Dịch vụ bán hàng lưu niệm
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 30 | 21.0 | 30.0 | 30.0 | |
Valid | Bình thường | 40 | 28.0 | 40.0 | 70.0 |
Tốt | 30 | 21.0 | 30.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đây Là Lần Thứ Bao Nhiêu Quý Khách Đến Quảng Trị?
- Would You Please Give Me Your Assessment On Quality Of Transportation Services
- Nghiên cứu chất lượng chương trình du lịch vùng phi quân sự ở Quảng Trị - 17
- Nghiên cứu chất lượng chương trình du lịch vùng phi quân sự ở Quảng Trị - 19
- Nghiên cứu chất lượng chương trình du lịch vùng phi quân sự ở Quảng Trị - 20
Xem toàn bộ 169 trang tài liệu này.
Dịch vụ thông tin
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 14 | 9.8 | 14.0 | 14.0 | |
Valid | Bình thường | 24 | 16.8 | 24.0 | 38.0 |
Tốt | 49 | 34.3 | 49.0 | 87.0 | |
Rất tốt | 13 | 9.1 | 13.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
Dịch vụ khác
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 28 | 19.6 | 28.0 | 28.0 | |
Valid | Bình thường | 35 | 24.5 | 35.0 | 63.0 |
Tốt | 37 | 25.9 | 37.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
Mức độ phù hợp của dịch vụ
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Bình thường | 28 | 19.6 | 28.0 | 28.0 | |
Valid | Tốt | 61 | 42.7 | 61.0 | 89.0 |
Rất tốt | 11 | 7.7 | 11.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
2.1.9. Mức độ thỏa mãn của du khách khi tiêu dùng chương trình du lịch vùng phi quân sự tỉnh Quảng Trị.
Tính linh hoạt của chương trình du lịch
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Bình thường | 31 | 21.7 | 31.0 | 31.0 | |
Valid | Tốt | 52 | 36.4 | 52.0 | 83.0 |
Rất tốt | 17 | 11.9 | 17.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
Sự rõ ràng của các điều khiển thực hiện chương trình du lịch
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 16 | 11.2 | 16.0 | 16.0 | |
Valid | Bình thường | 28 | 19.6 | 28.0 | 44.0 |
Tốt | 44 | 30.8 | 44.0 | 88.0 | |
Rất tốt | 12 | 8.4 | 12.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
Làm nổi bật chủ đề của chuyến đi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 21 | 14.7 | 21.0 | 21.0 | |
Valid | Bình thường | 26 | 18.2 | 26.0 | 47.0 |
Tốt | 34 | 23.8 | 34.0 | 81.0 | |
Rất tốt | 19 | 13.3 | 19.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
Phục vụ kịp thời, chính xác
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 16 | 11.2 | 16.0 | 16.0 | |
Valid | Bình thường | 23 | 16.1 | 23.0 | 39.0 |
Tốt | 36 | 25.2 | 36.0 | 75.0 | |
Rất tốt | 25 | 17.5 | 25.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
Lịch sự, chu đáo
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 23 | 16.1 | 23.0 | 23.0 | |
Valid | Bình thường | 23 | 16.1 | 23.0 | 46.0 |
Tốt | 32 | 22.4 | 32.0 | 78.0 | |
Rất tốt | 22 | 15.4 | 22.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
Sự an toàn của cá nhân
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 28 | 19.6 | 28.0 | 28.0 | |
Valid | Bình thường | 20 | 14.0 | 20.0 | 48.0 |
Tốt | 24 | 16.8 | 24.0 | 72.0 | |
Rất tốt | 28 | 19.6 | 28.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
Sự tương xứng giữa giá với chất lượng chương trình du lịch
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 16 | 11.2 | 16.0 | 16.0 | |
Valid | Bình thường | 21 | 14.7 | 21.0 | 37.0 |
Tốt | 39 | 27.3 | 39.0 | 76.0 | |
Rất tốt | 24 | 16.8 | 24.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
2.1.10. Nhận định chung của du khách về chất lượng chương trình du lịch vùng phi quân sự
Đánh giá chung về chất lượng chương trình du lịch vùng phi quân sự
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 8 | 5.6 | 8.0 | 8.0 | |
Valid | Bình thường | 31 | 21.7 | 31.0 | 39.0 |
Tốt | 44 | 30.8 | 44.0 | 83.0 | |
Rất tốt | 17 | 11.9 | 17.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 69.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 43 | 30.1 | ||
Total | 143 | 100.0 |
2.2. Đối tượng điều tra là khách quốc tế
2.2.1. Thông tin đối tượng điều tra
Số lần đến Quảng Trị
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Thứ nhất | 34 | 68.0 | 68.0 | 68.0 | |
Valid | Thứ hai | 11 | 22.0 | 22.0 | 90.0 |
Thứ ba | 5 | 10.0 | 10.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Mục đích đến Quảng Trị
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tham quan | 33 | 66.0 | 66.0 | 66.0 | |
Thăm người thân và bạn bè | 10 | 20.0 | 20.0 | 86.0 | |
Valid | Kết hợp kinh doanh va du lịch | 4 | 8.0 | 8.0 | 94.0 |
Khác | 3 | 6.0 | 6.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Thời gian lưu lại Quảng Trị
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
1 ngày | 23 | 46.0 | 46.0 | 46.0 | |
2 ngày | 7 | 14.0 | 14.0 | 60.0 | |
Valid | 3 ngày | 2 | 4.0 | 4.0 | 64.0 |
Trên 4 ngày | 18 | 36.0 | 36.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Hình thức mua CTDL
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Điện thoại | 3 | 6.0 | 6.0 | 6.0 | |
Valid | Trực tiếp đến công ty lữ hành | 5 | 10.0 | 10.0 | 16.0 |
Internet | 34 | 68.0 | 68.0 | 84.0 | |
Khác | 8 | 16.0 | 16.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Dự định quay trở lại
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Có | 21 | 42.0 | 42.0 | 42.0 | |
Valid | Không | 29 | 58.0 | 58.0 | 100.0 |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
2.2.2. Chất lượng chương trình du lịch vùng phi quân sự sau khi đã thiết kế
Tính hấp dẫn độc đáo của CTDL
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 8 | 16.0 | 16.0 | 16.0 | |
Valid | Bình thường | 12 | 24.0 | 24.0 | 40.0 |
Tốt | 17 | 34.0 | 34.0 | 74.0 | |
Rất tốt | 13 | 26.0 | 26.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Tính hợp lý của lịch trình tham quan
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 10 | 20.0 | 20.0 | 20.0 | |
Valid | Bình thường | 14 | 28.0 | 28.0 | 48.0 |
Tốt | 16 | 32.0 | 32.0 | 80.0 | |
Rất tốt | 10 | 20.0 | 20.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 9 | 18.0 | 18.0 | 18.0 | |
Valid | Bình thường | 13 | 26.0 | 26.0 | 44.0 |
Tốt | 17 | 34.0 | 34.0 | 78.0 | |
Rất tốt | 11 | 22.0 | 22.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
2.2.3. Chất lượng điểm tham quan có trong chương trình du lịch khi thiết kế
Mức độ vệ sinh
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 13 | 26.0 | 26.0 | 26.0 | |
Valid | Bình thường | 33 | 66.0 | 66.0 | 92.0 |
Tốt | 4 | 8.0 | 8.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Mức độ an ninh, an toàn
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Bình thường | 7 | 14.0 | 14.0 | 14.0 | |
Valid | Tốt | 32 | 64.0 | 64.0 | 78.0 |
Rất tốt | 11 | 22.0 | 22.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Vẻ đẹp của cảnh quan
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Bình thường | 9 | 18.0 | 18.0 | 18.0 | |
Valid | Tốt | 32 | 64.0 | 64.0 | 82.0 |
Rất tốt | 9 | 18.0 | 18.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Mức độ bảo tồn và tôn tạo công trình
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tồi | 4 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | |
Valid | Bình thường | 22 | 44.0 | 44.0 | 52.0 |
Tốt | 24 | 48.0 | 48.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
2.2.4. Chất lượng hướng dẫn viên phục vụ chương trình vùng phi quân sự
Kiến thức tuyến và điểm đến
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Bình thường | 6 | 12.0 | 12.0 | 12.0 | |
Valid | Tốt | 35 | 70.0 | 70.0 | 82.0 |
Rất tốt | 9 | 18.0 | 18.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Kỹ năng hướng dẫn
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Bình thường | 23 | 46.0 | 46.0 | 46.0 | |
Valid | Tốt | 21 | 42.0 | 42.0 | 88.0 |
Rất tốt | 6 | 12.0 | 12.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Kiến thức và kỹ năng sử dụng ngôn ngữ
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Bình thường | 19 | 38.0 | 38.0 | 38.0 | |
Valid | Tốt | 23 | 46.0 | 46.0 | 84.0 |
Rất tốt | 8 | 16.0 | 16.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Kiến thức và kỹ năng tổ chức điều hành tour
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Bình thường | 19 | 38.0 | 38.0 | 38.0 | |
Valid | Tốt | 22 | 44.0 | 44.0 | 82.0 |
Rất tốt | 9 | 18.0 | 18.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |