Thống Kê Mô Tả Kết Quả Khảo Sát


PHỤC LỤC 3: CHỈ TIÊU XẾP HẠNG TÍN DỤNG NỘI BỘ CỦA NGÂN HÀNG


Chỉ tiêu Tài chính DN (11 tiêu chí)

Chỉ tiêu thanh khoản

Khả năng thanh khoản

Khả năng thanh toán nhanh

Chỉ tiêu cân nợ

Nợ phải trả/Tổng tài sản

Nợ phải trả/ Nguồn vốn chủ sở hữu

Nợ quá hạn/Tổng dư nợ ngân hàng

Chỉ tiêu hoạt động Vòng quay hàng tồn kho Kỳ thu tiền bình quân

Doanh thu trên tổng tài sản

Chỉ tiêu thu nhập

Tổng thu nhập trước thuế/Doanh thu Tổng thu nhập trước thuế/Tổng tài sản Tổng thu nhập trước thuế/Vốn CSH

Chỉ tiêu Phi tài chính DN (31 tiêu chí)

Chất lượng quản lý

Kinh nghiệm trong ngành của BQL liên quan trực tiếp đến dự án đề xuất

Kinh nghiệm của Ban quản lý Môi trường kiểm soát nội bộ

Các thành tựu đạt được và các bằng chứng về những lần thất bại trước của BQL

Tính khả thi của Phương án kinh doanh và dự toán tài chính

Yếu tố bên ngoài

Triển vọng ngành

Được biết đến trên toàn cầu Vị thế cạnh tranh

Số lượng đối thủ cạnh tranh

Thu nhập của người đi vay chịu ảnh hưởng của quá trình đổi mới, cải cách DN Nhà nước

Uy tín của DN

Trả nợ đúng hạn

Số lần giãn nợ hoặc gia hạn nợ Nợ quá hạn trong quá khứ

Số lần các cam kết mất khả năng thanh toán Cung cấp thông tin đầy đủ và đúng hẹn theo yêu cầu của NH

Thời gian duy trì giao dịch với NH

Số lượng NH khác mà DN duy trì giao dịch

Số lượng giao dịch duy trì hàng tháng với NH

Số lượng dịch vụ của NH được DN sử dụng Số tiền gửi trung bình hàng tháng tại NH

Các nhân tố khác

Đa dạng hóa các hoạt động theo ngành/thị trường/vị trí

Thu nhập từ hoạt động xuất khẩu Sự phụ thuộc vào các đối tác

Lợi nhuận sau thuế của DN những năm gần đây Vị thế DN đối với Ngân sách Nhà nước

Vị thế DN đối với các chủ thể khác

Dòng tiền

Hệ số khả năng trả lãi từ thu nhập thuần

Hệ số khả năng trả nợ gốc từ thu nhập thuần

Xu hướng của lưu chuyển tiền tệ thuần trong quá khứ

Trạng thái lưu chuyển tiền tệ thuần từ hoạt động

Tiền và các khoản tương đương tiền/Vốn CSH

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 216 trang tài liệu này.

Nghiên cứu nhân tố ảnh hưởng đến quyết định cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa tại các ngân hàng Thương mại tại khu vực Tây Bắc Việt Nam - 24


Tỏng hợp điểm Tài chính – Phi tài chính trong Xếp hạng tín dụng khách hàng doanh nghiệp tại các NHTM tiểu vùng Tây Bắc



Ngân hàng


Chỉ tiêu

BCTC không kiểm toán

BCTC được kiểm toán

DNNN

DN tư

nhân

DN

ĐTNN

DNNN

DN tư

nhân

DN

ĐTNN

Agribank

ABBank

CT Tài chính (%)

25

35

45

35

45

55

CT phi TC(%)

75

65

55

65

55

45

Vietcombank LienViet

Post Bank

CT Tài chính(%)

40

36

50

60

55

60

CT phi TC(%)

60

65

50

40

45

40

BIDV

CT Tài chính(%)

25

30

45

35

45

50

CT phi TC(%)

75

70

55

65

55

50

MBbank

Vietinbank

CT Tài chính(%)

25

30

CT phi TC(%)

75

70


PHỤC LỤC 4: KẾT QUẢ THỐNG KÊ MÔ TẢ MẪU


Statistics


Trình độ học vấn

Chức vụ

Tuổi

Kinh nghiệm

Số hồ sơ

Thời gian xét duyệt

N

Valid

355

355

355

355

355

355

Missing

0

0

0

0

0

0

Trung bình

1.26

1.19

35.16

11.17

15.15

9.34

Độ lệch chuẩn

.439

.480

5.905

5.892

5.923

6.860

Nhỏ nhất

1

1

23

1

3

4

Lớn nhất

2

3

50

26

30

30



GT



Tần suất


Phần trăm


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

Nam

208

58.6

58.6

58.6

Nữ

147

41.4

41.4

100.0

Total

355

100.0

100.0



Trình độ học vấn



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Cao đẳng/Đại học

263

74.1

74.1

74.1

Sau đại học

92

25.9

25.9

100.0

Total

355

100.0

100.0




Chức vụ



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Cán bộ tín dụng

299

84.2

84.2

84.2

Trưởng phòng tín dụng

43

12.1

12.1

96.3

Giám đốc/Phó giám đốc chi nhánh

13

3.7

3.7

100.0

Total

355

100.0

100.0




Thời gian xét duyệt hồ sơ


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

4

17

4.8

4.8

4.8

5

83

23.4

23.4

28.2

6

80

22.5

22.5

50.7

7

63

17.7

17.7

68.5

8

26

7.3

7.3

75.8

10

10

2.8

2.8

78.6

15

27

7.6

7.6

86.2

20

27

7.6

7.6

93.8

30

22

6.2

6.2

100.0

Total

355

100.0

100.0



PHỤ LỤC 5: THỐNG KÊ MÔ TẢ KẾT QUẢ KHẢO SÁT


ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ QUAN TRỌNG

ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ ĐÁP ỨNG



N

Mini mum

Maxi mum


Mean

Std.

Deviation



N

Mini mum

Maxi mum


Mean

Std.

Deviation

DN1

355

1

5

3.43

1.053

DN1

355

1

5

3.16

1.054

DN2

355

1

4

3.27

.807

DN2

355

1

5

3.18

1.079

DN3

355

3

5

3.85

.673

DN3

355

1

5

3.30

1.016

DN4

355

1

5

3.36

1.041

DN4

355

1

5

3.15

.964

DN5

355

2

5

3.84

.643

DN5

355

1

5

3.15

.998

DN6

355

3

5

4.09

.627

DN6

355

1

5

3.32

.988

DN7

355

2

5

3.40

.801

DN7

355

1

5

3.24

1.129

TC1

355

3

5

4.36

.629

TC1

355

1

4

3.26

.663

TC2

355

3

5

4.47

.643

TC2

355

1

5

3.22

.844

TC3

355

1

5

4.14

.916

TC3

355

1

5

3.41

.945

TC4

355

3

5

4.19

.716

TC4

355

1

5

3.21

1.019

TC5

355

3

5

4.29

.674

TC5

355

1

5

3.25

.994

TC6

355

3

5

4.37

.657

TC6

355

1

5

3.28

1.045

TC7

355

3

5

4.17

.691

TC7

355

1

5

3.14

1.050

TC8

355

3

5

4.17

.656

TC8

355

1

5

3.39

1.004

TSTC1

355

3

5

4.58

.607

TSTC1

355

1

5

3.14

1.165

TSTC2

355

3

5

4.70

.467

TSTC2

355

1

5

3.13

1.220

TSTC3

355

3

5

4.72

.460

TSTC3

355

1

5

3.23

1.159

NLCSH1

355

2

5

3.16

.658

NLCSH1

355

1

5

3.41

.963

NLCSH2

355

2

5

3.54

.785

NLCSH2

355

1

5

3.22

1.048

NLCSH3

355

2

5

3.49

.661

NLCSH3

355

1

5

3.20

1.250

NLCSH4

355

2

4

3.32

.637

NLCSH4

355

1

5

3.32

.938

NLCSH5

355

1

4

2.57

.727

NLCSH5

355

1

5

3.08

1.289

NLCSH6

355

2

5

3.47

.677

NLCSH6

355

1

5

3.03

1.164

NLCSH7

355

2

5

3.36

.705

NLCSH7

355

1

5

3.09

1.110

NLCSH8

355

2

5

3.26

.703

NLCSH8

355

1

5

3.17

1.030

TCCSH1

355

2

5

3.29

.815

TCCSH1

355

1

5

2.97

1.213

TCCSH2

355

2

5

3.05

.761

TCCSH2

355

1

5

2.93

1.194

TCCSH3

355

2

4

3.06

.759

TCCSH3

355

1

5

3.26

1.000

TCCSH4

355

2

4

3.06

.815

TCCSH4

355

1

5

3.00

1.274

TCCSH5

355

2

4

2.88

.669

TCCSH5

355

1

5

3.33

1.069

TCCSH6

355

1

4

2.14

.706

TCCSH6

355

1

5

3.41

.965

TCCSH7

355

2

4

3.10

.843

TCCSH7

355

1

5

2.90

1.096

TCCSH8

355

2

4

3.14

.777

TCCSH8

355

1

5

3.00

1.080

MLXH1

355

2

5

3.13

.791

MLXH1

355

1

5

3.00

1.096

MLXH2

355

2

4

2.74

.796

MLXH2

355

1

5

3.21

.935

MLXH3

355

2

4

2.94

.712

MLXH3

355

1

5

2.90

1.170

MLXH4

355

2

5

3.03

.676

MLXH4

355

1

5

3.06

1.069

MLXH5

355

2

4

2.79

.788

MLXH5

355

1

5

3.01

1.200

MQHNH1

355

2

5

3.65

.726

MQHNH1

355

1

5

3.33

1.095

MQHNH2

355

2

5

4.15

.687

MQHNH2

355

1

5

3.40

1.245

MQHNH3

355

2

5

4.38

.561

MQHNH3

355

1

5

3.70

1.093

MQHNH4

355

2

5

3.87

.796

MQHNH4

355

1

5

3.54

1.133

MQHNH5

355

2

5

3.34

1.068

MQHNH5

355

1

5

3.28

.896

LSTD1

355

3

5

4.35

.640

LSTD1

355

1

5

3.43

.946

LSTD2

355

3

5

4.37

.691

LSTD2

355

1

5

3.19

1.075

LSTD3

355

3

5

4.65

.550

LSTD3

355

1

5

3.77

1.012

LSTD4

355

2

5

4.30

.629

LSTD4

355

1

5

3.20

1.051

LSTD5

355

2

5

3.80

.775

LSTD5

355

1

5

3.16

1.033

LSTD6

355

2

5

3.29

.769

LSTD6

355

1

5

3.36

.982

LSTD7

355

2

5

3.92

.829

LSTD7

355

1

5

3.30

.997

LSTD8

355

3

5

4.25

.730

LSTD8

355

1

5

3.47

.992


PHỤC LỤC 6: KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH ĐỘ TIN CẬY CỦA THANG ĐO

NHÓM 1:


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on Standardized Items


N of Items

.709

.718

7


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Squared Multiple Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

DN1

19.34

16.095

.220

.679

.725

DN2

19.32

15.473

.287

.677

.710

DN3

19.19

13.581

.596

.452

.630

DN4

19.35

14.064

.564

.479

.641

DN5

19.35

14.427

.481

.387

.661

DN6

19.18

13.864

.575

.533

.637

DN7

19.26

15.327

.279

.139

.714


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on Standardized Items


N of Items

.836

.836

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Squared Multiple Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

DN3

9.62

6.181

.658

.436

.796

DN4

9.77

6.307

.681

.477

.786

DN5

9.77

6.407

.621

.385

.812

DN6

9.60

6.111

.706

.509

.774


NHÓM 2:


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on Standardized Items


N of Items

.670

.639

8


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Squared Multiple Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

TC1

22.90

16.998

.029

.057

.698

TC2

22.94

15.993

.132

.074

.688

TC3

22.74

15.962

.098

.075

.700

TC4

22.94

12.403

.579

.521

.580

TC5

22.91

11.972

.674

.633

.554

TC6

22.88

11.770

.660

.575

.554

TC7

23.01

11.856

.642

.570

.559

TC8

22.76

15.911

.085

.075

.707


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on Standardized Items


N of Items

.884

.885

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Squared Multiple Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

TC4

9.66

7.542

.706

.514

.867

TC5

9.63

7.296

.792

.628

.835

TC6

9.60

7.213

.753

.569

.849

TC7

9.74

7.240

.742

.567

.854


NHÓM 3:


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on Standardized Items


N of Items

.926

.926

3


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Squared Multiple Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

TSTC1

6.36

5.118

.847

.718

.893

TSTC2

6.37

4.890

.845

.714

.896

TSTC3

6.26

5.122

.853

.728

.889


NHÓM 4:


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on Standardized Items


N of Items

.796

.783

8


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Squared Multiple Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

NLCSH1

22.11

30.784

.051

.024

.831

NLCSH2

22.30

24.348

.658

.506

.751

NLCSH3

22.32

22.495

.691

.562

.741

NLCSH4

22.20

26.635

.489

.337

.777

NLCSH5

22.45

21.909

.720

.606

.735

NLCSH6

22.50

23.539

.652

.511

.749

NLCSH7

22.43

23.291

.722

.580

.739

NLCSH8

22.36

30.310

.078

.045

.831


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on Standardized Items


N of Items

.875

.873

6


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Squared Multiple Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

NLCSH2

15.73

20.990

.691

.504

.852

NLCSH3

15.74

19.214

.725

.562

.845

NLCSH4

15.62

23.501

.477

.318

.883

NLCSH5

15.87

18.872

.732

.597

.844

NLCSH6

15.92

20.137

.692

.507

.851

NLCSH7

15.85

19.967

.759

.580

.839


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on Standardized Items


N of Items

.883

.883

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Squared Multiple Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

NLCSH2

12.40

16.784

.654

.451

.872

NLCSH3

12.42

14.826

.739

.561

.853

NLCSH5

12.54

14.396

.761

.593

.847

NLCSH6

12.59

15.649

.705

.507

.860

NLCSH7

12.53

15.758

.739

.556

.853


NHÓM 5:

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on Standardized Items


N of Items

.794

.784

8


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Squared Multiple Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

TCCSH1

21.84

22.725

.730

.618

.731

TCCSH2

21.88

24.338

.583

.518

.757

TCCSH3

21.55

27.564

.387

.415

.787

TCCSH4

21.81

23.460

.611

.467

.752

TCCSH5

21.48

28.216

.288

.297

.802

TCCSH6

21.41

30.615

.102

.081

.822

TCCSH7

21.91

24.647

.623

.536

.752

TCCSH8

21.81

24.200

.684

.547

.743


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on Standardized Items


N of Items

.841

.837

6


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Squared Multiple Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

TCCSH1

15.10

17.253

.760

.600

.785

TCCSH2

15.14

18.325

.649

.516

.809

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 30/11/2022