Đánh Giá Sơ Bộ Thang Đo Uy Tín Thương Hiệu Reliability Statistics


Cronbach’s Alpha

N of Items

.887

6

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 229 trang tài liệu này.

Một số yếu tố ảnh hưởng đến lòng trung thành đối với thương hiệu ngân hàng của khách hàng cá nhân gửi tiền tiết kiệm - 24

3.6. Đánh giá sơ bộ thang đo Uy tín thương hiệu Reliability Statistics


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach’s Alpha if Item Deleted

UT1

17.97

10.683

.679

.871

UT2

18.15

10.403

.713

.866

UT3

18.10

10.476

.744

.861

UT4

18.13

10.864

.669

.873

UT5

18.08

10.375

.683

.871

UT6

17.92

10.621

.727

.864

Extraction Method: Principal Component Analysis


Total Variance Explained

Component

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Total

% of

Variance

Cumulative

%

Total

% of

Variance

Cumulative

%

1

3.817

63.624

63.624

3.817

63.624

63.624

2

.646

10.759

74.383




3

.518

8.626

83.009




4

.401

6.680

89.689




5

.353

5.883

95.572




6

.266

4.428

100.000





Component Matrixa


Component

1

UT1

.761

UT2

.794

UT3

.832

UT4

.782

UT5

.784

UT6

.830


Extraction Method: Principal Component Analysis.a

a. 1 components extracted.


Cronbach’s Alpha

N of Items

.868

8

3.7. Đánh giá sơ bộ thang đo trách nhiệm xã hội Reliability Statistics


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach’s Alpha if Item Deleted

TNXH1

23.26

22.419

.506

.863

TNXH2

23.02

22.048

.465

.866

TNXH3

23.22

23.235

.363

.858

TNXH4

23.31

19.384

.787

.832

TNXH5

23.27

19.677

.789

.832

TNXH6

23.18

20.542

.731

.840

TNXH7

23.19

20.003

.723

.840

TNXH8

23.15

20.897

.613

.853


Total Variance Explained


Componen t

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative

%

Total

% of Variance

Cumulative

%

1

4.491

56.143

56.143

4.491

56.143

56.143

2

.899

11.240

67.382




3

.682

8.527

75.909




4

.611

7.643

83.551




5

.412

5.148

88.700




6

.374

4.671

93.371




7

.294

3.675

97.046




8

.236

2.954

100.000





Extraction Method: Principal Component Analysis.


Component Matrixa



Component

1

TNXH1

.663

TNXH2

.641

TNXH3

.529

TNXH4

.852

TNXH5

.854

TNXH6

.831

TNXH7

.769

TNXH8

.790

Extraction Method: Principal Component Analysis.a

a. 1 components extracted.


PHỤ LỤC 04

KIỂM ĐỊNH MÔ HÌNH VÀ CÁC GIẢ THUYẾT NGHIÊN CỨU

4.1. Ma trận nhân tố xoay các biến quan sát


Biến quan

sát

Thành phần

1

2

3

4

5

6

7

8

LTT1


0,786







LTT2


0,658







LTT3


0,757







LTT4


0,757







LTT5


0,741







LTT6





0,619




LTT7





0,517




LTT8





0,890




LTT9





0,889




LTT10





0,636




CLTT1








0,718

CLTT2








0,760

CLTT3








0,613

SHL1







0,791


SHL2







0,815


SHL3







0,819


SHL4







0,736


SHL5







0,550


CP1






0,667



CP2






0,729



CP3






0,816



CP4






0,793



CP5






0,583



MQH2



0,710






MQH4



0,838






MQH5



0,590






MQH6



0,719






MQH7



0,782






UT1




0,790






UT2




0,553





UT3




0,740





UT4




0,548





UT5




0,629





UT6




0,793





TNXH1

0,648








TNXH2

0,616








TNXH4

0,857








TNXH5

0,853








TNXH6

0,845








TNXH7

0,757








TNXH8

0,812









4.2. Kết quả phân tích CFA


4.2.1. Kết quả phân tích CFA thang đo lòng trung thành thương hiệu Bảng trọng số chưa chuẩn hóa CFA khái niệm hình ảnh thương hiệu


Estimate

S.E.

C.R.

P

Label

LTT6

<---

TTHV

1.000




LTT7

<---

TTHV

.929

.080

11.623

***

LTT8

<---

TTHV

1.728

.092

18.712

***

LTT9

<---

TTHV

1.730

.092

18.710

***

LTT10

<---

TTHV

1.110

.078

14.234

***

LTT1

<---

TTTD

1.000




LTT2

<---

TTTD

.865

.053

16.347

***

LTT3

<---

TTTD

1.129

.058

19.361

***

LTT4

<---

TTTD

1.105

.056

19.738

***

LTT5

<---

TTTD

.985

.057

17.341

***


Hệ số tương quan giữa các khái niệm thành phần



Estimate

S.E.

C.R.

P

Label

TTHV

<-->

TTTD

.145

.017

8.362

***


CMIN



Model

NPAR

CMIN

DF

P

CMIN/DF

Default model

21

144.092

34

.000

4.238

Saturated model

55

.000

0



Independence model

10

6481.010

45

.000

144.022


RMR, GFI


Model

RMR

GFI

AGFI

PGFI

Default model

.092

.913

.904

.939

Saturated model

.000

1.000



Independence model

.323

.308

.155

.252


Baseline Comparisons


Model

NFI

Delta1

RFI

rho1

IFI

Delta2

TLI

rho2

CFI

Default model

.936

.915

.941

.921

.941

Saturated model

1.000


1.000


1.000

Independence model

.000

.000

.000

.000

.000


RMSEA


Model

RMSEA

LO 90

HI 90

PCLOSE

Default model

.037

.125

.149

.000

Independence model

.488

.478

.498

.000


4.2.2. Kết quả phân tích CFA thang đo sự hài lòng


Bảng trọng số chưa chuẩn hóa CFA khái niệm sự hài lòng



Estimate

S.E.

C.R.

P

Label

SHL1

<---

SHL

1.000




SHL2

<---

SHL

1.159

.068

16.941

***

SHL3

<---

SHL

1.092

.068

16.170

***

SHL4

<---

SHL

.938

.065

14.376

***

SHL5

<---

SHL

.730

.068

10.798

***


CMIN


Model

NPAR

CMIN

DF

P

CMIN/DF

Default model

10

21.677

5

.000

4.335

Saturated model

15

.000

0



Independence model

5

961.044

10

.000

96.104


RMR, GFI


Model

RMR

GFI

AGFI

PGFI

Default model

.015

.955

.935

.328

Saturated model

.000

1.000



Independence model

.214

.530

.295

.353


Baseline Comparisons


Model

NFI

Delta1

RFI

rho1

IFI

Delta2

TLI

rho2

CFI

Default model

.957

.955

.963

.965

.942

Saturated model

1.000


1.000


1.000

Independence model

.000

.000

.000

.000

.000


RMSEA


Model

RMSEA

LO 90

HI 90

PCLOSE

Default model

.064

.044

.108

.087

Independence model

.398

.377

.419

.000


4.2.3. Kết quả phân tích CFA thang đo uy tín thương hiệu


Bảng trọng số chưa chuẩn hóa CFA khái niệm uy tín thương hiệu



Estimate

S.E.

C.R.

P

Label

UT1

<---

UTTH

1.000




UT2

<---

UTTH

1.075

.064

16.714

***

UT3

<---

UTTH

1.116

.062

18.091

***

UT4

<---

UTTH

1.051

.063

16.708

***

UT5

<---

UTTH

1.076

.065

16.501

***

UT6

<---

UTTH

1.071

.060

17.977

***


CMIN


Model

NPAR

CMIN

DF

P

CMIN/DF

Default model

18

31.059

9

.000

3.451

Saturated model

27

.000

0



Independence model

6

1825.737

21

.000

86.940


RMR, GFI


Model

RMR

GFI

AGFI

PGFI

Default model

.036

.921

.905

.388

Saturated model

.000

1.000



Independence model

.524

.637

.375

.405


Baseline Comparisons


Model

NFI

Delta1

RFI

rho1

IFI

Delta2

TLI

rho2

CFI

Default model

.934

.845

.938

.955

.938

Saturated model

1.000


1.000


1.000

Independence model

.000

.000

.000

.000

.000

Xem tất cả 229 trang.

Ngày đăng: 12/05/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí