.195 | 1 .659 | |||
Fisher's Exact Test | .666 | .412 | ||
Linear-by-Linear Association | .193 | 1 .660 | ||
N of Valid Cases | 93 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nghiên cứu hành trình khách hàng tại Hệ thống trung tâm anh ngữ quốc tế ILEAD AMA Huế - 16
- Nghiên cứu hành trình khách hàng tại Hệ thống trung tâm anh ngữ quốc tế ILEAD AMA Huế - 17
- Nghiên cứu hành trình khách hàng tại Hệ thống trung tâm anh ngữ quốc tế ILEAD AMA Huế - 18
- Nghiên cứu hành trình khách hàng tại Hệ thống trung tâm anh ngữ quốc tế ILEAD AMA Huế - 20
- Nghiên cứu hành trình khách hàng tại Hệ thống trung tâm anh ngữ quốc tế ILEAD AMA Huế - 21
- Nghiên cứu hành trình khách hàng tại Hệ thống trung tâm anh ngữ quốc tế ILEAD AMA Huế - 22
Xem toàn bộ 182 trang tài liệu này.
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 14.00.
b. Computed only for a 2x2 table
Văn phòng ILEAD AMA * ĐỘ TUỔI
Crosstab
ĐỘ TUỔI
Từ 25 đến 40 tuổi
Từ 40 đến 60 tuổi
Không sử dụng | Count | 14 8 | |
% within ĐỘ TUỔI | 22.6% 25.8% | ||
Có sử dụng | Count | 48 23 | |
% within ĐỘ TUỔI | 77.4% 74.2% | ||
Total | Count | 62 31 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% 100.0% |
Crosstab
Total
Không sử dụng | Count | 22 | |
% within ĐỘ TUỔI | 23.7% | ||
Có sử dụng | Count | 71 | |
% within ĐỘ TUỔI | 76.3% | ||
Total | Count | 93 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% |
Chi-Square Tests
df | Asymptotic Significance (2- sided) | Exact Sig. (2- sided) | Exact Sig. (1- sided) | ||
Pearson Chi-Square | .119a | 1 | .730 | ||
Continuity Correctionb | .007 | 1 | .931 | ||
Likelihood Ratio | .118 | 1 | .731 | ||
Fisher's Exact Test | .798 | .460 | |||
Linear-by-Linear Association | .118 | 1 | .731 | ||
N of Valid Cases | 93 |
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 7.33.
b. Computed only for a 2x2 table
Nhân viên tư vấn * ĐỘ TUỔI
Crosstab
Total | |||||
Nhân viên tư vấn | Không sử dụng | Count | 14 | 8 | 22 |
% within ĐỘ TUỔI | 22.6% | 25.8% | 23.7% | ||
Có sử dụng | Count | 48 | 23 | 71 | |
% within ĐỘ TUỔI | 77.4% | 74.2% | 76.3% | ||
Total | Count | 62 | 31 | 93 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% | 100.0% | 100.0% |
Chi-Square Tests
df | Asymptotic Significance (2- sided) | Exact Sig. (2- sided) | Exact Sig. (1- sided) | ||
Pearson Chi-Square | .119a | 1 | .730 | ||
Continuity Correctionb | .007 | 1 | .931 | ||
Likelihood Ratio | .118 | 1 | .731 | ||
Fisher's Exact Test | .798 | .460 | |||
Linear-by-Linear Association | .118 | 1 | .731 | ||
N of Valid Cases | 93 |
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 7.33.
b. Computed only for a 2x2 table
Phiếu liên lạc * ĐỘ TUỔI
Crosstab
Total | |||||
Phiếu liên lạc | Không sử dụng | Count | 23 | 12 | 35 |
% within ĐỘ TUỔI | 37.1% | 38.7% | 37.6% | ||
Có sử dụng | Count | 39 | 19 | 58 | |
% within ĐỘ TUỔI | 62.9% | 61.3% | 62.4% | ||
Total | Count | 62 | 31 | 93 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% | 100.0% | 100.0% |
Chi-Square Tests
Value
df
Asymptotic
Significance (2- Exact Sig. (2- sided) sided)
Exact Sig. (1-
sided)
Pearson Chi-Square
.023a
1
.880
.000 | 1 1.000 | |||
Likelihood Ratio | .023 | 1 .880 | ||
Fisher's Exact Test | 1.000 | .528 | ||
Linear-by-Linear Association | .023 | 1 .880 | ||
N of Valid Cases | 93 |
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 11.67.
b. Computed only for a 2x2 table
Giáo viên giảng dạy * ĐỘ TUỔI
Crosstab
Total | |||||
Giáo viên giảng dạy | Không sử dụng | Count | 21 | 12 | 33 |
% within ĐỘ TUỔI | 33.9% | 38.7% | 35.5% | ||
Có sử dụng | Count | 41 | 19 | 60 | |
% within ĐỘ TUỔI | 66.1% | 61.3% | 64.5% | ||
Total | Count | 62 | 31 | 93 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% | 100.0% | 100.0% |
Chi-Square Tests
df | Asymptotic Significance (2- sided) | Exact Sig. (2- sided) | Exact Sig. (1- sided) | ||
Pearson Chi-Square | .211a | 1 | .646 | ||
Continuity Correctionb | .053 | 1 | .818 | ||
Likelihood Ratio | .210 | 1 | .647 | ||
Fisher's Exact Test | .653 | .406 | |||
Linear-by-Linear Association | .209 | 1 | .647 | ||
N of Valid Cases | 93 |
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 11.00.
b. Computed only for a 2x2 table
Giáo trình học của con * ĐỘ TUỔI
Crosstab
ĐỘ TUỔI
Từ 25 đến 40 tuổi
Từ 40 đến 60 tuổi
Không sử dụng | Count | 21 | 12 |
% within ĐỘ TUỔI | 33.9% | 38.7% | |
Có sử dụng | Count | 41 | 19 |
66.1% | 61.3% | ||
Total | Count | 62 | 31 |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% | 100.0% |
Crosstab
Total
Không sử dụng | Count | 33 | |
% within ĐỘ TUỔI | 35.5% | ||
Có sử dụng | Count | 60 | |
% within ĐỘ TUỔI | 64.5% | ||
Total | Count | 93 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% |
Chi-Square Tests
df | Asymptotic Significance (2- sided) | Exact Sig. (2- sided) | Exact Sig. (1- sided) | ||
Pearson Chi-Square | .211a | 1 | .646 | ||
Continuity Correctionb | .053 | 1 | .818 | ||
Likelihood Ratio | .210 | 1 | .647 | ||
Fisher's Exact Test | .653 | .406 | |||
Linear-by-Linear Association | .209 | 1 | .647 | ||
N of Valid Cases | 93 |
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 11.00.
b. Computed only for a 2x2 table
Hoạt động, dự án ngoại khóa * ĐỘ TUỔI
Crosstab
ĐỘ TUỔI
Từ 25 đến 40 tuổi
Từ 40 đến 60 tuổi
Không sử dụng | Count | 23 12 | |
% within ĐỘ TUỔI | 37.1% 38.7% | ||
Có sử dụng | Count | 39 19 | |
% within ĐỘ TUỔI | 62.9% 61.3% | ||
Total | Count | 62 31 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% 100.0% |
Crosstab
Total
Không sử dụng | Count | 35 | |
% within ĐỘ TUỔI | 37.6% | ||
Có sử dụng | Count | 58 | |
% within ĐỘ TUỔI | 62.4% | ||
Total | Count | 93 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% |
Chi-Square Tests
df | Asymptotic Significance (2- sided) | Exact Sig. (2- sided) | Exact Sig. (1- sided) | ||
Pearson Chi-Square | .023a | 1 | .880 | ||
Continuity Correctionb | .000 | 1 | 1.000 | ||
Likelihood Ratio | .023 | 1 | .880 | ||
Fisher's Exact Test | 1.000 | .528 | |||
Linear-by-Linear Association | .023 | 1 | .880 | ||
N of Valid Cases | 93 |
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 11.67.
b. Computed only for a 2x2 table
Nhân viên liên lạc * ĐỘ TUỔI
Crosstab
ĐỘ TUỔI
Từ 25 đến 40 tuổi
Từ 40 đến 60 tuổi
Không sử dụng | Count | 21 12 | |
% within ĐỘ TUỔI | 33.9% 38.7% | ||
Có sử dụng | Count | 41 19 | |
% within ĐỘ TUỔI | 66.1% 61.3% | ||
Total | Count | 62 31 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% 100.0% |
Crosstab
Total
Không sử dụng | Count | 33 | |
% within ĐỘ TUỔI | 35.5% | ||
Có sử dụng | Count | 60 | |
% within ĐỘ TUỔI | 64.5% | ||
Total | Count | 93 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% |
Chi-Square Tests
df | Asymptotic Significance (2- sided) | Exact Sig. (2- sided) | Exact Sig. (1- sided) | ||
Pearson Chi-Square | .211a | 1 | .646 | ||
Continuity Correctionb | .053 | 1 | .818 | ||
Likelihood Ratio | .210 | 1 | .647 | ||
Fisher's Exact Test | .653 | .406 | |||
Linear-by-Linear Association | .209 | 1 | .647 | ||
N of Valid Cases | 93 |
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 11.00.
b. Computed only for a 2x2 table
Bạn bè, người thân, gia đình,… * ĐỘ TUỔI
Crosstab
ĐỘ TUỔI
Từ 25 đến 40 tuổi
Từ 40 đến 60 tuổi
Không sử dụng | Count | 13 4 | |
% within ĐỘ TUỔI | 21.0% 12.9% | ||
Có sử dụng | Count | 49 27 | |
% within ĐỘ TUỔI | 79.0% 87.1% | ||
Total | Count | 62 31 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% 100.0% |
Crosstab
Total
Không sử dụng | Count | 17 | |
% within ĐỘ TUỔI | 18.3% | ||
Có sử dụng | Count | 76 | |
% within ĐỘ TUỔI | 81.7% | ||
Total | Count | 93 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% |
Chi-Square Tests
df | Asymptotic Significance (2- sided) | Exact Sig. (2- sided) | Exact Sig. (1- sided) | ||
Pearson Chi-Square | .900a | 1 | .343 | ||
Continuity Correctionb | .441 | 1 | .507 | ||
Likelihood Ratio | .944 | 1 | .331 |
.406 | .258 | |||
Linear-by-Linear Association | .890 1 | .345 | ||
N of Valid Cases | 93 |
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 5.67.
b. Computed only for a 2x2 table
Mục đánh giá trên Fanpage ILEAD AMA * ĐỘ TUỔI
Crosstab
ĐỘ TUỔI
Từ 25 đến 40 tuổi
Từ 40 đến 60 tuổi
Không sử dụng | Count | 44 19 | |
% within ĐỘ TUỔI | 71.0% 61.3% | ||
Có sử dụng | Count | 18 12 | |
% within ĐỘ TUỔI | 29.0% 38.7% | ||
Total | Count | 62 31 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% 100.0% |
Crosstab
Total
Không sử dụng | Count | 63 | |
% within ĐỘ TUỔI | 67.7% | ||
Có sử dụng | Count | 30 | |
% within ĐỘ TUỔI | 32.3% | ||
Total | Count | 93 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% |
Chi-Square Tests
df | Asymptotic Significance (2- sided) | Exact Sig. (2- sided) | Exact Sig. (1- sided) | ||
Pearson Chi-Square | .886a | 1 | .347 | ||
Continuity Correctionb | .498 | 1 | .480 | ||
Likelihood Ratio | .873 | 1 | .350 | ||
Fisher's Exact Test | .358 | .239 | |||
Linear-by-Linear Association | .876 | 1 | .349 | ||
N of Valid Cases | 93 |
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 10.00.
b. Computed only for a 2x2 table
Hội nhóm, group của phụ huynh * ĐỘ TUỔI
Crosstab
ĐỘ TUỔI
Từ 25 đến 40 tuổi
Từ 40 đến 60 tuổi
Không sử dụng | Count | 45 19 | |
% within ĐỘ TUỔI | 72.6% 61.3% | ||
Có sử dụng | Count | 17 12 | |
% within ĐỘ TUỔI | 27.4% 38.7% | ||
Total | Count | 62 31 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% 100.0% |
Crosstab
Total
Không sử dụng | Count | 64 | |
% within ĐỘ TUỔI | 68.8% | ||
Có sử dụng | Count | 29 | |
% within ĐỘ TUỔI | 31.2% | ||
Total | Count | 93 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% |
Chi-Square Tests
df | Asymptotic Significance (2- sided) | Exact Sig. (2- sided) | Exact Sig. (1- sided) | ||
Pearson Chi-Square | 1.228a | 1 | .268 | ||
Continuity Correctionb | .758 | 1 | .384 | ||
Likelihood Ratio | 1.207 | 1 | .272 | ||
Fisher's Exact Test | .343 | .191 | |||
Linear-by-Linear Association | 1.214 | 1 | .270 | ||
N of Valid Cases | 93 |
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 9.67.
b. Computed only for a 2x2 table
Trang cá nhân trên Facebook * ĐỘ TUỔI
Crosstab
ĐỘ TUỔI
Từ 25 đến 40 tuổi
Từ 40 đến 60 tuổi
Không sử dụng | Count | 38 | 18 |
% within ĐỘ TUỔI | 61.3% | 58.1% | |
Có sử dụng | Count | 24 | 13 |