Bảng II-4: BẢNG KIỂM KÊ VÀ ĐÁNH GIÁ LẠI PHƯƠNG TIỆN VẬN TẢI, TÀI SẢN CỐ ĐỊNH KHÁC
Thời điểm 31/12/2007
Tên TS | Giá trị sổ sách | Theo đánh giá lại | Chênh lệch | |||||||
Nguyên giá | Khấu hao | GTCL | Tỷ lệ % | Nguyên giá | Tỷ lệ % | GTCL | Nguyên giá | GTCL | ||
I | Văn phòng Công ty | 1.424.473.900 | 974.278.621 | 450.195.279 | 32 | 1.424.473.900 | 43 | 617.171.265 | - | 166.975.987 |
1 | Xe con Toyota Camry | 529.145.000 | 471.934.021 | 57.210.979 | 11 | 529.145.000 | 30 | 158.743.500 | - | 101.532.521 |
2 | Xe Toyota 16 chỗ | 366.618.400 | 322.076.346 | 44.542.054 | 12 | 366.618.400 | 30 | 109.985.520 | - | 65.443.446 |
… | ||||||||||
Cộng | 2.430.617.024 | 1.595.740.721 | 834.876.303 | 2.430.617.024 | 1.124.501.619 | 289.625.317 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đối Với Tài Sản Cố Định Không Cần Dùng:
- Đối Với Vật Tư, Hàng Hóa Không Cần Dùng:
- Giá Trị Còn Lại Của Tài Sản Cố Định Tăng 934.172.105 Đồng, Cụ Thể:
- Kiểm toán xác định giá trị doanh nghiệp tại Việt Nam - 33
- Kiểm toán xác định giá trị doanh nghiệp tại Việt Nam - 34
- Kiểm toán xác định giá trị doanh nghiệp tại Việt Nam - 35
Xem toàn bộ 297 trang tài liệu này.
Ngày...tháng...năm2007 Công ty HGI:
Kiểm toán viên: Kế toán trưởng Giám đốc
Bảng II-5: BẢNG KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH KHÔNG CẦN DÙNG, CHỜ THANH LÝ
Thời điểm 31/12/2007
Tên tài sản | Năm sử dụng | Giá trị sổ sách | Ghi chú | |||
Nguyên giá | Khấu hao | GTCL | ||||
A | TSCĐ không cần dùng | 432.960.000 | 432.960.000 | - | ||
I | Nhà cửa vật kiến trúc | 432.960.000 | 432.960.000 | - | ||
1 | Văn phòng làm việc 153 Hàm Nghi, Quận 1, TP HCM | 2001 | 432.960.000 | 432.960.000 | - | |
II | Máy móc thiết bị | - | - | - | ||
B | TSCĐ chờ thanh lý | 1.844.982.923 | 1.811.084.585 | 33.898.338 | ||
… | ||||||
Cộng | 2.277.942.923 | 2.244.044.585 | 33.898.338 |
Ngày...tháng...năm2007 Công ty HGI:
Kiểm toán viên: Kế toán trưởng
Bảng II-6: BẢNG KIỂM KÊ VÀ ĐÁNH GIÁ LẠI TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÔ HÌNH
Thời điểm 31/12/2007
Tên TS | Giá trị sổ sách | Theo đánh giá lại | Chênh lệch | |||||||
Nguyên giá | Khấu hao | GTCL | Tỷ lệ % | Nguyên giá | Tỷ lệ % | GTCL | Nguyên giá | GTCL | ||
I | Văn phòng Công ty | 140.000.000 | 13.579.500 | 126.420.500 | 140.000.000 | 126.420.500 | - | - | ||
1 | Trang web Công ty | 140.000.000 | 13.579.500 | 126.420.500 | 90 | 140.000.000 | 90 | 126.420.500 | - | - |
Cộng | 140.000.000 | 13.579.500 | 126.420.500 | 140.000.000 | 126.420.500 | - | - |
Ngày...tháng...năm2007 Công ty HGI:
Kiểm toán viên: Kế toán trưởng Giám đốc
Bảng II-7: BẢNG KÊ SỐ DƯ TIỀN MẶT, TIỀN GỬI NGÂN HÀNG
Thời điểm 31/12/2007
Diễn giải | Giá trị sổ sách | Theo đánh giá lại | Chênh lệch | Ghi chú | ||||
Ngoại tệ | Quy đổi ra VNĐ | VNĐ | Tổng | |||||
I | Tiền mặt tại quỹ | - | - | 217.008.143 | 217.008.143 | 217.008.800 | 657 | BBKK |
II | Tiền gửi ngân hàng | 267,31 | 5.265.634 | 20.448.645.808 | 20.453.911.442 | 20.453.949.009 | 37.567 | |
1 | NH Công thương VN – KV II | - | - | 1.630.348.031 | 1.630.348.031 | 1.630.348.031 | - | Xác nhận NH |
2 | NH Công thương VN – CN Hoàn Kiếm | - | - | 11.082.133 | 11.082.133 | 11.082.133 | - | Xác nhận NH |
.... | ||||||||
III | Tiền gửi của nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán | 41,20 | 1.511.374 | 71.738.426.903 | 71.739.738.277 | 71.739.948.017 | 9.740 | Xác nhận NH |
IV | Tiền gửi thanh toán bù trừ giao dịch chứng khoán | - | - | 12.509.138.557 | 12.509.138.557 | 12.509.138.017 | - | Xác nhận NH |
Cộng | 308,51 | 6.777.008 | 104.913.219.411 | 104.919.996.419 | 104.920.044.383 | 47.964 |
Ngày...tháng...năm 2007
Công ty HGI:
Kiểm toán viên: Kế toán trưởng Giám đốc
Bảng II-8: BẢNG KÊ ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN NGẮN HẠN VÀ ĐẦU TƯ NGẮN HẠN KHÁC
Thời điểm 31/12/2007
Diễn giải | Mã CP | Số lượng CP | Giá trị sổ sách | Giá trị thực tế | Chênh lệch | Ghi chú | |||
Đơn giá | Thành tiền | Giá tham chiếu | Thành tiền | ||||||
A | Chứng khoán tự doanh | 742.433.085.328 | 754.090.832.103 | 11.657.746.775 | |||||
I | Văn phòng Công ty | 735.829.667.638 | 744.918.170.703 | 9.088.503.065 | |||||
Cổ phiếu niêm yết | 86.063.928.255 | 95.152.431.320 | 8.088.503.065 | ||||||
1 | Công ty CP XNK Thủy Sản An Giang | AGF | 27.368 | 78.986 | 2.161.687.600 | 46.357 | 1.268.686.880 | (893.000.720) | |
2 | Công ty CP Bibica | BBC | 410 | 35.442 | 14.531.200 | 86.287 | 35.377.760 | 20.846.560 | |
... | |||||||||
Cổ phiếu chưa niêm yết | 28.151.750.399 | 28.151.750.399 | - | ||||||
Trái phiếu | 615.632.649.834 | 615.632.649.834 | - | ||||||
Chứng khoán khác | 5.981.339.150 | 5.981.339.150 | - | ||||||
B | Chứng khoán đầu tư ngắn hạn của người ủy thác | - | - | - | |||||
C | Đầu tư ngắn hạn | - | - | - | |||||
Cộng | 742.433.085.328 | 754.090.832.103 | 11.657.746.775 |
Bảng II-9: BẢNG KÊ CÁC KHOẢN PHẢI THU
Thời điểm 31/12/2007
Chỉ tiêu | Theo sổ kế toán | Xác định lại | Chênh lệch | Ghi chú | |
1 | Phải thu của Trung tâm giao dịch CK | 5.072.360.000 | 5.072.360.000 | - | Xác nhận công nợ 65% |
2 | Phải thu của người đầu tư | 6.097.202.896 | 6.097.202.896 | - | Xác nhận công nợ 52% |
3 | Phải thu của tổ chức phát hành CK hoặc bảo lãnh CK | 15.881.157.239 | 15.881.157.239 | - | Xác nhận công nợ 80% |
4 | Ứng trước cho người bán | 637.340.020 | 637.340.020 | - | Xác nhận công nợ 89% |
5 | Phải thu khác | 3.694.802.324 | 3.694.802.324 | - | Xác nhận công nợ 75% |
Cộng | 31.382.862.479 | 31.382.862.479 | - |
Ngày...tháng...năm2007
Công ty HGI:
Kiểm toán viên: Kế toán trưởng Giám đốc
Bảng II-10: BẢNG KIỂM KÊ ĐÁNH GIÁ LẠI CÔNG CỤ DỤNG CỤ ĐÃ SỬ DỤNG
Thời điểm 31/12/2007
Đối tượng | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Giá trị sổ sách | Tỷ lệ đánh giá lại | Theo đánh giá lại | Chênh lệch | |
A | Chi phí trả trước dài hạn – CCDC xuất dùng chưa phân bổ | |||||||
B | Chi phí trả trước dài hạn – CCDC đã phân bổ hết vào chi phí | - | 355.288.315 | 355.388.315 | ||||
I | Văn phòng Công ty | |||||||
1 | Điều hòa Samsung | Chiếc | 2 | 6.250.000 | - | 20% | 2.500.000 | 2.500.000 |
2 | Điều hòa Fujitsu | Chiếc | 4 | 9.550.000 | - | 20% | 7.640.000 | 7.640.000 |
... | ||||||||
Cộng | - | 355.288.315 | 355.388.315 |
Ngày...tháng...năm2007 Công ty HGI:
Kiểm toán viên: Kế toán trưởng Giám đốc
Bảng II-11: BẢNG KÊ TÀI SẢN NGẮN HẠN KHÁC
Thời điểm 31/12/2007
Chỉ tiêu | Theo sổ kế toán | Xác định lại | Chênh lệch | Ghi chú | |
1 | Tạm ứng | 14.646.000 | 14.646.000 | - | |
2 | Chi phí trả trước | 8.515.566.812 | 8.515.566.812 | - | |
3 | Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn | 537.548.742 | 537.548.742 | - | |
Cộng | 9.067.761.554 | 9.067.761.554 | - |
Ngày...tháng...năm2007
Công ty HGI:
Kiểm toán viên: Kế toán trưởng Giám đốc