PHỤC LỤC 3: CHỈ TIÊU XẾP HẠNG TÍN DỤNG NỘI BỘ CỦA NGÂN HÀNG
Chỉ tiêu thanh khoản Khả năng thanh khoản Khả năng thanh toán nhanh | Chỉ tiêu cân nợ Nợ phải trả/Tổng tài sản Nợ phải trả/ Nguồn vốn chủ sở hữu Nợ quá hạn/Tổng dư nợ ngân hàng |
Chỉ tiêu hoạt động Vòng quay hàng tồn kho Kỳ thu tiền bình quân Doanh thu trên tổng tài sản | Chỉ tiêu thu nhập Tổng thu nhập trước thuế/Doanh thu Tổng thu nhập trước thuế/Tổng tài sản Tổng thu nhập trước thuế/Vốn CSH |
Chỉ tiêu Phi tài chính DN (31 tiêu chí) | |
Chất lượng quản lý Kinh nghiệm trong ngành của BQL liên quan trực tiếp đến dự án đề xuất Kinh nghiệm của Ban quản lý Môi trường kiểm soát nội bộ Các thành tựu đạt được và các bằng chứng về những lần thất bại trước của BQL Tính khả thi của Phương án kinh doanh và dự toán tài chính | Yếu tố bên ngoài Triển vọng ngành Được biết đến trên toàn cầu Vị thế cạnh tranh Số lượng đối thủ cạnh tranh Thu nhập của người đi vay chịu ảnh hưởng của quá trình đổi mới, cải cách DN Nhà nước |
Uy tín của DN Trả nợ đúng hạn Số lần giãn nợ hoặc gia hạn nợ Nợ quá hạn trong quá khứ Số lần các cam kết mất khả năng thanh toán Cung cấp thông tin đầy đủ và đúng hẹn theo yêu cầu của NH Thời gian duy trì giao dịch với NH Số lượng NH khác mà DN duy trì giao dịch Số lượng giao dịch duy trì hàng tháng với NH Số lượng dịch vụ của NH được DN sử dụng Số tiền gửi trung bình hàng tháng tại NH | Các nhân tố khác Đa dạng hóa các hoạt động theo ngành/thị trường/vị trí Thu nhập từ hoạt động xuất khẩu Sự phụ thuộc vào các đối tác Lợi nhuận sau thuế của DN những năm gần đây Vị thế DN đối với Ngân sách Nhà nước Vị thế DN đối với các chủ thể khác |
Dòng tiền Hệ số khả năng trả lãi từ thu nhập thuần Hệ số khả năng trả nợ gốc từ thu nhập thuần Xu hướng của lưu chuyển tiền tệ thuần trong quá khứ Trạng thái lưu chuyển tiền tệ thuần từ hoạt động Tiền và các khoản tương đương tiền/Vốn CSH |
Có thể bạn quan tâm!
- Hạn Chế Của Luận Án Và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo
- Deyoung, R., Dennis Glennon, And Peter Nigro, (2008), Borrower-Lender Distance, Credit Scoring, And Loan Performance: Evidence From Informational- Opaque Small Business Borrowers
- Tên Chi Nhánh Ngân Hàng:………………………………… 2. Tuổi:……………………………………………………
- Nghiên cứu nhân tố ảnh hưởng đến quyết định cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa tại các ngân hàng Thương mại tại khu vực Tây Bắc Việt Nam - 25
- Nghiên cứu nhân tố ảnh hưởng đến quyết định cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa tại các ngân hàng Thương mại tại khu vực Tây Bắc Việt Nam - 26
Xem toàn bộ 216 trang tài liệu này.
Tỏng hợp điểm Tài chính – Phi tài chính trong Xếp hạng tín dụng khách hàng doanh nghiệp tại các NHTM tiểu vùng Tây Bắc
Chỉ tiêu | BCTC không kiểm toán | BCTC được kiểm toán | |||||
DNNN | DN tư nhân | DN ĐTNN | DNNN | DN tư nhân | DN ĐTNN | ||
Agribank ABBank | CT Tài chính (%) | 25 | 35 | 45 | 35 | 45 | 55 |
CT phi TC(%) | 75 | 65 | 55 | 65 | 55 | 45 | |
Vietcombank LienViet Post Bank | CT Tài chính(%) | 40 | 36 | 50 | 60 | 55 | 60 |
CT phi TC(%) | 60 | 65 | 50 | 40 | 45 | 40 | |
BIDV | CT Tài chính(%) | 25 | 30 | 45 | 35 | 45 | 50 |
CT phi TC(%) | 75 | 70 | 55 | 65 | 55 | 50 | |
MBbank Vietinbank | CT Tài chính(%) | 25 | 30 | ||||
CT phi TC(%) | 75 | 70 |
PHỤC LỤC 4: KẾT QUẢ THỐNG KÊ MÔ TẢ MẪU
Trình độ học vấn | Chức vụ | Tuổi | Kinh nghiệm | Số hồ sơ | Thời gian xét duyệt | ||
N | Valid | 355 | 355 | 355 | 355 | 355 | 355 |
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Trung bình | 1.26 | 1.19 | 35.16 | 11.17 | 15.15 | 9.34 | |
Độ lệch chuẩn | .439 | .480 | 5.905 | 5.892 | 5.923 | 6.860 | |
Nhỏ nhất | 1 | 1 | 23 | 1 | 3 | 4 | |
Lớn nhất | 2 | 3 | 50 | 26 | 30 | 30 |
Tần suất | Phần trăm | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Nam | 208 | 58.6 | 58.6 | 58.6 |
Nữ | 147 | 41.4 | 41.4 | 100.0 | |
Total | 355 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Cao đẳng/Đại học | 263 | 74.1 | 74.1 | 74.1 |
Sau đại học | 92 | 25.9 | 25.9 | 100.0 | |
Total | 355 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Cán bộ tín dụng | 299 | 84.2 | 84.2 | 84.2 |
Trưởng phòng tín dụng | 43 | 12.1 | 12.1 | 96.3 | |
Giám đốc/Phó giám đốc chi nhánh | 13 | 3.7 | 3.7 | 100.0 | |
Total | 355 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 4 | 17 | 4.8 | 4.8 | 4.8 |
5 | 83 | 23.4 | 23.4 | 28.2 | |
6 | 80 | 22.5 | 22.5 | 50.7 | |
7 | 63 | 17.7 | 17.7 | 68.5 | |
8 | 26 | 7.3 | 7.3 | 75.8 | |
10 | 10 | 2.8 | 2.8 | 78.6 | |
15 | 27 | 7.6 | 7.6 | 86.2 | |
20 | 27 | 7.6 | 7.6 | 93.8 | |
30 | 22 | 6.2 | 6.2 | 100.0 | |
Total | 355 | 100.0 | 100.0 |
PHỤ LỤC 5: THỐNG KÊ MÔ TẢ KẾT QUẢ KHẢO SÁT
ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ ĐÁP ỨNG | |||||||||||
N | Mini mum | Maxi mum | Mean | Std. Deviation | N | Mini mum | Maxi mum | Mean | Std. Deviation | ||
DN1 | 355 | 1 | 5 | 3.43 | 1.053 | DN1 | 355 | 1 | 5 | 3.16 | 1.054 |
DN2 | 355 | 1 | 4 | 3.27 | .807 | DN2 | 355 | 1 | 5 | 3.18 | 1.079 |
DN3 | 355 | 3 | 5 | 3.85 | .673 | DN3 | 355 | 1 | 5 | 3.30 | 1.016 |
DN4 | 355 | 1 | 5 | 3.36 | 1.041 | DN4 | 355 | 1 | 5 | 3.15 | .964 |
DN5 | 355 | 2 | 5 | 3.84 | .643 | DN5 | 355 | 1 | 5 | 3.15 | .998 |
DN6 | 355 | 3 | 5 | 4.09 | .627 | DN6 | 355 | 1 | 5 | 3.32 | .988 |
DN7 | 355 | 2 | 5 | 3.40 | .801 | DN7 | 355 | 1 | 5 | 3.24 | 1.129 |
TC1 | 355 | 3 | 5 | 4.36 | .629 | TC1 | 355 | 1 | 4 | 3.26 | .663 |
TC2 | 355 | 3 | 5 | 4.47 | .643 | TC2 | 355 | 1 | 5 | 3.22 | .844 |
TC3 | 355 | 1 | 5 | 4.14 | .916 | TC3 | 355 | 1 | 5 | 3.41 | .945 |
TC4 | 355 | 3 | 5 | 4.19 | .716 | TC4 | 355 | 1 | 5 | 3.21 | 1.019 |
TC5 | 355 | 3 | 5 | 4.29 | .674 | TC5 | 355 | 1 | 5 | 3.25 | .994 |
TC6 | 355 | 3 | 5 | 4.37 | .657 | TC6 | 355 | 1 | 5 | 3.28 | 1.045 |
TC7 | 355 | 3 | 5 | 4.17 | .691 | TC7 | 355 | 1 | 5 | 3.14 | 1.050 |
TC8 | 355 | 3 | 5 | 4.17 | .656 | TC8 | 355 | 1 | 5 | 3.39 | 1.004 |
TSTC1 | 355 | 3 | 5 | 4.58 | .607 | TSTC1 | 355 | 1 | 5 | 3.14 | 1.165 |
TSTC2 | 355 | 3 | 5 | 4.70 | .467 | TSTC2 | 355 | 1 | 5 | 3.13 | 1.220 |
TSTC3 | 355 | 3 | 5 | 4.72 | .460 | TSTC3 | 355 | 1 | 5 | 3.23 | 1.159 |
NLCSH1 | 355 | 2 | 5 | 3.16 | .658 | NLCSH1 | 355 | 1 | 5 | 3.41 | .963 |
NLCSH2 | 355 | 2 | 5 | 3.54 | .785 | NLCSH2 | 355 | 1 | 5 | 3.22 | 1.048 |
NLCSH3 | 355 | 2 | 5 | 3.49 | .661 | NLCSH3 | 355 | 1 | 5 | 3.20 | 1.250 |
NLCSH4 | 355 | 2 | 4 | 3.32 | .637 | NLCSH4 | 355 | 1 | 5 | 3.32 | .938 |
NLCSH5 | 355 | 1 | 4 | 2.57 | .727 | NLCSH5 | 355 | 1 | 5 | 3.08 | 1.289 |
NLCSH6 | 355 | 2 | 5 | 3.47 | .677 | NLCSH6 | 355 | 1 | 5 | 3.03 | 1.164 |
NLCSH7 | 355 | 2 | 5 | 3.36 | .705 | NLCSH7 | 355 | 1 | 5 | 3.09 | 1.110 |
NLCSH8 | 355 | 2 | 5 | 3.26 | .703 | NLCSH8 | 355 | 1 | 5 | 3.17 | 1.030 |
TCCSH1 | 355 | 2 | 5 | 3.29 | .815 | TCCSH1 | 355 | 1 | 5 | 2.97 | 1.213 |
TCCSH2 | 355 | 2 | 5 | 3.05 | .761 | TCCSH2 | 355 | 1 | 5 | 2.93 | 1.194 |
TCCSH3 | 355 | 2 | 4 | 3.06 | .759 | TCCSH3 | 355 | 1 | 5 | 3.26 | 1.000 |
TCCSH4 | 355 | 2 | 4 | 3.06 | .815 | TCCSH4 | 355 | 1 | 5 | 3.00 | 1.274 |
TCCSH5 | 355 | 2 | 4 | 2.88 | .669 | TCCSH5 | 355 | 1 | 5 | 3.33 | 1.069 |
TCCSH6 | 355 | 1 | 4 | 2.14 | .706 | TCCSH6 | 355 | 1 | 5 | 3.41 | .965 |
TCCSH7 | 355 | 2 | 4 | 3.10 | .843 | TCCSH7 | 355 | 1 | 5 | 2.90 | 1.096 |
TCCSH8 | 355 | 2 | 4 | 3.14 | .777 | TCCSH8 | 355 | 1 | 5 | 3.00 | 1.080 |
MLXH1 | 355 | 2 | 5 | 3.13 | .791 | MLXH1 | 355 | 1 | 5 | 3.00 | 1.096 |
MLXH2 | 355 | 2 | 4 | 2.74 | .796 | MLXH2 | 355 | 1 | 5 | 3.21 | .935 |
MLXH3 | 355 | 2 | 4 | 2.94 | .712 | MLXH3 | 355 | 1 | 5 | 2.90 | 1.170 |
MLXH4 | 355 | 2 | 5 | 3.03 | .676 | MLXH4 | 355 | 1 | 5 | 3.06 | 1.069 |
MLXH5 | 355 | 2 | 4 | 2.79 | .788 | MLXH5 | 355 | 1 | 5 | 3.01 | 1.200 |
MQHNH1 | 355 | 2 | 5 | 3.65 | .726 | MQHNH1 | 355 | 1 | 5 | 3.33 | 1.095 |
MQHNH2 | 355 | 2 | 5 | 4.15 | .687 | MQHNH2 | 355 | 1 | 5 | 3.40 | 1.245 |
MQHNH3 | 355 | 2 | 5 | 4.38 | .561 | MQHNH3 | 355 | 1 | 5 | 3.70 | 1.093 |
MQHNH4 | 355 | 2 | 5 | 3.87 | .796 | MQHNH4 | 355 | 1 | 5 | 3.54 | 1.133 |
MQHNH5 | 355 | 2 | 5 | 3.34 | 1.068 | MQHNH5 | 355 | 1 | 5 | 3.28 | .896 |
LSTD1 | 355 | 3 | 5 | 4.35 | .640 | LSTD1 | 355 | 1 | 5 | 3.43 | .946 |
LSTD2 | 355 | 3 | 5 | 4.37 | .691 | LSTD2 | 355 | 1 | 5 | 3.19 | 1.075 |
LSTD3 | 355 | 3 | 5 | 4.65 | .550 | LSTD3 | 355 | 1 | 5 | 3.77 | 1.012 |
LSTD4 | 355 | 2 | 5 | 4.30 | .629 | LSTD4 | 355 | 1 | 5 | 3.20 | 1.051 |
LSTD5 | 355 | 2 | 5 | 3.80 | .775 | LSTD5 | 355 | 1 | 5 | 3.16 | 1.033 |
LSTD6 | 355 | 2 | 5 | 3.29 | .769 | LSTD6 | 355 | 1 | 5 | 3.36 | .982 |
LSTD7 | 355 | 2 | 5 | 3.92 | .829 | LSTD7 | 355 | 1 | 5 | 3.30 | .997 |
LSTD8 | 355 | 3 | 5 | 4.25 | .730 | LSTD8 | 355 | 1 | 5 | 3.47 | .992 |
PHỤC LỤC 6: KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH ĐỘ TIN CẬY CỦA THANG ĐO
NHÓM 1:
Cronbach's Alpha | Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items |
.709 | .718 | 7 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DN1 | 19.34 | 16.095 | .220 | .679 | .725 |
DN2 | 19.32 | 15.473 | .287 | .677 | .710 |
DN3 | 19.19 | 13.581 | .596 | .452 | .630 |
DN4 | 19.35 | 14.064 | .564 | .479 | .641 |
DN5 | 19.35 | 14.427 | .481 | .387 | .661 |
DN6 | 19.18 | 13.864 | .575 | .533 | .637 |
DN7 | 19.26 | 15.327 | .279 | .139 | .714 |
Cronbach's Alpha | Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items |
.836 | .836 | 4 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DN3 | 9.62 | 6.181 | .658 | .436 | .796 |
DN4 | 9.77 | 6.307 | .681 | .477 | .786 |
DN5 | 9.77 | 6.407 | .621 | .385 | .812 |
DN6 | 9.60 | 6.111 | .706 | .509 | .774 |
NHÓM 2:
Cronbach's Alpha | Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items |
.670 | .639 | 8 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TC1 | 22.90 | 16.998 | .029 | .057 | .698 |
TC2 | 22.94 | 15.993 | .132 | .074 | .688 |
TC3 | 22.74 | 15.962 | .098 | .075 | .700 |
TC4 | 22.94 | 12.403 | .579 | .521 | .580 |
TC5 | 22.91 | 11.972 | .674 | .633 | .554 |
TC6 | 22.88 | 11.770 | .660 | .575 | .554 |
TC7 | 23.01 | 11.856 | .642 | .570 | .559 |
TC8 | 22.76 | 15.911 | .085 | .075 | .707 |
Cronbach's Alpha | Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items |
.884 | .885 | 4 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TC4 | 9.66 | 7.542 | .706 | .514 | .867 |
TC5 | 9.63 | 7.296 | .792 | .628 | .835 |
TC6 | 9.60 | 7.213 | .753 | .569 | .849 |
TC7 | 9.74 | 7.240 | .742 | .567 | .854 |
NHÓM 3:
Cronbach's Alpha | Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items |
.926 | .926 | 3 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TSTC1 | 6.36 | 5.118 | .847 | .718 | .893 |
TSTC2 | 6.37 | 4.890 | .845 | .714 | .896 |
TSTC3 | 6.26 | 5.122 | .853 | .728 | .889 |
NHÓM 4:
Cronbach's Alpha | Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items |
.796 | .783 | 8 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NLCSH1 | 22.11 | 30.784 | .051 | .024 | .831 |
NLCSH2 | 22.30 | 24.348 | .658 | .506 | .751 |
NLCSH3 | 22.32 | 22.495 | .691 | .562 | .741 |
NLCSH4 | 22.20 | 26.635 | .489 | .337 | .777 |
NLCSH5 | 22.45 | 21.909 | .720 | .606 | .735 |
NLCSH6 | 22.50 | 23.539 | .652 | .511 | .749 |
NLCSH7 | 22.43 | 23.291 | .722 | .580 | .739 |
NLCSH8 | 22.36 | 30.310 | .078 | .045 | .831 |
Cronbach's Alpha | Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items |
.875 | .873 | 6 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NLCSH2 | 15.73 | 20.990 | .691 | .504 | .852 |
NLCSH3 | 15.74 | 19.214 | .725 | .562 | .845 |
NLCSH4 | 15.62 | 23.501 | .477 | .318 | .883 |
NLCSH5 | 15.87 | 18.872 | .732 | .597 | .844 |
NLCSH6 | 15.92 | 20.137 | .692 | .507 | .851 |
NLCSH7 | 15.85 | 19.967 | .759 | .580 | .839 |
Cronbach's Alpha | Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items |
.883 | .883 | 5 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NLCSH2 | 12.40 | 16.784 | .654 | .451 | .872 |
NLCSH3 | 12.42 | 14.826 | .739 | .561 | .853 |
NLCSH5 | 12.54 | 14.396 | .761 | .593 | .847 |
NLCSH6 | 12.59 | 15.649 | .705 | .507 | .860 |
NLCSH7 | 12.53 | 15.758 | .739 | .556 | .853 |
NHÓM 5:
Cronbach's Alpha | Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items |
.794 | .784 | 8 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TCCSH1 | 21.84 | 22.725 | .730 | .618 | .731 |
TCCSH2 | 21.88 | 24.338 | .583 | .518 | .757 |
TCCSH3 | 21.55 | 27.564 | .387 | .415 | .787 |
TCCSH4 | 21.81 | 23.460 | .611 | .467 | .752 |
TCCSH5 | 21.48 | 28.216 | .288 | .297 | .802 |
TCCSH6 | 21.41 | 30.615 | .102 | .081 | .822 |
TCCSH7 | 21.91 | 24.647 | .623 | .536 | .752 |
TCCSH8 | 21.81 | 24.200 | .684 | .547 | .743 |
Cronbach's Alpha | Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items |
.841 | .837 | 6 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TCCSH1 | 15.10 | 17.253 | .760 | .600 | .785 |
TCCSH2 | 15.14 | 18.325 | .649 | .516 | .809 |