Mô hình Tobit
Dependent Variable: Y*
Method: ML - Censored Normal (TOBIT) (Quadratic hill climbing) Date: 03/05/16 Time: 22:49
Sample: 1 311
Included observations: 311 Left censoring (value) at zero
Convergence achieved after 5 iterations
Covariance matrix computed using second derivatives
Coefficient | Std. Error | z-Statistic | Prob. | |
C | -329.2809 | 33.81700 | -9.737141 | 0.0000 |
DT | 0.700282 | 0.223575 | 3.132199 | 0.0017 |
TN | 0.011543 | 0.077202 | 0.149511 | 0.8812 |
TCH | 1.727468 | 0.559006 | 3.090253 | 0.0020 |
GD | 23.20752 | 2.704561 | 8.580884 | 0.0000 |
GT | -16.41636 | 10.04966 | -1.633524 | 0.1024 |
DV | 1.843907 | 10.44132 | 0.176597 | 0.8598 |
SPT | 1.558970 | 5.830953 | 0.267361 | 0.7892 |
LS | 36.21431 | 9.874563 | 3.667434 | 0.0002 |
GTC | 0.249710 | 0.036733 | 6.798005 | 0.0000 |
VPCT | -32.40979 | 10.45526 | -3.099854 | 0.0019 |
Error Distribution | ||||
SCALE:C(12) | 74.56353 | 3.775013 19.75186 | 0.0000 | |
Mean dependent var | 101.9711 | S.D. dependent var | 100.9511 | |
S.E. of regression | 59.75981 | Akaike info criterion | 8.067648 | |
Sum squared resid | 1067799. | Schwarz criterion | 8.211949 | |
Log likelihood | -1242.519 | Hannan-Quinn criter. | 8.125327 | |
Avg. log likelihood | -3.995239 | |||
Left censored obs | 103 | Right censored obs | 0 | |
Uncensored obs | 208 | Total obs | 311 |
Có thể bạn quan tâm!
- Thành Lập Quỹ Hỗ Trợ Đầu Tư Cây Công Nghiệp Dài Ngày
- Nếu Hộ Không Làm Hồ Sơ Vay Ngân Hàng, Cho Biết Lý Do
- Mở rộng tín dụng ngân hàng để phát triển bền vững cây công nghiệp dài ngày của các ngân hàng thương mại trên địa bàn tỉnh Bình Dương - 18
Xem toàn bộ 156 trang tài liệu này.
PHỤ LỤC 8
DANH SÁCH CÁC TỔ CHỨC TÍN DỤNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG
TÊN NGÂN HÀNG | TÊN VIẾT TẮT | |
1 | Ngân hàng TMCP Á Châu | ACB |
2 | Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Việt Nam | Agribank |
3 | Ngân hàng TMCP An Bình | ABBank |
4 | Ngân hàng TMCP Đầu tư & Phát triển Việt Nam | BIDV |
5 | Ngân hàng TMCP Đông Á | EAB |
6 | Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | Seabank |
7 | Ngân hàng TMCP Phát triển nhà TPHCM | HDBank |
8 | Ngân hàng HSBC Việt Nam | |
9 | Ngân hàng Liên doanh Indovina | Indovinabank |
10 | Ngân hàng TMCP Kiến Long | |
11 | Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam | Maritime bank |
12 | Ngân hàng TMCP Nam Á | |
13 | Ngân hàng TMCP Quốc Dân | NCB |
14 | Ngân hàng TMCP Phương Đông | OCB |
15 | Ngân hàng TMCP Quân đội | MB |
16 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn | SCB |
17 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương | Saigonbank |
18 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương tín | Sacombank |
19 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam | TCB |
20 | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam | VIB |
21 | Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | VCB |
22 | Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | Vietinbank |
23 | Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam | Eximbank |
24 | Ngân hàng TMCP Việt Á | VAB |
25 | Ngân hàng Liên doanh Việt Thái | VSB |
26 | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | VPBank |
27 | Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex | PGBank |
28 | Ngân hàng TMCP Tiên Phong chi nhánh Bình Dương | TPBank |
29 | Ngân Hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam | PVCOMBANK |
30 | Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt | Lienvietpostbank |
31 | Ngân hàng TMCP Bản Việt | Viet Capital bank |
32 | Ngân hàng TMCP Bảo Việt | Baovietbank |
33 | Quỹ tín dụng nhân dân Chánh Nghĩa | |
34 | Quỹ tín dụng nhân dân Hiệp Thành | |
35 | Quỹ tín dụng nhân dân Phú Hòa | |
36 | Quỹ tín dụng nhân dân Phú Thọ |
Nguồn: Ngân hàng Nhà nước chi nhánh Bình Dương