2.3.2. Chất lượng điểm tham quan có trong chương trình du lịch khi thiết kế
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 5 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | |
Valid | Bình thường | 33 | 66.0 | 66.0 | 76.0 |
Tốt | 12 | 24.0 | 24.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nghiên cứu chất lượng chương trình du lịch vùng phi quân sự ở Quảng Trị - 17
- Chất Lượng Điểm Tham Quan Có Trong Chương Trình Du Lịch Khi Thiết Kế
- Nghiên cứu chất lượng chương trình du lịch vùng phi quân sự ở Quảng Trị - 19
Xem toàn bộ 169 trang tài liệu này.
Mức độ an ninh, an toàn
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Bình thường | 10 | 20.0 | 20.0 | 20.0 | |
Valid | Tốt | 31 | 62.0 | 62.0 | 82.0 |
Rất tốt | 9 | 18.0 | 18.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Bình thường | 6 | 12.0 | 12.0 | 12.0 | |
Valid | Tốt | 32 | 64.0 | 64.0 | 76.0 |
Rất tốt | 12 | 24.0 | 24.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Mức độ bảo tồn và tôn tạo công trình
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 11 | 22.0 | 22.0 | 22.0 | |
Valid | Bình thường | 18 | 36.0 | 36.0 | 58.0 |
Tốt | 21 | 42.0 | 42.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
2.3.3. Chất lượng dịch vụ vận chuyển phục vụ chương trình vùng phi quân sự
Chất lượng của phương tiện
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 14 | 28.0 | 28.0 | 28.0 | |
Valid | Bình thường | 15 | 30.0 | 30.0 | 58.0 |
Tốt | 14 | 28.0 | 28.0 | 86.0 | |
Rất tốt | 7 | 14.0 | 14.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Tính tiện nghi của động tiện
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 13 | 26.0 | 26.0 | 26.0 | |
Valid | Bình thường | 16 | 32.0 | 32.0 | 58.0 |
Tốt | 13 | 26.0 | 26.0 | 84.0 | |
Rất tốt | 8 | 16.0 | 16.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Kiến thức và kỹ năng tay nghề Kien thuc va ky nang tay nghe cua lai xe
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Bình thường | 14 | 28.0 | 28.0 | 28.0 | |
Valid | Tốt | 24 | 48.0 | 48.0 | 76.0 |
Rất tốt | 12 | 24.0 | 24.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Bình thường | 11 | 22.0 | 22.0 | 22.0 | |
Valid | Tốt | 26 | 52.0 | 52.0 | 74.0 |
Rất tốt | 13 | 26.0 | 26.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
2.3.4. Chất lượng dịch vụ lưu trú phục vụ chương trình vùng phi quân sự
Tính hiện đại của cơ sở lưu trú
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 7 | 14.0 | 14.0 | 14.0 | |
Valid | Bình thường | 31 | 62.0 | 62.0 | 76.0 |
Tốt | 12 | 24.0 | 24.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Tính thẩm mỷ của CSVC kỹ thuật
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 3 | 6.0 | 6.0 | 6.0 | |
Valid | Bình thường | 38 | 76.0 | 76.0 | 82.0 |
Tốt | 9 | 18.0 | 18.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Mức độ ăn toàn, vệ sinh
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 2 | 4.0 | 4.0 | 4.0 | |
Valid | Bình thường | 18 | 36.0 | 36.0 | 40.0 |
Tốt | 28 | 56.0 | 56.0 | 96.0 | |
Rất tốt | 2 | 4.0 | 4.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Sự nhanh chóng khi thực hiện các thủ tục nhận và trả buồng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Bình thường | 14 | 28.0 | 28.0 | 28.0 | |
Valid | Tốt | 30 | 60.0 | 60.0 | 88.0 |
Rất tốt | 6 | 12.0 | 12.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Sự hợp lý về giá cả dịch vụ lưu trú
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 6 | 12.0 | 12.0 | 12.0 | |
Valid | Bình thường | 9 | 18.0 | 18.0 | 30.0 |
Tốt | 28 | 56.0 | 56.0 | 86.0 | |
Rất tốt | 7 | 14.0 | 14.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Tính linh hoạt của cán bộ quản lý cơ sở lưu trú khi có tình huống xảy ra
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Bình thường | 3 | 6.0 | 6.0 | 6.0 | |
Valid | Tốt | 39 | 78.0 | 78.0 | 84.0 |
Rất tốt | 8 | 16.0 | 16.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
2.3.5. Chất lượng dịch vụ ăn uống phục vụ chương trình vùng phi quân sự
Chất lượng món ăn
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Bình thường | 7 | 14.0 | 14.0 | 14.0 | |
Valid | Tốt | 36 | 72.0 | 72.0 | 86.0 |
Rất tốt | 7 | 14.0 | 14.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Tính hiện đại và thẩm mỷ của nhà hàng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 10 | 20.0 | 20.0 | 20.0 | |
Valid | Bình thường | 22 | 44.0 | 44.0 | 64.0 |
Tốt | 18 | 36.0 | 36.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Mức độ vệ sinh
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 5 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | |
Valid | Bình thường | 18 | 36.0 | 36.0 | 46.0 |
Tốt | 27 | 54.0 | 54.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Mức độ phù hợp về giá cả ăn uống
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Bình thường | 14 | 28.0 | 28.0 | 28.0 | |
Valid | Tốt | 31 | 62.0 | 62.0 | 90.0 |
Rất tốt | 5 | 10.0 | 10.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Kỹ năng phục vụ của nhân nhân viên
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 7 | 14.0 | 14.0 | 14.0 | |
Valid | Bình thường | 21 | 42.0 | 42.0 | 56.0 |
Tốt | 22 | 44.0 | 44.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
2.3.6. Chất lượng dịch vụ bổ sung phục vụ chương trình vùng phi quân sự
Dịch vụ vui chơi, giả trí
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 20 | 40.0 | 40.0 | 40.0 | |
Valid | Bình thường | 18 | 36.0 | 36.0 | 76.0 |
Tốt | 12 | 24.0 | 24.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Dịch vụ bán hàng lưu niệm
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 15 | 30.0 | 30.0 | 30.0 | |
Valid | Bình thường | 20 | 40.0 | 40.0 | 70.0 |
Tốt | 15 | 30.0 | 30.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Dịch vụ thông tin
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 8 | 16.0 | 16.0 | 16.0 | |
Valid | Bình thường | 11 | 22.0 | 22.0 | 38.0 |
Tốt | 24 | 48.0 | 48.0 | 86.0 | |
Rất tốt | 7 | 14.0 | 14.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Dịch vụ khác
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 13 | 26.0 | 26.0 | 26.0 | |
Valid | Bình thường | 18 | 36.0 | 36.0 | 62.0 |
Tốt | 19 | 38.0 | 38.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Mức độ phù hợp của dịch vụ
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Bình thường | 12 | 24.0 | 24.0 | 24.0 | |
Valid | Tốt | 32 | 64.0 | 64.0 | 88.0 |
Rất tốt | 6 | 12.0 | 12.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
2.3.7. Mức độ thỏa mãn của du khách khi tiêu dùng chương trình du lịch vùng phi quân sự tỉnh Quảng Trị
Tính linh hoạt của CTDL
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 12 | 24.0 | 24.0 | 24.0 | |
Valid | Bình thường | 14 | 28.0 | 28.0 | 52.0 |
Tốt | 17 | 34.0 | 34.0 | 86.0 | |
Rất tốt | 7 | 14.0 | 14.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Sự rõ ràng của các điều khoản thực hiện CTDL
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Bình thường | 10 | 20.0 | 20.0 | 20.0 | |
Valid | Tốt | 31 | 62.0 | 62.0 | 82.0 |
Rất tốt | 9 | 18.0 | 18.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Làm nổi bật chủ đề của chuyến đi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Bình thường | 15 | 30.0 | 30.0 | 30.0 | |
Valid | Tốt | 27 | 54.0 | 54.0 | 84.0 |
Rất tốt | 8 | 16.0 | 16.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Phục vụ kịp thời, chính xác
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 8 | 16.0 | 16.0 | 16.0 | |
Valid | Bình thường | 12 | 24.0 | 24.0 | 40.0 |
Tốt | 24 | 48.0 | 48.0 | 88.0 | |
Rất tốt | 6 | 12.0 | 12.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Lịch sự, chu đáo
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 5 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | |
Valid | Bình thường | 18 | 36.0 | 36.0 | 46.0 |
Tốt | 22 | 44.0 | 44.0 | 90.0 | |
Rất tốt | 5 | 10.0 | 10.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Sự an toàn của cá nhân
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 9 | 18.0 | 18.0 | 18.0 | |
Valid | Bình thương | 12 | 24.0 | 24.0 | 42.0 |
Tốt | 23 | 46.0 | 46.0 | 88.0 | |
Rất tốt | 6 | 12.0 | 12.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Sự tương xứng giữa giá với chất lượng CTDL
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 12 | 24.0 | 24.0 | 24.0 | |
Valid | Bình thường | 11 | 22.0 | 22.0 | 46.0 |
Tốt | 17 | 34.0 | 34.0 | 80.0 | |
Rất tốt | 10 | 20.0 | 20.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
2.3.8. Nhận định chung của du khách về chất lượng chương trình du lịch vùng phi quân sự
Đánh giá chung về chất lượng CTDL vùng phi quân sự ở Quảng Trị
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 20 | 40.0 | 40.0 | 40.0 | |
Valid | Bình thường | 15 | 30.0 | 30.0 | 70.0 |
Tốt | 13 | 26.0 | 26.0 | 96.0 | |
Rất tốt | 2 | 4.0 | 4.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |