chi cho đầu tư trên GDP, Tỷ lệ chi cho tiêu dùng trên GDP, Chỉ số kiểm soát tham nhũng - priv là Tỷ lệ đầu tư tư nhân trên GDP - Chế độ Nhà nước - Regime, Biến giả - Tài nguyên – Resources, Biến giả | 4. Tham nhũng không chỉ tác động trực tiếp đến tăng trưởng kinh tế mà còn tác động gián tiếp thông qua sự tương tác với các loại chi tiêu công khác nhau. 5. Các nước Châu Phi đưa ra các giải pháp chống tham nhũng không chỉ cải thiện tăng trưởng kinh tế mà còn cải thiện sự tác động của chi tiêu quân sự. | ||||
13 | Andrzej Cieślik và Łukasz Goczek (2018); World Development Volume 103, March | 142 nước từ năm 1994 đến năm 2014 | Δݕ௧= (ߙ − 1)ݕ,௧ିଵ + ߚଵܿݎݎ௧ + ߚଶܿݎݎ ∗ ݅݊ݒ௧ ଵଵ + ߚݔ௧ ୀଷ + ݑ௧ Trong đó: - Δy là GDP BQĐN thực trung bình trượt 4 năm -. Corr là Chỉ số tham nhũng , đo lường thông qua 2 chỉ số là CPI và ICRG (+) | - OLS - FE - SGMM | 1. Tham nhũng có tác động tiêu cực và lớn đến tăng trưởng kinh tế thông qua tác động của nó đến đầu tư vì tham nhũng sẽ làm chuyển hướng đầu tư sang những nước có ít tham nhũng hơn. 2. Tham nhũng làm gia tăng những chi phí không chính thức (khác với thuế), làm ảnh hưởng đến môi trường kinh doanh và hoạt động sản xuất, làm giảm lợi nhuận đầu tư và gây cản trở đầu tư tư nhân, gia tăng thất nghiệp và nghèo đói. 3. Các nước giàu hơn có khả năng tiếp cận tốt hơn với nguồn tài chính quốc tế sẽ tăng trưởng nhanh hơn và ít bị ảnh hưởng bởi tham nhũng |
Có thể bạn quan tâm!
- Nghiên cứu tác động của nợ công, tham nhũng đến tăng trưởng kinh tế tại các quốc gia trên thế giới - 24
- Nghiên cứu tác động của nợ công, tham nhũng đến tăng trưởng kinh tế tại các quốc gia trên thế giới - 25
- Nghiên cứu tác động của nợ công, tham nhũng đến tăng trưởng kinh tế tại các quốc gia trên thế giới - 26
- Nghiên cứu tác động của nợ công, tham nhũng đến tăng trưởng kinh tế tại các quốc gia trên thế giới - 28
- Kết Quả Phân Tích Tác Động Của Tham Nhũng Đến Tăng Trưởng Kinh Tế (Ttkt)
- Nghiên cứu tác động của nợ công, tham nhũng đến tăng trưởng kinh tế tại các quốc gia trên thế giới - 30
Xem toàn bộ 264 trang tài liệu này.
- inv là Tỷ lệ đầu tư - x bao gồm các biến là Độ mở thương mại, Vốn con người, Tốc độ tăng dân số, Tuổi thọ trung bình, Tiêu dùng Chính phủ , Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài, Lạm phát, Sự ổn định chính trị | hơn các nền kinh tế mới nổi. |
4. Phụ lục 4: Kết quả nghiên cứu trích xuất từ phần mềm Stata
1. Kết quả phân tích thống kê mô tả biến
1a. Đối với mẫu tổng thể
. sum TBY LOGY4 DEBT4 CPI4 DEBT4CPI4 HUMAN4 INFLAT4 TO4 GSIZE4 DEFIC4
Obs | Mean | Std. Dev. | Min | Max | |
TBY | 1376 | .0478767 | .0300356 | -.0497854 | .2325771 |
LOGY4 | 1376 | 9.476835 | .9225655 | 7.388659 | 11.54975 |
DEBT4 | 1359 | 49.94887 | 33.94672 | .062 | 260.964 |
CPI4 | 1375 | 5.072291 | 2.308697 | 0 | 9 |
DEBT4CPI4 | 1358 | 243.1347 | 193.8871 | 0 | 1722.362 |
HUMAN4 | 1376 | 65.00195 | 5.062323 | 50.56664 | 78.74603 |
INFLAT4 | 1375 | 5.428612 | 7.997607 | -4.478103 | 168.6202 |
TO4 | 1376 | 89.96687 | 61.17246 | 19.79813 | 442.62 |
GSIZE4 | 1359 | 16.07356 | 4.759661 | .9517466 | 27.94003 |
DEFIC4 | 1373 | -2.215336 | 5.098373 | -32.03 | 45.887 |
1b. Đối với nhóm nước thu nhập cao
. sum TBY LOGY4 DEBT4 CPI4 DEBT4CPI4 HUMAN4 INFLAT4 TO4 GSIZE4 DEFIC4
Obs | Mean | Std. Dev. | Min | Max | |
TBY | 576 | .0413684 | .0246668 | -.0497854 | .1310776 |
LOGY4 | 576 | 10.33646 | .4572259 | 8.98939 | 11.54975 |
DEBT4 | 566 | 58.40443 | 40.10556 | .062 | 236.069 |
CPI4 | 576 | 2.857812 | 1.712758 | 0 | 6.6 |
DEBT4CPI4 | 566 | 174.8133 | 179.896 | 0 | 1191.722 |
HUMAN4 | 576 | 67.23077 | 2.760589 | 60.91263 | 78.74603 |
INFLAT4 | 576 | 2.471788 | 2.370845 | -4.478103 | 19.37973 |
TO4 | 576 | 107.4416 | 82.91988 | 19.79813 | 442.62 |
GSIZE4 | 576 | 18.91369 | 4.120646 | 8.418385 | 27.935 |
DEFIC4 | 575 | -2.374861 | 6.031312 | -32.03 | 18.684 |
1c. Đối với nhóm nước thu nhập trung bình cao
. sum TBY LOGY4 DEBT4 CPI4 DEBT4CPI4 HUMAN4 INFLAT4 TO4 GSIZE4 DEFIC4
Obs | Mean | Std. Dev. | Min | Max | |
TBY | 464 | .0547063 | .0368437 | -.0491437 | .2325771 |
LOGY4 | 464 | 9.228821 | .4397173 | 7.885461 | 10.16869 |
DEBT4 | 457 | 40.43652 | 26.25439 | 3.221 | 152.248 |
CPI4 | 464 | 6.364871 | 1.029875 | 3.5 | 8.5 |
DEBT4CPI4 | 457 | 254.3488 | 170.0349 | 25.3598 | 1096.186 |
HUMAN4 | 464 | 65.47082 | 4.391406 | 52.28612 | 73.26559 |
INFLAT4 | 463 | 7.455187 | 11.62293 | -1.544 | 168.6202 |
TO4 | 464 | 79.6041 | 34.96834 | 21.85226 | 220.4068 |
GSIZE4 | 464 | 14.7757 | 3.893044 | 7.002615 | 27.94003 |
DEFIC4 | 462 | -.0026759 | 3.087665 | -7.772 | 45.887 |
1d. Đối với nhóm nước thu nhập trung bình thấp
. sum TBY LOGY4 DEBT4 CPI4 DEBT4CPI4 HUMAN4 INFLAT4 TO4 GSIZE4 DEFIC4
Obs | Mean | Std. Dev. | Min | Max | |
TBY | 336 | .0496023 | .0253358 | -.0128232 | .1582384 |
LOGY4 | 336 | 8.345688 | .4778105 | 7.388659 | 9.35118 |
DEBT4 | 336 | 48.64323 | 27.8292 | 6.42 | 260.964 |
CPI4 | 335 | 7.089552 | .7393018 | 4.7 | 9 |
DEBT4CPI4 | 335 | 343.2693 | 200.9371 | 52.644 | 1722.362 |
HUMAN4 | 336 | 60.5336 | 6.048215 | 50.56664 | 74.20425 |
INFLAT4 | 336 | 7.704881 | 6.36228 | -2.248021 | 48.69986 |
TO4 | 336 | 74.32067 | 30.79504 | 21.44693 | 178.7674 |
GSIZE4 | 319 | 12.8331 | 4.046389 | .9517466 | 23.76387 |
DEFIC4 | 334 | -1.868332 | 4.901647 | -14.448 | 45.887 |
2. Kết quả phân tích tương quan giữa các biến
2a. Đối với nhóm nước thu nhập cao
. pwcorr TBY LOGY4 DEBT4 CPI4 HUMAN4 INFLAT4 TO4 GSIZE4 DEFIC4, sig
TBY | LOGY4 | DEBT4 | CPI4 | HUMAN4 | INFLAT4 | TO4 | |
TBY | 1.0000 | ||||||
LOGY4 | -0.4500 | 1.0000 | |||||
0.0000 | |||||||
DEBT4 | -0.2448 | 0.1875 | 1.0000 | ||||
0.0000 | 0.0000 | ||||||
CPI4 | 0.2231 | -0.6345 | 0.1308 | 1.0000 | |||
0.0000 | 0.0000 | 0.0018 | |||||
HUMAN4 | 0.1019 | 0.1569 | -0.2262 | -0.0131 | 1.0000 | ||
0.0144 | 0.0002 | 0.0000 | 0.7529 | ||||
INFLAT4 | -0.0385 | -0.3448 | -0.2624 | 0.1750 | 0.0151 | 1.0000 | |
0.3560 | 0.0000 | 0.0000 | 0.0000 | 0.7181 | |||
TO4 | 0.1213 | 0.3964 | -0.2116 | -0.1711 | 0.6763 | -0.0436 | 1.0000 |
0.0035 | 0.0000 | 0.0000 | 0.0000 | 0.0000 | 0.2960 | ||
GSIZE4 | -0.1432 | -0.0048 | 0.1902 | 0.0231 | -0.5262 | -0.0931 | -0.4222 |
0.0006 | 0.9079 | 0.0000 | 0.5801 | 0.0000 | 0.0255 | 0.0000 | |
DEFIC4 | -0.0899 | 0.3069 | -0.2838 | -0.4732 | 0.0107 | 0.0189 | 0.2304 |
0.0311 | 0.0000 | 0.0000 | 0.0000 | 0.7974 | 0.6510 | 0.0000 | |
GSIZE4 | DEFIC4 | ||||||
GSIZE4 | 1.0000 | ||||||
DEFIC4 | -0.1662 | 1.0000 | |||||
0.0001 |
2b. Đối với nhóm nước thu nhập trung bình cao
. pwcorr TBY LOGY4 DEBT4 CPI4 HUMAN4 INFLAT4 TO4 GSIZE4 DEFIC4, sig
TBY | LOGY4 | DEBT4 | CPI4 | HUMAN4 | INFLAT4 | TO4 | |
TBY | 1.0000 | ||||||
LOGY4 | -0.4688 | 1.0000 | |||||
0.0000 | |||||||
DEBT4 | -0.0932 | -0.1396 | 1.0000 | ||||
0.0464 | 0.0028 | ||||||
CPI4 | 0.2447 | -0.2534 | -0.1123 | 1.0000 | |||
0.0000 | 0.0000 | 0.0163 | |||||
HUMAN4 | 0.1891 | 0.3812 | -0.1017 | 0.1254 | 1.0000 | ||
0.0000 | 0.0000 | 0.0297 | 0.0068 | ||||
INFLAT4 | 0.0711 | -0.0582 | 0.0850 | 0.0766 | 0.0003 | 1.0000 | |
0.1264 | 0.2114 | 0.0697 | 0.0999 | 0.9946 | |||
TO4 | 0.0029 | 0.1214 | 0.0188 | -0.3194 | 0.0670 | 0.0375 | 1.0000 |
0.9497 | 0.0089 | 0.6885 | 0.0000 | 0.1499 | 0.4203 | ||
GSIZE4 | -0.0774 | 0.0856 | 0.0589 | -0.5212 | 0.0059 | 0.0463 | 0.1187 |
0.0959 | 0.0653 | 0.2087 | 0.0000 | 0.8988 | 0.3201 | 0.0105 | |
DEFIC4 | 0.0933 | -0.0260 | -0.1521 | 0.0322 | 0.0425 | 0.4692 | 0.1144 |
0.0451 | 0.5765 | 0.0011 | 0.4901 | 0.3626 | 0.0000 | 0.0139 | |
GSIZE4 | DEFIC4 | ||||||
GSIZE4 | 1.0000 | ||||||
DEFIC4 | 0.0397 | 1.0000 | |||||
0.3952 |
2c. Đối với nhóm nước thu nhập trung bình thấp
. pwcorr TBY LOGY4 DEBT4 CPI4 HUMAN4 INFLAT4 TO4 GSIZE4 DEFIC4, sig
TBY | LOGY4 | DEBT4 | CPI4 | HUMAN4 | INFLAT4 | TO4 | |
TBY | 1.0000 | ||||||
LOGY4 | -0.2113 | 1.0000 | |||||
0.0001 | |||||||
DEBT4 | 0.1111 | -0.1566 | 1.0000 | ||||
0.0418 | 0.0040 | ||||||
CPI4 | 0.1682 | -0.3460 | -0.0952 | 1.0000 | |||
0.0020 | 0.0000 | 0.0820 | |||||
HUMAN4 | 0.2053 | 0.7123 | -0.1339 | -0.1725 | 1.0000 | ||
0.0002 | 0.0000 | 0.0140 | 0.0015 | ||||
INFLAT4 | 0.1469 | -0.1317 | 0.1236 | 0.2288 | -0.0232 | 1.0000 | |
0.0070 | 0.0157 | 0.0235 | 0.0000 | 0.6720 | |||
TO4 | 0.2226 | 0.1288 | -0.1165 | -0.1230 | 0.4615 | 0.0852 | 1.0000 |
0.0000 | 0.0182 | 0.0328 | 0.0244 | 0.0000 | 0.1189 | ||
GSIZE4 | -0.0808 | 0.2532 | -0.0688 | -0.2406 | 0.3091 | -0.0730 | 0.2358 |
0.1500 | 0.0000 | 0.2207 | 0.0000 | 0.0000 | 0.1938 | 0.0000 | |
DEFIC4 | -0.1028 | 0.0991 | 0.0363 | -0.0774 | 0.0291 | 0.0443 | 0.1071 |
0.0605 | 0.0704 | 0.5085 | 0.1589 | 0.5956 | 0.4193 | 0.0505 | |
GSIZE4 | DEFIC4 | ||||||
GSIZE4 | 1.0000 | ||||||
DEFIC4 | 0.0434 | 1.0000 | |||||
0.4411 |
3. Kết quả phân tích tác động của nợ công đến tăng trưởng kinh tế (TTKT) 3a. Kết quả phân tích tác động của nợ công đến TTKT bằng POLS, FEM, REM 3a1. Kết quả phân tích tác động của nợ công đến TTKT bằng POLS, FEM, REM đối với nhóm thu nhập cao
. regress TBY LOGY4 DEBT4 HUMAN4 INFLAT4 TO4 GSIZE4 DEFIC4 CRISIS1
Source | SS | df | MS |
Model | .144241996 | 8 | .01803025 |
Residual | .19644808 | 557 | .00035269 |
Total | .340690076 | 565 | .000602991 |
Number of obs = 566
F( 8, 557) = 51.12
Prob > F = 0.0000
R-squared = 0.4234 Adj R-squared = 0.4151 Root MSE = .01878
Coef. | Std. Err. | t | P>|t| | [95% Conf. | Interval] | |
LOGY4 | -.0322155 | .002475 | -13.02 | 0.000 | -.0370769 | -.0273541 |
DEBT4 | -.0000816 | .000023 | -3.55 | 0.000 | -.0001269 | -.0000364 |
HUMAN4 | -.0012048 | .0004658 | -2.59 | 0.010 | -.0021198 | -.0002899 |
INFLAT4 | -.0032908 | .000396 | -8.31 | 0.000 | -.0040685 | -.0025131 |
TO4 | .000126 | .0000148 | 8.54 | 0.000 | .000097 | .000155 |
GSIZE4 | -.0002431 | .0002489 | -0.98 | 0.329 | -.0007319 | .0002457 |
DEFIC4 | -.0002533 | .0001599 | -1.58 | 0.114 | -.0005673 | .0000607 |
CRISIS1 | -.0080285 | .0018162 | -4.42 | 0.000 | -.0115959 | -.0044611 |
_cons | .4632273 | .0406983 | 11.38 | 0.000 | .3832865 | .5431681 |
. xtreg TBY LOGY4 DEBT4 HUMAN4 INFLAT4 TO4 GSIZE4 DEFIC4 CRISIS1,fe
Number of obs = | 566 | |
Group variable: CountryID | Number of groups = | 36 |
R-sq: within = 0.4814 | Obs per group: min = | 8 |
between = 0.0632 | avg = | 15.7 |
overall = 0.1633 | max = | 16 |
F(8,522) = | 60.56 | |
corr(u_i, Xb) = -0.7588 | Prob > F = | 0.0000 |
Coef. | Std. Err. | t P>|t| | [95% Conf. | Interval] | ||
LOGY4 | -.0666621 | .0060743 | -10.97 0.000 | -.0785953 | -.054729 | |
DEBT4 | .0003794 | .0000584 | 6.50 0.000 | .0002647 | .0004941 | |
HUMAN4 | -.0010014 | .0009 | -1.11 0.266 | -.0027696 | .0007667 | |
INFLAT4 | -.003468 | .0003946 | -8.79 0.000 | -.0042432 | -.0026928 | |
TO4 | .0000731 | .0000481 | 1.52 0.129 | -.0000213 | .0001675 | |
GSIZE4 | -.0015789 | .0008257 | -1.91 0.056 | -.003201 | .0000432 | |
DEFIC4 | -.000418 | .0003 | -1.39 0.164 | -.0010072 | .0001713 | |
CRISIS1 | -.001734 | .0025609 | -0.68 0.499 | -.006765 | .0032969 | |
_cons | .8067645 | .087242 | 9.25 0.000 | .6353759 | .978153 | |
sigma_u | .02624874 | |||||
sigma_e | .01543204 | |||||
rho | .74313837 | (fraction | of variance due | to | u_i) |
F test that all u_i=0: F(35, 522) = 8.65 Prob > F = 0.0000
. xtreg TBY LOGY4 DEBT4 HUMAN4 INFLAT4 TO4 GSIZE4 DEFIC4 CRISIS1,re
Number of obs = | 566 | |
Group variable: CountryID | Number of groups = | 36 |
R-sq: within = 0.4278 | Obs per group: min = | 8 |
between = 0.4054 | avg = | 15.7 |
overall = 0.3802 | max = | 16 |
Wald chi2(8) = | 376.96 | |
corr(u_i, X) = 0 (assumed) | Prob > chi2 = | 0.0000 |
Coef. | Std. Err. | z P>|z| | [95% Conf. | Interval] | ||
LOGY4 | -.0438779 | .0037778 | -11.61 0.000 | -.0512823 | -.0364734 | |
DEBT4 | .0000539 | .0000361 | 1.49 0.136 | -.0000169 | .0001246 | |
HUMAN4 | -.0019159 | .0006466 | -2.96 0.003 | -.0031833 | -.0006485 | |
INFLAT4 | -.0036485 | .0003952 | -9.23 0.000 | -.0044231 | -.0028739 | |
TO4 | .000165 | .0000227 | 7.28 0.000 | .0001205 | .0002094 | |
GSIZE4 | -.0003513 | .0004038 | -0.87 0.384 | -.0011428 | .0004402 | |
DEFIC4 | -.0002786 | .0002211 | -1.26 0.208 | -.0007121 | .0001548 | |
CRISIS1 | -.0069469 | .0019513 | -3.56 0.000 | -.0107715 | -.0031224 | |
_cons | .6218577 | .0569128 | 10.93 0.000 | .5103107 | .7334047 | |
sigma_u | .0072355 | |||||
sigma_e | .01543204 | |||||
rho | .18021477 | (fraction | of variance due | to | u_i) |
. hausman fem1 rem1
Coefficients
(b) fem1 | (B) rem1 | (b-B) Difference | sqrt(diag(V_b-V_B)) S.E. | |
LOGY4 | -.0666621 | -.0438779 | -.0227842 | .0047566 |
DEBT4 | .0003794 | .0000539 | .0003255 | .0000459 |
HUMAN4 | -.0010014 | -.0019159 | .0009145 | .0006261 |
INFLAT4 | -.003468 | -.0036485 | .0001805 | . |
TO4 | .0000731 | .000165 | -.0000919 | .0000424 |
GSIZE4 | -.0015789 | -.0003513 | -.0012276 | .0007202 |
DEFIC4 | -.000418 | -.0002786 | -.0001393 | .0002027 |
CRISIS1 | -.001734 | -.0069469 | .0052129 | .0016585 |
b = consistent under Ho and Ha; obtained from xtreg B = inconsistent under Ha, efficient under Ho; obtained from xtreg
Test: Ho: difference in coefficients not systematic
chi2(8) = (b-B)'[(V_b-V_B)^(-1)](b-B)
= 110.92
Prob>chi2 = 0.0000
(V_b-V_B is not positive definite)
. predict u1
(option xb assumed; fitted values) (154 missing values generated)
. pwcorr u1 LOGY4 DEBT4 HUMAN4 INFLAT4 TO4 GSIZE4 DEFIC4 CRISIS1,sig
u1 | LOGY4 | DEBT4 | HUMAN4 | INFLAT4 | TO4 | GSIZE4 | |
u1 | 1.0000 | ||||||
LOGY4 | -0.7827 | 1.0000 | |||||
0.0000 | |||||||
DEBT4 | 0.3494 | 0.1875 | 1.0000 | ||||
0.0000 | 0.0000 | ||||||
HUMAN4 | -0.0773 | 0.1569 | -0.2262 | 1.0000 | |||
0.0662 | 0.0002 | 0.0000 | |||||
INFLAT4 | -0.0993 | -0.3448 | -0.2624 | 0.0151 | 1.0000 | ||
0.0181 | 0.0000 | 0.0000 | 0.7181 | ||||
TO4 | -0.2810 | 0.3964 | -0.2116 | 0.6763 | -0.0436 | 1.0000 | |
0.0000 | 0.0000 | 0.0000 | 0.0000 | 0.2960 | |||
GSIZE4 | -0.0670 | -0.0048 | 0.1902 | -0.5262 | -0.0931 | -0.4222 | 1.0000 |
0.1116 | 0.9079 | 0.0000 | 0.0000 | 0.0255 | 0.0000 | ||
DEFIC4 | -0.4730 | 0.3069 | -0.2838 | 0.0107 | 0.0189 | 0.2304 | -0.1662 |
0.0000 | 0.0000 | 0.0000 | 0.7974 | 0.6510 | 0.0000 | 0.0001 | |
CRISIS1 | -0.2675 | 0.3781 | 0.1784 | -0.0435 | -0.0746 | 0.0885 | 0.0744 |
0.0000 | 0.0000 | 0.0000 | 0.2973 | 0.0737 | 0.0337 | 0.0745 | |
DEFIC4 | CRISIS1 | ||||||
DEFIC4 | 1.0000 | ||||||
CRISIS1 | -0.1228 | 1.0000 | |||||
0.0032 |