Kết Quả Thống Kê Mô Tả Và Kiểm Định Đa Nhóm



Nhận định

Rất không

đồng ý

Bình

thường

Rất đồng ý

Giờ làm việc của bộ phận hỗ trợ hành chính là thuận lợi với sinh viên

□1

□2

□3

□4

□5

□6

□7

Thái độ làm việc của nhân viên hành chính là rất tích cực

□1

□2

□3

□4

□5

□6

□7

Thủ tục hành chính của trường rất thuận tiện cho sinh viên

□1

□2

□3

□4

□5

□6

□7

Trường đại học mang lại những cơ hội cho sinh viên được tham gia các hoạt động thể dục, thể thao

□1

□2

□3

□4

□5

□6

□7

Trường đại học mang lại những cơ hội cho sinh viên được tham gia các hoạt động xã hội

□1

□2

□3

□4

□5

□6

□7

Chương trình đào tạo của trường có sự đa dạng với nhu cầu sinh viên

□1

□2

□3

□4

□5

□6

□7

Chương trình đào tạo có sự linh hoạt cấu trúc

□1

□2

□3

□4

□5

□6

□7

Chương trình đào tạo có định hướng phù hợp nhu cầu của doanh nghiệp và xã hội

□1

□2

□3

□4

□5

□6

□7

Chương trình đào tạo được cập nhật và đổi mới liên tục

□1

□2

□3

□4

□5

□6

□7

Học liệu và hệ thống cơ sở cơ sở vật chất tiện nghi

□1

□2

□3

□4

□5

□6

□7

Thư viện phục vụ tốt nhu cầu của sinh viên

□1

□2

□3

□4

□5

□6

□7

Kí túc xá khang trang và tiện nghi

□1

□2

□3

□4

□5

□6

□7

Phòng học có kích thước phù hợp với quy mô lớp học

□1

□2

□3

□4

□5

□6

□7

Trường có đầy đủ cơ sở vật chất để hỗ trợ các vấn đề y tế cho sinh viên

□1

□2

□3

□4

□5

□6

□7

Trường có hệ thống trang thiết bị, cơ sở vật chất giúp sinh viên giải trí

□1

□2

□3

□4

□5

□6

□7

Thư viện được trang bị hệ thống máy tính tiện lợi để tìm kiếm tài liệu

□1

□2

□3

□4

□5

□6

□7

Những chuyên gia từ doanh nghiệp tham gia đào tạo cho sinh viên

□1

□2

□3

□4

□5

□6

□7

Trường tổ chức cho sinh viên tham quan các doanh nghiệp

□1

□2

□3

□4

□5

□6

□7

Trường áp dụng phương pháp giảng dạy có tính thực tế với môi trường doanh nghiệp

□1

□2

□3

□4

□5

□6

□7

Trường và doanh nghiệp tích cực mở các hội thảo cho sinh viên

□1

□2

□3

□4

□5

□6

□7

Tôi tin rằng doanh nghiệp cần sinh viên tốt nghiệp từ trường tôi

□1

□2

□3

□4

□5

□6

□7

Bằng đại học tôi đang học đảm bảo việc làm sau khi tốt nghiệp

□1

□2

□3

□4

□5

□6

□7

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 284 trang tài liệu này.

Nghiên cứu sự hài lòng của sinh viên với giá trị và chất lượng dịch vụ của các trường đại học công lập khối kinh tế và quản trị kinh doanh ở Việt Nam - 27



Nhận định

Rất không

đồng ý

Bình

thường

Rất đồng ý

Tôi tin rằng bằng cấp của trường đại học sẽ giúp tôi có thu nhập cao trong tương lai

□1

□2

□3

□4

□5

□6

□7

Tôi thực sự cảm thấy thoải mái trong quá trình học tập tại trường

□1

□2

□3

□4

□5

□6

□7

Việc học tập ở trường giúp tôi có trạng thái cảm xúc tốt

□1

□2

□3

□4

□5

□6

□7

Tôi thích thú với việc học các môn học của trường

□1

□2

□3

□4

□5

□6

□7

Học tập tại trường đại học giúp tôi tạo ấn tượng với mọi người

□1

□2

□3

□4

□5

□6

□7

Học tập tại trường đại học giúp tôi nhận được sự thừa nhận của xã hội

□1

□2

□3

□4

□5

□6

□7

Tôi cảm thấy thú vị khi học tập với bạn bè tại trường

□1

□2

□3

□4

□5

□6

□7

Tôi học được nhiều kiến thức bổ ích từ các môn học ở trường

□1

□2

□3

□4

□5

□6

□7

Nội dung môn học ảnh hưởng tới giá trị kiến thức tôi nhận được

□1

□2

□3

□4

□5

□6

□7

Chất lượng giảng dạy của giảng viên có ảnh hưởng tới kết quả học tập của tôi

□1

□2

□3

□4

□5

□6

□7

Trường đại học tôi đang học giống với hình ảnh trường đại học lý tưởng

□1

□2

□3

□4

□5

□6

□7

Trường đại học đáp ứng đúng sự kì vọng của tôi

□1

□2

□3

□4

□5

□6

□7

Nhìn chung, tôi hài lòng với trường đại học mình theo học

□1

□2

□3

□4

□5

□6

□7


Phần II: Thông tin cá nhân (Thông tin này chỉ được sử dụng trong phân tích số liệu và được đảm bảo bí mật)

1.1 Họ và tên: …………………………………………………………………….

1.2 Giới tính:

□ Nam □ Nữ

1.3 Điện thoại: ………………………………………………………………….

1.4 Địa chỉ:

……………………………………………

1.5 Đang học tại trường: ………………………………………………………... 1.6 Năm học: …………………………………………………………………


1.7 Mức độ yêu thích ngành học

□ Không yêu thích

□ Bình thường

□ Yêu thích

1.8 Trường đại học anh/chị đang theo học thuộc nhóm trường đại học đã tự chủ hay chưa tự chủ? (tham khảo danh mục các trường đại học tự chủ tài chính tại cuối phiếu khảo sát).

□ Đã tự chủ tài chính

□ Chưa tự chủ tài chính

1.9 Cảm nhận về mức học phí của anh/chị?

□ Cao

□ Hợp lí

□ Tháp

Trân trọng cảm ơn sự hợp tác của anh/ chị!


PHỤ LỤC II: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH DỮ LIỆU SƠ CẤP

1. Kết quả thống kê mô tả và kiểm định đa nhóm

1.1 Theo tiêu chí giới tính

Group Statistics


GENDER

N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

ACA1 ACA2 ACA3 ACA4 ACA5 ACA6 FACI1 FACI2 FACI3 FACI4 FACI5 FACI6 NACA2 NACA4 NACA5 NACA6 NACA7 NACA8 PROG1 PROG2 PROG4 PROG5 INI1 INI2 INI4 INI6 EPIS1

EPIS2

Nu Nam Nu

Nam

Nu Nam Nu Nam Nu Nam Nu Nam Nu Nam Nu Nam Nu Nam Nu Nam Nu Nam Nu Nam Nu Nam Nu Nam Nu Nam Nu Nam Nu Nam Nu Nam Nu Nam Nu Nam Nu Nam Nu Nam Nu Nam Nu Nam Nu Nam Nu Nam Nu Nam

Nu Nam

637

5.0235

1.00208

.03970

589

4.9677

.92250

.03801

637

4.7912

.98832

.03916

589

4.7691

.96062

.03958

637

4.6766

.96754

.03834

589

4.6163

1.00448

.04139

637

4.8305

.92628

.03670

589

4.8319

.89058

.03670

637

4.5777

1.16244

.04606

589

4.5789

1.16466

.04799

637

4.5808

1.17968

.04674

589

4.5263

1.24187

.05117

637

4.5432

.97134

.03849

589

4.5399

.96742

.03986

637

4.5887

.99071

.03925

589

4.6418

.93806

.03865

637

4.5604

1.00855

.03996

589

4.5654

.98521

.04059

637

4.6766

.89845

.03560

589

4.6367

.87311

.03598

637

4.4867

1.02725

.04070

589

4.4822

1.09036

.04493

637

4.3359

1.12022

.04438

589

4.3956

1.09950

.04530

637

4.4270

1.11300

.04410

589

4.4278

1.09434

.04509

637

4.5463

1.07274

.04250

589

4.5144

1.01781

.04194

637

4.4396

1.04680

.04148

589

4.3379

1.05283

.04338

637

4.6217

1.20522

.04775

589

4.5857

1.08242

.04460

637

4.3501

1.23047

.04875

589

4.3514

1.14750

.04728

637

4.2826

1.25213

.04961

589

4.2292

1.18239

.04872

637

4.0597

1.37460

.05446

589

4.2071

1.15818

.04772

637

4.1491

1.37751

.05458

589

4.2428

1.16371

.04795

637

4.2166

1.31758

.05220

589

4.2003

1.17395

.04837

637

4.1366

1.32887

.05265

589

4.2037

1.13954

.04695

637

4.0518

.95108

.03768

589

4.1222

.95047

.03916

637

4.2057

.96647

.03829

589

4.2411

.91823

.03783

637

4.1774

.92905

.03681

589

4.2122

.90207

.03717

637

4.1413

.75370

.02986

589

4.1952

.75879

.03127

637

4.4364

.94393

.03740

589

4.4992

.95231

.03924

637

4.4898

.89301

.03538

589

4.5127

.97864

.04032


Group Statistics


GENDER

N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

EPIS3 EMO1 EMO2 EMO3 FUNC1 FUNC2 FUNC3 SOCI1 SOCI2 SOCI3 SAT1 SAT2

SAT3

Nu Nam Nu Nam Nu Nam Nu Nam Nu Nam Nu Nam Nu Nam Nu Nam Nu Nam Nu Nam Nu Nam Nu Nam Nu

Nam

637

4.5416

.96328

.03817

589

4.6231

.96567

.03979

637

3.8791

1.10864

.04393

589

3.9202

1.02954

.04242

637

3.9466

1.03567

.04103

589

3.9406

1.04728

.04315

637

4.1209

1.05187

.04168

589

4.1087

1.03596

.04269

637

4.3799

.78714

.03119

589

4.4295

.82512

.03400

637

4.5730

.79686

.03157

589

4.6010

.85837

.03537

637

4.3846

.74476

.02951

589

4.4177

.76405

.03148

637

4.5542

.92602

.03669

589

4.5331

.90408

.03725

637

4.7300

.85557

.03390

589

4.6621

.80154

.03303

637

4.5651

.88714

.03515

589

4.5008

.87409

.03602

637

4.6311

.89047

.03528

589

4.5908

.90010

.03709

637

4.7206

.94024

.03725

589

4.6944

.85216

.03511

637

4.8336

.92004

.03645

589

4.8081

.84043

.03463


Independent Samples Test


Levenes Test for Equality of Variances

t-test for Equality of Means

F

Sig.

t

df

Sig. (2-

tailed)

Mean Difference

Std. Error Difference

95% Confidence Interval of the

Difference

Lower

Upper


ACA1


ACA2


ACA3


ACA4


ACA5


ACA6


FACI1 FACI2

Equal variances assumed

Equal variances not assumed Equal variances assumed

Equal variances not assumed Equal variances assumed

Equal variances not assumed Equal variances assumed

Equal variances not assumed Equal variances assumed

Equal variances not assumed Equal variances assumed

Equal variances not assumed Equal variances assumed

Equal variances not assumed Equal variances assumed

2.283

.131

1.012

1224

.312

.05581

.05514

-.05238

.16399



1.015

1223.977

.310

.05581

.05497

-.05203

.16364

.265

.607

.397

1224

.692

.02211

.05574

-.08725

.13147



.397

1220.948

.691

.02211

.05568

-.08713

.13134

.980

.322

1.071

1224

.285

.06031

.05633

-.05021

.17083



1.069

1207.804

.285

.06031

.05641

-.05037

.17099

.750

.387

-.028

1224

.978

-.00146

.05198

-.10344

.10051



-.028

1222.131

.978

-.00146

.05190

-.10328

.10036

.011

.915

-.019

1224

.985

-.00124

.06651

-.13173

.12925



-.019

1216.152

.985

-.00124

.06651

-.13174

.12926

.607

.436

.788

1224

.431

.05453

.06917

-.08116

.19023



.787

1203.776

.432

.05453

.06930

-.08144

.19050

.117

.732

.059

1224

.953

.00327

.05542

-.10545

.11200



.059

1217.263

.953

.00327

.05541

-.10543

.11198

1.982

.159

-.961

1224

.337

-.05307

.05521

-.16138

.05524




Equal variances not assumed



-.963

1223.307

.336

-.05307

.05509

-.16115

.05501


FACI3

Equal variances assumed

.277

.599

-.086

1224

.931

-.00493

.05702

-.11678

.10693


Equal variances

not assumed



-.086

1220.307

.931

-.00493

.05696

-.11668

.10683


FACI4

Equal variances assumed

.029

.865

.788

1224

.431

.03994

.05067

-.05947

.13934


Equal variances

not assumed



.789

1220.969

.430

.03994

.05061

-.05936

.13923


FACI5

Equal variances assumed

.839

.360

.074

1224

.941

.00448

.06048

-.11417

.12314


Equal variances

not assumed



.074

1201.193

.941

.00448

.06062

-.11445

.12342


FACI6

Equal variances assumed

.107

.744

-.940

1224

.348

-.05964

.06347

-.18416

.06488


Equal variances

not assumed



-.940

1219.644

.347

-.05964

.06342

-.18407

.06479


NACA2

Equal variances assumed

.007

.932

-.013

1224

.989

-.00084

.06311

-.12466

.12298


Equal variances

not assumed



-.013

1219.384

.989

-.00084

.06307

-.12458

.12290


NACA4

Equal variances assumed

2.310

.129

.533

1224

.594

.03188

.05983

-.08551

.14927


Equal variances

not assumed



.534

1223.183

.594

.03188

.05971

-.08527

.14903


NACA5

Equal variances assumed

.001

.980

1.695

1224

.090

.10170

.06000

-.01602

.21942


Equal variances

not assumed



1.694

1215.391

.090

.10170

.06002

-.01605

.21945


NACA6

Equal variances assumed

5.814

.016

.548

1224

.584

.03593

.06562

-.09281

.16466


Equal variances

not assumed



.550

1222.972

.583

.03593

.06534

-.09227

.16412


NACA7

Equal variances assumed

2.038

.154

-.020

1224

.984

-.00136

.06810

-.13497

.13224


Equal variances

not assumed



-.020

1223.910

.984

-.00136

.06791

-.13461

.13188


NACA8

Equal variances assumed

2.058

.152

.766

1224

.444

.05337

.06969

-.08335

.19010


Equal variances

not assumed



.768

1223.455

.443

.05337

.06953

-.08305

.18979


PROG1

Equal variances assumed

6.855

.009

-2.023

1224

.043

-.14748

.07290

-.29049

-.00446


Equal variances

not assumed



-2.037

1213.676

.042

-.14748

.07241

-.28954

-.00541


PROG2

Equal variances assumed

8.619

.003

-1.281

1224

.201

-.09365

.07313

-.23712

.04982


Equal variances

not assumed



-1.289

1214.246

.198

-.09365

.07265

-.23618

.04889


PROG4

Equal variances assumed

6.984

.008

.228

1224

.820

.01630

.07149

-.12396

.15656


Equal variances

not assumed



.229

1222.334

.819

.01630

.07117

-.12333

.15593


PROG5

Equal variances assumed

5.705

.017

-.946

1224

.344

-.06716

.07097

-.20639

.07208


Equal variances

not assumed



-.952

1217.176

.341

-.06716

.07055

-.20557

.07125


INI1

Equal variances assumed

1.212

.271

-1.296

1224

.195

-.07044

.05435

-.17707

.03619


Equal variances

not assumed



-1.296

1216.637

.195

-.07044

.05435

-.17706

.03619


INI2

Equal variances assumed

.051

.821

-.657

1224

.511

-.03544

.05394

-.14126

.07039


Equal variances

not assumed



-.658

1223.095

.510

-.03544

.05383

-.14105

.07018


INI4

Equal variances assumed

.013

.909

-.665

1224

.506

-.03483

.05237

-.13758

.06792


Equal variances

not assumed



-.666

1221.074

.506

-.03483

.05231

-.13746

.06780


INI6

Equal variances assumed

1.292

.256

-1.248

1224

.212

-.05396

.04322

-.13876

.03084


Equal variances

not assumed



-1.248

1215.188

.212

-.05396

.04324

-.13878

.03087

EPIS1

Equal variances assumed

.067

.795

-1.158

1224

.247

-.06273

.05419

-.16904

.04358




EPIS2


EPIS3


EMO1


EMO2


EMO3


FUNC1


FUNC2


FUNC3


SOCI1


SOCI2


SOCI3


SAT1


SAT2


SAT3

Equal variances not assumed Equal variances assumed

Equal variances not assumed Equal variances assumed

Equal variances not assumed Equal variances assumed

Equal variances not assumed Equal variances assumed

Equal variances not assumed Equal variances assumed

Equal variances not assumed Equal variances assumed

Equal variances not assumed Equal variances assumed

Equal variances not assumed Equal variances assumed

Equal variances not assumed Equal variances assumed

Equal variances not assumed Equal variances assumed

Equal variances not assumed Equal variances assumed

Equal variances not assumed Equal variances assumed

Equal variances not assumed Equal variances assumed

Equal variances not assumed Equal variances assumed

Equal variances not assumed



-1.157

1214.752

.247

-.06273

.05421

-.16908

.04362

1.873

.171

-.429

1224

.668

-.02294

.05345

-.12781

.08194



-.428

1189.874

.669

-.02294

.05365

-.12819

.08231

.381

.537

-1.478

1224

.140

-.08149

.05513

-.18965

.02667



-1.478

1216.039

.140

-.08149

.05514

-.18966

.02668

3.530

.061

-.671

1224

.502

-.04108

.06124

-.16124

.07907



-.673

1223.976

.501

-.04108

.06107

-.16089

.07872

.170

.680

.102

1224

.919

.00605

.05952

-.11073

.12282



.102

1214.260

.919

.00605

.05955

-.11078

.12288

.196

.658

.205

1224

.838

.01222

.05969

-.10489

.12933



.205

1219.133

.838

.01222

.05966

-.10482

.12926

1.260

.262

-1.078

1224

.281

-.04964

.04605

-.13998

.04071



-1.076

1205.053

.282

-.04964

.04614

-.14015

.04088

2.940

.087

-.593

1224

.553

-.02802

.04727

-.12077

.06473



-.591

1196.227

.555

-.02802

.04741

-.12104

.06500

.655

.418

-.767

1224

.444

-.03304

.04311

-.11761

.05153



-.766

1210.917

.444

-.03304

.04315

-.11770

.05161

.422

.516

.402

1224

.688

.02105

.05234

-.08162

.12373



.403

1220.383

.687

.02105

.05229

-.08153

.12363

.759

.384

1.430

1224

.153

.06785

.04745

-.02524

.16093



1.434

1223.788

.152

.06785

.04733

-.02501

.16070

.057

.811

1.277

1224

.202

.06430

.05035

-.03449

.16309



1.278

1219.068

.202

.06430

.05033

-.03443

.16303

.004

.948

.787

1224

.432

.04025

.05117

-.06013

.14064



.786

1214.342

.432

.04025

.05119

-.06018

.14068

3.164

.076

.509

1224

.611

.02617

.05139

-.07465

.12699



.511

1223.514

.609

.02617

.05119

-.07427

.12660

2.564

.110

.504

1224

.614

.02545

.05046

-.07355

.12444



.506

1223.821

.613

.02545

.05028

-.07320

.12409


1.2 Theo tiêu chí trường tự chủ và chưa tự chủ

Group Statistics


UNIVERSITY

N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

ACA1 ACA2 ACA3 ACA4 ACA5 ACA6 FACI1 FACI2 FACI3 FACI4 FACI5 FACI6 NACA2 NACA4 NACA5 NACA6 NACA7 NACA8 PROG1 PROG2 PROG4 PROG5 INI1 INI2 INI4 INI6 EPIS1 EPIS2

EPIS3

EMO1

Tuchu Chuatuchu Tuchu

Chuatuchu

Tuchu Chuatuchu Tuchu Chuatuchu Tuchu Chuatuchu Tuchu Chuatuchu Tuchu Chuatuchu Tuchu Chuatuchu Tuchu Chuatuchu Tuchu Chuatuchu Tuchu Chuatuchu Tuchu Chuatuchu Tuchu Chuatuchu Tuchu Chuatuchu Tuchu Chuatuchu Tuchu Chuatuchu Tuchu Chuatuchu Tuchu Chuatuchu Tuchu Chuatuchu Tuchu Chuatuchu Tuchu Chuatuchu Tuchu Chuatuchu Tuchu Chuatuchu Tuchu Chuatuchu Tuchu Chuatuchu Tuchu Chuatuchu Tuchu Chuatuchu Tuchu Chuatuchu Tuchu Chuatuchu

Tuchu

600

5.3300

.93767

.03828

626

4.6773

.87892

.03513

600

5.1600

.94121

.03842

626

4.4169

.86179

.03444

600

4.9783

.99306

.04054

626

4.3307

.86769

.03468

600

5.1650

.86159

.03517

626

4.5112

.83563

.03340

600

4.9350

1.19156

.04865

626

4.2364

1.02529

.04098

600

5.0033

1.18138

.04823

626

4.1246

1.07352

.04291

600

4.8533

.94868

.03873

626

4.2428

.89182

.03564

600

4.8883

.97165

.03967

626

4.3514

.88425

.03534

600

4.8400

.96226

.03928

626

4.2971

.95728

.03826

600

4.9317

.91199

.03723

626

4.3946

.77516

.03098

600

4.7933

1.02423

.04181

626

4.1885

1.00380

.04012

600

4.7200

1.12859

.04607

626

4.0240

.97869

.03912

600

4.7683

1.08933

.04447

626

4.1006

1.01561

.04059

600

4.7917

1.02470

.04183

626

4.2812

1.00600

.04021

600

4.6533

1.00574

.04106

626

4.1390

1.03143

.04122

600

4.8417

1.19679

.04886

626

4.3770

1.04997

.04197

600

4.5867

1.24301

.05075

626

4.1246

1.09273

.04367

600

4.5500

1.21241

.04950

626

3.9760

1.15837

.04630

600

4.1033

1.49098

.06087

626

4.1565

1.03124

.04122

600

4.2200

1.44051

.05881

626

4.1693

1.10421

.04413

600

4.2267

1.39231

.05684

626

4.1917

1.09763

.04387

600

4.1450

1.42150

.05803

626

4.1917

1.04077

.04160

600

4.0800

.94433

.03855

626

4.0911

.95817

.03830

600

4.2017

.98621

.04026

626

4.2428

.90075

.03600

600

4.1917

.93437

.03815

626

4.1965

.89874

.03592

600

4.2583

.66759

.02725

626

4.0799

.82366

.03292

600

4.6650

.94389

.03853

626

4.2764

.91318

.03650

600

4.7133

.87126

.03557

626

4.2971

.94888

.03792

600

4.7783

.95431

.03896

626

4.3914

.93733

.03746

600

4.0917

1.14402

.04670

Xem tất cả 284 trang.

Ngày đăng: 07/02/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí