2. Would you please give me your assessment on quality of guiding service (tourist guide)?
Very good Very bad N/A
5 | 4 | 3 | 2 | 1 | ||
- Guiding skills | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 | |
- Knowledges and language skills | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 | |
- Knowledges and skills at tour operation and Implementation | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 | |
- Knowledges and skills of handling situation | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 | |
- Costumes | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 | |
- Health | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 | |
- Attitude | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nghiên cứu chất lượng chương trình du lịch vùng phi quân sự ở Quảng Trị - 13
- Pm: End Dmz Tour And Back Hue City About 6:00 Pm.
- Đây Là Lần Thứ Bao Nhiêu Quý Khách Đến Quảng Trị?
- Nghiên cứu chất lượng chương trình du lịch vùng phi quân sự ở Quảng Trị - 17
- Chất Lượng Điểm Tham Quan Có Trong Chương Trình Du Lịch Khi Thiết Kế
- Nghiên cứu chất lượng chương trình du lịch vùng phi quân sự ở Quảng Trị - 19
Xem toàn bộ 169 trang tài liệu này.
3. Would you please give me your assessment on quality of transportation services
Very good Very bad N/A
5(3) | 4(17) | 3(16) | 2(14) | 1 | ||
- Convenience of transportation | 5(4) | 4(18) | 3(18) | 2(10) | 1 | |
- Experience of driver | 5(6) | 4(29) | 3(15) | 2 | 1 | |
- Attitude of driver | 5(4) | 4(21) | 3(19) | 2(6) | 1 |
4. Would you please give me your assessment on quality of acommodation service (hotel)?
Very good Very bad N/A
5 | 4 | 3 | 2 | 1 | ||
- Beauty of facilities | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 | |
- Level of safety and security | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 | |
- Level of quick for checking in and out at hotel | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 | |
- Reasonable level of prices | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 | |
- Flexibility level of managers | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 |
5. Would you please give me your assessment on quality of food and baverage service (restaurant)?
Very good Very bad N/A
5 | 4 | 3 | 2 | 1 | ||
- Modernity and beauty of restaurants | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 | |
- Hygiene level | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 | |
- Reasonable level of prices | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 | |
- Service skills of employees | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 |
6. Would you please give me your assessment on quality of sights?
Very good Very bad N/A
5 | 4 | 3 | 2 | 1 | ||
- Safety and security level | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 | |
- Beauty of landscapes | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 | |
- Attitude of employees | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 |
7. Would you please give me your assessment on quality of on –sites services?
Very good Very bad N/A
5 | 4 | 3 | 2 | 1 | ||
- Level of safety and security | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 | |
- Beauty of landscapes | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 | |
- Level of maintenance and restoration | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 |
8. Would you please give me your assessment on quality of supplemental services?
Very good Very bad N/A
5 | 4 | 3 | 2 | 1 | ||
- Souvenirs shops | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 | |
- Information services | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 | |
- Other services | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 | |
- Suitable level of services | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 |
9. Would you please give me some ideas about your satisfy level after Quang Tri Demilitary Zone Tour consuming?
Very good Very bad N/A
5 | 4 | 3 | 2 | 1 | ||
-The clarity of terms to implement tour programme | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 | |
- Prominent theme of the trip | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 | |
- Ability to meet emerging needs of customers | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 | |
- Polite and considerate | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 | |
- Safety | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 | |
- The price is equal with the service quality of tour programme | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 |
10. Your general feeling on this service is?
1Very good 2 Good 3 Normal 4 Poor 4 Very poor
11. After attending Quang Tri Demilitary Zone tour, what made the best ỉmpession on you and what made you unsatisfied?
+ The best impression:………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
+ The best unsatisfied:………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
12. In order to upgrade the quality of Quang Tri Demilitary Zone tour, what should we do:………………………………………………………………………………………...
………………………………………………………………………………………………
Section 3: Personal Information
1. Gender: Male Femal
2. Age: <18 18 – 25 26 – 35 36 – 45 > 45
3. Ocupation: .........................................................................................................................
4. Nationality: ………………………………………………………………………………
Sincerely thank you for your contribution!
PHỤ LỤC 5
2.1. Thống kê mô tả đối tượng điều tra là khách nội địa
2.1.1. Thông tin đối tượng điều tra
Quý khách đến từ đâu
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Miền Bắc | 36 | 25.2 | 36.0 | 36.0 | |
Valid | Miền Trung | 49 | 34.3 | 49.0 | 85.0 |
Miề Nam | 15 | 10.5 | 15.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
Số lần đến Quảng Trị
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Thứ nhất | 78 | 54.5 | 78.0 | 78.0 | |
Thứ hai | 18 | 12.6 | 18.0 | 96.0 | |
Valid | Thứ ba | 3 | 2.1 | 3.0 | 99.0 |
Trên ba lần | 1 | .7 | 1.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
Mục đích đến Quảng Trị
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tham quan | 39 | 27.3 | 39.0 | 39.0 | |
Thăm người thân va bạn bè | 37 | 25.9 | 37.0 | 76.0 | |
Valid | Kết hợp kinh doanh va du lịch | 12 | 8.4 | 12.0 | 88.0 |
Khác | 12 | 8.4 | 12.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
Thời gian lưu lại Quảng Trị
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
1 ngày | 42 | 29.4 | 42.0 | 42.0 | |
Valid | 2 ngày | 33 | 23.1 | 33.0 | 75.0 |
3 ngày | 25 | 17.5 | 25.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
Hình thức mua CTDL
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Điện thoại | 8 | 5.6 | 8.0 | 8.0 | |
Valid | Trực tiếp đến công ty lữ hành | 63 | 44.1 | 63.0 | 71.0 |
Internet | 21 | 14.7 | 21.0 | 92.0 | |
Khác | 8 | 5.6 | 8.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
Dự định quay trở lại
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Có | 45 | 31.5 | 45.0 | 45.0 | |
Valid | Không | 55 | 38.5 | 55.0 | 100.0 |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
2.1.2. Chất lượng chương trình du lịch vùng phi quân sự sau khi đã thiết kế
Tính hấp dẫn độc đáo của CTDL
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 26 | 18.2 | 26.0 | 26.0 | |
Bình thường | 31 | 21.7 | 31.0 | 57.0 | |
Valid | Tốt | 27 | 18.9 | 27.0 | 84.0 |
Rất tốt | 16 | 11.2 | 16.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
Tính hợp lý của lịch trình tham quan
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 20 | 14.0 | 20.0 | 20.0 | |
Bình thường | 28 | 19.6 | 28.0 | 48.0 | |
Valid | Tốt | 31 | 21.7 | 31.0 | 79.0 |
Rất tốt | 21 | 14.7 | 21.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
Tính hợp lý của lộ trình tham quan
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 27 | 18.9 | 27.0 | 27.0 | |
Bình thường | 28 | 19.6 | 28.0 | 55.0 | |
Valid | Tốt | 30 | 21.0 | 30.0 | 85.0 |
Rất tốt | 15 | 10.5 | 15.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
2.1.3. Chất lượng điểm tham quan có trong chương trình du lịch khi thiết kế
Mức độ vệ sinh
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 16 | 11.2 | 16.0 | 16.0 | |
Valid | Bình thường | 63 | 44.1 | 63.0 | 79.0 |
Tốt | 21 | 14.7 | 21.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
Mức độ an ninh, an toàn
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Bình thường | 16 | 11.2 | 16.0 | 16.0 | |
Valid | Tốt | 64 | 44.8 | 64.0 | 80.0 |
Rất tốt | 20 | 14.0 | 20.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
Vẻ đẹp của cảnh quan
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 17 | 11.9 | 17.0 | 17.0 | |
Valid | Bình thường | 33 | 23.1 | 33.0 | 50.0 |
Tốt | 43 | 30.1 | 43.0 | 93.0 | |
Rất tốt | 7 | 4.9 | 7.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
Mức độ bảo tồn và tôn tạo công trình
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 12 | 8.4 | 12.0 | 12.0 | |
Valid | Bình thường | 39 | 27.3 | 39.0 | 51.0 |
Tốt | 49 | 34.3 | 49.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
2.1.4. Chất lượng hướng dẫn viên phục vụ chương trình vùng phi quân sự
Kiến thức về tuyến và điểm đến
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Rất tồi | 3 | 2.1 | 3.0 | 3.0 | |
Tồi | 7 | 4.9 | 7.0 | 10.0 | |
Valid | Bình thường | 32 | 22.4 | 32.0 | 42.0 |
Tốt | 31 | 21.7 | 31.0 | 73.0 | |
Rất tốt | 27 | 18.9 | 27.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
Kỹ năng hướng dẫn
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Rất tồi | 3 | 2.1 | 3.0 | 3.0 | |
Tồi | 15 | 10.5 | 15.0 | 18.0 | |
Valid | Bình thường | 39 | 27.3 | 39.0 | 57.0 |
Tốt | 26 | 18.2 | 26.0 | 83.0 | |
Rất tốt | 17 | 11.9 | 17.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |