Kiến thức và kỹ năng sử dụng ngôn ngữ
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |||
Tồi | 15 | 10.5 | 15.0 | 15.0 | ||
Valid | Bình thường | 35 | 24.5 | 35.0 | 50.0 | |
Tốt | 29 | 20.3 | 29.0 | 79.0 | ||
Rất tốt | 21 | 14.7 | 21.0 | 100.0 | ||
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | |||
Missing | System | 43 | 30.1 | |||
Total | 143 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Pm: End Dmz Tour And Back Hue City About 6:00 Pm.
- Đây Là Lần Thứ Bao Nhiêu Quý Khách Đến Quảng Trị?
- Would You Please Give Me Your Assessment On Quality Of Transportation Services
- Chất Lượng Điểm Tham Quan Có Trong Chương Trình Du Lịch Khi Thiết Kế
- Nghiên cứu chất lượng chương trình du lịch vùng phi quân sự ở Quảng Trị - 19
- Nghiên cứu chất lượng chương trình du lịch vùng phi quân sự ở Quảng Trị - 20
Xem toàn bộ 169 trang tài liệu này.
Kiến thức và kỹ năng tổ chức điều hành tour
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 10 | 7.0 | 10.0 | 10.0 | |
Valid | Bình thường | 43 | 30.1 | 43.0 | 53.0 |
Tốt | 32 | 22.4 | 32.0 | 85.0 | |
Rất tốt | 15 | 10.5 | 15.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
Kiến thức và kỹ năng xử lý tình huống
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 4 | 2.8 | 4.0 | 4.0 | |
Valid | Bình thường | 43 | 30.1 | 43.0 | 47.0 |
Tốt | 34 | 23.8 | 34.0 | 81.0 | |
Rất tốt | 19 | 13.3 | 19.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
Trang phục
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Bình thường | 11 | 7.7 | 11.0 | 11.0 | |
Valid | Tốt | 62 | 43.4 | 62.0 | 73.0 |
Rất tốt | 27 | 18.9 | 27.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
Sức khỏe
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 2 | 1.4 | 2.0 | 2.0 | |
Valid | Bình thường | 9 | 6.3 | 9.0 | 11.0 |
Tốt | 58 | 40.6 | 58.0 | 69.0 | |
Rất tất | 31 | 21.7 | 31.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
Thái độ phục vụ
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 1 | .7 | 1.0 | 1.0 | |
Valid | Bình thường | 10 | 7.0 | 10.0 | 11.0 |
Tốt | 57 | 39.9 | 57.0 | 68.0 | |
Rất tốt | 32 | 22.4 | 32.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
2.1.5. Chất lượng dịch vụ vận chuyển phục vụ chương trình vùng phi quân sự
Chất lượng của phương tiện
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 28 | 19.6 | 28.0 | 28.0 | |
Valid | Bình thường | 30 | 21.0 | 30.0 | 58.0 |
Tốt | 28 | 19.6 | 28.0 | 86.0 | |
Rất tốt | 14 | 9.8 | 14.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
Tính tiện nghi của phương tiện
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 26 | 18.2 | 26.0 | 26.0 | |
Valid | Bình thường | 32 | 22.4 | 32.0 | 58.0 |
Tốt | 26 | 18.2 | 26.0 | 84.0 | |
Rất tốt | 16 | 11.2 | 16.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
Kiến thức và kỹ năng tay nghề của lái xe
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Bình thường | 28 | 19.6 | 28.0 | 28.0 | |
Valid | Tốt | 48 | 33.6 | 48.0 | 76.0 |
Rất tốt | 24 | 16.8 | 24.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Bình thường | 22 | 15.4 | 22.0 | 22.0 | |
Valid | Tốt | 52 | 36.4 | 52.0 | 74.0 |
Rất tốt | 26 | 18.2 | 26.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
2.1.6. Chất lượng dịch vụ lưu trú phục vụ chương trình vùng phi quân s
Tính hiện đại của cơ sở lưu trú
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 30 | 21.0 | 30.0 | 30.0 | |
Valid | Bình thường | 31 | 21.7 | 31.0 | 61.0 |
Tốt | 34 | 23.8 | 34.0 | 95.0 | |
Rất tốt | 5 | 3.5 | 5.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
Tính thẩm mỷ của CSVC kỹ thuật
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 25 | 17.5 | 25.0 | 25.0 | |
Valid | Bình thường | 33 | 23.1 | 33.0 | 58.0 |
Tốt | 38 | 26.6 | 38.0 | 96.0 | |
Rất tốt | 4 | 2.8 | 4.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
Mức độ an toàn, vệ sinh
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 14 | 9.8 | 14.0 | 14.0 | |
Valid | Bình thường | 33 | 23.1 | 33.0 | 47.0 |
Tồt | 39 | 27.3 | 39.0 | 86.0 | |
Rất tốt | 14 | 9.8 | 14.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
Sự hợp lý về giá cả dịch vụ lưu trú
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 12 | 8.4 | 12.0 | 12.0 | |
Valid | Bình thường | 22 | 15.4 | 22.0 | 34.0 |
Tốt | 37 | 25.9 | 37.0 | 71.0 | |
Rất tốt | 29 | 20.3 | 29.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
Mức độ an toàn, vệ sinh
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 14 | 9.8 | 14.0 | 14.0 | |
Valid | Bình thường | 33 | 23.1 | 33.0 | 47.0 |
Tốt | 39 | 27.3 | 39.0 | 86.0 | |
Rất tốt | 14 | 9.8 | 14.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
Sự nhanh chóng khi thực hiện thủ tục nhận và trả buồng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 9 | 6.3 | 9.0 | 9.0 | |
Valid | Bình thường | 22 | 15.4 | 22.0 | 31.0 |
Tốt | 46 | 32.2 | 46.0 | 77.0 | |
Rất tốt | 23 | 16.1 | 23.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
Sự hợp lý về giá cả dịch vụ lưu trú
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 12 | 8.4 | 12.0 | 12.0 | |
Valid | Bình thường | 22 | 15.4 | 22.0 | 34.0 |
Tốt | 37 | 25.9 | 37.0 | 71.0 | |
Rất tốt | 29 | 20.3 | 29.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
Tính linh hoạt của cán bộ quản lý cơ sở lưu trú khi có tình huống xảy ra
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 8 | 5.6 | 8.0 | 8.0 | |
Valid | Bình thường | 45 | 31.5 | 45.0 | 53.0 |
Tốt | 33 | 23.1 | 33.0 | 86.0 | |
Rất tốt | 14 | 9.8 | 14.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
2.1.7. Chất lượng dịch vụ ăn uống phục vụ chương trình vùng phi quân sự
Chất lượng món ăn
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Bình thường | 23 | 16.1 | 23.0 | 23.0 | |
Valid | Tốt | 54 | 37.8 | 54.0 | 77.0 |
Rất tốt | 23 | 16.1 | 23.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
Tính hiện đại và thẩm mỷ của nhà hàng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Rất tồi | 3 | 2.1 | 3.0 | 3.0 | |
Tồi | 19 | 13.3 | 19.0 | 22.0 | |
Valid | Bình thường | 46 | 32.2 | 46.0 | 68.0 |
Tốt | 29 | 20.3 | 29.0 | 97.0 | |
Rất tốt | 3 | 2.1 | 3.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
Mức độ vệ sinh
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 5 | 3.5 | 5.0 | 5.0 | |
Valid | Bình thường | 48 | 33.6 | 48.0 | 53.0 |
Tốt | 36 | 25.2 | 36.0 | 89.0 | |
Rất tốt | 11 | 7.7 | 11.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
Mức độ phù hợp về giá cả ăn uống
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Bình thường | 16 | 11.2 | 16.0 | 16.0 | |
Valid | Tốt | 48 | 33.6 | 48.0 | 64.0 |
Rất tốt | 36 | 25.2 | 36.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
Kỹ năng phục vụ của nhân viên
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 11 | 7.7 | 11.0 | 11.0 | |
Valid | Bình thường | 49 | 34.3 | 49.0 | 60.0 |
Tốt | 27 | 18.9 | 27.0 | 87.0 | |
Rất tốt | 13 | 9.1 | 13.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
2.1.8. Chất lượng dịch vụ bổ sung phục vụ chương trình vùng phi quân sự
Dịch vụ vui chơi, giải trí
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 32 | 22.4 | 32.0 | 32.0 | |
Valid | Bình thường | 38 | 26.6 | 38.0 | 70.0 |
Tốt | 26 | 18.2 | 26.0 | 96.0 | |
Rất tốt | 4 | 2.8 | 4.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |