Kết Quả Phân Tích Dữ Liệu – Thang Đo Đánh Giá Của Người Học


5. Bảng câu hỏi đối với doanh nghiệp


PHỤ LỤC B KẾT QUẢ XỬ LÝ 1 Kết quả phân tích dữ liệu – thang đo đánh giá 1


PHỤ LỤC B: KẾT QUẢ XỬ LÝ


1. Kết quả phân tích dữ liệu – thang đo đánh giá của Người học

Bảng PL-B-1: Kết quả EFA thang đo hài lòng của đánh giá của người học



Component

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared

Loadings


Total

% of

Variance

Cumulative

%


Total

% of

Variance

Cumulative

%

1

2,189

72,982

72,982

2,189

72,982

72,982

2

,418

13,927

86,909

3

,393

13,091

100,000

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 145 trang tài liệu này.

Extraction Method: Principal Component Analysis.


Bảng PL-B-2: Kiểm định KMO & Bartlett cho tập biến đánh giá của người học


Kiểm định KMO và Bartlett

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

,901


Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

4067,015

df

190

Sig.

,000


Bảng PL-B-3: Kết quả trích nhân tố (bằng PCA) - đánh giá của người học

Total Variance Explained


Component

Initial Eigenvalues


Total

% of Variance

Cumulative

%

1

7,479

37,397

37,397

2

1,685

8,426

45,823

3

1,434

7,172

52,996

4

1,138

5,690

58,685

5

,922

4,609

63,295

6

,864

4,322

67,617

Extraction Method: Principal Component Analysis.


Bảng PL-B-4: Kết quả xoay nhân tố (Varimax) - thang đo đánh giá của người học

Rotated Component Matrixa


Component

1

2

3

4

DU2

,776




DC2

,725


DC1

,691


DC4

,690


DU1

,679


DC3

,634


NL1


,748

NL3


,743

NL2


,710

HH4


,642

DU4


,545

HH5





TC2



,761


TC4

,723


TC3

,702


TC5

,682


TC1

,513


HH2


,779

HH1


,753

HH3


,558

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 6 iterations.


Bảng PL-B-5: Kết quả kiểm tra tương quan giữa các cặp biến - thang đo đánh giá của người học

Correlations


QT

GV

NT

VC

HL

QT

1





1

GV

,607**

1



NT

,561**

,529**

1


VC

,483**

,479**

,541**

1

HL

,602**

,611**

,490**

,426**

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).


Bảng PL-B-6: Kết quả hồi quy - thang đo đánh giá của người học

Model Summaryb

Model

R

R Square

Adjusted R Square

Std. Error of the Estimate

Durbin- Watson

1

,685a

,470

,465

,55870

1,836

a. Predictors: (Constant), VC, GV, NT, QT



Coefficientsa

Bảng PL-B-7: Kết quả hệ số hồi quy - thang đo đánh giá của người học


Model

Unstandardized Coefficients

Standardized Coefficients

t

Sig.

Collinearity Statistics

B

Std. Error

Beta



Tolerance

VIF

1

(Constant)

,659

,166


3,978

,000




QT

,311

,046

,309

6,737

,000

,537

1,862


GV

,381

,050

,340

7,580

,000

,561

1,783


NT

,118

,049

,107

2,394

,017

,565

1,771


VC

,056

,042

,056

1,332

,183

,639

1,564

a. Dependent Variable: HL


Bảng PL-B-8: Mô hình hồi quy thử nghiệm (loại bỏ biến VC) - thang đo đánh giá của người học

Model Summary

Model

R

R Square

Adjusted

R Square

Std. Error of

the Estimate

1

,684a

,468

,464

,55916

a. Predictors: (Constant), GV, NT, QT

ANOVAa

Model

Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

1

Regression

129,488

3

43,163

138,049

,000b


Residual

147,264

471

,313


Total

276,752

474


a. Dependent Variable: HL

b. Predictors: (Constant), GV, NT, QT


Biểu đồ PL-B-1: Scatter plot của phần dư (chuẩn hóa) và biến phụ thuộc (chuẩn hóa) – đánh giá của người học


Bảng PL B 9 Kết quả phân tích tương quan hạng spearman – thang đo đánh giá của 2


Bảng PL-B-9: Kết quả phân tích tương quan hạng spearman – thang đo đánh giá của người học

Correlations


TT

HL

Spearman's rho

TT

Correlation Coefficient

1,000

-,005



Sig (2-tailed)


,910



N

475

475


HL

Correlation Coefficient

-,005

1,000



Sig (2-tailed)

,910




N

475

475


Biểu đồ PL-B-2: Biểu đồ P-P phần dư - thang đo đánh giá của người học


Bảng PL B 10 Ước lượng trung bình tổng thể các yếu tố ảnh hưởng đến 3


Bảng PL-B-10: Ước lượng trung bình tổng thể các yếu tố ảnh hưởng đến đánh giá của người học

One-Sample Statistics


N

Mean

Std.

Deviation

Std. Error Mean

QT

475

3,3919

,75916

,03483

GV

475

3,8429

,68264

,03132

NT

475

3,4842

,74764

,03430

VC

475

3,6961

,76740

,03521

HL

475

3,8028

,76411

,03506

One-Sample Test


Test Value = 0

t

df

Sig (2- tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper

QT

97,378

474

,000

3,39193

3,3235

3,4604

GV

122,693

474

,000

3,84295

3,7814

3,9045

NT

101,568

474

,000

3,48421

3,4168

3,5516

VC

104,971

474

,000

3,69614

3,6270

3,7653

HL

108,466

474

,000

3,80281

3,7339

3,8717


Bảng PL-B-11: Ước lượng trung bình tổng thể các yếu tố ảnh hưởng đến QT của đánh giá của người học

One-Sample Statistics


N

Mean

Std.

Deviation

Std. Error Mean

DC1

475

3,21

1,019

,047

DC2

475

3,55

,989

,045

DC3

475

3,73

1,001

,046

DC4

475

3,31

,995

,046

DU1

475

3,35

,917

,042

DU2

475

3,20

,979

,045

One-Sample Test


Test Value = 0

t

df

Sig (2- tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper

DC1

68,605

474

,000

3,206

3,11

3,30

DC2

78,223

474

,000

3,549

3,46

3,64

DC3

81,347

474

,000

3,735

3,64

3,82

DC4

72,456

474

,000

3,307

3,22

3,40

DU1

79,687

474

,000

3,352

3,27

3,43

DU2

71,262

474

,000

3,202

3,11

3,29


Bảng PL-B-12: Ước lượng trung bình tổng thể các yếu tố ảnh hưởng đến GV đánh giá của người học‌

One-Sample Statistics


N

Mean

Std.

Deviation

Std. Error Mean

NL1

475

4,00

,897

,041

NL2

475

3,89

,866

,040

NL3

475

3,80

,890

,041

DU4

475

3,65

,978

,045

HH4

475

3,87

,915

,042

One-Sample Test


Test Value = 0

t

df

Sig (2- tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper

NL1

97,289

474

,000

4,002

3,92

4,08

NL2

97,959

474

,000

3,893

3,81

3,97

NL3

92,985

474

,000

3,796

3,72

3,88

DU4

81,370

474

,000

3,653

3,56

3,74

HH4

92,180

474

,000

3,872

3,79

3,95


Bảng PL-B-13: Kiểm tra điều kiện áp dụng ANOVA đánh giá của người học theo ngành, nghề

Test of Homogeneity of Variances


Levene Statistic


df1


df2


Sig.

QT

5,669

5

469

,000

GV

1,506

5

469

,186

NT

2,296

5

469

,044

VC

6,686

5

469

,000

HL

,846

5

469

,518

Xem tất cả 145 trang.

Ngày đăng: 02/05/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí