Bảng PL-B-14: Kiểm tra điều kiện áp dụng ANOVA đánh giá của người học theo năm học
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic | df1 | df2 | Sig. | |
QT | ,470 | 2 | 472 | ,625 |
GV | 6,657 | 2 | 472 | ,001 |
NT | 3,778 | 2 | 472 | ,024 |
VC | ,067 | 2 | 472 | ,935 |
HL | 3,237 | 2 | 472 | ,040 |
Có thể bạn quan tâm!
- Các Kiến Nghị Đối Với Cơ Quan Quản Lý Địa Phương
- Bảng Câu Hỏi Của Nguyễn Thành Long (2006)
- Kết Quả Phân Tích Dữ Liệu – Thang Đo Đánh Giá Của Người Học
- Một số giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo về Du lịch – Khách sạn trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu - 16
- Một số giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo về Du lịch – Khách sạn trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu - 17
Xem toàn bộ 145 trang tài liệu này.
Bảng PL-B-15: Kiểm tra điều kiện áp dụng ANOVA đánh giá của người học theo làm thêm
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic | df1 | df2 | Sig. | |
QT | 8,542 | 2 | 472 | ,000 |
GV | 4,754 | 2 | 472 | ,009 |
NT | ,513 | 2 | 472 | ,599 |
VC | ,264 | 2 | 472 | ,768 |
HL | ,723 | 2 | 472 | ,486 |
Bảng PL-B-16: Kiểm tra điều kiện áp dụng ANOVA đánh giá của người học theo hệ đào tạo
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic | df1 | df2 | Sig. | |
QT | 3,993 | 2 | 472 | ,019 |
GV | 0,849 | 2 | 472 | ,429 |
NT | ,907 | 2 | 472 | ,405 |
VC | ,794 | 2 | 472 | ,453 |
HL | ,588 | 2 | 472 | ,556 |
2. Kết quả phân tích dữ liệu – thang đo đánh giá của Người dạy
Bảng PL-B-17: Kết quả KMO & Bartlett’s test cho thang đo hài lòng của đánh giá của người dạy
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | ,500 | |
Approx. Chi-Square | 11,790 | |
Bartlett's Test of Sphericity | df | 1 |
Sig. | ,001 |
Bảng PL-B-18: Kết quả EFA cho thang đo hài lòng của đánh giá của người dạy
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 1,525 | 76,270 | 76,270 | 1,525 | 76,270 | 76,270 |
2 | ,475 | 23,730 | 100,000 |
Bảng PL-B-19: Kết quả KMO & Bartlett’s test cho thang đo đánh giá của người dạy
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | ,803 | |
Approx. Chi-Square | 312,902 | |
Bartlett's Test of Sphericity | df | 120 |
Sig. | ,000 |
Bảng PL-B-20: Kết quả trích nhân tố (PCA) đánh giá của người dạy
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 6,569 | 41,055 | 41,055 | 6,569 | 41,055 | 41,055 |
2 | 1,711 | 10,692 | 51,747 | 1,711 | 10,692 | 51,747 |
3 | 1,373 | 8,583 | 60,330 | 1,373 | 8,583 | 60,330 |
4 | 1,195 | 7,467 | 67,798 | 1,195 | 7,467 | 67,798 |
5 | 1,049 | 6,557 | 74,354 | 1,049 | 6,557 | 74,354 |
6 | ,747 | 4,666 | 79,020 |
Bảng PL-B-21: Kết quả xoay nhân tố (Varimax) đánh giá của người dạy
Rotated Component Matrixa
Component | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
HH3 | ,851 | ||||
NL5 | ,661 | ||||
HH4 | ,605 | ||||
NL1 | ,601 | ||||
TC5 | ,599 | ||||
DU2 | ,567 | ||||
NL4 | ,852 | ||||
DC2 | ,796 | ||||
NL2 | ,625 | ||||
TC2 | ,833 | ||||
TC3 | ,756 | ||||
TC4 | ,707 | ||||
DC1 | ,820 | ||||
DC3 | ,666 | ||||
NL3 | ,869 | ||||
DU1 | ,644 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 6 iterations.
Bảng PL-B-22: Kết quả kiểm tra tương quan giữa các cặp biến - thang đo đánh giá của người dạy
Correlations
TCQL | QLDT | CN | QT | NV | ||
TCQL | Pearson Correlation | 1 | ,597** | ,500** | ,462** | ,575** |
Sig (2-tailed) | ,000 | ,001 | ,003 | ,000 | ||
QLDT | Pearson Correlation | ,597** | 1 | ,283 | ,303 | ,525** |
Sig (2-tailed) | ,000 | ,080 | ,061 | ,001 | ||
CN | Pearson Correlation | ,500** | ,283 | 1 | ,392* | ,326* |
Sig (2-tailed) | ,001 | ,080 | ,014 | ,043 | ||
QT | Pearson Correlation | ,462** | ,303 | ,392* | 1 | ,432** |
Sig (2-tailed) | ,003 | ,061 | ,014 | ,006 | ||
NV | Pearson Correlation | ,575** | ,525** | ,326* | ,432** | 1 |
Sig (2-tailed) | ,000 | ,001 | ,043 | ,006 |
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed). &. Significant at 0.05
Bảng PL-B-23: Kết quả hồi quy lần 1 – thang đo đánh giá của người dạy
Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Durbin- Watson | |
1 | ,858a | ,736 | ,696 | ,26607 | 2,413 |
a. Predictors: (Constant), NV, CN, QT, QLDT, TCQL
b. Dependent Variable: HL
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Regression | 6,523 | 5 | 1,305 | 18,428 | ,000b | |
1 | Residual | 2,336 | 33 | ,071 | ||
Total | 8,859 | 38 |
a. Dependent Variable: HL
b. Predictors: (Constant), NV, CN, QT, QLDT, TCQL
Bảng PL-B-24: Kết quả hệ số hồi quy lần 1 đánh giá của người dạy
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | |||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | |||
(Constant) | ,731 | ,338 | 2,164 | ,038 | |||
TCQL | ,220 | ,109 | ,270 | 2,025 | ,051 | ,451 | 2,217 |
QLDT | ,190 | ,092 | ,239 | 2,056 | ,048 | ,593 | 1,685 |
CN | ,096 | ,085 | ,120 | 1,138 | ,263 | ,716 | 1,397 |
QT | ,192 | ,089 | ,229 | 2,162 | ,038 | ,714 | 1,400 |
NV | ,185 | ,079 | ,273 | 2,338 | ,026 | ,586 | 1,706 |
a. Dependent Variable: HL
Bảng PL-B-25: Kết quả hồi quy lần 2 – thang đo đánh giá của người dạy
Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Durbin- Watson | |
1 | ,852a | ,726 | ,694 | ,26722 | 2,262 |
a. Predictors: (Constant), NV, QT, QLDT, TCQL
b. Dependent Variable: HL
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Regression | 6,431 | 4 | 1,608 | 22,515 | ,000b | |
1 | Residual | 2,428 | 34 | ,071 | ||
Total | 8,859 | 38 |
a. Dependent Variable: HL
b. Predictors: (Constant), NV, QT, QLDT, TCQL
Bảng PL-B-26: Kết quả hệ số hồi quy lần 2 đánh giá của người dạy
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
(Constant) | ,845 | ,324 | 2,612 | ,013 | ||||
TCQL | ,261 | ,103 | ,320 | 2,539 | ,016 | ,507 | 1,971 | |
1 | QLDT | ,186 | ,093 | ,234 | 2,010 | ,052 | ,594 | 1,683 |
QT | ,212 | ,087 | ,253 | 2,432 | ,020 | ,745 | 1,343 | |
NV | ,186 | ,079 | ,275 | 2,345 | ,025 | ,586 | 1,706 |
a. Dependent Variable: HL
Biểu đồ PL-B-3: Scatter plot của Phần dư (chuẩn hóa) và biến phụ thuộc (chuẩn hóa) – đánh giá của người dạy
Bảng PL-B-27: Kết quả hồi phân tích tương quan hạng spearman - đánh giá của người dạy
Correlations
HL | TT | ||
HL | Correlation Coefficient | 1,000 | -,003 |
Sig (2-tailed) | . | ,988 | |
Spearman's rho | N | 39 | 39 |
Correlation Coefficient | -,003 | 1,000 | |
TT | |||
Sig (2-tailed) | ,988 | . | |
N | 39 | 39 |
Biểu đồ PL-B-4: Biểu đồ P-P phần dư - thang đo đánh giá của người dạy
Bảng PL-B-28: Ước lượng trung bình tổng thể các yếu tố ảnh hưởng đến đánh giá của người dạy
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
TCQL | 39 | 3,2735 | ,59172 | ,09475 |
QLDT | 39 | 3,3932 | ,60636 | ,09710 |
QT | 39 | 3,5641 | ,57559 | ,09217 |
NV | 39 | 3,3077 | ,71281 | ,11414 |
HL | 39 | 3,7051 | ,48284 | ,07732 |
One-Sample Test
Test Value = 0 | ||||||
t | df | Sig (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
TCQL | 34,549 | 38 | ,000 | 3,27350 | 3,0817 | 3,4653 |
QLDT | 34,947 | 38 | ,000 | 3,39316 | 3,1966 | 3,5897 |
QT | 38,669 | 38 | ,000 | 3,56410 | 3,3775 | 3,7507 |
NV | 28,979 | 38 | ,000 | 3,30769 | 3,0766 | 3,5388 |
HL | 47,922 | 38 | ,000 | 3,70513 | 3,5486 | 3,8616 |
Bảng PL-B-29: Ước lượng trung bình tổng thể các yếu tố ảnh hưởng đến TCQL đánh giá của người dạy
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
TC5 | 39 | 3,51 | ,756 | ,121 |
HH3 | 39 | 3,18 | ,601 | ,096 |
HH4 | 39 | 3,23 | ,742 | ,119 |
DU2 | 39 | 3,33 | ,869 | ,139 |
NL1 | 39 | 3,21 | ,801 | ,128 |
NL5 | 39 | 3,18 | ,721 | ,115 |
One-Sample Test
Test Value = 0 | ||||||
t | df | Sig (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
TC5 | 29,001 | 38 | ,000 | 3,513 | 3,27 | 3,76 |
HH3 | 33,017 | 38 | ,000 | 3,179 | 2,98 | 3,37 |
HH4 | 27,191 | 38 | ,000 | 3,231 | 2,99 | 3,47 |
DU2 | 23,967 | 38 | ,000 | 3,333 | 3,05 | 3,61 |
NL1 | 25,000 | 38 | ,000 | 3,205 | 2,95 | 3,46 |
NL5 | 27,547 | 38 | ,000 | 3,179 | 2,95 | 3,41 |
Bảng PL-B-30: Ước lượng trung bình tổng thể các yếu tố ảnh hưởng đến QT đánh giá của người dạy
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
DC1 | 39 | 3,49 | ,683 | ,109 |
DC3 | 39 | 3,64 | ,707 | ,113 |
One-Sample Test
Test Value = 0 | ||||||
t | df | Sig (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
DC1 | 31,870 | 38 | ,000 | 3,487 | 3,27 | 3,71 |
DC3 | 32,178 | 38 | ,000 | 3,641 | 3,41 | 3,87 |