3. Kết quả phân tích dữ liệu – thang đo đánh giá của Doanh nghiệp
Bảng PL-B-31: Kết quả kiểm tra điều kiện EFA cho thang đo hài lòng của đánh giá của doanh nghiệp
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | ,736 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 123,262 |
df | 3 | |
Sig. | ,000 |
Có thể bạn quan tâm!
- Bảng Câu Hỏi Của Nguyễn Thành Long (2006)
- Kết Quả Phân Tích Dữ Liệu – Thang Đo Đánh Giá Của Người Học
- Kết Quả Phân Tích Dữ Liệu – Thang Đo Đánh Giá Của Người Dạy
- Một số giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo về Du lịch – Khách sạn trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu - 17
Xem toàn bộ 145 trang tài liệu này.
Bảng PL-B-32: Kết quả EFA cho thang đo hài lòng của Đánh giá của doanh nghiệp
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 2,389 | 79,639 | 79,639 | 2,389 | 79,639 | 79,639 |
2 | ,346 | 11,518 | 91,157 | |||
3 | ,265 | 8,843 | 100,000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Bảng PL-B-33: Kiểm định KMO & Bartlett cho tập biến của thang đo đánh giá của doanh nghiệp
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | ,862 | |
Approx. Chi-Square | 1369,886 | |
Bartlett's Test of Sphericity | df | 136 |
Sig. | ,000 |
Bảng PL-B-34: Kết quả trích nhân tố (PCA) đánh giá của doanh nghiệp
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 10,335 | 57,417 | 57,417 | 10,335 | 57,417 | 57,417 | 4,849 | 26,941 | 26,941 |
2 | 1,259 | 6,994 | 64,410 | 1,259 | 6,994 | 64,410 | 4,588 | 25,488 | 52,429 |
3 | 1,100 | 6,109 | 70,519 | 1,100 | 6,109 | 70,519 | 3,256 | 18,090 | 70,519 |
4 | ,931 | 5,171 | 75,690 | ||||||
5 | ,769 | 4,275 | 79,965 | ||||||
18 | ,042 | ,234 | 100,000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Bảng PL-B-35: Kết quả xoay nhân tố (Varimax) đánh giá của doanh nghiệp
Rotated Component Matrixa
Component | |||
1 | 2 | 3 | |
NL3 | ,832 | ||
NL4 | ,828 | ||
NL2 | ,790 | ||
NL1 | ,714 | ,536 | |
NL5 | ,679 | ||
TC3 | ,531 | ||
TC2 | ,773 | ||
DU4 | ,507 | ,706 | |
DU3 | ,566 | ,690 | |
DU2 | ,661 | ||
DU1 | ,656 | ||
HH1 | ,586 | ||
HH2 | ,584 | ,552 | |
TC4 | ,572 | ||
TC1 | ,565 | ||
DC1 | ,778 | ||
DC2 | ,528 | ,733 | |
DC3 | ,690 |
Bảng PL-B-36: Kết quả kiểm tra tương quan giữa các cặp biến - thang đo đánh giá của doanh nghiệp
Correlations
HL | KN | TD | DC | ||
HL | Pearson Correlation | 1 | ,828** | ,797** | ,730** |
KN | Pearson Correlation | ,828** | 1 | ,777** | ,727** |
TD | Pearson Correlation | ,797** | ,777** | 1 | ,696** |
DC | Pearson Correlation | ,730** | ,727** | ,696** | 1 |
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed). |
Bảng PL-B-37: Kết quả hồi quy – thang đo đánh giá của doanh nghiệp
Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Durbin- Watson | |
1 | ,871a | ,759 | ,750 | ,36223 | 1,772 |
a. Predictors: (Constant), DC, TD, KN
b. Dependent Variable: HL
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Regression | 33,133 | 3 | 11,044 | 84,174 | ,000b | |
1 | Residual | 10,497 | 80 | ,131 | ||
Total | 43,630 | 83 |
a. Dependent Variable: HL
b. Predictors: (Constant), DC, TD, KN
Bảng PL-B-38: Kết quả hệ số hồi quy đánh giá của doanh nghiệp
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
(Constant) | ,531 | ,246 | 2,159 | ,034 | ||||
1 | KN | ,371 | ,080 | ,441 | 4,613 | ,000 | ,329 | 3,043 |
TD | ,367 | ,102 | ,329 | 3,594 | ,001 | ,360 | 2,778 | |
DC | ,190 | ,088 | ,181 | 2,157 | ,034 | ,428 | 2,337 |
a. Dependent Variable: HL
Biểu đồ PL-B-5: Scatter plot của phần dư (chuẩn hóa) và biến phụ thuộc (chuẩn hóa) – đánh giá của doanh nghiệp
Bảng PL-B-39: Kết quả hồi phân tích tương quan hạng spearman - đánh giá của doanh nghiệp
Correlations
HL | TT | ||
HL | Correlation Coefficient | 1,000 | -,007 |
Sig (2-tailed) | ,949 | ||
Spearman's rho | N | 84 | 84 |
Correlation Coefficient | -,007 | 1,000 | |
TT | |||
Sig (2-tailed) | ,949 | ||
N | 84 | 84 |
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
Biểu đồ PL-B-6: Biểu đồ P-P phần dư - thang đo đánh giá của doanh nghiệp
Bảng PL-B-40: Ước lượng trung bình tổng thể các yếu tố ảnh hưởng đến đánh giá của doanh nghiệp
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
KN | 84 | 3,3433 | ,86326 | ,09419 |
TD | 84 | 3,7791 | ,64823 | ,07073 |
DC | 84 | 3,2659 | ,69185 | ,07549 |
HL | 84 | 3,7778 | ,72502 | ,07911 |
One-Sample Test
Test Value = 0 | ||||||
t | df | Sig (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
KN | 35,495 | 83 | ,000 | 3,34325 | 3,1559 | 3,5306 |
TD | 53,432 | 83 | ,000 | 3,77910 | 3,6384 | 3,9198 |
DC | 43,264 | 83 | ,000 | 3,26587 | 3,1157 | 3,4160 |
HL | 47,756 | 83 | ,000 | 3,77778 | 3,6204 | 3,9351 |
Bảng PL-B-41: Ước lượng trung bình tổng thể các yếu tố ảnh hưởng đến DC đánh giá của doanh nghiệp
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
DC1 | 84 | 3,23 | ,812 | ,089 |
DC2 | 84 | 3,18 | ,907 | ,099 |
DC3 | 84 | 3,39 | ,621 | ,068 |
One-Sample Test
Test Value = 0 | ||||||
t | df | Sig (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
DC1 | 36,422 | 83 | ,000 | 3,226 | 3,05 | 3,40 |
DC2 | 32,109 | 83 | ,000 | 3,179 | 2,98 | 3,38 |
DC3 | 50,053 | 83 | ,000 | 3,393 | 3,26 | 3,53 |
Bảng PL-B-42: Ước lượng trung bình tổng thể các yếu tố ảnh hưởng đến TD đánh giá của doanh nghiệp
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
TC1 | 84 | 3,89 | ,712 | ,078 |
TC2 | 84 | 4,10 | ,830 | ,091 |
TC4 | 84 | 3,76 | ,900 | ,098 |
HH1 | 84 | 3,67 | ,841 | ,092 |
HH2 | 84 | 3,44 | ,766 | ,084 |
DU1 | 84 | 3,69 | ,776 | ,085 |
DU2 | 84 | 3,85 | ,912 | ,099 |
DU3 | 84 | 3,83 | ,862 | ,094 |
DU4 | 84 | 3,79 | ,851 | ,093 |
One-Sample Test
Test Value = 0 | ||||||
t | df | Sig (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
TC1 | 50,135 | 83 | ,000 | 3,893 | 3,74 | 4,05 |
TC2 | 45,198 | 83 | ,000 | 4,095 | 3,92 | 4,28 |
TC4 | 38,307 | 83 | ,000 | 3,762 | 3,57 | 3,96 |
HH1 | 39,972 | 83 | ,000 | 3,667 | 3,48 | 3,85 |
HH2 | 41,164 | 83 | ,000 | 3,440 | 3,27 | 3,61 |
DU1 | 43,600 | 83 | ,000 | 3,690 | 3,52 | 3,86 |
DU2 | 38,656 | 83 | ,000 | 3,845 | 3,65 | 4,04 |
DU3 | 40,760 | 83 | ,000 | 3,833 | 3,65 | 4,02 |
DU4 | 40,760 | 83 | ,000 | 3,786 | 3,60 | 3,97 |
Bảng PL-B-43: Ước lượng trung bình tổng thể các yếu tố ảnh hưởng đến KN đánh giá của doanh nghiệp
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
NL1 | 84 | 3,81 | ,828 | ,090 |
NL2 | 84 | 3,18 | ,959 | ,105 |
NL3 | 84 | 2,87 | 1,117 | ,122 |
NL4 | 84 | 3,06 | 1,196 | ,130 |
NL5 | 84 | 3,48 | 1,092 | ,119 |
TC3 | 84 | 3,67 | ,812 | ,089 |
One-Sample Test
Test Value = 0 | ||||||
t | df | Sig (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
NL1 | 42,150 | 83 | ,000 | 3,810 | 3,63 | 3,99 |
NL2 | 30,380 | 83 | ,000 | 3,179 | 2,97 | 3,39 |
NL3 | 23,541 | 83 | ,000 | 2,869 | 2,63 | 3,11 |
NL4 | 23,448 | 83 | ,000 | 3,060 | 2,80 | 3,32 |
NL5 | 29,179 | 83 | ,000 | 3,476 | 3,24 | 3,71 |
TC3 | 41,408 | 83 | ,000 | 3,667 | 3,49 | 3,84 |