Nghiên cứu ứng dụng trò chơi vận động để phát triển thể lực và kỹ năng sống cho học sinh lứa tuổi (6-7) tại một số trường tiểu học nội thành, Thành phố Hồ Chí Minh - 23

PHỤ LỤC 7

KẾT QUẢ KIỂM TRA CÁC TEST THỂ LỰC CỦA HS NHÓM TN-ĐC TRƯỚC VÀ SAU TN

1. Kết quả kiểm tra các test thể lực của học sinh nhóm TN-ĐC trường tiểu học Chính Nghĩa

HS nam Nhóm TN


TT

Nằm ngửa gập

bụng (lần/30 giây)

Bật xa tại chỗ (cm)

Chạy 30m XPC (giây)

Chạy tùy sức 5 phút (m)

Trước TN

Sau TN

Trước TN

Sau TN

Trước TN

Sau TN

Trước TN

Sau TN

1

8

9

106

127

7.90

6.72

730

749

2

5

8

90

114

7.86

7.69

770

788

3

6

9

104

133

7.89

6.71

700

719

4

9

11

85

112

7.03

6.91

620

845

5

8

10

102

113

7.18

7.11

680

802

6

9

11

105

125

7.82

7.67

685

705

7

7

10

86

114

6.78

6.64

701

750

8

7

11

107

118

7.95

6.79

794

813

9

8

9

106

128

6.07

5.88

745

795

10

7

9

118

131

6.69

6.54

717

811

11

9

12

98

116

7.73

6.56

653

721

12

8

11

101

112

6.99

6.78

625

704

13

6

9

99

112

7.16

5.99

645

668

14

8

8

127

130

7.55

6.47

661

791

15

7

12

122

132

7.81

6.72

743

767

16

8

12

128

130

7.77

5.64

727

748

17

7

11

104

139

7.62

6.51

687

724

18

8

13

118

125

7.93

6.76

704

722

19

7

9

111

132

6.12

5.94

729

852

20

8

11

120

126

7.86

7.71

624

725

21

7

10

116

138

6.04

6.83

767

693

22

8

14

123

125

6.89

6.75

712

734

23

7

11

95

129

7.66

7.47

702

754

24

6

13

126

130

7.88

7.73

705

715

25

9

12

123

144

7.72

7.57

699

726

26

6

10

109

131

7.95

6.76

635

767

27

9

13

119

122

6.67

6.49

667

794

28

8

11

112

132

7.79

6.62

622

658

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 192 trang tài liệu này.

Nghiên cứu ứng dụng trò chơi vận động để phát triển thể lực và kỹ năng sống cho học sinh lứa tuổi (6-7) tại một số trường tiểu học nội thành, Thành phố Hồ Chí Minh - 23


29

7

10

86

99

6.60

6.51

643

769

30

7

11

98

132

6.83

5.69

619

641

31

8

10

105

127

7.81

7.69

579

699

32

7

8

98

119

7.10

6.97

764

788

33

9

9

119

128

7.62

6.56

668

701

34

8

9

103

126

7.05

5.86

651

676

35

8

11

122

141

8.66

8.53

769

792

36

7

8

97

117

8.79

8.64

758

782

37

6

9

102

123

7.58

7.42

610

737

38

7

9

121

131

7.83

7.18

727

754

39

7

9

99

130

7.80

6.69

646

771

40

6

9

97

125

8.09

8.87

655

681

41

7

9

97

118

7.70

6.53

692

816

42

7

10

98

120

6.92

6.76

576

599

43

8

8

125

130

7.58

7.49

564

687

44

7

9

98

125

6.87

6.71

612

631

45

7

10

98

119

7.73

7.54

685

722

46

6

9

96

125

6.96

6.75

602

616

47

6

9

115

138

6.59

6.46

729

760

48

9

10

100

129

7.77

7.58

638

761

49

7

11

95

126

6.74

6.57

744

672

50

6

9

121

135

6.96

6.72

652

679


HS nam Nhóm ĐC


TT

Nằm ngửa gập

bụng (lần/30 giây)

Bật xa tại chỗ (cm)

Chạy 30m XPC (giây)

Chạy tùy sức 5 phút (m)

Trước TN

Sau TN

Trước TN

Sau TN

Trước TN

Sau TN

Trước TN

Sau TN

1

7

8

121

124

6.79

6.64

791

800

2

8

8

115

118

7.96

7.86

694

713

3

7

10

116

119

6.09

6.07

675

695

4

9

9

110

115

6.89

6.52

787

810

5

8

8

98

99

7.75

7.56

793

824

6

7

7

117

112

6.92

6.78

716

734

7

9

9

93

96

6.16

6.16

645

668

8

8

8

127

132

7.53

7.47

661

671

9

7

7

85

85

7.81

7.72

743

767

10

8

9

127

130

7.78

7.64

725

748

11

9

10

84

85

7.62

7.51

650

675

12

6

7

99

99

7.94

7.72

804

822

13

7

8

86

90

6.12

6.11

729

722


14

9

9

99

100

6.81

6.72

729

740

15

6

6

116

138

6.04

6.83

767

770

16

7

8

95

95

6.82

6.75

612

638

17

6

7

126

124

7.62

7.42

723

750

18

7

8

97

98

6.82

6.73

735

709

19

8

10

123

122

6.78

6.57

719

727

20

8

8

86

90

6.94

6.76

635

667

21

9

9

123

125

6.89

6.75

712

724

22

8

8

95

96

7.66

7.47

702

754

23

8

8

86

90

7.88

7.83

558

559

24

9

9

84

85

7.72

7.67

699

726

25

7

7

109

110

7.95

7.76

635

667

26

7

7

119

122

6.67

6.49

667

694

27

8

8

112

110

7.79

7.62

622

658

28

6

7

86

99

6.60

6.51

643

669

29

6

9

98

99

7.83

7.69

619

641

30

7

9

105

107

7.81

7.69

579

699

31

9

8

98

119

7.10

6.97

764

788

32

7

7

119

118

7.62

7.56

668

701

33

8

10

103

106

7.05

7.86

651

676

34

6

12

122

121

8.66

8.53

769

792

35

9

9

97

117

8.79

8.64

758

782

36

8

9

102

103

7.58

7.42

610

637

37

9

9

121

119

7.83

7.18

727

754

38

7

8

99

100

7.80

6.69

646

671

39

8

7

97

97

8.09

8.87

655

681

40

7

8

97

96

7.70

6.53

692

716

41

6

7

98

98

6.92

6.76

576

599

42

9

10

98

100

7.58

7.49

564

687

43

7

7

95

96

6.87

6.71

612

631

44

8

8

98

99

7.73

6.64

685

722

45

6

6

96

97

6.96

6.85

602

616

46

6

7

115

116

6.59

6.46

729

760

47

7

8

100

101

7.77

7.58

638

661

48

8

8

95

95

6.74

6.67

744

772

49

7

7

111

115

6.96

6.72

652

679



HS nữ Nhóm TN


TT

Nằm ngửa gập bụng (lần/30

giây)

Bật xa tại chỗ (cm)

Chạy 30m XPC (giây)

Chạy tùy sức 5 phút (m)

Trước TN

Sau TN

Trước TN

Sau TN

Trước TN

Sau TN

Trước TN

Sau TN

1

6

7

91

97

8.70

7.59

600

677

2

5

7

100

113

9.15

8.97

610

631

3

7

9

96

102

8.10

7.89

550

600

4

6

7

110

112

7.06

6.72

675

775

5

7

8

88

93

8.50

7.69

625

750

6

6

9

118

111

7.75

6.70

737

788

7

7

8

97

128

8.46

7.55

688

742

8

6

7

89

116

7.34

6.80

648

667

9

5

6

102

115

8.59

8.37

527

547

10

6

8

99

101

7.41

6.50

538

657

11

6

8

98

118

8.63

8.51

649

667

12

3

5

85

100

7.12

7.63

652

673

13

4

6

79

99

8.70

7.88

693

719

14

8

7

108

121

8.44

7.99

591

612

15

6

8

98

114

8.31

8.22

587

608

16

7

9

114

126

7.03

6.89

578

624

17

5

9

95

115

9.48

8.33

657

679

18

6

7

74

85

8.34

6.60

615

685

19

7

7

118

120

7.63

6.42

519

642

20

3

6

97

117

8.65

8.50

627

684

21

3

7

105

127

8.49

6.33

532

654

22

8

7

92

105

8.14

8.00

538

657

23

7

8

85

97

8.81

7.56

625

688

24

7

7

106

116

8.43

8.12

549

570

25

4

5

89

116

10.29

10.71

573

591

26

5

9

99

104

7.57

6.82

688

709

27

6

8

82

98

9.40

8.39

594

619

28

5

7

87

109

7.64

6.49

602

623

29

6

8

101

120

8.55

7.57

566

584

30

4

9

107

121

8.50

7.67

561

625

31

7

7

78

89

8.65

6.45

554

602

32

7

8

105

123

8.68

7.51

539

642

33

6

8

98

127

8.41

8.25

619

649

34

7

7

86

111

9.72

8.50

524

655

35

6

9

101

122

7.00

6.32

581

605


36

8

9

96

114

8.39

8.14

673

788

37

7

9

115

137

8.64

7.48

567

686

38

5

7

118

120

8.55

8.41

564

683

39

6

8

117

120

8.46

7.43

658

722

40

6

6

98

113

8.80

6.52

636

720

41

4

7

116

128

9.51

8.62

649

792

42

5

7

99

111

8.53

7.49

528

649

43

5

7

80

137

8.67

7.38

519

650

44

7

9

90

127

7.49

6.75

678

775

45

6

9

102

115

8.71

8.54

652

741

46

4

7

90

112

8.70

7.81

650

701

47

7

9

87

92

8.69

7.41

645

773

48

7

9

86

116

8.50

8.22

518

633

49

4

7

89

115

8.80

8.55

563

650

50

5

7

98

110

9.33

8.60

625

688


HS nữ Nhóm ĐC


TT

Nằm ngửa gập

bụng (lần/30 giây)

Bật xa tại chỗ (cm)

Chạy 30m XPC (giây)

Chạy tùy sức 5 phút (m)

Trước TN

Sau TN

Trước TN

Sau TN

Trước TN

Sau TN

Trước TN

Sau TN

1

7

7

96

98

8.24

8.22

593

610

2

5

6

110

112

8.15

8.14

612

622

3

7

7

88

90

8.10

8.11

624

623

4

5

6

118

118

8.06

8.02

578

580

5

6

7

97

98

8.50

8.15

557

560

6

7

7

89

95

8.25

8.21

615

620

7

6

9

85

86

8.46

8.41

585

589

8

5

6

99

102

7.88

7.68

627

632

9

7

9

98

100

8.54

8.44

632

654

10

5

6

124

132

7.41

7.31

598

597

11

6

7

79

81

8.63

8.53

620

621

12

7

6

108

102

8.12

8.12

649

655

13

8

7

98

100

8.70

8.67

573

600

14

6

7

86

91

7.64

7.65

588

609

15

5

6

95

98

8.31

8.29

694

691

16

7

8

74

83

7.45

7.41

602

603

17

6

7

98

102

9.48

9.44

566

564

18

6

7

97

101

8.34

8.31

561

563

19

5

6

105

109

8.63

8.53

554

574


20

7

9

92

95

8.65

8.55

621

620

21

5

6

85

93

8.49

8.44

570

568

22

8

7

106

114

8.14

8.24

612

620

23

7

8

89

91

8.81

8.79

604

620

24

4

9

99

101

8.02

7.98

623

630

25

7

7

82

85

8.55

8.48

576

585

26

6

7

87

90

7.57

7.51

597

585

27

6

8

89

90

9.40

9.38

630

624

28

7

7

88

93

7.64

7.63

593

620

29

5

6

78

85

8.55

8.56

621

622

30

5

6

105

107

8.50

8.29

587

608

31

5

7

98

99

8.65

8.55

578

599

32

5

6

86

94

8.68

8.58

557

569

33

7

8

101

112

8.41

8.42

620

624

34

4

5

96

105

9.72

9.71

519

531

35

5

7

115

113

8.12

8.02

627

654

36

7

7

98

108

8.39

8.38

632

654

37

6

6

117

115

8.64

8.67

538

557

38

6

7

98

103

8.55

8.45

600

620

39

5

7

102

112

8.46

8.36

625

630

40

5

6

99

102

7.99

7.59

573

591

41

7

8

124

128

8.81

8.78

612

609

42

6

8

85

91

8.4

8.21

594

614

43

5

6

95

99

8.75

8.65

602

623

44

7

6

99

105

8.91

8.81

666

584

45

4

5

91

98

9.95

9.75

561

573

46

6

7

96

105

8.33

8.13

654

674

47

4

5

98

100

9.34

9.24

630

653

48

6

6

92

99

8.63

8.43

615

641

2. Kết quả kiểm tra các test thể lực của học sinh nhóm TN-ĐC trường tiểu học Kết Đoàn

HS nam Nhóm TN


TT

Nằm ngửa gập

bụng (lần/30 giây)

Bật xa tại chỗ (cm)

Chạy 30m XPC

(giây)

Chạy tùy sức 5

phút (m)

Trước

TN

Sau TN

Trước

TN

Sau TN

Trước

TN

Sau TN

Trước

TN

Sau TN

1

8

10

106

128

7.22

7.11

645

705

2

7

9

98

125

7.55

7.54

680

711

3

6

9

115

122

7.73

7.56

653

721

4

6

8

101

115

6.99

6.78

625

703

5

6

9

99

115

7.25

7.15

644

660

6

6

8

115

120

7.24

6.47

665

740

7

7

11

86

99

7.81

7.72

743

800

8

8

11

98

98

7.75

6.64

627

748

9

7

10

86

95

7.62

7.51

682

725

10

6

8

118

125

7.93

7.76

709

750

11

7

9

105

110

6.18

6.17

680

752

12

4

7

98

116

7.86

7.41

624

725

13

7

10

116

122

7.56

6.89

737

693

14

5

8

96

120

7.45

7.21

712

764

15

7

11

106

129

7.66

7.47

702

754

16

6

9

98

109

7.88

7.53

705

755

17

7

10

97

115

7.72

7.37

659

725

18

6

9

109

121

7.95

6.98

635

767

19

5

8

98

112

6.67

6.49

667

798

20

4

7

107

112

7.79

6.42

622

658

21

7

10

86

99

6.60

6.51

643

789

22

7

11

98

120

6.82

5.69

619

641

23

6

10

105

117

7.81

7.59

579

698

24

7

8

98

119

7.10

6.97

620

788

25

6

9

110

128

7.62

6.99

668

702

26

5

8

95

116

7.05

6.86

651

700

27

5

7

98

114

8.66

8.43

640

792

28

7

8

97

125

7.88

7.64

650

782

29

6

9

102

123

7.52

7.42

610

737

30

4

6

97

109

7.83

7.18

630

754

31

7

9

99

110

7.81

6.69

646

771

32

6

9

97

120

8.27

8.02

655

681

33

7

9

97

115

7.70

7.53

692

753

34

7

10

98

115

7.88

7.76

576

620

35

5

7

82

110

7.59

7.49

564

687

36

7

9

92

111

6.85

6.71

612

735

37

7

10

99

129

7.73

7.54

685

722

38

6

9

96

125

6.95

6.75

602

657

39

6

9

98

128

7.85

7.46

650

760

40

5

8

100

99

7.95

7.58

638

761



HS nam Nhóm ĐC


TT

Nằm ngửa gập

bụng (lần/30 giây)

Bật xa tại chỗ (cm)

Chạy 30m XPC

(giây)

Chạy tùy sức 5

phút (m)

Trước

TN

Sau TN

Trước

TN

Sau TN

Trước

TN

Sau TN

Trước

TN

Sau TN

1

6

6

105

118

7.26

7.24

643

655

2

7

7

98

100

7.51

7.54

682

711

3

6

7

114

122

7.73

7.72

655

621

4

6

8

105

115

7.24

7.23

640

640

5

6

7

98

115

7.21

7.20

644

660

6

6

6

112

120

7.29

7.26

664

648

7

5

6

87

99

7.56

7.54

580

585

8

6

6

93

98

7.68

7.64

657

748

9

5

5

81

95

7.69

7.69

685

725

10

6

6

95

96

7.94

7.93

725

730

11

7

7

105

110

6.48

6.51

685

692

12

5

6

95

95

7.89

7.89

622

625

13

7

7

110

110

7.57

7.56

650

651

14

6

7

95

95

7.45

7.44

715

764

15

6

6

103

105

7.62

7.47

688

694

16

6

6

99

100

7.68

7.66

704

705

17

7

7

97

98

7.73

7.32

659

685

18

6

7

98

99

7.95

7.88

645

667

19

5

5

95

102

6.66

6.49

627

638

20

5

6

107

112

7.79

7.75

629

628

21

6

6

86

99

6.64

6.61

643

659

22

5

5

89

90

7.82

5.69

615

621

23

6

6

105

108

7.81

7.69

679

698

24

6

7

98

100

7.15

7.14

650

660

25

6

6

110

112

7.62

7.60

668

672

26

5

5

95

96

7.07

7.05

651

661

27

5

5

99

96

7.66

7.66

644

655

28

7

7

97

98

7.85

7.78

655

662

29

6

6

102

103

7.45

7.42

618

632

30

5

6

95

96

7.85

7.75

630

654

31

7

7

99

99

7.81

7.69

644

651

32

6

7

95

95

7.26

8.02

655

661

33

7

8

100

101

7.70

7.63

692

693

34

6

7

98

98

7.88

7.86

576

610

35

5

6

82

85

7.56

7.49

564

564

36

4

5

92

95

6.85

6.79

618

620

37

6

7

92

93

7.75

7.64

685

690

38

6

6

96

97

6.58

6.55

608

602

39

6

6

98

98

7.87

7.79

658

656

40

5

5

95

97

7.98

7.85

645

650

Xem tất cả 192 trang.

Ngày đăng: 09/06/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí