịn trong gia

đình (anh, em)


12,26


7,421


,528


,660

Biết cảm thông với người khác

13,80

6,122

,670

,590

không hiếu thắng trong tranh

cãi với bạn bè


12,88


6,189


,582


,630

Biết cách hạn chế những mâu

thuẫn trong quan hệ gia đình


12,60


6,816


,541


,649

Biết nhường nhịn bạn bè

12,46

9,356

,307

,790


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

Biết nói lời cảm ơn khi nhận





được quà từ người khác (ông

7,82

6,232

,598

,733

bà, cha mẹ, thầy cô, bạn bè)





Biết nói lời xin lỗi khi làm phiền





người khác (ông, bà, , cha mẹ,

8,70

6,010

,663

,696

anh chị, em, thầy cô, bạn bè)





Biết nhận ra lỗi lầm của bản

thân để sửa chữa


8,70


6,051


,751


,651

Biết nói lời cảm ơn khi được

giúp đỡ


7,48


8,296


,385


,822


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

Mạnh dạn yêu cầu người khác

giúp đỡ


10,96


12,651


,892


,852

Biết thể hiện sự tự trọng khi

nói lời yêu cầu


9,78


18,216


,300


,957

Mạnh dạn đề nghị người khác





(ông bà, cha, mẹ, bạn bè, thầy

10,64

13,419

,828

,867

cô) giúp đỡ





Biết cư xử đúng mực và tự tin

khi yêu cầu hay đề nghị


11,10


12,541


,894


,851

Kiên nhẫn đề nghị hay yêu cầu

khi bị từ chối


10,96


12,162


,895


,850

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

Biết phòng tránh tai nạn

12,28

8,124

,751

,706

Không tiếp xúc với người lạ

12,12

8,475

,693

,729

Nhận biết những nơi nguy

hiểm và cách ứng phó


12,66


8,800


,718


,719

Nhận biết tình huống nguy

hiểm và cách ứng phó


11,12


12,598


,424


,810

Nhận biết những vật dụng

nguy hiểm và cách ứng phó


11,34


12,392


,401


,813



Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

Biết nhận diện những cảm xúc

đơn giản


7,06


2,017


,463


,813

Biết kiềm chế những cảm xúc

đơn giản


7,06


1,731


,779


,475

Tự tin trình bày một vấn đề

trước tập thể một cách rò ràng


7,16


1,729


,558


,717


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

Biết làm việc cùng bạn bè

15,20

5,510

,489

,766

Biết chia sẻ thông tin với bạn

15,54

5,070

,645

,725

Biết phối hợp làm việc với bạn

15,64

5,541

,652

,731

Biết cách kết bạn mới

15,68

5,651

,517

,759

Biết cách sinh hoạt theo nhóm

15,50

5,765

,512

,760

Biết tôn trọng, đoàn kết với bạn


15,64


5,582


,439


,780


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

Là khả năng biết tự tắm rửa Là khả năng biết ăn uống hợp

vệ sinh

15,96


16,84

32,692


22,464

-,312


,881

,929


,845

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 09/06/2022