Kiểm toán xác định giá trị doanh nghiệp tại Việt Nam - 32


Bảng II-4: BẢNG KIỂM KÊ VÀ ĐÁNH GIÁ LẠI PHƯƠNG TIỆN VẬN TẢI, TÀI SẢN CỐ ĐỊNH KHÁC

Thời điểm 31/12/2007




TT


Tên TS

Giá trị sổ sách

Theo đánh giá lại

Chênh lệch

Nguyên giá

Khấu hao

GTCL

Tỷ lệ

%

Nguyên giá

Tỷ lệ

%

GTCL

Nguyên

giá

GTCL

I

Văn phòng Công ty

1.424.473.900

974.278.621

450.195.279

32

1.424.473.900

43

617.171.265

-

166.975.987

1

Xe con Toyota Camry

529.145.000

471.934.021

57.210.979

11

529.145.000

30

158.743.500

-

101.532.521

2

Xe Toyota 16 chỗ

366.618.400

322.076.346

44.542.054

12

366.618.400

30

109.985.520

-

65.443.446












Cộng

2.430.617.024

1.595.740.721

834.876.303


2.430.617.024


1.124.501.619


289.625.317

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 297 trang tài liệu này.

Kiểm toán xác định giá trị doanh nghiệp tại Việt Nam - 32


Ngày...tháng...năm2007 Công ty HGI:

Kiểm toán viên: Kế toán trưởng Giám đốc


Bảng II-5: BẢNG KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH KHÔNG CẦN DÙNG, CHỜ THANH LÝ

Thời điểm 31/12/2007



TT


Tên tài sản


Năm sử dụng

Giá trị sổ sách


Ghi chú

Nguyên giá

Khấu hao

GTCL

A

TSCĐ không cần dùng


432.960.000

432.960.000

-


I

Nhà cửa vật kiến trúc


432.960.000

432.960.000

-


1

Văn phòng làm việc 153 Hàm

Nghi, Quận 1, TP HCM

2001

432.960.000

432.960.000

-


II

Máy móc thiết bị


-

-

-


B

TSCĐ chờ thanh lý


1.844.982.923

1.811.084.585

33.898.338









Cộng


2.277.942.923

2.244.044.585

33.898.338


Ngày...tháng...năm2007 Công ty HGI:

Kiểm toán viên: Kế toán trưởng


Bảng II-6: BẢNG KIỂM KÊ VÀ ĐÁNH GIÁ LẠI TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÔ HÌNH

Thời điểm 31/12/2007



TT


Tên TS

Giá trị sổ sách

Theo đánh giá lại

Chênh lệch

Nguyên giá

Khấu hao

GTCL

Tỷ lệ

%

Nguyên giá

Tỷ lệ

%

GTCL

Nguyên

giá

GTCL

I

Văn phòng Công ty

140.000.000

13.579.500

126.420.500


140.000.000


126.420.500

-

-

1

Trang web Công ty

140.000.000

13.579.500

126.420.500

90

140.000.000

90

126.420.500

-

-


Cộng

140.000.000

13.579.500

126.420.500


140.000.000


126.420.500

-

-


Ngày...tháng...năm2007 Công ty HGI:

Kiểm toán viên: Kế toán trưởng Giám đốc


Bảng II-7: BẢNG KÊ SỐ DƯ TIỀN MẶT, TIỀN GỬI NGÂN HÀNG

Thời điểm 31/12/2007


TT

Diễn giải

Giá trị sổ sách

Theo đánh giá lại

Chênh lệch

Ghi chú

Ngoại tệ

Quy đổi ra

VNĐ

VNĐ

Tổng

I

Tiền mặt tại quỹ

-

-

217.008.143

217.008.143

217.008.800

657

BBKK

II

Tiền gửi ngân hàng

267,31

5.265.634

20.448.645.808

20.453.911.442

20.453.949.009

37.567


1

NH Công thương VN – KV II

-

-

1.630.348.031

1.630.348.031

1.630.348.031

-

Xác nhận NH

2

NH Công thương VN – CN Hoàn

Kiếm

-

-

11.082.133

11.082.133

11.082.133

-

Xác nhận NH


....








III

Tiền gửi của nhà đầu tư về giao

dịch chứng khoán

41,20

1.511.374

71.738.426.903

71.739.738.277

71.739.948.017

9.740

Xác nhận

NH

IV

Tiền gửi thanh toán bù trừ giao

dịch chứng khoán

-

-

12.509.138.557

12.509.138.557

12.509.138.017

-

Xác nhận

NH


Cộng

308,51

6.777.008

104.913.219.411

104.919.996.419

104.920.044.383

47.964


Ngày...tháng...năm 2007


Công ty HGI:


Kiểm toán viên: Kế toán trưởng Giám đốc


Bảng II-8: BẢNG KÊ ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN NGẮN HẠN VÀ ĐẦU TƯ NGẮN HẠN KHÁC

Thời điểm 31/12/2007


TT

Diễn giải

CP

Số lượng

CP

Giá trị sổ sách

Giá trị thực tế

Chênh lệch

Ghi chú

Đơn giá

Thành tiền

Giá tham chiếu

Thành tiền

A

Chứng khoán tự doanh




742.433.085.328


754.090.832.103

11.657.746.775


I

Văn phòng Công ty




735.829.667.638


744.918.170.703

9.088.503.065



Cổ phiếu niêm yết




86.063.928.255


95.152.431.320

8.088.503.065


1

Công ty CP XNK Thủy Sản

An Giang

AGF

27.368

78.986

2.161.687.600

46.357

1.268.686.880

(893.000.720)


2

Công ty CP Bibica

BBC

410

35.442

14.531.200

86.287

35.377.760

20.846.560



...










Cổ phiếu chưa niêm yết




28.151.750.399


28.151.750.399

-



Trái phiếu




615.632.649.834


615.632.649.834

-



Chứng khoán khác




5.981.339.150


5.981.339.150

-


B

Chứng khoán đầu tư ngắn

hạn của người ủy thác




-


-

-


C

Đầu tư ngắn hạn




-


-

-



Cộng




742.433.085.328


754.090.832.103

11.657.746.775



Bảng II-9: BẢNG KÊ CÁC KHOẢN PHẢI THU

Thời điểm 31/12/2007



TT

Chỉ tiêu

Theo sổ kế toán

Xác định lại

Chênh lệch

Ghi chú

1

Phải thu của Trung tâm giao dịch CK

5.072.360.000

5.072.360.000

-

Xác nhận công nợ 65%

2

Phải thu của người đầu tư

6.097.202.896

6.097.202.896

-

Xác nhận công nợ 52%

3

Phải thu của tổ chức phát hành CK

hoặc bảo lãnh CK

15.881.157.239

15.881.157.239

-

Xác nhận công nợ 80%

4

Ứng trước cho người bán

637.340.020

637.340.020

-

Xác nhận công nợ 89%

5

Phải thu khác

3.694.802.324

3.694.802.324

-

Xác nhận công nợ 75%


Cộng

31.382.862.479

31.382.862.479

-



Ngày...tháng...năm2007


Công ty HGI:


Kiểm toán viên: Kế toán trưởng Giám đốc


Bảng II-10: BẢNG KIỂM KÊ ĐÁNH GIÁ LẠI CÔNG CỤ DỤNG CỤ ĐÃ SỬ DỤNG

Thời điểm 31/12/2007


TT

Đối tượng

Đơn vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

Giá trị sổ

sách

Tỷ lệ đánh

giá lại

Theo đánh

giá lại

Chênh lệch

A

Chi phí trả trước dài hạn –

CCDC xuất dùng chưa phân bổ








B

Chi phí trả trước dài hạn –

CCDC đã phân bổ hết vào chi phí




-


355.288.315

355.388.315

I

Văn phòng Công ty








1

Điều hòa Samsung

Chiếc

2

6.250.000

-

20%

2.500.000

2.500.000

2

Điều hòa Fujitsu

Chiếc

4

9.550.000

-

20%

7.640.000

7.640.000


...









Cộng




-


355.288.315

355.388.315



Ngày...tháng...năm2007 Công ty HGI:

Kiểm toán viên: Kế toán trưởng Giám đốc


Bảng II-11: BẢNG KÊ TÀI SẢN NGẮN HẠN KHÁC

Thời điểm 31/12/2007



TT

Chỉ tiêu

Theo sổ kế toán

Xác định lại

Chênh lệch

Ghi chú

1

Tạm ứng

14.646.000

14.646.000

-


2

Chi phí trả trước

8.515.566.812

8.515.566.812

-


3

Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ

ngắn hạn

537.548.742

537.548.742

-



Cộng

9.067.761.554

9.067.761.554

-



Ngày...tháng...năm2007


Công ty HGI:


Kiểm toán viên: Kế toán trưởng Giám đốc

Xem tất cả 297 trang.

Ngày đăng: 27/09/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí