One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
F2 | -17.017 | 130 | .000 | -.93130 | -1.0396 | -.8230 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nhóm Giải Pháp Thuộc Về Nhân Tố “Lợi Ích Sử Dụng Dịch Vụ”
- Rất Không Đồng Ý, 2: Không Đồng Ý, 3: Không Ý Kiến, 4: Đồng Ý, 5: Rất Đồng Ý
- Nghiên cứu nhu cầu sử dụng dịch vụ ủy thác thanh toán hóa đơn định kỳ của khách hàng cá nhân có tài khoản tại ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín chi nhánh Huế - 13
Xem toàn bộ 121 trang tài liệu này.
Kiểm đinh 1 sample T-Test đối với nhân tố “Niềm tin những người ảnh hưởng”
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
F3 | 131 | 2.2557 | .62131 | .05428 |
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
F3 | -32.132 | 130 | .000 | -1.74427 | -1.8517 | -1.6369 |
Kiểm đinh 1 sample T-Test đối với nhân tố “Lợi ích sử dụng dịch vụ”
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
F4 | 131 | 3.0229 | .66466 | .05807 |
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
F4 | -16.826 | 130 | .000 | -.97710 | -1.0920 | -.8622 |
Phụ lục 2.7: Kiểm định One way ANOVA
a. Kiểm định ANOVA đối với nhân tố “Tác động của nhà cung cấp”
Về độ tuổi
Test of Homogeneity of Variances
F2
df1 | df2 | Sig. | |
.871 | 3 | 127 | .458 |
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 1.175 | 3 | .392 | .998 | .396 |
Within Groups | 49.832 | 127 | .392 | ||
Total | 51.007 | 130 |
Về thu nhập
Test of Homogeneity of Variances
F2
df1 | df2 | Sig. | |
3.949 | 3 | 127 | .010 |
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 5.961 | 3 | 1.987 | 5.602 | .001 |
Within Groups | 45.046 | 127 | .355 | ||
Total | 51.007 | 130 |
Về nghề nghiệp
Test of Homogeneity of Variances
F2
df1 | df2 | Sig. | |
2.955 | 4 | 126 | .023 |
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 5.027 | 4 | 1.257 | 3.444 | .010 |
Within Groups | 45.980 | 126 | .365 | ||
Total | 51.007 | 130 |
Kiểm định ANOVA đối với nhân tố “Niềm tin vào những người ảnh hưởng”
Về độ tuổi
Test of Homogeneity of Variances
F3
df1 | df2 | Sig. | |
3.209 | 3 | 127 | .025 |
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 3.039 | 3 | 1.013 | 2.729 | .047 |
Within Groups | 47.144 | 127 | .371 | ||
Total | 50.183 | 130 |
Về thu nhập
Test of Homogeneity of Variances
F3
df1 | df2 | Sig. | |
6.864 | 3 | 127 | .000 |
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 2.646 | 3 | .882 | 2.357 | .075 |
Within Groups | 47.537 | 127 | .374 | ||
Total | 50.183 | 130 |
Về nghề nghiệp
Test of Homogeneity of Variances
F3
df1 | df2 | Sig. | |
3.434 | 4 | 126 | .011 |
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 4.596 | 4 | 1.149 | 3.176 | .016 |
Within Groups | 45.587 | 126 | .362 | ||
Total | 50.183 | 130 |
Kiểm định ANOVA đối với nhân tố “Lợi ích dịch vụ”
Về độ tuổi
Test of Homogeneity of Variances
F4
df1 | df2 | Sig. | |
1.019 | 3 | 127 | .386 |
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 2.354 | 3 | .785 | 1.809 | .149 |
Within Groups | 55.077 | 127 | .434 | ||
Total | 57.431 | 130 |
Về thu nhập
Test of Homogeneity of Variances
F4
df1 | df2 | Sig. | |
1.572 | 3 | 127 | .199 |
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 8.649 | 3 | 2.883 | 7.505 | .000 |
Within Groups | 48.783 | 127 | .384 | ||
Total | 57.431 | 130 |
SVTH: Nguyễn Thị Luyên 111
Về nghề nghiệp
Test of Homogeneity of Variances
F4
df1 | df2 | Sig. | |
2.124 | 4 | 126 | .082 |
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 11.027 | 4 | 2.757 | 7.485 | .000 |
Within Groups | 46.404 | 126 | .368 | ||
Total | 57.431 | 130 |
SVTH: Nguyễn Thị Luyên
112