Phụ lục 2.2: Kết quả rút trích nhân tố khám phá EFA
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .887 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 1.344E3 |
Df | 105 | |
Sig. | .000 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kiểm Định Mối Liên Hệ Giữa Đặc Điểm Khách Hàng Và Nhân Tố “Niềm Tin Vào Những Người Ảnh Hưởng”
- Nhóm Giải Pháp Thuộc Về Nhân Tố “Lợi Ích Sử Dụng Dịch Vụ”
- Rất Không Đồng Ý, 2: Không Đồng Ý, 3: Không Ý Kiến, 4: Đồng Ý, 5: Rất Đồng Ý
- Nghiên cứu nhu cầu sử dụng dịch vụ ủy thác thanh toán hóa đơn định kỳ của khách hàng cá nhân có tài khoản tại ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín chi nhánh Huế - 14
Xem toàn bộ 121 trang tài liệu này.
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulati ve % | Total | % of Variance | Cumula tive % | Total | % of Varian ce | Cumul ative % | |
1 | 7.438 | 49.590 | 49.590 | 7.438 | 49.590 | 49.590 | 4.507 | 30.048 | 30.048 |
2 | 1.521 | 10.137 | 59.727 | 1.521 | 10.137 | 59.727 | 3.004 | 20.029 | 50.077 |
3 | 1.450 | 9.670 | 69.397 | 1.450 | 9.670 | 69.397 | 2.075 | 13.836 | 63.913 |
4 | 1.011 | 6.738 | 76.135 | 1.011 | 6.738 | 76.135 | 1.833 | 12.221 | 76.135 |
5 | .689 | 4.591 | 80.725 | ||||||
6 | .525 | 3.502 | 84.227 | ||||||
7 | .437 | 2.915 | 87.143 | ||||||
8 | .342 | 2.279 | 89.422 | ||||||
9 | .321 | 2.143 | 91.564 | ||||||
10 | .288 | 1.918 | 93.482 | ||||||
11 | .265 | 1.765 | 95.247 |
.232 | 1.547 | 96.794 | |
13 | .198 | 1.323 | 98.117 |
14 | .154 | 1.029 | 99.146 |
15 | .128 | .854 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | |
Nha khong co nguoi trong coi | .908 | |||
Thanh vien trong nha thuong xuyen vang nha | .824 | |||
Cong viec bi ap luc nhieu ve thoi gian | .757 | |||
Cong viec thuong xuyen vang nha | .752 | |||
Thanh toan qua tai khoan tien loi | .694 | |||
Cuoc phi doi voi toi khong phai la van de | .664 | |||
Nghi it rui ro trong viec su dung dich vu nay | .607 | |||
Toi duoc nhan vien NH tu van tan tinh ve dich vu nay | .836 | |||
Nhan vien NH tu van toi nen su dung d/v nay | .771 | |||
D/v tiet kiem thoi gian | .714 | |||
D/v tu dong thanh toan khi den han | .692 | |||
Nguoi than cua toi khuyen nen su dung d/v nay | .872 | |||
Ban be khuyen nen su dung d/v nay | .852 | |||
Cuoc phi thap | .911 | |||
Co nhieu uu dai khi su dung dich vu | .753 |
Rotated Component Matrixa
Component | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | |
Nha khong co nguoi trong coi | .908 | |||
Thanh vien trong nha thuong xuyen vang nha | .824 | |||
Cong viec bi ap luc nhieu ve thoi gian | .757 | |||
Cong viec thuong xuyen vang nha | .752 | |||
Thanh toan qua tai khoan tien loi | .694 | |||
Cuoc phi doi voi toi khong phai la van de | .664 | |||
Nghi it rui ro trong viec su dung dich vu nay | .607 | |||
Toi duoc nhan vien NH tu van tan tinh ve dich vu nay | .836 | |||
Nhan vien NH tu van toi nen su dung d/v nay | .771 | |||
D/v tiet kiem thoi gian | .714 | |||
D/v tu dong thanh toan khi den han | .692 | |||
Nguoi than cua toi khuyen nen su dung d/v nay | .872 | |||
Ban be khuyen nen su dung d/v nay | .852 | |||
Cuoc phi thap | .911 | |||
Co nhieu uu dai khi su dung dich vu | .753 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 6 iterations.
Phụ lục 2.3:Kiểm định độ tin cậy sau khi rút trích nhân tố
Kiểm định độ tin cậy thang đo nhóm “Tâm lý-hoàn cảnh công việc”
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.920 | .924 | 8 |
Kiểm định độ tin cậy thang đo nhóm “Tác động nhà cung cấp”
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.836 | .838 | 5 |
Kiểm định độ tin cậy thang đo nhóm “Niềm tin những người ảnh hưởng”
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items |
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.824 | .823 | 3 |
Kiểm định độ tin cậy thang đo nhóm “Lợi ích sử dụng dịch vụ”
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.846 | .848 | 2 |
Phụ lục 2.4: Hồi quy
Omnibus Tests of Model Coefficients
Chi-square | df | Sig. | ||
Step 1 | Step | 124.295 | 4 | .000 |
Block | 124.295 | 4 | .000 | |
Model | 124.295 | 4 | .000 |
Model Summary
-2 Log likelihood | Cox & Snell R Square | Nagelkerke R Square | |
1 | 51.705a | .613 | .829 |
Omnibus Tests of Model Coefficients
Chi-square | df | Sig. | ||
Step 1 | Step Block | 124.295 124.295 | 4 4 | .000 .000 |
a. Estimation terminated at iteration number 7 because parameter estimates changed by less than .001.
Classification Tablea
Predicted | ||||
Co nhu cau su dung d/v UT TTHD cua Sacombank | Percentage Correct | |||
co | khong | |||
Step 1 Co nhu cau su dung | Co | 48 | 4 | 92.3 |
d/v UT TTHD cua Sacombank | Khong | 3 | 76 | 96.2 |
Overall Percentage | 94.7 |
a. The cut value is .500
Variables in the Equation
B | S.E. | Wald | df | Sig. | Exp(B) | |
Step 1a FAC1_2 | -3.569 | .649 | 30.270 | 1 | .000 | .028 |
FAC2_2 | -1.455 | .400 | 13.259 | 1 | .000 | .233 |
FAC3_2 | -.832 | .357 | 5.430 | 1 | .020 | .435 |
FAC4_2 | -.845 | .408 | 4.298 | 1 | .038 | .429 |
Constant | 1.027 | .397 | 6.681 | 1 | .010 | 2.792 |
Classification Tablea
Predicted | ||||
Co nhu cau su dung d/v UT TTHD cua Sacombank | Percentage Correct | |||
co | khong | |||
Step 1 Co nhu cau su dung | Co | 48 | 4 | 92.3 |
d/v UT TTHD cua Sacombank | Khong | 3 | 76 | 96.2 |
Overall Percentage | 94.7 |
a. Variable(s) entered on step 1: FAC1_2, FAC2_2, FAC3_2, FAC4_2.
Phụ lục 2.5: Kiểm định tính phân phối chuẩn của số liệu
One-Sample Kolmogorov-Smirnov Test
REGR factor score 1 for analysis 2 | REGR factor score 2 for analysis 2 | REGR factor score 3 for analysis 2 | REGR factor score 4 for analysis 2 | ||
N | 131 | 131 | 131 | 131 | |
Normal Parametersa Mean Std. Deviation Most Extreme Absolute Differences Positive Negative Kolmogorov-Smirnov Z Asymp. Sig. (2-tailed) | .0000000 | .0000000 | .0000000 | .0000000 | |
1.00000000 | 1.00000000 | 1.00000000 | 1.00000000 | ||
.125 | .112 | .089 | .062 | ||
.125 | .112 | .089 | .062 | ||
-.065 | -.090 | -.053 | -.053 | ||
1.429 | 1.286 | 1.024 | .711 | ||
.034 | .073 | .246 | .692 |
a. Test distribution is Normal.
One-Sample Kolmogorov-Smirnov Test
REGR factor score 1 for analysis 2 | REGR factor score 2 for analysis 2 | REGR factor score 3 for analysis 2 | REGR factor score 4 for analysis 2 | ||
N | 131 | 131 | 131 | 131 | |
Normal Parametersa | Mean | .0000000 | .0000000 | .0000000 | .0000000 |
Std. Deviation | 1.00000000 | 1.00000000 | 1.00000000 | 1.00000000 | |
Most Extreme Differences | Absolute Positive | .125 .125 | .112 .112 | .089 .089 | .062 .062 |
Negative | -.065 | -.090 | -.053 | -.053 | |
Kolmogorov-Smirnov Z | 1.429 | 1.286 | 1.024 | .711 | |
Asymp. Sig. (2-tailed) | .034 | .073 | .246 | .692 |
Phụ lục 2.6 Kiểm định 1 sample T-Test
Kiểm đinh 1 sample T-Test đối với nhân tố “Sự tác động của nhà cung cấp” One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
F2 | 131 | 3.0687 | .62639 | .05473 |