Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ Mobile Banking của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội chi nhánh tỉnh Thừa Thiên Huế - 16



Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

1,175

3

,392

,840

,475

Within Groups

54,099

116

,466



Total

55,274

119




Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 135 trang tài liệu này.

Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ Mobile Banking của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội chi nhánh tỉnh Thừa Thiên Huế - 16


Post Hoc Tests


Dependent Variable: QĐ Tukey HSD


Multiple Comparisons

(I) Do tuoi

(J) Do tuoi

Mean Difference (I-J)

Std. Error

Sig.

95% Confidence Interval

Lower

Bound

Upper

Bound


tu 26 den 35 tuoi

,14078

,15443

,799

-,2618

,5433

tu 18 den 25 tuoii

tu 36 den 50 tuoi

,24495

,18321

,541

-,2326

,7225


tren 50 tuoi

,27273

,21266

,576

-,2816

,8271


tu 18 den 25 tuoi

-,14078

,15443

,799

-,5433

,2618

tu 26 den 35 tuoi

tu 36 den 50 tuoi

,10417

,17073

,929

-,3409

,5492


tren 50 tuoi

,13194

,20201

,914

-,3946

,6585


tu 18 den 25 tuoi

-,24495

,18321

,541

-,7225

,2326

tu 36 den 50 tuoi

tu 26 den 35 tuoi

-,10417

,17073

,929

-,5492

,3409


tren 50 tuoi

,02778

,22477

,999

-,5581

,6137


tu 18 den 25 tuoi

-,27273

,21266

,576

-,8271

,2816

tren 50 tuoi

tu 26 den 35 tuoi

-,13194

,20201

,914

-,6585

,3946


tu 36 den 50 tuoi

-,02778

,22477

,999

-,6137

,5581


Kiểm định sự khác biệt quyết định sử dụng dịch vụ Mobile Banking giữa các nhóm khách hàng theo nghề nghiệp.

Test of Homogeneity of Variances


Levene Statistic

df1

df2

Sig.

,814

6

113

,561


ANOVA



Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

2,920

6

,487

1,050

,397

Within Groups

52,354

113

,463



Total

55,274

119





Multiple Comparisons

Dependent Variable: QĐ Tukey HSD

(I) Nghe nghiep

(J) Nghe nghiep

Mean Difference (I- J)

Std. Error

Sig.

95% Confidence

Interval

Lower

Bound

Upper

Bound


kinh doanh

,32099

,26199

,883

-,4655

1,1075


nhan vien ky thuat/

van phong


,11891


,25233


,999


-,6386


,8764

sinh vien

noi tro/ huu tri

,25926

,29516

,975

-,6268

1,1454


can bo nha nuoc

,50926

,27321

,508

-,3110

1,3295


cong nhan

,06878

,34303

1,000

-,9610

1,0986


Khac

,20370

,35875

,998

-,8733

1,2807


sinh vien

-,32099

,26199

,883

-1,1075

,4655


nhan vien ky thuat/

van phong


-,20208


,17133


,900


-,7164


,3123

kinh doanh

noi tro/ huu tri

-,06173

,22978

1,000

-,7516

,6281


can bo nha nuoc

,18827

,20081

,966

-,4146

,7911


cong nhan

-,25220

,28870

,976

-1,1189

,6145


Khac

-,11728

,30721

1,000

-1,0396

,8050


sinh vien

-,11891

,25233

,999

-,8764

,6386


kinh doanh

,20208

,17133

,900

-,3123

,7164


nhan vien ky thuat/ van phong

noi tro/ huu tri

can bo nha nuoc

,14035

,39035

,21871

,18804

,995

,374

-,5162

-,1742

,7969

,9549


cong nhan

-,05013

,27996

1,000

-,8906

,7904


Khac

,08480

,29902

1,000

-,8129

,9825


sinh vien

-,25926

,29516

,975

-1,1454

,6268


kinh doanh

,06173

,22978

1,000

-,6281

,7516


noi tro/ huu tri

nhan vien ky thuat/

van phong


-,14035


,21871


,995


-,7969


,5162


can bo nha nuoc

,25000

,24250

,946

-,4780

,9780


cong nhan

-,19048

,31910

,997

-1,1485

,7675


Khac

-,05556

,33594

1,000

-1,0641

,9530


sinh vien

-,50926

,27321

,508

-1,3295

,3110


kinh doanh

-,18827

,20081

,966

-,7911

,4146


can bo nha nuoc

nhan vien ky thuat/

van phong


-,39035


,18804


,374


-,9549


,1742


noi tro/ huu tri

-,25000

,24250

,946

-,9780

,4780


cong nhan

-,44048

,29892

,760

-1,3379

,4569


Khac

-,30556

,31684

,961

-1,2567

,6456



sinh vien

-,06878

,34303

1,000

-1,0986

,9610


kinh doanh

,25220

,28870

,976

-,6145

1,1189


cong nhan

nhan vien ky thuat/

van phong


,05013


,27996


1,000


-,7904


,8906


noi tro/ huu tri

,19048

,31910

,997

-,7675

1,1485


can bo nha nuoc

,44048

,29892

,760

-,4569

1,3379


Khac

,13492

,37869

1,000

-1,0020

1,2718


sinh vien

-,20370

,35875

,998

-1,2807

,8733


kinh doanh

,11728

,30721

1,000

-,8050

1,0396


Khac

nhan vien ky thuat/

van phong


-,08480


,29902


1,000


-,9825


,8129


noi tro/ huu tri

,05556

,33594

1,000

-,9530

1,0641


can bo nha nuoc

,30556

,31684

,961

-,6456

1,2567


cong nhan

-,13492

,37869

1,000

-1,2718

1,0020


Kiểm định sự khác biệt về quyết định sử dụng dịch vụ Mobile Banking giữa các nhóm khách hàng theo thu nhập

Test of Homogeneity of Variances


Levene Statistic

df1

df2

Sig.

,901

3

116

,443

ANOVA



Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

1,651

3

,550

1,190

,317

Within Groups

53,624

116

,462



Total

55,274

119





Post Hoc Tests


Dependent Variable: QĐ Tukey HSD


Multiple Comparisons

(I) Thu nhap hang thang (J) Thu nhap

hang thang

Mean Difference (I-J)

Std. Error

Sig.

95% Confidence Interval

Lower

Bound

Upper

Bound

tu 4 den 7 trieu

,33169

,19692

,337

-,1816

,8450

duoi 4 trieu tu 7 den 10 trieu

,08601

,18869

,968

-,4059

,5779

tren 10 trieu

,15163

,20209

,876

-,3751

,6784



duoi 4 trieu

-,33169

,19692

,337

-,8450

,1816

tu 4 den 7 trieu

tu 7 den 10 trieu

-,24568

,16038

,422

-,6637

,1724


tren 10 trieu

-,18006

,17594

,736

-,6387

,2786


duoi 4 trieu

-,08601

,18869

,968

-,5779

,4059

tu 7 den 10 trieu

tu 4 den 7 trieu

,24568

,16038

,422

-,1724

,6637


tren 10 trieu

,06562

,16669

,979

-,3689

,5001


duoi 4 trieu

-,15163

,20209

,876

-,6784

,3751

tren 10 trieu

tu 4 den 7 trieu

,18006

,17594

,736

-,2786

,6387


tu 7 den 10 trieu

-,06562

,16669

,979

-,5001

,3689

Xem tất cả 135 trang.

Ngày đăng: 06/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí