% within ĐỘ TUỔI
100.0%
Chi-Square Tests
df | Asymptotic Significance (2- sided) | Exact Sig. (2- sided) | Exact Sig. (1- sided) | ||
Pearson Chi-Square | 4.844a | 1 | .028 | ||
Continuity Correctionb | 3.923 | 1 | .048 | ||
Likelihood Ratio | 4.928 | 1 | .026 | ||
Fisher's Exact Test | .031 | .023 | |||
Linear-by-Linear Association | 4.792 | 1 | .029 | ||
N of Valid Cases | 93 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nghiên cứu hành trình khách hàng tại Hệ thống trung tâm anh ngữ quốc tế ILEAD AMA Huế - 15
- Nghiên cứu hành trình khách hàng tại Hệ thống trung tâm anh ngữ quốc tế ILEAD AMA Huế - 16
- Nghiên cứu hành trình khách hàng tại Hệ thống trung tâm anh ngữ quốc tế ILEAD AMA Huế - 17
- Nghiên cứu hành trình khách hàng tại Hệ thống trung tâm anh ngữ quốc tế ILEAD AMA Huế - 19
- Nghiên cứu hành trình khách hàng tại Hệ thống trung tâm anh ngữ quốc tế ILEAD AMA Huế - 20
- Nghiên cứu hành trình khách hàng tại Hệ thống trung tâm anh ngữ quốc tế ILEAD AMA Huế - 21
Xem toàn bộ 182 trang tài liệu này.
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 15.00.
b. Computed only for a 2x2 table
Bạn bè, người thân, đồng nghiệp,… * ĐỘ TUỔI
Crosstab
ĐỘ TUỔI
Từ 25 đến 40 tuổi
Từ 40 đến 60 tuổi
Không sử dụng | Count | 16 12 | |
% within ĐỘ TUỔI | 25.8% 38.7% | ||
Có sử dụng | Count | 46 19 | |
% within ĐỘ TUỔI | 74.2% 61.3% | ||
Total | Count | 62 31 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% 100.0% |
Crosstab
Total
Không sử dụng | Count | 28 | |
% within ĐỘ TUỔI | 30.1% | ||
Có sử dụng | Count | 65 | |
% within ĐỘ TUỔI | 69.9% | ||
Total | Count | 93 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% |
Chi-Square Tests
Value
df
Asymptotic
Significance (2- Exact Sig. (2- sided) sided)
Exact Sig. (1-
sided)
Pearson Chi-Square
1.635a
1
.201
1.079 1 | .299 | |||
Likelihood Ratio | 1.602 1 | .206 | ||
Fisher's Exact Test | .235 | .150 | ||
Linear-by-Linear Association | 1.618 1 | .203 | ||
N of Valid Cases | 93 |
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 9.33.
b. Computed only for a 2x2 table
Google search * ĐỘ TUỔI
Crosstab
Total | |||||
Google search | Không sử dụng | Count | 9 | 3 | 12 |
% within ĐỘ TUỔI | 14.5% | 9.7% | 12.9% | ||
Có sử dụng | Count | 53 | 28 | 81 | |
% within ĐỘ TUỔI | 85.5% | 90.3% | 87.1% | ||
Total | Count | 62 | 31 | 93 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% | 100.0% | 100.0% |
Chi-Square Tests
df | Asymptotic Significance (2- sided) | Exact Sig. (2- sided) | Exact Sig. (1- sided) | ||
Pearson Chi-Square | .431a | 1 | .512 | ||
Continuity Correctionb | .108 | 1 | .743 | ||
Likelihood Ratio | .449 | 1 | .503 | ||
Fisher's Exact Test | .745 | .382 | |||
Linear-by-Linear Association | .426 | 1 | .514 | ||
N of Valid Cases | 93 |
a. 1 cells (25.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 4.00.
b. Computed only for a 2x2 table
Website ILEAD AMA * ĐỘ TUỔI
Crosstab
Total | ||||
Website ILEAD AMA | Không sử dụng | Count | 7 3 | 10 |
% within ĐỘ TUỔI | 11.3% 9.7% | 10.8% | ||
Có sử dụng Count | 55 28 | 83 |
88.7% 90.3% | 89.2% | ||
Total | Count | 62 31 | 93 |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% 100.0% | 100.0% |
Chi-Square Tests
df | Asymptotic Significance (2- sided) | Exact Sig. (2- sided) | Exact Sig. (1- sided) | ||
Pearson Chi-Square | .056a | 1 | .813 | ||
Continuity Correctionb | .000 | 1 | 1.000 | ||
Likelihood Ratio | .057 | 1 | .811 | ||
Fisher's Exact Test | 1.000 | .559 | |||
Linear-by-Linear Association | .055 | 1 | .814 | ||
N of Valid Cases | 93 |
a. 1 cells (25.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 3.33.
b. Computed only for a 2x2 table
Website bên thứ ba, báo nói về ILEAD AMA * ĐỘ TUỔI
Crosstab
ĐỘ TUỔI
Từ 25 đến 40 tuổi
Từ 40 đến 60 tuổi
Không sử dụng | Count | 35 16 | |
% within ĐỘ TUỔI | 56.5% 51.6% | ||
Có sử dụng | Count | 27 15 | |
% within ĐỘ TUỔI | 43.5% 48.4% | ||
Total | Count | 62 31 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% 100.0% |
Crosstab
Total
Không sử dụng | Count | 51 | |
% within ĐỘ TUỔI | 54.8% | ||
Có sử dụng | Count | 42 | |
% within ĐỘ TUỔI | 45.2% | ||
Total | Count | 93 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% |
Chi-Square Tests
Value
df
Asymptotic
Significance (2- Exact Sig. (2- sided) sided)
Exact Sig. (1-
sided)
.195a | 1 | .658 | |||
Continuity Correctionb | .049 | 1 | .825 | ||
Likelihood Ratio | .195 | 1 | .659 | ||
Fisher's Exact Test | .666 | .412 | |||
Linear-by-Linear Association | .193 | 1 | .660 | ||
N of Valid Cases | 93 |
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 14.00.
b. Computed only for a 2x2 table
Fanpage, hội nhóm của trung tâm * ĐỘ TUỔI
Crosstab
ĐỘ TUỔI
Từ 25 đến 40 tuổi
Từ 40 đến 60 tuổi
Không sử dụng | Count | 27 12 | |
% within ĐỘ TUỔI | 43.5% 38.7% | ||
Có sử dụng | Count | 35 19 | |
% within ĐỘ TUỔI | 56.5% 61.3% | ||
Total | Count | 62 31 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% 100.0% |
Crosstab
Total
Không sử dụng | Count | 39 | |
% within ĐỘ TUỔI | 41.9% | ||
Có sử dụng | Count | 54 | |
% within ĐỘ TUỔI | 58.1% | ||
Total | Count | 93 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% |
Chi-Square Tests
df | Asymptotic Significance (2- sided) | Exact Sig. (2- sided) | Exact Sig. (1- sided) | ||
Pearson Chi-Square | .199a | 1 | .656 | ||
Continuity Correctionb | .050 | 1 | .824 | ||
Likelihood Ratio | .200 | 1 | .655 | ||
Fisher's Exact Test | .824 | .413 | |||
Linear-by-Linear Association | .197 | 1 | .657 |
N of Valid Cases
93
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 13.00.
b. Computed only for a 2x2 table
Chatbox tư vấn trên fanpage * ĐỘ TUỔI
Crosstab
ĐỘ TUỔI
Từ 25 đến 40 tuổi
Từ 40 đến 60 tuổi
Không sử dụng | Count | 36 19 | |
% within ĐỘ TUỔI | 58.1% 61.3% | ||
Có sử dụng | Count | 26 12 | |
% within ĐỘ TUỔI | 41.9% 38.7% | ||
Total | Count | 62 31 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% 100.0% |
Crosstab
Total
Không sử dụng | Count | 55 | |
% within ĐỘ TUỔI | 59.1% | ||
Có sử dụng | Count | 38 | |
% within ĐỘ TUỔI | 40.9% | ||
Total | Count | 93 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% |
Chi-Square Tests
df | Asymptotic Significance (2- sided) | Exact Sig. (2- sided) | Exact Sig. (1- sided) | ||
Pearson Chi-Square | .089a | 1 | .765 | ||
Continuity Correctionb | .006 | 1 | .941 | ||
Likelihood Ratio | .089 | 1 | .765 | ||
Fisher's Exact Test | .825 | .472 | |||
Linear-by-Linear Association | .088 | 1 | .767 | ||
N of Valid Cases | 93 |
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 12.67.
b. Computed only for a 2x2 table
Cuộc gọi tư vấn về khóa học * ĐỘ TUỔI
Crosstab
ĐỘ TUỔI
Từ 25 đến 40 tuổi
Từ 40 đến 60 tuổi
Không sử dụng | Count | 11 5 | |
% within ĐỘ TUỔI | 17.7% 16.1% | ||
Có sử dụng | Count | 51 26 | |
% within ĐỘ TUỔI | 82.3% 83.9% | ||
Total | Count | 62 31 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% 100.0% |
Crosstab
Total
Không sử dụng | Count | 16 | |
% within ĐỘ TUỔI | 17.2% | ||
Có sử dụng | Count | 77 | |
% within ĐỘ TUỔI | 82.8% | ||
Total | Count | 93 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% |
Chi-Square Tests
df | Asymptotic Significance (2- sided) | Exact Sig. (2- sided) | Exact Sig. (1- sided) | ||
Pearson Chi-Square | .038a | 1 | .846 | ||
Continuity Correctionb | .000 | 1 | 1.000 | ||
Likelihood Ratio | .038 | 1 | .845 | ||
Fisher's Exact Test | 1.000 | .547 | |||
Linear-by-Linear Association | .037 | 1 | .847 | ||
N of Valid Cases | 93 |
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 5.33.
b. Computed only for a 2x2 table
Văn phòng trung tâm * ĐỘ TUỔI
Crosstab
Total | |||||
Văn phòng trung tâm | Không sử dụng | Count | 28 | 5 | 33 |
% within ĐỘ TUỔI | 45.2% | 16.1% | 35.5% | ||
Có sử dụng | Count | 34 | 26 | 60 | |
% within ĐỘ TUỔI | 54.8% | 83.9% | 64.5% | ||
Total | Count | 62 | 31 | 93 |
% within ĐỘ TUỔI
100.0%
100.0%
100.0%
Chi-Square Tests
df | Asymptotic Significance (2- sided) | Exact Sig. (2- sided) | Exact Sig. (1- sided) | ||
Pearson Chi-Square | 7.609a | 1 | .006 | ||
Continuity Correctionb | 6.394 | 1 | .011 | ||
Likelihood Ratio | 8.212 | 1 | .004 | ||
Fisher's Exact Test | .006 | .005 | |||
Linear-by-Linear Association | 7.527 | 1 | .006 | ||
N of Valid Cases | 93 |
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 11.00.
b. Computed only for a 2x2 table
Nhân viên tư vấn * ĐỘ TUỔI
Crosstab
Total | |||||
Nhân viên tư vấn | Không sử dụng | Count | 9 | 0 | 9 |
% within ĐỘ TUỔI | 14.5% | 0.0% | 9.7% | ||
Có sử dụng | Count | 53 | 31 | 84 | |
% within ĐỘ TUỔI | 85.5% | 100.0% | 90.3% | ||
Total | Count | 62 | 31 | 93 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% | 100.0% | 100.0% |
Chi-Square Tests
df | Asymptotic Significance (2- sided) | Exact Sig. (2- sided) | Exact Sig. (1- sided) | ||
Pearson Chi-Square | 4.982a | 1 | .026 | ||
Continuity Correctionb | 3.460 | 1 | .063 | ||
Likelihood Ratio | 7.773 | 1 | .005 | ||
Fisher's Exact Test | .027 | .021 | |||
Linear-by-Linear Association | 4.929 | 1 | .026 | ||
N of Valid Cases | 93 |
a. 1 cells (25.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 3.00.
b. Computed only for a 2x2 table
Email * ĐỘ TUỔI
Crosstab
Total | |||||
Không sử dụng | Count | 34 | 16 | 50 | |
% within ĐỘ TUỔI | 54.8% | 51.6% | 53.8% | ||
Có sử dụng | Count | 28 | 15 | 43 | |
% within ĐỘ TUỔI | 45.2% | 48.4% | 46.2% | ||
Total | Count | 62 | 31 | 93 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% | 100.0% | 100.0% |
Chi-Square Tests
df | Asymptotic Significance (2- sided) | Exact Sig. (2- sided) | Exact Sig. (1- sided) | ||
Pearson Chi-Square | .087a | 1 | .769 | ||
Continuity Correctionb | .005 | 1 | .941 | ||
Likelihood Ratio | .086 | 1 | .769 | ||
Fisher's Exact Test | .827 | .470 | |||
Linear-by-Linear Association | .086 | 1 | .770 | ||
N of Valid Cases | 93 |
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 14.33.
b. Computed only for a 2x2 table
Website ILEAD AMA * ĐỘ TUỔI
Crosstab
Total | |||||
Website ILEAD AMA | Không sử dụng | Count | 35 | 16 | 51 |
% within ĐỘ TUỔI | 56.5% | 51.6% | 54.8% | ||
Có sử dụng | Count | 27 | 15 | 42 | |
% within ĐỘ TUỔI | 43.5% | 48.4% | 45.2% | ||
Total | Count | 62 | 31 | 93 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% | 100.0% | 100.0% |
Chi-Square Tests
df | Asymptotic Significance (2- sided) | Exact Sig. (2- sided) | Exact Sig. (1- sided) | ||
Pearson Chi-Square | .195a | 1 | .658 | ||
Continuity Correctionb | .049 | 1 | .825 |