Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ Mobile Banking của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội chi nhánh tỉnh Thừa Thiên Huế - 15



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


rat khong dong y

2

1,7

1,7

1,7


khong dong y

9

7,5

7,5

9,2


trung lap

19

15,8

15,8

25,0

Valid

dong y

56

46,7

46,7

71,7


rat dong y

34

28,3

28,3

100,0


Total

120

100,0

100,0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 135 trang tài liệu này.

Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ Mobile Banking của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội chi nhánh tỉnh Thừa Thiên Huế - 15

HI3



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


rat khong dong y

3

2,5

2,5

2,5


khong dong y

7

5,8

5,8

8,3


trung lap

20

16,7

16,7

25,0

Valid

dong y

51

42,5

42,5

67,5


rat dong y

39

32,5

32,5

100,0


Total

120

100,0

100,0


HI4



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


rat khong dong y

5

4,2

4,2

4,2


khong dong y

10

8,3

8,3

12,5


trung lap

27

22,5

22,5

35,0

Valid

dong y

40

33,3

33,3

68,3


rat dong y

38

31,7

31,7

100,0


Total

120

100,0

100,0



Đánh giá của khách hàng đối với nhóm Nhận thức tính dễ sử dụng

Statistics



SD1

SD2

SD3

SD4

N

Valid

Missing

120

0

120

0

120

0

120

0

Mean


3,9500

3,9083

3,9833

3,8333

Mode


4,00

4,00

4,00

4,00

SD1



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

rat khong dong y

2

1,7

1,7

1,7


khong dong y

2

1,7

1,7

3,3

trung lap

22

18,3

18,3

21,7

dong y

68

56,7

56,7

78,3

rat dong y

26

21,7

21,7

100,0

Total

120

100,0

100,0


SD2



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


rat khong dong y

3

2,5

2,5

2,5


khong dong y

5

4,2

4,2

6,7


trung lap

22

18,3

18,3

25,0

Valid

dong y

60

50,0

50,0

75,0


rat dong y

30

25,0

25,0

100,0


Total

120

100,0

100,0


SD3



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


rat khong dong y

2

1,7

1,7

1,7


khong dong y

2

1,7

1,7

3,3


trung lap

24

20,0

20,0

23,3

Valid

dong y

60

50,0

50,0

73,3


rat dong y

32

26,7

26,7

100,0


Total

120

100,0

100,0



SD4



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


khong dong y

9

7,5

7,5

7,5


trung lap

24

20,0

20,0

27,5

Valid

dong y

65

54,2

54,2

81,7


rat dong y

22

18,3

18,3

100,0


Total

120

100,0

100,0



Đánh giá của khách hàng đối với nhóm Ảnh hưởng xã hội

Statistics



XH1

XH2

XH3

XH4

N Valid

120

120

120

120



Missing

0

0

0

0

Mean


4,2083

4,2583

4,1917

4,1000

Mode


4,00

4,00

4,00a

4,00

a. Multiple modes exist. The smallest value is shown

XH1



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


khong dong y

2

1,7

1,7

1,7


trung lap

16

13,3

13,3

15,0

Valid

dong y

57

47,5

47,5

62,5


rat dong y

45

37,5

37,5

100,0


Total

120

100,0

100,0


XH2



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


khong dong y

2

1,7

1,7

1,7


trung lap

12

10,0

10,0

11,7

Valid

dong y

59

49,2

49,2

60,8


rat dong y

47

39,2

39,2

100,0


Total

120

100,0

100,0


XH3



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


khong dong y

4

3,3

3,3

3,3


trung lap

18

15,0

15,0

18,3

Valid

dong y

49

40,8

40,8

59,2


rat dong y

49

40,8

40,8

100,0


Total

120

100,0

100,0


XH4



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


khong dong y

3

2,5

2,5

2,5


trung lap

20

16,7

16,7

19,2

Valid

dong y

59

49,2

49,2

68,3


rat dong y

38

31,7

31,7

100,0


Total

120

100,0

100,0



Đánh giá của khách hàng đối với nhóm Nhận thức về sự tin cậy


Statistics



TC1

TC2

TC3

N

Valid

Missing

120

0

120

0

120

0

Mean


3,7833

3,9417

3,9167

Mode


4,00

4,00

4,00

TC1



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


rat khong dong y

6

5,0

5,0

5,0


khong dong y

5

4,2

4,2

9,2


trung lap

32

26,7

26,7

35,8

Valid

dong y

43

35,8

35,8

71,7


rat dong y

34

28,3

28,3

100,0


Total

120

100,0

100,0


TC2



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


rat khong dong y

2

1,7

1,7

1,7


khong dong y

7

5,8

5,8

7,5


trung lap

25

20,8

20,8

28,3

Valid

dong y

48

40,0

40,0

68,3


rat dong y

38

31,7

31,7

100,0


Total

120

100,0

100,0


TC3



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


rat khong dong y

2

1,7

1,7

1,7


khong dong y

8

6,7

6,7

8,3


trung lap

27

22,5

22,5

30,8

Valid

dong y

44

36,7

36,7

67,5


rat dong y

39

32,5

32,5

100,0


Total

120

100,0

100,0



Đánh giá của khách hàng đối với nhóm Nhận thức về chi phí tài chính

Statistics



CP1

CP2

CP3

CP4

N Valid

120

120

120

120



Missing

0

0

0

0

Mean


2,6333

2,9917

2,9000

3,0917

Mode


3,00

3,00

3,00

3,00

CP1



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


rat khong dong y

29

24,2

24,2

24,2


khong dong y

26

21,7

21,7

45,8


trung lap

32

26,7

26,7

72,5

Valid

dong y

26

21,7

21,7

94,2


rat dong y

7

5,8

5,8

100,0


Total

120

100,0

100,0


CP3



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


rat khong dong y

7

5,8

5,8

5,8


khong dong y

27

22,5

22,5

28,3


trung lap

58

48,3

48,3

76,7

Valid

dong y

27

22,5

22,5

99,2


rat dong y

1

,8

,8

100,0


Total

120

100,0

100,0


CP4



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


rat khong dong y

10

8,3

8,3

8,3


khong dong y

19

15,8

15,8

24,2


trung lap

45

37,5

37,5

61,7

Valid

dong y

42

35,0

35,0

96,7


rat dong y

4

3,3

3,3

100,0


Total

120

100,0

100,0



Đánh giá của khách hàng đối với nhóm Quyết định sử dụng

Statistics



QĐ1

QĐ2

QĐ3

N

Valid

Missing

120

0

120

0

120

0

Mean


4,0750

3,9667

4,0250

Mode


4,00

4,00

4,00


QĐ1



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


khong dong y

6

5,0

5,0

5,0


trung lap

17

14,2

14,2

19,2

Valid

dong y

59

49,2

49,2

68,3


rat dong y

38

31,7

31,7

100,0


Total

120

100,0

100,0


QĐ2



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


rat khong dong y

2

1,7

1,7

1,7


khong dong y

4

3,3

3,3

5,0


trung lap

22

18,3

18,3

23,3

Valid

dong y

60

50,0

50,0

73,3


rat dong y

32

26,7

26,7

100,0


Total

120

100,0

100,0


QĐ3



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


rat khong dong y

1

,8

,8

,8


khong dong y

5

4,2

4,2

5,0


trung lap

20

16,7

16,7

21,7

Valid

dong y

58

48,3

48,3

70,0


rat dong y

36

30,0

30,0

100,0


Total

120

100,0

100,0



Kiểm định One Sample T-Test đối với từng nhóm yếu tố


One-Sample Test



Test Value = 3

t

Df

Sig. (2-tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the

Difference

Lower

Upper

HI1

6,084

119

,000

,52500

,3541

,6959

HI2

4,302

119

,000

,41667

,2249

,6085

HI3

6,346

119

,000

,56667

,3899

,7435

HI4

3,967

119

,000

,40000

,2003

,5997


One-Sample Test



Test Value = 3

t

Df

Sig. (2-tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the

Difference

Lower

Upper

SD1

7,656

119

,000

,55000

,4077

,6923

SD2

6,136

119

,000

,50833

,3443

,6724

SD3

7,699

119

,000

,58333

,4333

,7334

SD4

5,838

119

,000

,43333

,2864

,5803


One-Sample Test



Test Value = 4

t

Df

Sig. (2-tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the

Difference

Lower

Upper

XH1

12,094

119

,000

,80833

,6760

,9407

XH2

13,354

119

,000

,85833

,7311

,9856

XH3

10,671

119

,000

,79167

,6448

,9386

XH4

10,085

119

,000

,70000

,5626

,8374


One-Sample Test



Test Value = 3

t

Df

Sig. (2-tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the

Difference

Lower

Upper

TC1

3,952

119

,000

,38333

,1913

,5754

TC2

6,212

119

,000

,54167

,3690

,7143

TC3

5,753

119

,000

,51667

,3388

,6945


One-Sample Test



Test Value = 3

t

Df

Sig. (2-tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the

Difference

Lower

Upper

CP1

-6,831

119

,000

-,76667

-,9889

-,5444

CP2

-4,511

119

,000

-,40833

-,5876

-,2291

CP3

-6,488

119

,000

-,50000

-,6526

-,3474

CP4

-3,421

119

,001

-,30833

-,4868

-,1299


One-Sample Test



Test Value = 3

t

Df

Sig. (2-tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the

Difference

Lower

Upper

QĐ1

9,114

119

,000

,67500

,5284

,8216

QĐ2

7,224

119

,000

,56667

,4113

,7220

QĐ3

8,105

119

,000

,62500

,4723

,7777


Kiểm định sự khác biệt quyết định sử dụng dịch vụ Mobile Banking giữa các nhóm khách hàng theo giới tính

Group Statistics



Gioi tinh

N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

nam

nu

65

55

3,9179

4,1455

,64558

,70787

,08007

,09545

Independent Samples Test



Levene's Test for Equality of

Variances

t-test for Equality of Means

F

Sig.

T

df

Sig. (2-

tailed)

Mean Difference

Std. Error Difference

95% Confidence Interval of the

Difference

Lower

Upper

Equal variances assumed

Equal variances not

assumed

,269

,605

-1,840


-1,826

118


110,553

,068


,071

-,22751


-,22751

,12363


,12459

-,47233


-,47440

,01732


,01939


Kiểm định sự khác biệt quyết định sử dụng dịch vụ Mobile Banking giữa các nhóm khách hàng theo độ tuổi

Test of Homogeneity of Variances


Levene Statistic

df1

df2

Sig.

1,750

3

116

,161


ANOVA

Xem tất cả 135 trang.

Ngày đăng: 06/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí