Kiến thức và kỹ năng xử lý tình huống
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Bình thường | 5 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | |
Valid | Tốt | 41 | 82.0 | 82.0 | 92.0 |
Rất tốt | 4 | 8.0 | 8.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Would You Please Give Me Your Assessment On Quality Of Transportation Services
- Nghiên cứu chất lượng chương trình du lịch vùng phi quân sự ở Quảng Trị - 17
- Chất Lượng Điểm Tham Quan Có Trong Chương Trình Du Lịch Khi Thiết Kế
- Nghiên cứu chất lượng chương trình du lịch vùng phi quân sự ở Quảng Trị - 20
Xem toàn bộ 169 trang tài liệu này.
Trang phục
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Bình thường | 12 | 24.0 | 24.0 | 24.0 | |
Valid | Tốt | 29 | 58.0 | 58.0 | 82.0 |
Rất tốt | 9 | 18.0 | 18.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Sức khỏe
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Bình thường | 20 | 40.0 | 40.0 | 40.0 | |
Valid | Tốt | 21 | 42.0 | 42.0 | 82.0 |
Rất tốt | 9 | 18.0 | 18.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tôt | 36 | 72.0 | 72.0 | 72.0 | |
Valid | Rất tốt | 14 | 28.0 | 28.0 | 100.0 |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
2.2.5. Chất lượng dịch vụ vận chuyển phục vụ chương trình vùng phi quân sự
Chất lượng của phương tiện
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |||
Tồi | 14 | 28.0 | 28.0 | 28.0 | ||
Valid | Bình thường | 16 | 32.0 | 32.0 | 60.0 | |
Tốt | 17 | 34.0 | 34.0 | 94.0 | ||
Rất tốt | 3 | 6.0 | 6.0 | 100.0 | ||
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Tính tiện nghi của phương tiện
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 10 | 20.0 | 20.0 | 20.0 | |
Bình thường | 18 | 36.0 | 36.0 | 56.0 | |
Valid | Tốt | 18 | 36.0 | 36.0 | 92.0 |
Rất tốt | 4 | 8.0 | 8.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Kiến thức và kỹ năng tay nghề của lái xe
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Bình thường | 15 | 30.0 | 30.0 | 30.0 | |
Valid | Tốt | 29 | 58.0 | 58.0 | 88.0 |
Rất tốt | 6 | 12.0 | 12.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Thái độ phục vụ của lái xe
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 6 | 12.0 | 12.0 | 12.0 | |
Valid | Bình thường | 19 | 38.0 | 38.0 | 50.0 |
Tốt | 21 | 42.0 | 42.0 | 92.0 | |
Rất tốt | 4 | 8.0 | 8.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
2.2.6. Chất lượng dịch vụ lưu trú phục vụ chương trình vùng phi quân sự
Tính hiện đại của cơ sở lưu trú
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tốt | 2 | 4.0 | 4.0 | 4.0 | |
Valid | Bình thường | 39 | 78.0 | 78.0 | 82.0 |
Tốt | 9 | 18.0 | 18.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Tính thẩm mỷ của CSVC kỹ thuật
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 3 | 6.0 | 6.0 | 6.0 | |
Valid | Bình thường | 39 | 78.0 | 78.0 | 84.0 |
Tốt | 8 | 16.0 | 16.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Mức độ an toàn, vệ sinh
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 10 | 20.0 | 20.0 | 20.0 | |
Valid | Bình thường | 12 | 24.0 | 24.0 | 44.0 |
Tốt | 19 | 38.0 | 38.0 | 82.0 | |
Rất tốt | 9 | 18.0 | 18.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Sự nhanh chóng khi thực hiện các thủ tục nhận và trả buồng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Bình thường | 28 | 56.0 | 56.0 | 56.0 |
Tốt | 22 | 44.0 | 44.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Sự hợp lý về giá cả dịch vụ lưu trú
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Bình thường | 22 | 44.0 | 44.0 | 44.0 | |
Valid | Tốt | 22 | 44.0 | 44.0 | 88.0 |
Rất tốt | 6 | 12.0 | 12.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Tính linh hoạt của cán bộ quản lý cơ sở lưu trú khi có tình huống xảy ra
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Bình thường | 38 | 76.0 | 76.0 | 76.0 |
Tốt | 12 | 24.0 | 24.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
2.2.7. Chất lượng dịch vụ ăn uống phục vụ chương trình vùng phi quân sự
Chất lượng món ăn
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Bình thường | 18 | 36.0 | 36.0 | 36.0 | |
Valid | Tốt | 26 | 52.0 | 52.0 | 88.0 |
Rất tốt | 6 | 12.0 | 12.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Tính hiện đại và thẩm mỷ của nhà hàng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 5 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | |
Valid | Bình thường | 36 | 72.0 | 72.0 | 82.0 |
Tốt | 9 | 18.0 | 18.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Mức độ vệ sinh
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 10 | 20.0 | 20.0 | 20.0 | |
Valid | Bình thường | 33 | 66.0 | 66.0 | 86.0 |
Tốt | 7 | 14.0 | 14.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Mức độ phù hợp về giá cả ăn uống
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 8 | 16.0 | 16.0 | 16.0 | |
Valid | Bình thường | 33 | 66.0 | 66.0 | 82.0 |
Tốt | 9 | 18.0 | 18.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Kỹ năng phục vụ của nhân viên
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 3 | 6.0 | 6.0 | 6.0 | |
Valid | Bình thường | 28 | 56.0 | 56.0 | 62.0 |
Tốt | 19 | 38.0 | 38.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
2.2.8. Chất lượng dịch vụ bổ sung phục vụ chương trình vùng phi quân sự
Dịch vụ vui chơi, giải trí
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 6 | 12.0 | 12.0 | 12.0 | |
Valid | Bình thường | 38 | 76.0 | 76.0 | 88.0 |
Tốt | 6 | 12.0 | 12.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Dịch vụ bán hàng lưu niệm
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 9 | 18.0 | 18.0 | 18.0 | |
Bình thường | 34 | 68.0 | 68.0 | 86.0 | |
Tốt | 7 | 14.0 | 14.0 | 100.0 | |
Valid | Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Dịch vụ thông tin
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 14 | 28.0 | 28.0 | 28.0 | |
Valid | Bình thường | 22 | 44.0 | 44.0 | 72.0 |
Tốt | 14 | 28.0 | 28.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Dịch vụ khác
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
1.00 | 3 | 6.0 | 6.0 | 6.0 | |
2.00 | 18 | 36.0 | 36.0 | 42.0 | |
Valid | 3.00 | 22 | 44.0 | 44.0 | 86.0 |
4.00 | 7 | 14.0 | 14.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Mức độ phù hợp của dịch vụ
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
2.00 | 18 | 36.0 | 36.0 | 36.0 | |
Valid | 3.00 | 23 | 46.0 | 46.0 | 82.0 |
4.00 | 9 | 18.0 | 18.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
2.2.9. Mức độ thỏa mãn của du khách khi tiêu dùng chương trình du lịch vùng phi quân sự tỉnh Quảng Trị
Tính linh hoạt của chương trình du lịch
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
3.00 | 10 | 20.0 | 20.0 | 20.0 | |
Valid | 4.00 | 37 | 74.0 | 74.0 | 94.0 |
5.00 | 3 | 6.0 | 6.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Sựu rõ ràng của các điều khoản thực hiện CTDL
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
2.00 | 8 | 16.0 | 16.0 | 16.0 | |
3.00 | 14 | 28.0 | 28.0 | 44.0 | |
Valid | 4.00 | 22 | 44.0 | 44.0 | 88.0 |
5.00 | 6 | 12.0 | 12.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Làm nổi bật chủ đề của chuyến đi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
2.00 | 10 | 20.0 | 20.0 | 20.0 | |
3.00 | 13 | 26.0 | 26.0 | 46.0 | |
Valid | 4.00 | 17 | 34.0 | 34.0 | 80.0 |
5.00 | 10 | 20.0 | 20.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Phục vụ kịp thời, chính xác
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
2.00 | 8 | 16.0 | 16.0 | 16.0 | |
3.00 | 11 | 22.0 | 22.0 | 38.0 | |
Valid | 4.00 | 18 | 36.0 | 36.0 | 74.0 |
5.00 | 13 | 26.0 | 26.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
2.00 | 12 | 24.0 | 24.0 | 24.0 | |
3.00 | 11 | 22.0 | 22.0 | 46.0 | |
Valid | 4.00 | 16 | 32.0 | 32.0 | 78.0 |
5.00 | 11 | 22.0 | 22.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
2.00 | 14 | 28.0 | 28.0 | 28.0 | |
3.00 | 10 | 20.0 | 20.0 | 48.0 | |
Valid | 4.00 | 12 | 24.0 | 24.0 | 72.0 |
5.00 | 14 | 28.0 | 28.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Sự tương xứng giữa giá với chất lượng CTDL
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
2.00 | 8 | 16.0 | 16.0 | 16.0 | |
3.00 | 11 | 22.0 | 22.0 | 38.0 | |
Valid | 4.00 | 19 | 38.0 | 38.0 | 76.0 |
5.00 | 12 | 24.0 | 24.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
2.2.10. Nhận định chung của du khách về chất lượng chương trình du lịch vùng phi quân sự
Đánh giá chung về chất lượng chương trình du lịch vùng phi quân sự
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
2.00 | 3 | 6.0 | 6.0 | 6.0 | |
3.00 | 20 | 40.0 | 40.0 | 46.0 | |
Valid | 4.00 | 22 | 44.0 | 44.0 | 90.0 |
5.00 | 5 | 10.0 | 10.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
2.3. Đối tượng là hướng dẫn viên
2.3.1. Chất lượng chương trình du lịch vùng phi quân sự sau khi đã thiết kế
Tính hấp dẫn độc đáo của CTDL
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 12 | 24.0 | 24.0 | 24.0 | |
Valid | Bình thường | 17 | 34.0 | 34.0 | 58.0 |
Tốt | 14 | 28.0 | 28.0 | 86.0 | |
Rất tốt | 7 | 14.0 | 14.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Tính hợp lý của lịch trình tham quan
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 6 | 12.0 | 12.0 | 12.0 | |
Bình thường | 14 | 28.0 | 28.0 | 40.0 | |
Tốt | 20 | 40.0 | 40.0 | 80.0 | |
Valid | Rất tốt | 10 | 20.0 | 20.0 | 100.0 |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Tính hợp lý của lộ trình tham quan
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 14 | 28.0 | 28.0 | 28.0 | |
Valid | Bình thường | 15 | 30.0 | 30.0 | 58.0 |
Tốt | 13 | 26.0 | 26.0 | 84.0 | |
Rất tốt | 8 | 16.0 | 16.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |