Một số giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo về Du lịch – Khách sạn trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu - 16


3. Kết quả phân tích dữ liệu – thang đo đánh giá của Doanh nghiệp‌

Bảng PL-B-31: Kết quả kiểm tra điều kiện EFA cho thang đo hài lòng của đánh giá của doanh nghiệp


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

,736

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

123,262


df

3


Sig.

,000

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 145 trang tài liệu này.


Bảng PL-B-32: Kết quả EFA cho thang đo hài lòng của Đánh giá của doanh nghiệp

Total Variance Explained

Component

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Total

% of

Variance

Cumulative

%

Total

% of

Variance

Cumulative

%

1

2,389

79,639

79,639

2,389

79,639

79,639

2

,346

11,518

91,157

3

,265

8,843

100,000

Extraction Method: Principal Component Analysis.


Bảng PL-B-33: Kiểm định KMO & Bartlett cho tập biến của thang đo đánh giá của doanh nghiệp


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

,862


Approx. Chi-Square

1369,886

Bartlett's Test of Sphericity

df

136


Sig.

,000


Bảng PL-B-34: Kết quả trích nhân tố (PCA) đánh giá của doanh nghiệp

Total Variance Explained

Compo nent

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings

Total

% of

Variance

Cumulative

%

Total

% of

Variance

Cumulative

%

Total

% of

Variance

Cumulative

%

1

10,335

57,417

57,417

10,335

57,417

57,417

4,849

26,941

26,941

2

1,259

6,994

64,410

1,259

6,994

64,410

4,588

25,488

52,429

3

1,100

6,109

70,519

1,100

6,109

70,519

3,256

18,090

70,519

4

,931

5,171

75,690







5

,769

4,275

79,965







18

,042

,234

100,000







Extraction Method: Principal Component Analysis.


Bảng PL-B-35: Kết quả xoay nhân tố (Varimax) đánh giá của doanh nghiệp

Rotated Component Matrixa


Component

1

2

3

NL3

,832



NL4

,828



NL2

,790



NL1

,714

,536


NL5

,679



TC3

,531



TC2


,773


DU4

,507

,706


DU3

,566

,690


DU2


,661


DU1


,656


HH1


,586


HH2


,584

,552

TC4


,572


TC1


,565


DC1



,778

DC2

,528


,733

DC3



,690


Bảng PL-B-36: Kết quả kiểm tra tương quan giữa các cặp biến - thang đo đánh giá của doanh nghiệp‌

Correlations



HL

KN

TD

DC

HL

Pearson Correlation

1

,828**

,797**

,730**

KN

Pearson Correlation

,828**

1

,777**

,727**

TD

Pearson Correlation

,797**

,777**

1

,696**

DC

Pearson Correlation

,730**

,727**

,696**

1

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).



Bảng PL-B-37: Kết quả hồi quy – thang đo đánh giá của doanh nghiệp

Model Summaryb

Mode l

R

R Square

Adjusted R Square

Std. Error of the Estimate

Durbin- Watson

1

,871a

,759

,750

,36223

1,772

a. Predictors: (Constant), DC, TD, KN

b. Dependent Variable: HL

ANOVAa

Model

Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.


Regression

33,133

3

11,044

84,174

,000b

1

Residual

10,497

80

,131


Total

43,630

83


a. Dependent Variable: HL

b. Predictors: (Constant), DC, TD, KN


Bảng PL-B-38: Kết quả hệ số hồi quy đánh giá của doanh nghiệp‌

Coefficientsa

Model

Unstandardized Coefficients

Standardized Coefficients

t

Sig.

Collinearity Statistics

B

Std.

Error

Beta

Tolerance

VIF


(Constant)

,531

,246


2,159

,034



1

KN

,371

,080

,441

4,613

,000

,329

3,043

TD

,367

,102

,329

3,594

,001

,360

2,778


DC

,190

,088

,181

2,157

,034

,428

2,337

a. Dependent Variable: HL


Biểu đồ PL-B-5: Scatter plot của phần dư (chuẩn hóa) và biến phụ thuộc (chuẩn hóa) – đánh giá của doanh nghiệp


Bảng PL B 39 Kết quả hồi phân tích tương quan hạng spearman đánh giá của doanh 1


Bảng PL-B-39: Kết quả hồi phân tích tương quan hạng spearman - đánh giá của doanh nghiệp‌

Correlations


HL

TT


HL

Correlation Coefficient

1,000

-,007

Sig (2-tailed)


,949

Spearman's rho

N

84

84

Correlation Coefficient

-,007

1,000

TT



Sig (2-tailed)

,949



N

84

84

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).


Biểu đồ PL-B-6: Biểu đồ P-P phần dư - thang đo đánh giá của doanh nghiệp


Bảng PL B 40 Ước lượng trung bình tổng thể các yếu tố ảnh hưởng đến 2


Bảng PL-B-40: Ước lượng trung bình tổng thể các yếu tố ảnh hưởng đến đánh giá của doanh nghiệp

One-Sample Statistics


N

Mean

Std.

Deviation

Std. Error Mean

KN

84

3,3433

,86326

,09419

TD

84

3,7791

,64823

,07073

DC

84

3,2659

,69185

,07549

HL

84

3,7778

,72502

,07911

One-Sample Test


Test Value = 0

t

df

Sig (2- tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper

KN

35,495

83

,000

3,34325

3,1559

3,5306

TD

53,432

83

,000

3,77910

3,6384

3,9198

DC

43,264

83

,000

3,26587

3,1157

3,4160

HL

47,756

83

,000

3,77778

3,6204

3,9351


Bảng PL-B-41: Ước lượng trung bình tổng thể các yếu tố ảnh hưởng đến DC đánh giá của doanh nghiệp

One-Sample Statistics


N

Mean

Std.

Deviation

Std. Error Mean

DC1

84

3,23

,812

,089

DC2

84

3,18

,907

,099

DC3

84

3,39

,621

,068

One-Sample Test


Test Value = 0

t

df

Sig (2- tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper

DC1

36,422

83

,000

3,226

3,05

3,40

DC2

32,109

83

,000

3,179

2,98

3,38

DC3

50,053

83

,000

3,393

3,26

3,53


Bảng PL-B-42: Ước lượng trung bình tổng thể các yếu tố ảnh hưởng đến TD đánh giá của doanh nghiệp‌

One-Sample Statistics


N

Mean

Std.

Deviation

Std. Error Mean

TC1

84

3,89

,712

,078

TC2

84

4,10

,830

,091

TC4

84

3,76

,900

,098

HH1

84

3,67

,841

,092

HH2

84

3,44

,766

,084

DU1

84

3,69

,776

,085

DU2

84

3,85

,912

,099

DU3

84

3,83

,862

,094

DU4

84

3,79

,851

,093

One-Sample Test


Test Value = 0

t

df

Sig (2- tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper

TC1

50,135

83

,000

3,893

3,74

4,05

TC2

45,198

83

,000

4,095

3,92

4,28

TC4

38,307

83

,000

3,762

3,57

3,96

HH1

39,972

83

,000

3,667

3,48

3,85

HH2

41,164

83

,000

3,440

3,27

3,61

DU1

43,600

83

,000

3,690

3,52

3,86

DU2

38,656

83

,000

3,845

3,65

4,04

DU3

40,760

83

,000

3,833

3,65

4,02

DU4

40,760

83

,000

3,786

3,60

3,97


Bảng PL-B-43: Ước lượng trung bình tổng thể các yếu tố ảnh hưởng đến KN đánh giá của doanh nghiệp‌

One-Sample Statistics


N

Mean

Std.

Deviation

Std. Error Mean

NL1

84

3,81

,828

,090

NL2

84

3,18

,959

,105

NL3

84

2,87

1,117

,122

NL4

84

3,06

1,196

,130

NL5

84

3,48

1,092

,119

TC3

84

3,67

,812

,089

One-Sample Test


Test Value = 0

t

df

Sig (2- tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper

NL1

42,150

83

,000

3,810

3,63

3,99

NL2

30,380

83

,000

3,179

2,97

3,39

NL3

23,541

83

,000

2,869

2,63

3,11

NL4

23,448

83

,000

3,060

2,80

3,32

NL5

29,179

83

,000

3,476

3,24

3,71

TC3

41,408

83

,000

3,667

3,49

3,84

Xem tất cả 145 trang.

Ngày đăng: 02/05/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí