Bảng Câu Hỏi Nghiên Cứu Định Lượng

Phụ lục 2: BẢNG CÂU HỎI NGHIÊN CỨU ĐỊNH LƯỢNG


Tên phỏng vấn viên……………………………..Hair Salon……………………………….. Ngày phỏng vấn…………………………………Thời gian bắt đầu……………………….. Kính chào Quý Anh/Chị, chúng tôi là nhóm sinh viên thuộc Trường Đại học Kinh tế Tp. HCM, hiện nay chúng tôi đang thực hiện đề tài Nghiên cứu các nhân tố tác động đến

sự thỏa mãn của khách hàng khi mua hóa mỹ phẩm chăm sóc tóc (HMPCST).

Ngoài mục đích phục vụ cho học tập, đề tài này sẽ giúp các nhà sản xuất, phân phối HMPCST hiểu rò hơn những mong muốn của các Anh/Chị để được phục vụ tốt hơn. Xin Quý Anh/Chị dành một chút thời gian đóng góp vào bảng câu hỏi sau đây:

PHẦN I: ĐO LƯỜNG CÁC NHÂN TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN SỰ THỎA MÃN

Xin Anh/Chị vui lòng cho biết mức độ đồng ý của mình đối với các phát biểu sau đây:


Chất lượng HMPCST

Hoàn toàn

không đồng ý

Không

đồng ý

Bình

thường


Đồng ý

Hoàn toàn

đồng ý

Nguồn gốc xuất xứ rò ràng

1

2

3

4

5

Giấy chứng nhận chất lượng

1

2

3

4

5

Thông tin trên bao bì đầy đủ

1

2

3

4

5

Chất lượng luôn ổn định

1

2

3

4

5

Nhìn chung, Anh/Chị hoàn toàn

hài lòng về chất lượng HMPCST

1

2

3

4

5


Giá cả HMPCST

Hoàn toàn

không đồng ý

Không

đồng ý

Bình

thường


Đồng ý

Hoàn toàn

đồng ý

Giá cả phù hợp với chất lượng

1

2

3

4

5

Giá cả phù hợp với doanh thu

1

2

3

4

5

Giá cả gắn liền với thương hiệu

1

2

3

4

5

Giá bán tại kênh Hair salon không

cao hơn các kênh khác

1

2

3

4

5

Nhìn chung, Anh/Chị hoàn toàn

hài lòng về giá HMPCST

1

2

3

4

5

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 106 trang tài liệu này.

Nghiên cứu các nhân tố tác động đến sự thỏa mãn của khách hàng khi mua hóa mỹ phẩm chăm sóc tóc - 10

Chủng loại HMPCST

Hoàn toàn

không đồng ý

Không

đồng ý

Bình

thường


Đồng ý

Hoàn toàn

đồng ý

Đáp ứng đủ mặt hàng cần sử dụng

1

2

3

4

5

Thường xuyên bổ sung hàng mới

1

2

3

4

5

Sản phẩm có tính năng mới

1

2

3

4

5

Sản phẩm có nhiều kiểu dáng mới

1

2

3

4

5

Nhìn chung, Anh/Chị hoàn toàn

hài lòng về chủng loại HMPCST

1

2

3

4

5

Thái độ phục vụ

Hoàn toàn

không đồng ý

Không

đồng ý

Bình

thường


Đồng ý

Hoàn toàn

đồng ý

Nhân viên luôn sẵn lòng phục vụ

1

2

3

4

5

Nhân viên bán hàng thân thiện

1

2

3

4

5

Nhân viên bán hàng đáng tin cậy

1

2

3

4

5

Nhân viên luôn giải đáp mọi thắc

mắc phát sinh

1

2

3

4

5

Nhìn chung, Anh/Chị hoàn toàn

hài lòng về thái độ phục vụ

1

2

3

4

5


Kênh phân phối

Hoàn toàn

không đồng ý

Không

đồng ý

Bình

thường


Đồng ý

Hoàn toàn

đồng ý

Tiện lợi hơn khi mua hàng tại Hair

salon

1

2

3

4

5

Thời gian giao hàng đúng lúc

1

2

3

4

5

Giao hàng luôn chính xác theo đơn

đặt hàng

1

2

3

4

5

Giao hàng mọi lúc khi có nhu cầu

1

2

3

4

5

Nhìn chung, Anh/Chị hoàn toàn hài lòng với kênh bán hàng Hair

salon


1


2


3


4


5


Phương thức thanh toán

Hoàn toàn

không đồng ý

Không

đồng ý

Bình

thường


Đồng ý

Hoàn toàn

đồng ý

Lợi hơn khi được thanh toán chậm

1

2

3

4

5

Thời gian thanh toán phù hợp

1

2

3

4

5

Mua hàng nhiều hơn khi được

thanh toán chậm

1

2

3

4

5

Nhìn chung, Anh/Chị hoàn toàn hài lòng với phương thức thanh

toán


1


2


3


4


5


Chương trình khuyến mãi

Hoàn toàn

không đồng ý

Không

đồng ý

Bình

thường


Đồng ý

Hoàn toàn

đồng ý

Chương trình khuyến mãi rất hấp

dẫn

1

2

3

4

5

Thường xuyên có các chương trình

khuyến mãi

1

2

3

4

5

Luôn quan tâm đến các chương

trình khuyến mãi

1

2

3

4

5

Nhìn chung, Anh/Chị hài lòng về

các chương trình khuyến mãi

1

2

3

4

5


PHẦN II: XÁC ĐỊNH MỨC ĐỘ QUAN TRỌNG CỦA CÁC NHÂN TỐ

Xin Anh/Chị vui lòng cho biết mức độ quan trọng của các nhân tố dưới đây tác động đến sự

hài lòng của mình khi mua HMPCST tại kênh hair salon.


Nhân tố

Hoàn toàn không

quan trọng

Không

quan trọng

Bình

thường

Quan trọng

Hoàn toàn

quan trọng

Chất lượng HMPCST

1

2

3

4

5

Giá cả HMPCST

1

2

3

4

5

Chủng loại HMPCST

1

2

3

4

5

Thái độ phục vụ

1

2

3

4

5

Kênh phân phối

1

2

3

4

5

Phương thức thanh toán

1

2

3

4

5

Chương trình khuyến mãi

1

2

3

4

5


THÔNG TIN CÁ NHÂN

Xin Anh/Chị cho biết một số thông tin cá nhân sau đây: Tên:……………………………………………. Độ tuổi:…………………………………... Địa chỉ:……………………………………………………………………….……………… Giới tính: Nam Nữ


Q.1. Anh/Chị mua HMPCST trung bình mỗi tháng bao nhiêu lần:…………………………. Q.2.Giá trị HMPCST trung bình mỗi lần mua:……………………………………………… Q.3.Doanh thu trung bình hàng tháng từ Hair Salon của Quý Anh/Chị:


Doanh thu

6tr

7tr

8tr

9tr

10tr

11tr

12tr

13tr






Đánh dấu x















Thời gian kết thúc phỏng vấn:……………………………………………………………


Xin chân thành cảm ơn Quý Anh/Chị !

Phụ lục 3: ĐÁNH GIÁ ĐỘ TIN CẬY CỦA CÁC THANG ĐO


THANG ĐO CHẤT LƯỢNG HPMCST


R E L I A B I L I T Y A N A L Y S I S - S C A L E (A L P H A)


N of Cases = 250.0


Item Means

Mean

Minimum

Maximum

Range

Max/Min

Variance


3.4600

3.1720

3.6960

.5240

1.1652

.0369


Item-total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total

Correlation


Squared Multiple Correlation


Alpha if Item Deleted

V1

13.6040

5.2361

.5131

.2986

.6966

V2

13.7560

4.9804

.5218

.2983

.6930

V3

14.1280

5.1643

.4793

.2544

.7092

V4

13.8280

5.0265

.5388

.2919

.6864

V05

13.8840

5.3640

.4822

.2475

.7076


Reliability Coefficients 5 items


Alpha = .7435 Standardized item alpha = .7438

ĐÁNH GIÁ ĐỘ TIN CẬY CỦA CÁC THANG ĐO



THANG ĐO GIÁ CẢ HMPCST


R E L I A B I L I T Y A N A L Y S I S


- S C A L E (A L P H A)


N of Cases = 250.0


Item Means Mean Minimum

Maximum Range

Max/Min

Variance

3.3248 3.1080

3.4760 .3680

1.1184

.0289


Item-total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total

Correlation


Squared Multiple Correlation


Alpha if Item Deleted

G1

13.1480

4.5764

.4706

.2451

.6724

G2

13.5160

4.6122

.4004

.1725

.7050

G3

13.4480

4.3607

.5305

.2859

.6469

G4

13.1760

5.1255

.4764

.2396

.6758

G05

13.2080

4.5590

.5289

.2806

.6491


Reliability Coefficients 5 items


Alpha = .7176 Standardized item alpha = .7238

ĐÁNH GIÁ ĐỘ TIN CẬY CỦA CÁC THANG ĐO


THANG ĐO CHỦNG LOẠI HMPCST


R E L I A B I L I T Y A N A L Y S I S - S C A L E (A L P H A)


N of Cases = 250.0


Item Means

Mean

Minimum

Maximum

Range

Max/Min

Variance


3.3456

2.9480

3.7640

.8160

1.2768

.1231


Item-total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total

Correlation


Squared Multiple Correlation


Alpha if Item Deleted

S1

13.0640

6.2047

.3892

.2365

.5499

S2

13.5640

5.0501

.5431

.3434

.4540

S3

13.5400

5.3980

.4960

.2918

.4867

S4

13.7800

7.7466

.0166

.0253

.7131

S05

12.9640

5.8099

.4357

.2649

.5236


Reliability Coefficients 5 items


Alpha = .6134 Standardized item alpha = .6028

ĐÁNH GIÁ ĐỘ TIN CẬY CỦA CÁC THANG ĐO


THANG ĐO CHỦNG LOẠI HMPCST ĐÃ ĐIỀU CHỈNH


R E L I A B I L I T Y A N A L Y S I S - S C A L E (A L P H A)


N of Cases = 250.0


Item Means

Mean

Minimum

Maximum

Range

Max/Min

Variance


3.4450

3.1640

3.7640

.6000

1.1896

.0982


Item-total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total

Correlation


Squared Multiple Correlation


Alpha if Item Deleted

S1

10.1160

5.2275

.4534

.2301

.6777

S2

10.6160

4.2857

.5666

.3422

.6074

S3

10.5920

4.7084

.4905

.2841

.6567

S05

10.0160

4.8752

.4934

.2629

.6545


Reliability Coefficients 4 items


Alpha = .7131 Standardized item alpha = .7125

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 22/06/2022